Thép hộp chữ nhật 250x150x10ly/mm/li - Thép hộp chữ nhật 150x250x10ly/mm/li mác Q235B
Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp chữ nhật 250x150x10ly/mm/li - Thép hộp chữ...
5 Lượt xem
Xem chi tiếtThép hộp chữ nhật 250x150x6ly/mm/li - Thép hộp chữ nhật 150x250x6ly/mm/li mác Q235B
Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp chữ nhật 250x150x6ly/mm/li - Thép hộp chữ...
10 Lượt xem
Xem chi tiếtThép hộp chữ nhật 250x150x5ly/mm/li - Thép hộp chữ nhật 150x250x5ly/mm/li mác Q235B
Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp chữ nhật 250x150x5ly/mm/li - Thép hộp chữ...
9 Lượt xem
Xem chi tiếtLÁP TRÒN ĐẶC S20C, LÁP TRÒN ĐẶC S35C, LÁP TRÒN ĐẶC S45C, LÁP TRÒN ĐẶC S50C
Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng; các chi tiết máy qua rèn dập nóng; chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton; các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao; lò xo, trục cán…
Thông số kỹ thuật Thép Tròn Đặc S20C, S35C, S45C, S50C
-Tiêu chuẩn: ASTM, AISI, DIN, JIS, EN…
Danh mục: Thép tròn đặc
Giới thiệu sản phẩm
Ứng Dụng Thép Tròn S20C, S35C, S45C, S50C
Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng; các chi tiết máy qua rèn dập nóng; chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton; các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao; lò xo, trục cán…
Thông số kỹ thuật Thép Tròn Đặc S20C, S35C, S45C, S50C
-Tiêu chuẩn: ASTM, AISI, DIN, JIS, EN…
-Thành phần hóa học Thép Tròn S20C, S35C, S45C, S50C
Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
S20C |
0.18 ~ 0.23 |
0.15 ~ 0.35 |
0.30 ~ 0.60 |
0.030 max |
0.035 max |
S35C |
0.32 ~ 0.38 |
0.15 ~ 0.35 |
0.30 ~ 0.90 |
0.030 max |
0.035 max |
S45C |
0.42 ~ 0.48 |
0.15 ~ 0.35 |
0.30 ~ 0.90 |
0.030 max |
0.035 max |
S50C |
0.47 ~ 0.53 |
0.15 ~ 0.35 |
0.30 ~ 0.90 |
0.030 max |
0.035 max |
-Tính chất cơ học
Mác thép |
Độ bền kéo |
Điểm chảy |
Độ dãn dài |
S20C |
400 |
245 |
28 |
S35C |
510 ~ 570 |
305 ~ 390 |
22 |
S45C |
570 ~ 690 |
345 ~ 490 |
17 |
S50C |
610 ~ 740 |
365 ~ 540 |
15 |
Quy cách sản phẩm Thép Tròn Đặc S20C, S35C, S45C, S50C
TT |
Tên Sản Phẩm |
Độ Dài(m) |
Trọng Lượng |
1 |
Ø12x6000mm |
6 |
5.7 |
2 |
Ø14x6000mm |
6.05 |
7.6 |
3 |
Ø16x6000mm |
6 |
9.8 |
4 |
Ø18x6000mm |
6 |
12,2 |
5 |
Ø20x6000mm |
6 |
15.5 |
6 |
Ø22x6000mm |
6 |
18.5 |
7 |
Ø24x6000mm |
6 |
21.7 |
8 |
Ø25x6000mm |
6 |
23,5 |
9 |
Ø28x6000mm |
6 |
29,5 |
10 |
Ø30x6000mm |
6 |
33,7 |
11 |
Ø35x6000mm |
6 |
46 |
12 |
Ø36x6000mm |
6 |
48,5 |
13 |
Ø40x6000mm |
6 |
60,01 |
14 |
Ø42x6000mm |
6 |
66 |
15 |
Ø45x6000mm |
6 |
75,5 |
16 |
Ø50x6000mm |
6 |
92,4 |
17 |
Ø55x6000mm |
6 |
113 |
18 |
Ø60x6000mm |
6 |
135 |
19 |
Ø65x6000mm |
6 |
158,9 |
20 |
Ø70x6000mm |
6 |
183 |
21 |
Ø75x6000mm |
6 |
211,01 |
22 |
Ø80x6000mm |
6.25 |
237,8 |
23 |
Ø85x6000mm |
6.03 |
273 |
24 |
Ø90x6000mm |
5.96 |
297,6 |
25 |
Ø95x6000mm |
6 |
334,1 |
26 |
Ø100x6000mm |
6 |
375 |
27 |
Ø110x6000mm |
6.04 |
450,1 |
28 |
Ø120x6000mm |
5.92 |
525,6 |
29 |
Ø130x6000mm |
6.03 |
637 |
30 |
Ø140x6000mm |
6 |
725 |
31 |
Ø150x6000mm |
6 |
832,32 |
32 |
Ø180x6000mm |
6 |
1198,56 |
33 |
Ø200x6000mm |
6 |
1480,8 |
34 |
Ø230-600x6000mm |
6 |
Đặc tính kỹ thuật của Thép Tròn Đặc S20C, S35C, S45C, S50C có độ bền kéo cao và là loại thép cacbor không hợp kim, nên rất lý tượng cho việc gia công tiện, uốn, khả năng chịu nhiệt tốt.
Thép Tròn Đặc S20C, S35C, S45C, S50C, nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Mỹ
Sản phẩm khác
THÉP TRÒN ĐẶC SCM420THÉP THANH TRÒN SCM420 - LÁP TRÒN SCM420
Thép SCM420 là loại thép có hàm lượng carbon cao có khả năng chịu được...
320 Lượt xem
0912.186.345THÉP TRÒN ĐẶC SCR420, LÁP TRÒN ĐẶC SCR420, THÉP TRÒN SCR420
Thép tròn đặc SCR420 là thép hợp kim cán nóng, cường độ cao được xử...
198 Lượt xem
0912.186.345THÉP TRÒN SCM420, LÁP TRÒN ĐẶC SCM420
CÔNG TY THÉP NAM Á CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ CUNG CẤP THÉP TRÒN SCM420, Thép Tròn...
282 Lượt xem
0912.186.345