Thép tấm A572: Q345, Q355, S355, SM490 MỚI NHẤT
THÉP NAM Á: Thép tấm A572: Q345 / Q355 / S355 / SM490 MỚI NHẤT, Thép tấm...
2 Lượt xem
Xem chi tiếtBảng giá Thép tấm astm A572 gr50 2025, Thép tấm astm A572 gr50
THÉP NAM Á : Bảng giá Thép tấm astm A572 gr50 2025, Thép tấm astm A572 gr50 ,...
3 Lượt xem
Xem chi tiếtBảng giá thép tấm AH36 2025 - Bảng giá thép tấm AH36
Bảng giá thép tấm AH36 2025 - Bảng giá thép tấm AH36, Thép tấm AH36 đăng kiểm...
34 Lượt xem
Xem chi tiếtTHÉP ỐNG ĐÚC HỢP KIM S355-S355JR-S355JO
THÉP NAM Á Chuyên cung cấp THÉP ỐNG ĐÚC HỢP KIM S355-S355JR-S355JO, THÉP ỐNG HỢP KIM S355-S355JR-S355JO, ỐNG THÉP ĐÚC HỢP KIM S355-S355JR-S355JO, THÉP ỐNG S355-S355JR-S355JO, THÉP ỐNG ĐÚC HỢP KIM S355, THÉP ỐNG ĐÚC HỢP KIM S355JR, THÉP ỐNG ĐÚC HỢP KIM S355JO.
Ngoài ra còn có thép ống đúc A36, A572, A333, A335, A519, A210, S355J2G3, S355J2G4, S355K2G3, S355K2G4, S355J2H, S275JR, S275JO, CT3, CT45, CT50.
Mác thép: S355, S355JR, S355JO, S355J2G3, S355J2G4, S355K2G3, S355K2G4, S355J2H.
Tiêu chuẩn: ASTM/ASME - API5L - EN 10210 - GB/T5310 8 - JIS G3454 - JIS G3455 - JIS G3461 - KS D3507 - KS D3566 - EN10028
Xuất xứ: Nhật Bản- Trung Quốc - Hàn Quốc - EU - Đài Loan - G7
Quy cách:
Độ dày : 2.0mm - 59.6mm
Đường kính : Ø21.3mm - Ø610mm
Chiều dài : 6000mm - 12000mm
Ứng dụng: THÉP ỐNG ĐÚC HỢP KIM S355-S355JR-S355JO được sử dụng trong kết cấu chung, lò hơi , trao đổi nhiệt, vận chuyển khí đốt, dầu khí và ống dẫn dầu, môi trường nhiệt độ cao và chịu được áp lực trong quá trình sử dụng.
Danh mục: Thép ống đúc, ống hàn
Giới thiệu sản phẩm
THÉP NAM Á Chuyên cung cấp THÉP ỐNG ĐÚC HỢP KIM S355-S355JR-S355JO, THÉP ỐNG HỢP KIM S355-S355JR-S355JO, ỐNG THÉP ĐÚC HỢP KIM S355-S355JR-S355JO, THÉP ỐNG S355-S355JR-S355JO, THÉP ỐNG ĐÚC HỢP KIM S355, THÉP ỐNG ĐÚC HỢP KIM S355JR, THÉP ỐNG ĐÚC HỢP KIM S355JO.
Ngoài ra còn có thép ống đúc A36, A572, A333, A335, A519, A210, S355J2G3, S355J2G4, S355K2G3, S355K2G4, S355J2H, S275JR, S275JO, CT3, CT45, CT50.
Mác thép: S355, S355JR, S355JO, S355J2G3, S355J2G4, S355K2G3, S355K2G4, S355J2H.
I. Tiêu chuẩn: ASTM/ASME - API5L - EN 10210 - GB/T5310 8 - JIS G3454 - JIS G3455 - JIS G3461 - KS D3507 - KS D3566 - EN10028
Xuất xứ: Nhật Bản- Trung Quốc - Hàn Quốc - EU - Đài Loan - G7
Quy cách:
Độ dày : 2.0mm - 59.6mm
Đường kính : Ø21.3mm - Ø610mm
Chiều dài : 6000mm - 12000mm
Ứng dụng: THÉP ỐNG ĐÚC HỢP KIM S355-S355JR-S355JO được sử dụng trong kết cấu chung, lò hơi , trao đổi nhiệt, vận chuyển khí đốt, dầu khí và ống dẫn dầu, môi trường nhiệt độ cao và chịu được áp lực trong quá trình sử dụng.
III. BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC HỢP KIM S355/S355JR/S355JO THAM KHẢO
TÊN SẢN PHẨM | ĐƯỜNG KÍNH | TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY ( SCH ) | ||||||||||||||
DN | INCH | OD (mm) | 10 | 20 | 30 | 40 | STD | 60 | 80 | XS | 100 | 120 | 140 | 160 | XXS | |
Thép ống đúc hợp kim S355JR | 8 | 1/4 | 13.7 | 1.65 | - | 1.85 | 2.24 | 2.24 | - | 3.02 | 3.02 | - | - | - | - | - |
Thép ống đúc hợp kim S355JR | 10 | 3/8 | 17.1 | 1.65 | - | 1.85 | 2.31 | 2.31 | - | 3.20 | 3.20 | - | - | - | - | - |
Thép ống đúc hợp kim S355JR | 15 | 1/2 | 21.3 | 2.11 | - | 2.41 | 2.77 | 2.77 | - | 3.73 | 3.73 | - | - | - | 4.78 | 7.47 |
Thép ống đúc hợp kim S355JR | 20 | 3/4 | 26.7 | 2.11 | - | 2.41 | 2.87 | 2.87 | - | 3.91 | 3.91 | - | - | - | 5.56 | 7.82 |
Thép ống đúc hợp kim S355JR | 25 | 1 | 33.4 | 2.77 | - | 2.90 | 3.38 | 3.38 | - | 4.55 | 4.55 | - | - | - | 6.35 | 9.09 |
Thép ống đúc hợp kim S355JR | 32 | 1 1/4 | 42.2 | 2.77 | - | 2.97 | 3.56 | 3.56 | - | 4.85 | 4.85 | - | - | - | 6.35 | 9.70 |
Thép ống đúc hợp kim S355JR | 40 | 1 1/2 | 48.3 | 2.77 | - | 3.18 | 3.68 | 3.68 | - | 5.08 | 5.08 | - | - | - | 7.14 | 10.15 |
Thép ống đúc hợp kim S355JO | 50 | 2 | 60.3 | 2.77 | - | 3.18 | 3.91 | 3.91 | - | 5.54 | 5.54 | - | - | - | 8.74 | 11.07 |
Thép ống đúc hợp kim S355JO | 65 | 2 1/2 | 73.0 | 3.05 | - | 4.78 | 5.16 | 5.16 | - | 7.01 | 7.01 | - | - | - | 9.53 | 14.02 |
Thép ống đúc hợp kim S355JO | 80 | 3 | 88.9 | 3.05 | - | 4.78 | 5.49 | 5.49 | - | 7.62 | 7.62 | - | - | - | 11.13 | 15.24 |
Thép ống đúc hợp kim S355JO | 90 | 3 1/2 | 101.6 | 3.05 | - | 4.78 | 5.74 | 5.74 | - | 8.08 | 8.08 | - | - | - | - | - |
Thép ống đúc hợp kim S355JO | 100 | 4 | 114.3 | 3.05 | - | 4.78 | 6.02 | 6.02 | - | 8.56 | 8.56 | - | 11.13 | - | 13.49 | 17.12 |
Thép ống đúc hợp kim S355JO | 125 | 5 | 141.3 | 3.40 | - | - | 6.55 | 6.55 | - | 9.53 | 9.53 | - | 12.70 | - | 15.88 | 19.05 |
Thép ống đúc hợp kim S355JO | 150 | 6 | 168.3 | 3.40 | - | - | 7.11 | 7.11 | - | 10.97 | 10.97 | - | 14.27 | - | 18.26 | 21.95 |
Thép ống đúc hợp kim S355JO | 200 | 8 | 219.1 | 3.76 | 6.35 | 7.04 | 8.18 | 8.18 | 10.31 | 12.70 | 12.70 | 15.09 | 18.26 | 20.62 | 23.01 | 22.23 |
