THÉP HÌNH I582X300, Thép hình h582x300x12x17x12000 mm

Thép hình h582 x 300 x 12 x 17 x 12000 mm

Chiều cao bụng: 582 mm.

Dày bụng: 12 mm.

Chiều rộng cánh: 300 mm.

Dày cánh: 17 mm.

Chiều dài cây : 12000 mm.

Trọng lượng: 137 Kg/m.

Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,…

Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,…

Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,…

Hàng nhập khẩu có đầy đủ CO/CQ.

Giới thiệu sản phẩm

Thép hình chữ  I582X300, Thép hình h582x300x12x17x12000 mm có đa dạng về mẫu mã, kích thước nhằm đáp ứng toàn bộ nhu cầu khách hàng. Do đó, tiêu chuẩn thép hình chữ I cũng hoàn toàn khác nhau, tuy nhiên vẫn phải đảm bảo sự tiết kiệm về chi phí cũng như chất lượng cho công trình xây dựng sao cho an toàn trong quá trình thi công.

Sản phẩm thép hình chữ I sản xuất dựa vào tiêu chuẩn “mác thép” của:

– Nga “CT3” theo tiêu chuẩn GOST 380 – 88.

– Nhật “GOST 380 – 88SS400”  theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010.

– Mỹ “A36” theo tiêu chuẩn: ATSM A36.

– Trung Quốc “SS400, Q235B” theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.

Thép hình chữ I được ứng dụng vào ngành công nghiệp xây dựng, vì thế có thể dễ dàng nhận rõ vai trò quan trọng của sản phẩm hơn quả thực rất to lớn. Thép hình chữ I với hình dáng thiết kế tựa như thép chữ H. Thế nhưng, về độ dài của cánh được cắt ngắn hơn nhiều so với chiều dài của bụng thép.

2. Bảng quy cách thép hình chữ I

TÊN SẢN PHẨM Quy cách hàng hóa ( mm ) Chiều Dài Cây
( M/ Cây )
Trọng Lượng
( KG/ M )
Kích thước cạnh
( XxYmm )
Độ dày bụng T1 Độ dày cánh T2
Thép hình  I 100 I100x55 4.5 6.5 6m 9.46
Thép hình  I 120 I120x64 4.8 6.5 6m 11.5
Thép hình  I 148 I148x100 6 9 6m – 12m 21.1
Thép hình  I 150 I150x75 5 7 6m – 12m 14
Thép hình  I 194 I194x150 6 9 6m – 12m 30.6
Thép hình  I 198 I198x99 4.5 7 6m – 12m 18.2
Thép hình  I 200 I200x100 5.5 8 6m – 12m 21.3
Thép hình  I 244 I244x175 7 11 6m – 12m 44.1
Thép hình  I 248 I248x 124 5 8 6m – 12m 25.7
Thép hình  I 250 I250x125 6 9 6m – 12m 29.6
Thép hình  I 250 I250x175 7 11 6m – 12m 44.1
Thép hình  I 294 I294x200 8 12 6m – 12m 56.8
Thép hình  I 298 I298x149 5.5 8 6m – 12m 32
Thép hình  I 300 I300x150 6.5 9 6m – 12m 36.7
Thép hình  I 340 I340x250 9 14 6m – 12m 79.7
Thép hình  I 346 I346x174 6 9 6m – 12m 41.4
Thép hình  I 350 I350x175 7 11 6m – 12m 49.6
Thép hình  I 390 I390x300 10 16 6m – 12m 107
Thép hình  I 396 I396x199 7 11 6m – 12m 56.6
Thép hình  I 400 I400x200 8 13 6m – 12m 66
Thép hình  I 440 I440x300 11 18 6m – 12m 124
Thép hình  I 446 I446x199 8 12 6m – 12m 66.2
Thép hình  I 450 I450x200 9 14 6m – 12m 76
Thép hình  I 482 I482x300 11 15 6m – 12m 114
Thép hình  I 488 I488x300 11 18 6m – 12m 128
Thép hình  I 496 I496x199 9 14 6m – 12m 79.5
Thép hình  I 500 I500x200 10 16 6m – 12m 89.6
Thép hình  I 596 I596x199 10 15 6m – 12m 94.6
Thép hình  I 582 I582x300 12 17 6m – 12m 137
Thép hình  I 588 I588x300 12 20 6m – 12m 151
Thép hình  I 594 I594x302 14 23 6m – 12m 175
Thép hình  I 600 I600x200 11 17 6m – 12m 106
Thép hình  I 692 I692x300 13 20 6m – 12m 166
Thép hình  I 700 I700x300 13 24 6m – 12m 185
Thép hình  I 792 I792x300 14 22 6m – 12m 191
Thép hình  I 800 I800x300 14 26 6m – 12m 210
Thép hình  I 900 I900x300 16 18 6m – 12m 240

