Danh mục sản phẩm
Sản phẩm bán chạy
THÉP TRÒN ĐẶC S45C PHI 24 - THÉP TRÒN TRƠN C45 PHI 24
THÉP NAM Á Chuyên cung cấp: THÉP TRÒN ĐẶC S45C PHI 24, THÉP TRÒN TRƠN...
2 Lượt xem
Xem chi tiếtTHÉP TRÒN ĐẶC S45C PHI 22 - THÉP TRÒN TRƠN C45 PHI 22
THÉP NAM Á Chuyên cung cấp: THÉP TRÒN ĐẶC S45C PHI 22, THÉP TRÒN TRƠN...
2 Lượt xem
Xem chi tiếtTHÉP TRÒN ĐẶC S45C PHI 20 - THÉP TRÒN TRƠN C45 PHI 20
THÉP NAM Á Chuyên cung cấp: THÉP TRÒN ĐẶC S45C PHI 20, THÉP TRÒN TRƠN...
5 Lượt xem
Xem chi tiếtTẤM INOX - inox tấm
- Mác thép: Tấm Inox 304, 304L, 316, 201, 430
- Bề mặt: No.1/ 1D/ 2D/ 2B/ BA / No.3 / No.4 / HL …
- Độ dày từ: 0.3mm – 60mm
- Khổ tấm từ: 20/ 200mm – 1548/ 6000mm
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, AISI
- Tiêu chuẩn đóng gói: Theo yêu cầu
- Thương hiệu – Xuất xứ: Inox Đại Dương, Hàn Quốc (Posco), Nhật Bản, Đài Loan, Malaysia, Indonesia, Trung Quốc, Ấn Độ…
- Chất lượng: Loại 1, 2
Một số ứng dụng tiêu biểu của tấm inox trong thực tiễn cuộc sống bao gồm:
- Làm màn hàn cho khai thác đá, khai thác mỏ
Làm các thiết bị, dụng cụ
- Làm máng xối, bồn rửa, bếp
- Làm các thiết bị phục vụ trong chế biến thức phẩm rượu, sữa, bia…
- Sử dụng cho các container hóa chất
- Trang trí nhà cửa, kiến trúc, lan can…
- Liên hệ ngay với thép nam để nhận bảng báo giá inox tấm mới nhất từ chúng tôi.
Danh mục: Thép inox
Giới thiệu sản phẩm
Bảng quy cách tấm inox | |||||
STT | Quy Cách INOX T*W*L(mm) |
STT | Quy Cách INOX T*W*L (mm) |
STT | Quy Cách INOX T*W*L(mm) |
1 | 0.3*1000*2000 | 20 | 1.5*1219*2438 | 39 | 24*1500*6000 |
2 | 0.3*1219*2438 | 21 | 2.0*1000*2000 | 40 | 25*1500*6000 |
3 | 0.4*1000*2000 | 22 | 2.0*1219*2438 | 41 | 30*1500*6000 |
4 | 0.4*1219*2438 | 23 | 2.5*1000*2000 | 42 | 35*1500*6000 |
5 | 0.5*1000*2000 | 24 | 2.5*1219*2438 | 43 | 40*1500*6000 |
6 | 0.5*1219*2438 | 25 | 3.0*1000*2000 | 44 | 45*1500*6000 |
7 | 0.6*1000*2000 | 26 | 3.0*1219*2438 | 45 | 50*1500*6000 |
8 | 0.6*1219*2438 | 27 | 3*1500*6000 | 46 | 55*1500*6000 |
9 | 0.7*1000*2000 | 28 | 4*1500*6000 | 47 | 60*1500*6000 |
10 | 0.7*1219*2438 | 29 | 5*1500*6000 | 48 | 65*1500*6000 |
11 | 0.8*1000*2000 | 30 | 6*1500*6000 | 49 | 70*1500*6000 |
12 | 0.8*1219*2438 | 31 | 8*1500*6000 | 50 | 75*1500*6000 |
13 | 0.9*1000*2000 | 32 | 10*1500*6000 | 51 | 80*1500*6000 |
14 | 0.9*1219*2438 | 33 | 12*1500*6000 | 52 | 85*1500*6000 |
15 | 1.0*1000*2000 | 34 | 14*1500*6000 | 53 | 90*1500*6000 |
16 | 1.0*1219*2438 | 35 | 16*1500*6000 | 54 | 95*1500*6000 |
17 | 1.2*1000*2000 | 36 | 18*1500*6000 | 55 | 100*1500*6000 |
18 | 1.2*1219*2438 | 37 | 20*1500*6000 | 56 | 105*1500*6000 |
19 | 1.5*1000*2000 | 38 | 22*1500*6000 | 57 | 110*1500*6000 |
T : độ dày mm ,W : chiều rộng mm , L : chiều dài mm |
Sản phẩm khác
LÁP VUÔNG INOX - INOX LÁP VUÔNG - THANH VUÔNG ĐẶC INOX
Láp inox vuông10, láp inox vuông15, inox láp vuông
326 Lượt xem
0912.186.345ỐNG INOX / thép inox ống
inox ống tròn 201, ống inox 201, ống inox 304, ống inox 316, ống inox 403 tiêu...
403 Lượt xem
0912.186.345