Thép ống đúc hợp kim S355JO | 250 | 10 | 273.0 | 4.19 | 6.35 | 7.80 | 9.27 | 9.27 | 12.70 | 15.09 | 12.70 | 18.26 | 21.44 | 25.40 | 28.58 | 25.40 |
Thép ống đúc hợp kim S355JO | 300 | 12 | 323.8 | 4.57 | 6.35 | 8.38 | 10.31 | 9.53 | 14.27 | 17.48 | 12.70 | 21.44 | 25.40 | 28.58 | 33.32 | 25.40 |
Thép ống đúc hợp kim S355 | 350 | 14 | 355.6 | 6.35 | 7.92 | 9.53 | 11.13 | 9.53 | 15.09 | 19.05 | 12.70 | 23.83 | 27.79 | 31.75 | 35.71 | - |
Thép ống đúc hợp kim S355 | 400 | 16 | 406.4 | 6.35 | 7.92 | 9.53 | 12.70 | 9.53 | 16.66 | 21.44 | 12.70 | 26.19 | 30.96 | 36.53 | 40.49 | - |
Thép ống đúc hợp kim S355 | 450 | 18 | 457 | 6.35 | 7.92 | 11.13 | 14.29 | 9.53 | 19.09 | 23.83 | 12.70 | 29.36 | 34.93 | 39.67 | 45.24 | - |
Thép ống đúc hợp kim S355 | 500 | 20 | 508 | 6.35 | 9.53 | 12.70 | 15.08 | 9.53 | 20.62 | 26.19 | 12.70 | 32.54 | 38.10 | 44.45 | 50.01 | - |
Thép ống đúc hợp kim S355 | 550 | 22 | 559 | 6.35 | 9.53 | 12.70 | - | 9.53 | 22.23 | 28.58 | 12.70 | 34.93 | 41.28 | 47.63 | 53.98 | - |
Thép ống đúc hợp kim S355 | 600 | 24 | 610 | 6.35 | 9.53 | 14.27 | 17.48 | 9.53 | 24.61 | 30.96 | 12.70 | 38.89 | 46.02 | 52.37 | 59.54 | - |
Ngoài ra Thép Ống Phi 323.9X25.40, THÉP ỐNG 323.9X25.40, THÉP ỐNG ĐÚC 323.9X25.40, THÉP ỐNG HÀN 323.9X25.40, Thép Ống Đúc Phi 323.5/ DN 300
CÔNG TY THÉP NGUYỄN MINHAM Á 21 Dày 1.5ly, , 1.7ly, 2ly, 2.3ly, 2.5ly, 2.8ly
Thép Ống Phi 21 Dày 3ly, 3.7ly, 4.8ly, 7.1ly
Thép Ống Đúc Phi 27 Dày 1.5ly, , 1.7ly, 2ly, 2.3ly, 2.5ly, 2.8ly
Thép Ống Phi 21 Dày 3ly, 3.7ly, 4.8ly, 7.1l
Thép Ống Đúc Phi 34 Dày 1.8Ly, 2Ly, 2.3Ly, 2.5Ly, 2.6Ly, 2.8Ly,
Thép Ống Phi 34 Dày 3.2Ly, 3.4Ly, 4.6Ly, 6.4Ly, 9.1Ly
Thép Ống Đúc Phi 48 Dày 2.3ly, 2.5ly, 2.9ly, 3.2ly, 3.5ly, 3.7ly
Thép Ống Phi 48 Dày 3.5ly, 3.7ly, 5.1ly, 7.1ly, 10.2ly
Thép Ống Đúc Phi 60 Dày 2ly, 2.3ly, 2.5ly, 2.8ly, 3ly, 3.2ly, 3.5ly
Thép Ống Phi 60 Dày 3.6ly 3.91ly, 5.5ly, 8.7ly, 11.1ly
Thép Ống Đúc Phi 76 Dày 2ly, 2.3ly, 2.5ly, 2.8ly, 3ly, 3.2ly, 3.5ly
Thép Ống Phi 76 Dày 3.8ly, 4ly, 5.2ly, 7ly, 9.5ly, 11ly
Thép Ống Đúc Phi 90 Dày 2.9ly, 3.2ly, 3.5ly, 4ly, 4.3ly, 4.5ly
Thép Ống Phi 90 dày 5ly, 5.5ly, 7.6ly, 11.1ly, 15.2ly
Thép Ống Đúc Phi 114 Dày 2ly, 2.3ly, 2.5ly, 2.8ly, 3ly, 3.2ly
Thép Ống Phi 114 Dày 3.5ly, 3.8ly, 4ly, 4.5ly, 5ly, 5.6ly
