Thép tấm A572: Q345, Q355, S355, SM490 MỚI NHẤT
THÉP NAM Á: Thép tấm A572: Q345 / Q355 / S355 / SM490 MỚI NHẤT, Thép tấm...
2 Lượt xem
Xem chi tiếtBảng giá Thép tấm astm A572 gr50 2025, Thép tấm astm A572 gr50
THÉP NAM Á : Bảng giá Thép tấm astm A572 gr50 2025, Thép tấm astm A572 gr50 ,...
3 Lượt xem
Xem chi tiếtBảng giá thép tấm AH36 2025 - Bảng giá thép tấm AH36
Bảng giá thép tấm AH36 2025 - Bảng giá thép tấm AH36, Thép tấm AH36 đăng kiểm...
34 Lượt xem
Xem chi tiếtCÂY NHÔM VUÔNG ĐẶC - THÉP NHÔM VUÔNG ĐẶC, VUÔNG ĐẶC NHÔM
Nhôm vuông đặc là một loại vật liệu hiện đang được sử dụng phổ biến ở Việt Nam. Nếu bạn đang có nhu cầu tìm mua Nhôm vuông đặc thì hãy tham khảo qua bài viết dưới đây của chúng tôi nhé!
Giới thiệu chi tiết về Nhôm vuông đặc
Nhôm vuông đặc là gì?
Nhôm vuông đặc là một vật liệu được làm từ hợp kim nhôm biến dạng không hóa. Nó được làm cứng bằng quá trình làm lạnh. Chúng đa dạng về mẫu mã và chủng loại, dễ uốn thành nhiều dạng khác nhau.
Danh mục: Nhôm tấm
Giới thiệu sản phẩm
Tính chất vật lý của Hợp Kim Nhôm
Average1 | Thermal | Electrical Conductivity at 68°F | Electrical | |||||
Coeffecient of | Melting | (Percent of International | Resistivity | |||||
Thermal | Conductivity | Annealed Copper Standard) | at 68°F | |||||
Expansion | Range 2,3 | Density | (English | (Ohms-Cir. | ||||
Alloy | Equal | Equal | ||||||
68° to 212°F | Approximately | (lbs/cubic in.) | Units4) | Mil/Foot) | ||||
(°F) | (°F) | Volume | Volume | |||||
Nhôm 1100 | 13.1 | 1190-1215 | 0.098 | 1520 | 59 | 194 | 18 | |
Nhôm 1350 | 13.2 | 1195-1215 | 0.0975 | 1625 | 62 | 204 | 17 | |
Nhôm 2024-O | 12.9 | 935-11805 | 0.100 | 1340 | 50 | 160 | 21 | |
Nhôm 2024-T3,T4 | 12.9 | 935-11805 | 0.100 | 840 | 30 | 96 | 35 | |
Nhôm 2024-T6 | 12.9 | 935-11805 | 0.100 | 1050 | 38 | 122 | 27 | |
Nhôm 3003 | 12.9 | 1190-1210 | 0.099 | 1200 | 48 | 156 | 22 | |
Nhôm 3004 | 13.3 | 1165-1210 | 0.098 | 1100 | 41 | 134 | 25 | |
Nhôm 3005 | 13.1 | 1175-1210 | 0.098 | 1190 | 45 | 148 | 23 | |
Nhôm 5005 | 13.2 | 1170-1210 | 0.098 | 1390 | 52 | 172 | 20 | |
Nhôm 5050 | 13.2 | 1155-1205 | 0.097 | 1340 | 50 | 165 | 21 | |
Nhôm 5052 | 13.2 | 1125-1200 | 0.097 | 960 | 35 | 116 | 30 | |
Nhôm 5056 | 13.4 | 1055-1180 | 0.096 | 790 | 28 | 95 | 37 | |
Nhôm 5182 | 13.4 | 1055-1180 | 0.096 | 790 | 28 | 95 | 37 | |
Nhôm 5657 | 13.2 | 1180-1215 | 0.097 | 960 | 35 | 116 | 30 | |
Nhôm 6061-O | 13.1 | 1080-12056 | 0.098 | 1250 | 47 | 155 | 22 | |
Nhôm 6061-T4 | 13.1 | 1080-12056 | 0.098 | 1070 | 40 | 132 | 26 | |
Nhôm 6061-T6 | 13.1 | 1080-12056 | 0.098 | 1160 | 43 | 142 | 24 |
Hãy Gọi hoặc Add Zalo 0912. 186 345 và 0912. 186. 345 để được tư vấn miễn phí và mua hàng chất lượng với giá cạnh tranh.
Sản phẩm khác
THANH V NHÔM, THÉP HÌNH V NHÔM, THÉP V
Mác V nhôm : S6201, S6202, S6203, A1050, A 5052, A6063, A6061…Thanh nhôm V hay còn gọi...
3812 Lượt xem
0912.186.345ỐNG TRÒN NHÔM / thép ống tròn nhôm
Mác nhôm A5052, A5083, A6061, A6063, A1050, A3003, A7075 Xuất xứ Vietnam, China,...
1259 Lượt xem
0912.186.345LÁ NHÔM, TẤM NHÔM, THÉP TẤM NHÔM
Mác nhôm : A1050, A1070, A1100, A1200, A2017, A2024, A3003, A3004, A3105, A5005, A5052,...
756 Lượt xem
0912.186.345