3. Bảng tra Khối lượng thép hình I

STT Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (kg)
1 I 100 x 55 x 4.5 x 7.2 TN 6 55
2 I 120 x 64 x 4.8 x 7.3 TN 6 62
3 I 150 x 75 x 5 x 7 SNG-JIS G3101 12 168
4 I175 x 90 x 5.0 x 8.0 Kr-JIS G3101 12 218,4
5 I 194 x 150 x 6 x 9 Chn-JIS G3101 12 367,2
6 I198 x 99 x 4,5 x 7 Chn-JIS G3101 12 218,4
7 I 200 x 100 x 5.5 x 8 GB/T11263-1998 12 260,4
8 I 250 x 125 x 6 x 9 Chn – JIS G3101 12 355,2
9 I 248 x 124 x 5 x 8 Chn-JIS G3101 12 308,4
10 I 298 x 149 x 5.5 x 8 Chn-JIS G3101 12 384
11 I 300 x 150 x 6.5 x 9 Chn-JIS G3101 12 440,4
12 I 346 x 174 x 6 x 9 Chn-JIS G3101 12 496,8
13 I 350 x 175 x 7 x 11 Chn-JIS G3101 12 595,2
14 I 396 x 199 x 7 x 11 Chn-JIS G3101 12 679,2
15 I 400 x 200 x 8 x 13 Chn-JIS G3101 12 792
16 I 450 x 200 x 9 x14 Chn-JIS G3101 12 912
17 I 496 x 199 x 9 x 14 Chn-JIS G3101 12 954
18 I 500 x 200 x 10 x 16 Chn-JIS G3101 12 1.075
19 I 596 x 199 x 10 x 15 Chn-JIS G3101 12 1.135
20 I 600 x 200 x 11 x 17 Chn-JIS G3101 12 1.272
21 I 900 x 300 x 16 x 26 SNG-JIS G3101 12 2.880,01
22 Ia 300 x150 x10x16 cầu trục 12 786
23 Ia 250 x 116 x 8 x 12 cầu trục 12 457,2
24 I 180 x 90 x 5.1 x 8 Kr-JIS G3101 12 220,8
25 I 446 x 199 x 8 x 12 SNG-JIS G3101 12 794,4
26 I200 x 100 x 5.5 x 8 JIS G3101 SS400 12 255,6
27 I 700 x 300 x 13 x 24 Chn 12 2.220,01
 

 

4.Thông số kỹ thuật kích thước thép chữ I

Bên cạnh những tiêu chuẩn thép hình chữ I ở trên, sản phẩm còn đảm bảo tối đa về kích thước cơ bản như sau:

+ Chiều cao thân:  582x300 mm.

+ Chiều cao thân:  582x300 mm

+ Chiều rộng cánh: 12 – 17 mm

+ Chiều dài:  6000 – 12000 mm

Kích thước thép hình chữ I biểu hiện qua một số tiêu chí về chiều cao, chiều dài, chiều rộn, chiều dày, chiều dày thân bán kính lượn trên cánh,… Cũng bởi có khá nhiều thông số như vậy nên người ta tập trung chủ yếu cao độ vào 3 yếu tố cơ bản:

  1. chiều cao thân.
  2. chiều rộng cánh.
  3. chiều dày thân

Sản phẩm khác

THÉP HÌNH U HÀN QUỐC / THÉP HÌNH CHỮ U HÀN QUỐC

THÉP HÌNH U HÀN QUỐC / THÉP HÌNH CHỮ U HÀN QUỐC

CÔNG TY THÉP NAM Á CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ CUNG CẤP THÉP HÌNH U HÀN QUỐC, THÉP...

525 Lượt xem

0912.186.345
THÉP HÌNH CHỮ H / THÉP HÌNH H

THÉP HÌNH CHỮ H / THÉP HÌNH H

CÔNG TY THÉP NAM Á CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ CUNG CẤP THÉP HÌNH CHỮ + Công dụng:...

485 Lượt xem

0912.186.345
Thép hình chữ V - THÉP HÌNH V

Thép hình chữ V - THÉP HÌNH V

Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu và cung cấp thép hình chữ V Thường được...

403 Lượt xem

0912.186.345

Support Online(24/7) 0912.186.345