THÉP HỘP ASTM A36 65x65, 70x70, 75x75, 80x80, 90x90, 100x100, 120x120, 125x125
Công Ty Thép Nam Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại: Quy cách thép hộp...
6 Lượt xem
Xem chi tiếtTHÉP HỘP ASTM A36 140x140, 150x150, 160x160, 175x175, 180x180, 200x200, 250x250, 300x300
Công Ty Thép Nam Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại: Quy cách thép hộp...
5 Lượt xem
Xem chi tiếtTHÉP HỘP 50X50 dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly MỚI NHẤT NĂM 2025
Công ty Thép Nam Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại TIÊU CHUẨN THÉP HỘP...
5 Lượt xem
Xem chi tiếtTHÉP HỘP 250X250 DÀY 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 15MM 16MM 20MM
Thép Nam Á chuyên cung cấp THÉP HỘP 250X250 DÀY 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 15MM 16MM 20MM, THÉP HỘP 250X250X4MM, THÉP HỘP 250X250X5MM, THÉP HỘP 250X250X6MM, THÉP HỘP 250X250X8MM, THÉP HỘP 250X250X10MM, THÉP HỘP 250X250X12MM, THÉP HỘP 250X250X14MM, THÉP HỘP 250X250X15MM, THÉP HỘP 250X250X16MM, THÉP HỘP 250X250X20MM, Thép hộp vuông 250×250 tiêu chuẩn JIS G3101 SS400, Thép hộp vuông 250×250 tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355, Thép hộp vuông 250×250 tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400 theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%.
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…
-
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của THÉP HỘP 250X250 DÀY 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 15MM 16MM 20MM: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Quy cách thép hộp vuông 250×250:
Thép hộp vuông 250×250 có độ dày từ 5ly – 20ly.
Chiều dài: 6m, 9m, 12m.
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
Thép Nam Á chuyên cung cấp THÉP HỘP 250X250 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 15LY 16LY 20LY, THÉP HỘP 250X250X4LY, THÉP HỘP 250X250X5LY, THÉP HỘP 250X250X6LY, THÉP HỘP 250X250X8LY, THÉP HỘP 250X250X10LY, THÉP HỘP 250X250X12LY, THÉP HỘP 250X250X14MM, THÉP HỘP 250X250X15LY, THÉP HỘP 250X250X16LY, THÉP HỘP 250X250X20LY, Thép hộp vuông 250×250 tiêu chuẩn JIS G3101 SS400, Thép hộp vuông 250×250 tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355, Thép hộp vuông 250×250 tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400 theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%.
I.Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST…
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…
-
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của THÉP HỘP VUÔNG 250X250: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Quy cách thép hộp vuông 250×250:
Thép hộp vuông 250×250 có độ dày từ 5ly – 20ly.
Chiều dài: 6m, 9m, 12m.
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
II.Thành phần hóa học và cơ tính THÉP HỘP 250X250 DÀY 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 15MM 16MM 20MM
- THÉP HỘP 250X250 DÀY 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 15MM 16MM 20MM TIÊU CHUẨN SS400:
Mác thép | Thành phần hóa học,% theo trọng lượng | ||||
C. tối đa | Si. tối đa | Mangan | P. tối đa | S. max | |
SS400 | - | - | - | 0,050 | 0,050 |
Cơ tính:
Mác thép | Yield Strength min. | Sức căng | Độ giãn dài min. | Impact Resistance min [J] | |||
(Mpa) | MPa | % | |||||
Độ dày <16 mm | Độ dày ≥16mm | Độ dày <5mm | Độ dày 5-16mm | Độ dày ≥16mm | |||
SS400 | 245 | 235 | 400-510 | 21 | 17 | 21 | - |
- THÉP HỘP 250X250 DÀY 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 15MM 16MM 20MM TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) | Độ giãn dài Min(%) |
Thép A36 | 0.16 | 0.22 | 0.49 | 0.16 | 0.08 | 0.01 |
44 |
65 | 30 |
- THÉP HỘP 250X250 DÀY 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 15MM 16MM 20MM TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Thành phần hóa học:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
- THÉP HỘP 250X250 DÀY 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 15MM 16MM 20MM TIÊU CHUẨN CT3 – NGA :
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- THÉP HỘP VUÔNG 250X250X8MMTIÊU CHUẨN S355J2H – NGA :
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
AL % |
N2 % |
V % |
CEV |
14 |
20 |
126 |
12 |
5 |
3 |
3 |
2 |
5 |
3 |
- |
- |
0.36 |
III. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 250X250:
THÉP HỘP VUÔNG 250×250 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông 250x250x5 | 250 | x | 250 | x | 5 | 38.47 |
2 | Thép hộp vuông 250x250x6 | 250 | x | 250 | x | 6 | 45.97 |
3 | Thép hộp vuông 250x250x8 | 250 | x | 250 | x | 8 | 60.79 |
4 | Thép hộp vuông 250x250x10 | 250 | x | 250 | x | 10 | 75.36 |
5 | Thép hộp vuông 250x250x12 | 250 | x | 250 | x | 12 | 89.68 |
6 | Thép hộp vuông 250x250x15 | 250 | x | 250 | x | 15 | 110.69 |
7 | Thép hộp vuông 250x250x16 | 250 | x | 250 | x | 16 | 117.56 |
8 | Thép hộp vuông 250x250x20 | 250 | x | 250 | x | 20 | 144.44 |
Sản phẩm khác
THÉP HỘP VUÔNG 80X80X2
Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp vuông 80x80x2 theo tiêu chuẩn của nhà sản...
315 Lượt xem
0912.186.345Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0
Thép Nam Á của chúng tôi phân phối khắp các tỉnh thành trong cả nước,...
334 Lượt xem
0912.186.345Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5
Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu và cung cấp Thép hộp mạ kẽm 25×50 Hòa...
534 Lượt xem
0912.186.345