THÉP HÌNH I - H TIÊU CHUẨN EN 10025

Thép Nam Á chuyên cung cấp các loại thép hình: thép hình I - H, thép I100, I120, I150, I200, I250, I300, I550, I700, I600, I800, I900, I194, I248… hàng nhập khẩu đạt chuấtNam lượng tiêu chuẩn: JIS G3101 – SS400… với nhiều loại kích thước khác nhau vận chuyển toàn quốc.

Thép hình I - H hay còn gọi là thép I, H là loại thép hình phổ biến được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng nhà kết cấu,công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí...

Các loại thép hình I được sử dụng phổ biến: Thép hình I, thép I100, I120, I150, I200, I250, I300, I550, I700, I600, I800, I900, I194, I248 … đây là những sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp và xây dựng hiện nay.

Thép hình I xuất xứ; Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Anh, Mỹ, Đài loan...

Thép hình I tiêu chuẩn: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN.

Mác thép: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO.

Mác thép của Nga: CT3,… theo tiêu chuẩn: GOST 380-88
Mác thép của Nhật: SS400,… theo tiêu chuẩn: JISnGn3101, SB410, 3010
Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q345B… theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010
Mác thép của Mỹ: A36,… theo tiêu chuẩn: ATSM A36

Ưu điểm và ứng dụng của cácloại thép hình I- h, thép I100, I120, I150, I200, I250, I300, I550, I700, I600, I800, I900, I194, I248…
Các loại Thép hình I, thép I100, I120, I150, I200, I250, I300, I550, I700, I600, I800, I900, I194, I248… có kết cấu cân bằng và chắc chắn, độ chịu lực tốt, không bị cong vênh, biến dạng khi chịu lực hay áp xuất có tải trọng lớn. Thép I có nhiều kiểu, kích thước, độ dày và đa dạng phù hợp với rất nhiều công trình, dự án nên được sử dụng, ứng dụng vào rất nhiều công trình lớn nhỏ từ đơn giản tới phức tạp khác nhau.

Các loại thép hình I, thép I100, I120, I150, I200, I250, I300, I550, I700, I600, I800, I900, I194, I248 ……được ứng dụng chủ yếu trong xây dựng, kết cấu thép, xây nhà xưởng, thiết kế máy móc…

  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

  • Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.

  • Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu.

Giới thiệu sản phẩm

Thép Nam Á chuyên cung cấp các loại thép hình: thép hình I - H, thép I100, I120, I150, I200, I250, I300, I550, I700, I600, I800, I900, I194, I248… hàng nhập khẩu đạt chuấtNam lượng tiêu chuẩn: JIS G3101 – SS400… với nhiều loại kích thước khác nhau vận chuyển toàn quốc.

  • Tiêu chuẩn thép hình H

    Mác thép của Nga: CT0, CT3 , … thép hình I, H theo tiêu chuẩn : GOST 380-88.

    Mác thép của Nhật: Theo tiêu chuẩn: JIS G3101, G3106… SB410, 3010, G4051, G3114-04, G3115, G3136, G3125, SS540. SMA490(A.B.C), SMA570, SM400(A.B.C), SM490(A.B.C), SM520(B.C), SN400(A.B.C), SPAH.

    Mác thép của Trung Quốc: thep hinh I, H Theo tiêu chuẩn: SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D, Q245R/Q345R…. Q345B 15X , 20X,..AS40/45/50/60/70. AR400/AR500.

    Mác thép của Mỹ: A36,…Theo tiêu chuẩn: A570 GrA, A570 GrD, A572 Gr42/50,… ASTM/ASME SA/A36, AH32/AH36, ASTM A283/285.

    Theo châu âu (EN): Theo tiêu chuẩn: S275JR/S275J0/S275J2 S355JR/S355J0/S355J2/S355K2/S235NL, St37-2, ST52-3

