Thép hộp chữ nhật 100x50x3.5ly/mm/li - Thép hộp chữ nhật 50x100x3.5ly/mm/li mác Q235B SS400
Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp chữ nhật 100x50x3.5ly/mm/li - Thép hộp chữ...
42 Lượt xem
Xem chi tiếtThép hộp chữ nhật 100x50x3.2ly/mm/li - Thép hộp chữ nhật 50x100x3.2ly/mm/li mác Q235B SS400
Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp chữ nhật 100x50x3.2ly/mm/li - Thép hộp chữ...
43 Lượt xem
Xem chi tiếtThép hộp chữ nhật 100x50x3ly/mm/li - Thép hộp chữ nhật 50x100x3ly/mm/li mác Q235B SS400
Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp chữ nhật 100x50x3ly/mm/li - Thép hộp chữ...
41 Lượt xem
Xem chi tiếtTHÉP HỘP INOX 304 30X60 DÀY 0.6MM/ 0.8MM/ 1MM/ 1.2mm/ 1.5MM/ 1.8MM/ 2MM
Báo giá hộp inox 30×60 mới nhất
- Quy cách (rộng x dài): 30 x 60 mm.
- Mác thép: SUS 201, SUS 304, SUS 304L, SUS 316, SUS 316L, SUS 430
- Chủng loại: TISCO, POSCO, LISCO…
- Chứng nhận tiêu chuẩn: TUV, BV, ISO, SGS…
- Tiêu chuẩn: ASTM, AISI, SUS, JIS…
- Chiều dài: 6m (hoặc kích thước theo đơn đặt hàng).
- Độ dày thành ống: từ 0.6 đến 2.0 mm.
- Độ bóng bề mặt: No.4, 2B, BA, HL
- Chất lượng hàng: loại I
- Xuất xứ: Việt Nam, Hàn Quốc, Mỹ, Nhật Bản, Trung Quốc, Đài Loan,…
Danh mục: Thép inox
Giới thiệu sản phẩm
Bảng giá Hộp Inox 304
Bảng giá thép hộp vuông inox 304 .Inox 304 được dùng nhiều nhất tại thị trường Việt Nam, có nhiều loại giá khác nhau theo tùy loại. Sau đây chúng tôi cung cấp bảng giá thép hộp vuông inox cho các bạn tham khảo.
Thông tin về sản phẩm:
– Quy cách: 30 x 60 mm
– Chiều dài: 6m (kích thướt có thể tùy theo đơn đặt hàng)
– Độ dày thành ống: từ 0.6 đến 2 mm.
– Seri mac thép: SUS 304.
– Độ bóng bề mặt: BA/HL/No4.
– Chất lượng hàng: Loại I
Bảng cơ tính của các inox
Các loại inox có bảng cơ tính khác nhau, tùy thuộc vào thành phần hóa học và xử lý nhiệt. Dưới đây là bảng cơ tính của một số loại inox phổ biến:
- Inox 304: độ bền kéo tối đa 515 MPa, độ giãn dài tối đa 40%, độ cứng Brinell 201.
- Inox 316: độ bền kéo tối đa 580 MPa, độ giãn dài tối đa 50%, độ cứng Brinell 217.
- Inox 430: độ bền kéo tối đa 450 MPa, độ giãn dài tối đa 22%, độ cứng Brinell 183.
- Inox 201: độ bền kéo tối đa 655 MPa, độ giãn dài tối đa 40%, độ cứng Brinell 183.
- Inox 904L: độ bền kéo tối đa 490 MPa, độ giãn dài tối đa 35%, độ cứng Brinell 190.
Lưu ý rằng đây chỉ là một số giá trị tham khảo, bảng cơ tính có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện xử lý và sử dụng của inox. Khi sử dụng inox, cần phải tìm hiểu rõ về bảng cơ tính của từng loại inox để đảm bảo chọn được loại inox phù hợp với nhu cầu sử dụng, giảm thiểu các vấn đề về độ bền – độ bền chịu lực trong quá trình sử dụng.
