Sản phẩm bán chạy
Thép Hộp Cường Độ Cao 40 X 40 X 6 Mác Thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490

Thép Hộp Cường Độ Cao 40 X 40 X 6 Mác Thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490

Công ty THÉP NAM Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép...

18 Lượt xem

Xem chi tiết
Thép tấm hardox 450 dày 35ly 38ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly

Thép tấm hardox 450 dày 35ly 38ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly

HARDOX 450 LÀ GÌ? Hardox 450 là một loại thép được biết đến với độ cứng,...

29 Lượt xem

Xem chi tiết
Thép tấm hardox 450 dày 22ly 24ly 25ly 26ly 28ly 30ly 32ly

Thép tấm hardox 450 dày 22ly 24ly 25ly 26ly 28ly 30ly 32ly

HARDOX 450 LÀ GÌ? Hardox 450 là một loại thép được biết đến với độ cứng,...

22 Lượt xem

Xem chi tiết

hộp 120x120x6

Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp vuông 120x120x6,  Thép hộp 120x120x6, hộp 120x120x6, hộp 120x120x6MM, hộp 120x120x6ly, hộp 120x120x6li, hộp đen 120x120x6, hộp kẽm 120x120x6 theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP 120x120x6x6000mm có khối lượng =21.48kg/ mét. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%.

Thép hộp 120×120X6 có các mác thép như : CT3, JIS (SS400, SM490, SS490), EN BS (S235, S275, S355), GB (Q195, Q235, Q345) được sản xuất trong nước bởi các tập đoàn lớn như Việt Đức, Hòa Phát, Hoa Sen,… hoặc nhập khẩu từ Trung Quốc, Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc. Tất cả đều đạt tiêu chuẩn chất lượng như ATSM, GOST, BS, GB, JIS, EN, DIN,…. .

Tất cả sản phẩm sắt thép mà SDT cung cấp, phân phối đến quý khách hàng đều có xuất xứ nguồn gốc rõ ràng cũng như chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất.

Giới thiệu sản phẩm

Thép Nam Á chuyên cung cấp Các loại Thép hộp vuông 120×120 x6, sắt hộp 120×120X6 đều đảm bảo được nhập khẩu công nghệ từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga,…  Theo tiêu chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST, JIS, GP, TCVN…

Mác thép hộp vuông 120×120: SS400, A36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…

  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của thép hộp vuông 120x120x6: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng,  nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…

 Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng. 

  • THÉP HỘP VUÔNG 120X120X6 TIÊU CHUẨN SS400: 
Mác thép Thành phần hóa học,% theo trọng lượng 
C. tối đa  Si. tối đa  Mangan  P. tối đa  S. max 
SS400  0,050  0,050 


Cơ tính:

Mác thép  Yield Strength min. Sức căng Độ giãn dài min. Impact Resistance min [J] 
(Mpa)  MPa 
Độ dày <16 mm  Độ dày ≥16mm    Độ dày <5mm  Độ dày 5-16mm  Độ dày ≥16mm 
SS400  245 235 400-510  21 17 21

 

  • THÉP HỘP VUÔNG 120X120X5 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Mác thép C Si Mn P S Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) Độ giãn dài Min(%)
Thép  A36 0.16 0.22 0.49 0.16 0.08 0.01

44

65 30

 

  • THÉP HỘP VUÔNG 120X120x6 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004

 

Cơ tính STKR400:

Ts

Ys

E.L,(%)

≥ 400

≥ 245

468

393

34

 

  • THÉP HỘP VUÔNG 120X120X5 TIÊU CHUẨN CT3 – NGA :
C % Si % Mn % P % S % Cr % Ni % MO % Cu % N2 % V %
16 26 45 10 4 2 2 4 6  -  -

Thép hộp vuông 120×120x6 tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355:

Standard Steel Grade Chemical Compositions Yield Point

 

N/mm2

Tensile Strength

 

