thép hộp 125x125 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm, 5.8mm, 6mm, 6.8mm, 7mm, 7.8mm, 8mm, 8.8mm, 9mm, 9.8mm, 10mm, 10.8mm, 11mm, 11.8mm,12mm
Thép Nam Á chuyên cung cấp thép hộp 125x125 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm,...
26 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 120x120 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm, 5.8mm, 6mm, 6.8mm, 7mm, 7.8mm, 8mm, 8.8mm, 9mm, 9.8mm, 10mm, 10.8mm, 11mm,11.8mm,12mm
Thép Nam Á chuyên cung cấp thép hộp 120x120 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm,...
31 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 100x100 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm, 5.8mm, 6mm, 6.8mm, 7mm, 7.8mm, 8mm, 8.8mm, 9mm, 9.8mm, 10mm, 10.8mm, 11mm,11.8mm,12mm
Thép Nam Á chuyên cung cấp thép hộp 100x100 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm,...
28 Lượt xem
Xem chi tiếtTHÉP HÌNH I582X300, Thép hình h582x300x12x17x12000 mm
Thép hình h582 x 300 x 12 x 17 x 12000 mm
Chiều cao bụng: 582 mm.
Dày bụng: 12 mm.
Chiều rộng cánh: 300 mm.
Dày cánh: 17 mm.
Chiều dài cây : 12000 mm.
Trọng lượng: 137 Kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,…
Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,…
Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,…
Hàng nhập khẩu có đầy đủ CO/CQ.
Danh mục: Thép hình (H,I,U,V)
Giới thiệu sản phẩm
Thép hình chữ I582X300, Thép hình h582x300x12x17x12000 mm có đa dạng về mẫu mã, kích thước nhằm đáp ứng toàn bộ nhu cầu khách hàng. Do đó, tiêu chuẩn thép hình chữ I cũng hoàn toàn khác nhau, tuy nhiên vẫn phải đảm bảo sự tiết kiệm về chi phí cũng như chất lượng cho công trình xây dựng sao cho an toàn trong quá trình thi công.
Sản phẩm thép hình chữ I sản xuất dựa vào tiêu chuẩn “mác thép” của:
– Nga “CT3” theo tiêu chuẩn GOST 380 – 88.
– Nhật “GOST 380 – 88SS400” theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010.
– Mỹ “A36” theo tiêu chuẩn: ATSM A36.
– Trung Quốc “SS400, Q235B” theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
Thép hình chữ I được ứng dụng vào ngành công nghiệp xây dựng, vì thế có thể dễ dàng nhận rõ vai trò quan trọng của sản phẩm hơn quả thực rất to lớn. Thép hình chữ I với hình dáng thiết kế tựa như thép chữ H. Thế nhưng, về độ dài của cánh được cắt ngắn hơn nhiều so với chiều dài của bụng thép.
2. Bảng quy cách thép hình chữ I
| TÊN SẢN PHẨM | Quy cách hàng hóa ( mm ) | Chiều Dài Cây ( M/ Cây ) |
Trọng Lượng ( KG/ M ) |
||
| Kích thước cạnh ( XxYmm ) |
Độ dày bụng T1 | Độ dày cánh T2 | |||
| Thép hình I 100 | I100x55 | 4.5 | 6.5 | 6m | 9.46 |
| Thép hình I 120 | I120x64 | 4.8 | 6.5 | 6m | 11.5 |
| Thép hình I 148 | I148x100 | 6 | 9 | 6m – 12m | 21.1 |
| Thép hình I 150 | I150x75 | 5 | 7 | 6m – 12m | 14 |
| Thép hình I 194 | I194x150 | 6 | 9 | 6m – 12m | 30.6 |
| Thép hình I 198 | I198x99 | 4.5 | 7 | 6m – 12m | 18.2 |
| Thép hình I 200 | I200x100 | 5.5 | 8 | 6m – 12m | 21.3 |
| Thép hình I 244 | I244x175 | 7 | 11 | 6m – 12m | 44.1 |
| Thép hình I 248 | I248x 124 | 5 | 8 | 6m – 12m | 25.7 |
| Thép hình I 250 | I250x125 | 6 | 9 | 6m – 12m | 29.6 |
| Thép hình I 250 | I250x175 | 7 | 11 | 6m – 12m | 44.1 |
| Thép hình I 294 | I294x200 | 8 | 12 | 6m – 12m | 56.8 |
| Thép hình I 298 | I298x149 | 5.5 | 8 | 6m – 12m | 32 |
| Thép hình I 300 | I300x150 | 6.5 | 9 | 6m – 12m | 36.7 |
| Thép hình I 340 | I340x250 | 9 | 14 | 6m – 12m | 79.7 |
| Thép hình I 346 | I346x174 | 6 | 9 | 6m – 12m | 41.4 |
| Thép hình I 350 | I350x175 | 7 | 11 | 6m – 12m | 49.6 |
| Thép hình I 390 | I390x300 | 10 | 16 | 6m – 12m | 107 |
| Thép hình I 396 | I396x199 | 7 | 11 | 6m – 12m | 56.6 |
| Thép hình I 400 | I400x200 | 8 | 13 | 6m – 12m | 66 |