1/ Cách tính khối lượng inox hộp 30×60
Khối lượng hộp chữ nhật inox = [(chiều rộng + chiều dài)/2 – độ dày] x độ dày x 6 x 0.0317
Trong đó: 0.0317 = ( 0.0249 * 4) / 3.14
Ví dụ:
Khối lượng inox hộp chữ nhật 30x60mm dày 0.6 ly = [(30 + 60)/2 – 0.6] * 0.6 * 6 * 0.0317 = 5.07 (Kg)
2/ Bảng trọng lượng inox hộp 30×60
Độ dày (mm) | Trọng lượng cây 6m (kg) |
0,60 | 5,07 |
0,70 | 5,90 |
0,80 | 6,73 |
0,90 | 7,55 |
1,00 | 8,37 |
1,10 | 9,18 |
1,20 | 10,00 |
1,40 | 11,61 |
1,50 | 12,41 |
2,00 | 16,36 |
3/ Thành phần hóa học và tính chất cơ học của inox hộp 30×60
3.1/ Thành phần hóa học hộp inox 30×60
Nguyên tố | 201 | 202 | 304 | 316 | 430 |
Carbon (C) | 0.15 | 0.15 | 0.07 | 0.07 | 0.12 |
Silic (S) | 1.0 | 1.0 | 1.0 | 1.0 | 1.0 |
Mangan (Mn) | 5.5 – 7.5 | 7.5 – 10 | 2.0 | 2.0 | 1.0 |
Phốt pho (P) | 0.06 | 0.06 | 0.045 | 0.045 | 0.045 |
Lưu huỳnh (S) | 0.03 | 0.03 | 0.03 | 0.03 | 0.03 |
Crom (Cr) | 16.0 – 18.0 | 17.0 – 19.0 | 17.5 – 19.5 | 16,5 – 18,5 | 14.0 – 18.0 |
Niken (Ni) | 3.5 | 4.0 – 6.0 | 8.0 – 10.5 | 10.0 – 13.0 | – |
Molypden (Mo) | – | – | – | 2.0 – 2.5 | – |
3.2/ Tính chất cơ học của hộp inox 30×60
Loại inox hộp | Y.S | T.S | Elogation | HBR |
304 | >205 | >520 | >40 | <95 |
304L | >175 | >480 | >40 | <90 |
316 | >205 | >520 | >40 | <90 |
316L | >175 | >480 | >40 | <90 |
430 | >205 | >450 | >22 | <89 |
Kêu gọi
Xưởng sản xuất, phân phối hộp inox 30×60 chất lượng + giá gốc tại xưởng + luôn có hàng sẵn số lượng lớn + giao hàng nhanh chóng -> Gọi ngay hotline, nhắn tin zalo nếu muốn mua hộp inox giá rẻ tphcm, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Báo giá hộp inox 30×60 mới nhất
Bảng giá hộp inox 30×60 mác thép 201 và 304 được THÉP NAM Á cung cấp nhằm giúp khách hàng có cái nhìn tổng quát về giá inox hộp 30×60 trên thị trường, Thông tin về giá hộp inox 30×60 chỉ mang tính chất tham khảo và luôn được cập nhật liên tục. Nếu khách hàng cần bảng giá hộp inox 30×60 chính xác và nhanh nhất, vui lòng liên hệ hotline 0912.186.345 để được nhân viên gửi báo giá ngay hôm nay.
Bảng báo giá hộp inox 30×60 201
Độ dày (mm) | Trọng lượng cây 6m (kg) | Đơn giá (đồng/kg) | Giá bán (đồng) |
0,60 | 5,07 | 45.000 | 228.012 |
0,70 | 5,90 | 45.000 | 265.415 |
0,80 | 6,73 | 45.000 | 302.646 |
0,90 | 7,55 | 45.000 | 339.707 |
1,00 | 8,37 | 45.000 | 376.596 |
1,10 | 9,18 | 45.000 | 413.314 |
1,20 | 10,00 | 45.000 | 449.861 |
1,40 | 11,61 | 45.000 | 522.441 |
1,50 | 12,41 | 45.000 | 558.475 |
2,00 | 16,36 | 45.000 | 736.074 |
Bảng báo giá hộp inox 30×60 304
Độ dày (mm) | Trọng lượng cây 6m (kg) | Đơn giá (đồng/kg) | Giá bán (đồng) |
0,60 | 5,07 | 58.000 | 293.882 |
0,70 | 5,90 | 58.000 | 342.090 |
0,80 | 6,73 | 58.000 | 390.077 |
0,90 | 7,55 | 58.000 | 437.844 |
1,00 | 8,37 | 58.000 | 485.390 |
1,10 | 9,18 | 58.000 | 532.716 |
1,20 | 10,00 | 58.000 | 579.821 |
1,40 | 11,61 | 58.000 | 673.369 |
1,50 | 12,41 | 58.000 | 719.812 |
2,00 | 16,36 | 58.000 | 948.718 |
Mua hộp inox 30×60 giá rẻ tại TPHCM ở đâu
Kinh nghiệm mua inox hộp 30×60 chất lượng
Trên thị trường hiện nay, inox hộp chữ nhật 30×60 rất đa dạng và phong phú cả về chủng loại, độ dày, nguồn gốc. Vậy nên, để mua được hộp inox 30×60 giá rẻ, chất lượng, và cảm thấy hài lòng nhất khi sử dụng, cần lưu ý một số vấn đề sau:
Thông số kỹ thuật phù hợp với yêu cầu sử dụng
Thông số kỹ thuật là yếu tố quyết định nên độ phù hợp của hộp inox với mục đích sử dụng ban đầu. Mỗi dự án sẽ có yêu cầu khác nhau về độ dày, khả năng chịu lực, khả năng chống ăn mòn khác nhau. Do đó, khi mua hộp inox 30×60 cần tìm hiểu kỹ về dự án và lựa chọn loại inox hộp cho phù hợp.
Sản phẩm khác
LÁP VUÔNG INOX - INOX LÁP VUÔNG - THANH VUÔNG ĐẶC INOX
Láp inox vuông10, láp inox vuông15, inox láp vuông
542 Lượt xem
0912.186.345ỐNG INOX / thép inox ống
inox ống tròn 201, ống inox 201, ống inox 304, ống inox 316, ống inox 403 tiêu...
670 Lượt xem
0912.186.345