N/mm2

Notch Impact test
C Si Mn P S N Cu Elongation

 

%26

Temp0C
Max Max Max Max Max Max Max Min Min – Max
EN10025-2-2004 S235JR 0.17 1.4 0.035 0.035 0.012 0.55 235 36-510 26 200C
S235J0 0.17 1.4 0.03 0.03 0.012 0.55 235 360-510 26 00C
S235J2 0.17 1.4 0.025 0.025 0.55 235 360-510 24 -200C
S275JR 0.21 0.5 0.035 0.035 0.012 0.55 275 410-560 23 200C
S275J0 0.18 1.5 0.03 0.03 0.012 0.55 275 410-560 23 00C
S275J2 0.18 1.5 0.025 0.025 0.55 275 410-560 21 -200C
S355Jr 0.24 0.55 1.6 0.035 0.035 0.012 0.55 355 470-630 22 200C
S355J0 0.2 0.55 1.6 0.03 0.03 0.012 0.55 355 470-630 22 0oC
S355J2 0.2 0.55 1.6 0.025 0.025 0.55 355 470-630 22 -200C
S355K2 0.2 0.55 1.6 0.025 0.025 0.55 355 470-630 20 -200C
S450J0 0.2 0.55 1.7 0.03 0.03 0.025 0.55 450 550-720 17 0oC

 

Thép hộp vuông 120×120 tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400

Thép hộp tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400:
C Si Mn P S Ts Ys E.L (%)
≤ 0.25 ≤ 0.040 ≤ 0.040 ≥ 400 ≥ 245
0.15 0.01 0.73 0.013 0.004 468 393 34

 

Thép hộp vuông 120×120 tiêu chuẩn CT3-Nga:

C % Si % Mn % P % S % Cr % Ni % MO % Cu % N2 % V %
16 26 45 10 4 2 2 4 6

 

Bảng tra quy cách thép hộp vuông 120×120

Sau đây là bảng tra quy cách thép hộp vuông 120×120 chi tiết và mới nhất hiện nay:

 

QUY CÁCH THÉP HỘP VUÔNG 120×120
STT Tên sản phẩm Quy cách Trọng lượng

 

(Kg/mét)

1 Thép hộp vuông 120x120x3 120 120 3 11.02
2 Thép hộp vuông 120x120x3.5 120 120 3.5 12.80
3 Thép hộp vuông 120x120x4 120 120 4 14.57
4 Thép hộp vuông 120x120x4.5 120 120 4.5 16.32
5 Thép hộp vuông 120x120x5 120 120 5 18.06
6 Thép hộp vuông 120x120x6 120 120 6 21.48
7 Thép hộp vuông 120x120x8 120 120 8 28.13
8 Thép hộp vuông 120x120x10 120 120 10 34.54
9 Thép hộp vuông 120x120x12 120 120 12 40.69
 

 

Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp vuông 120x120 như: Thép hộp vuông 120x120x2.3, Thép hộp vuông 120x120x2.5, Thép hộp vuông 120x120x3, Thép hộp vuông 120x120x3.5, Thép hộp vuông 120x120x4, Thép hộp vuông 120x120x4.5, Thép hộp vuông 120x120x5, Thép hộp vuông 120x120x6, Thép hộp vuông 120x120x8, Thép hộp vuông 120x120x10, Thép hộp vuông 120x120x12...

Sản phẩm khác

THÉP HỘP VUÔNG 80X80X2

THÉP HỘP VUÔNG 80X80X2

Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp vuông 80x80x2 theo tiêu chuẩn của nhà sản...

337 Lượt xem

0912.186.345
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0

Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0

Thép Nam Á của chúng tôi phân phối khắp các tỉnh thành trong cả nước,...

345 Lượt xem

0912.186.345
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5

Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5

Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu và cung cấp Thép hộp mạ kẽm 25×50 Hòa...

561 Lượt xem

0912.186.345

Support Online(24/7) 0912.186.345