    ​ 

  • Bảng tra trọng lượng thép hình H

    Nominal Kích thước thông dụng và độ dày tiêu chuẩn. 
    Size
    (mm) H (mm)  B (mm)  t1(mm)  t2 (mm)  L (m)  W (kg/m) 
    100X50 100 50 5 7 6/12 9,3
    100X100 100 100 6 8 6/12 17,2
    125X125 125 125 6,5 9 6/12 23,8
    150X75 150 75 5 7 6/12 14
    150X100 148 100 6 9 6/12 21,1
    150X150 150 150 7 10 6/12 31,5
    175X175 175 175 7,5 11 6/12 40,2
    200X100 198 99 4,5 7 6/12 18,2
    200 100 5,5 8 6/12 21,3
    200X150 194 150 6 9 6/12 30,6
    200X200 200 200 8 12 6/12 49,9
    200 204 12 12 6/12 56,2
    208 202 10 16 6/12 65,7
    250×125 248 124 5 8 6/12 25,7
    250 125 6 9 6/12 29,6
    250×175 250 175 7 11 6/12 44,1
    250×250 244 252 11 11 6/12 64,4
    248 249 8 13 6/12 66,5
    250 250 9 14 6/12 72,4
    250 255 14 14 6/12 82,2
    300×150 298 149 5,5 8 6/12 32
    300 150 6,5 9 6/12 36,7
    300×200 294 200 8 12 6/12 56,8
    298 201 9 14 6/12 65,4
    300×300 294 302 12 12 6/12 84,5
    298 299 9 14 6/12 87
    300 300 10 15 6/12 94
    300 305 15 15 6/12 106
    304 301 11 17 6/12 106
    350×175 346 174 6 9 6/12 41,4
    350 175 7 11 6/12 49,6
    354 176 8 13 6/12 57,8
    350×250 336 249 8 12 6/12 69,2
    340 250 9 14 6/12 79,7
    350×350 338 351 13 13 6/12 106
    344 348 10 16 6/12 115
    344 354 16 16 6/12 131
    350 350 12 19 6/12 137
    350 357 19 19 6/12 156
    400×200 396 199 7 11 6/12 56,6
    400 200 8 13 6/12 66
    404 201 9 15 6/12 75,5
    400×300 386 299 9 14 6/12 94,3
    390 300 10 16 6/12 107
    400×400 388 402 15 15 6/12 140
    394 398 11 18 6/12 147
    394 405 18 18 6/12 168
    400 400 13 21 6/12 172
    400 408 21 21 6/12 197
    414 405 18 28 6/12 232
    450X200 446 199 8 12 6/12 66,2
    450 200 9 14 6/12 76
    456 201 10 17 6/12 88,9
    450X300 434 299 10 15 6/12 106
    440 300 11 18 6/12 124
    446 302 13 21 6/12 145
    500X200 496 199 9 14 6/12 79,5
    500 200 10 16 6/12 89,6
    506 201 11 19 6/12 103
    500X300 482 300 11 15 6/12 114
    488 300 11 18 6/12 128
    494 302 13 21 6/12 150
    600X200 596 199 10 15 6/12 94,6
    600 200 11 17 6/12 106
    606 201 12 20 6/12 120
    612 202 13 23 6/12 134
    600X300 582 300 12 17 6/12 137
    588 300 12 20 6/12 151
    594 302 14 23 6/12 175
    700X300 692 300 13 20 6/12 166
    700 300 13 24 6/12 185
    800X300 792 300 14 22 6/12 191
    800 300 14 26 6/12 210
    900×300 890 299 15 23 6/12 210
    900 300 16 28 6/12 243
    912 302 18 34 6/12 286

    Tiêu chuẩn – trọng lượng thép hình I

    Tiêu chuẩn thép hình I

    Thép hình I tiêu chuẩn: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN.

    Mác thép: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO.

    Mác thép của Nga: CT3,… theo tiêu chuẩn: GOST 380-88
    Mác thép của Nhật: SS400,… theo tiêu chuẩn: JISnGn3101, SB410, 3010
    Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q345B… theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010
    Mác thép của Mỹ: A36,… theo tiêu chuẩn: ATSM A36

  • Bảng tra trọng lượng thép hình I

    QUY CÁCH THÉP HÌNH I ( I-CHANNEL) ​
    H (mm) B (mm) t1(mm) t2 (mm) L (m) W (kg/m)
    100 55 4.5 6.5 6 9.46
    120 64 4.8 6.5 6 11.5
    150 75 5 7 12 14,0
    194 150 6 9 12 30.6
    198 99 4.5 7 12 18,2
    200 100 5,5 8 12 21,3
    248 124 5 8 12 25.7
    250 125 6 9 12 29,6
    298 149 5.5 8 12 32,0
    300 150 6,5 9 12 36,7
    346 174 6 9 12 41,4
    350 175 7 11 12 49,6
    396 199 7 11 12 56,6
    400 200 8 13 12 66,0
    446 199 8 13 12 66,2
    450 200 9 14 12 76,0
    482 300 11 15 12 111,0
    496 199 9 14 12 79,5
    500 200 10 16 12 89,6
    500 300 11 18 12 128,0
    588 300 12 20 12 147,0
    596 199 10 15 12 94,6
    600 200 11 17 12 106,0
    600 300 12 20 12 151,0
    700 300 13 24 12 185,0
    800 300 14 26 12 210
     900  300 16  28  12  243 

Sản phẩm khác

THÉP HÌNH U HÀN QUỐC / THÉP HÌNH CHỮ U HÀN QUỐC

THÉP HÌNH U HÀN QUỐC / THÉP HÌNH CHỮ U HÀN QUỐC

CÔNG TY THÉP NAM Á CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ CUNG CẤP THÉP HÌNH U HÀN QUỐC, THÉP...

525 Lượt xem

0912.186.345
THÉP HÌNH CHỮ H / THÉP HÌNH H

THÉP HÌNH CHỮ H / THÉP HÌNH H

CÔNG TY THÉP NAM Á CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ CUNG CẤP THÉP HÌNH CHỮ + Công dụng:...

485 Lượt xem

0912.186.345
Thép hình chữ V - THÉP HÌNH V

Thép hình chữ V - THÉP HÌNH V

Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu và cung cấp thép hình chữ V Thường được...

403 Lượt xem

0912.186.345

Support Online(24/7) 0912.186.345