| Thép hình I 440 | I440x300 | 11 | 18 | 6m – 12m | 124 |
| Thép hình I 446 | I446x199 | 8 | 12 | 6m – 12m | 66.2 |
| Thép hình I 450 | I450x200 | 9 | 14 | 6m – 12m | 76 |
| Thép hình I 482 | I482x300 | 11 | 15 | 6m – 12m | 114 |
| Thép hình I 488 | I488x300 | 11 | 18 | 6m – 12m | 128 |
| Thép hình I 496 | I496x199 | 9 | 14 | 6m – 12m | 79.5 |
| Thép hình I 500 | I500x200 | 10 | 16 | 6m – 12m | 89.6 |
| Thép hình I 596 | I596x199 | 10 | 15 | 6m – 12m | 94.6 |
| Thép hình I 582 | I582x300 | 12 | 17 | 6m – 12m | 137 |
| Thép hình I 588 | I588x300 | 12 | 20 | 6m – 12m | 151 |
| Thép hình I 594 | I594x302 | 14 | 23 | 6m – 12m | 175 |
| Thép hình I 600 | I600x200 | 11 | 17 | 6m – 12m | 106 |
| Thép hình I 692 | I692x300 | 13 | 20 | 6m – 12m | 166 |
| Thép hình I 700 | I700x300 | 13 | 24 | 6m – 12m | 185 |
| Thép hình I 792 | I792x300 | 14 | 22 | 6m – 12m | 191 |
| Thép hình I 800 | I800x300 | 14 | 26 | 6m – 12m | 210 |
| Thép hình I 900 | I900x300 | 16 | 18 | 6m – 12m | 240 |
3. Bảng tra Khối lượng thép hình I
| STT | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) |
| 1 | I 100 x 55 x 4.5 x 7.2 TN | 6 | 55 |
| 2 | I 120 x 64 x 4.8 x 7.3 TN | 6 | 62 |
| 3 | I 150 x 75 x 5 x 7 SNG-JIS G3101 | 12 | 168 |
| 4 | I175 x 90 x 5.0 x 8.0 Kr-JIS G3101 | 12 | 218,4 |
| 5 | I 194 x 150 x 6 x 9 Chn-JIS G3101 | 12 | 367,2 |
| 6 | I198 x 99 x 4,5 x 7 Chn-JIS G3101 | 12 | 218,4 |
| 7 | I 200 x 100 x 5.5 x 8 GB/T11263-1998 | 12 | 260,4 |
| 8 | I 250 x 125 x 6 x 9 Chn – JIS G3101 | 12 | 355,2 |
| 9 | I 248 x 124 x 5 x 8 Chn-JIS G3101 | 12 | 308,4 |
| 10 | I 298 x 149 x 5.5 x 8 Chn-JIS G3101 | 12 | 384 |
| 11 | I 300 x 150 x 6.5 x 9 Chn-JIS G3101 | 12 | 440,4 |
| 12 | I 346 x 174 x 6 x 9 Chn-JIS G3101 | 12 | 496,8 |
| 13 | I 350 x 175 x 7 x 11 Chn-JIS G3101 | 12 | 595,2 |
| 14 | I 396 x 199 x 7 x 11 Chn-JIS G3101 | 12 | 679,2 |
| 15 | I 400 x 200 x 8 x 13 Chn-JIS G3101 | 12 | 792 |
| 16 | I 450 x 200 x 9 x14 Chn-JIS G3101 | 12 | 912 |
| 17 | I 496 x 199 x 9 x 14 Chn-JIS G3101 | 12 | 954 |
| 18 | I 500 x 200 x 10 x 16 Chn-JIS G3101 | 12 | 1.075 |
| 19 | I 596 x 199 x 10 x 15 Chn-JIS G3101 | 12 | 1.135 |
| 20 | I 600 x 200 x 11 x 17 Chn-JIS G3101 | 12 | 1.272 |
| 21 | I 900 x 300 x 16 x 26 SNG-JIS G3101 | 12 | 2.880,01 |
| 22 | Ia 300 x150 x10x16 cầu trục | 12 | 786 |
| 23 | Ia 250 x 116 x 8 x 12 cầu trục | 12 | 457,2 |
| 24 | I 180 x 90 x 5.1 x 8 Kr-JIS G3101 | 12 | 220,8 |
| 25 | I 446 x 199 x 8 x 12 SNG-JIS G3101 | 12 | 794,4 |
| 26 | I200 x 100 x 5.5 x 8 JIS G3101 SS400 | 12 | 255,6 |
| 27 | I 700 x 300 x 13 x 24 Chn | 12 | 2.220,01 |
4.Thông số kỹ thuật kích thước thép chữ I
Bên cạnh những tiêu chuẩn thép hình chữ I ở trên, sản phẩm còn đảm bảo tối đa về kích thước cơ bản như sau:
+ Chiều cao thân: 582x300 mm.
+ Chiều cao thân: 582x300 mm
+ Chiều rộng cánh: 12 – 17 mm
+ Chiều dài: 6000 – 12000 mm
Kích thước thép hình chữ I biểu hiện qua một số tiêu chí về chiều cao, chiều dài, chiều rộn, chiều dày, chiều dày thân bán kính lượn trên cánh,… Cũng bởi có khá nhiều thông số như vậy nên người ta tập trung chủ yếu cao độ vào 3 yếu tố cơ bản:
- chiều cao thân.
- chiều rộng cánh.
- chiều dày thân
Sản phẩm khác
THÉP HÌNH U HÀN QUỐC / THÉP HÌNH CHỮ U HÀN QUỐC
CÔNG TY THÉP NAM Á CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ CUNG CẤP THÉP HÌNH U HÀN QUỐC, THÉP...
525 Lượt xem
0912.186.345THÉP HÌNH CHỮ H / THÉP HÌNH H
CÔNG TY THÉP NAM Á CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ CUNG CẤP THÉP HÌNH CHỮ + Công dụng:...
485 Lượt xem
0912.186.345Thép hình chữ V - THÉP HÌNH V
Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu và cung cấp thép hình chữ V Thường được...
403 Lượt xem
0912.186.345