Thép Ống Phi 114 Dày 6ly, 8.6ly, 11.1ly, 13.5ly, 17.1ly
Thép Ống Đúc Phi 141 Dày 3.96ly, 4.78ly, 5.56ly, 6.55ly
Thép Ống Đúc Phi 141 Dày 9.5ly, 12.7ly, 15.9ly, 19.1ly
Thép Ống Phi 168 Dày 3.96ly, 4.78ly, 5.56ly, 6.35ly
Thép Ống Đúc Phi 168 Dày 7.11ly, 11ly, 14.3ly, 18.3ly, 22ly
Thép Ống Phi 219 Dày 3.96ly, 4.78ly, 5.16ly, 5.56ly, 6.35ly
Thép Ống Đúc Phi 219 Dày 7ly, 7.92ly, 8.11ly, 10.31ly, 12.7ly
Thép Ống Phi 219 Dày 15.1ly, 18.3ly, 20.6ly, 22.2ly, 23ly
Thép Ống Đúc Phi 273 Dày 5.16ly, 6.35ly, 7.8ly, 9.27ly, 12.7ly
Thép Ống Phi 273 Dày 15.1ly, 18.3ly, 21.4ly, 25.4ly, 28.4ly
Thép Ống Phi 325 Dày 6.35, 7ly, 8.4ly, 9.27ly, 10.31ly
Thép Ống Phi 325 Dày 12.7ly, 14.3ly, 17.5ly, 21.4ly, 25.4ly, 28.6ly
Thép Ống Phi 355 Dày 6.35ly, 7.92ly, 9.53ly, 11.1ly, 12.7ly, 15.1ly
Thép Ống Phi 355 Dày 19.1ly, 23.8ly, 27.8ly, 31.8ly, 35.7ly
Thép Ống Phi 406 Dày 6.35ly, 7.92ly, 9.53ly, 12.7ly, 16.7ly, 21.4ly
Thép Ống Phi 406 Dày 14.5ly, 21.4ly, 26.2ly, 31ly, 36.5ly, 40.5ly
Thép Ống Phi 457 Dày 6.35ly, 7.92ly, 9.53ly, 11.1ly, 12.7ly, 14.3ly
Thép Ống Phi 457 Dày 19.1ly, 23.9ly, 29.4ly, 34.9ly, 39.7ly, 45.2ly
Thép Ống Phi 508 Dày 6.35ly, 7.92ly, 9.53ly, 12.7ly, 16.1ly, 20.6ly
Thép Ống Phi 508 Dày 26.2ly, 32.6ly, 38.1ly, 45.5ly, 50ly
Thép Ống Phi 610 Dày 6.35ly, 9.53ly, 12.7ly, 14.3ly, 16ly, 24.6ly
Thép Ống Phi 610 Dày 31ly, 38.9ly, 46ly, 52.4ly, 59.5ly
Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại thép, và phụ kiện thép sau đây:
Thép tấm SS400, CT3, Q345B
Thép hình : H, U, I, V, C, Z, …
Thép hộp: hộp vuông, hộp chữ nhât cỡ lớn
Thép đặc chủng: + Tấm S45C, S50C, S55C, SKD11, SKD61, P20, P1, FDAC, XAR400, XAR500, 65G, …
+ Thép tròn đặc S45C, SKD61, …
Phụ kiện ống: mặt bích, co, tê, bầu giảm của ống
Sản phẩm khác
Ống thép đen
CÔNG TY THÉP NAM Á CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ CUNG CẤP Ống thép đen Ống Thép Đen...
294 Lượt xem
0912.186.345ống thép cỡ lớn - THÉP ỐNG LỚN
CÔNG TY THÉP NAM Á CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ CUNG CẤP ống thép cỡ lớn - THÉP ỐNG...
262 Lượt xem
0912.186.345Thép Ống Mạ Kẽm, Ống Đúc Mạ Kẽm, Ống Hàn Mạ Kẽm - THÉP NAM Á
CÔNG TY THÉP NAM Á CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ CUNG CẤP Thép Ống Mạ Kẽm, Ống Đúc...
333 Lượt xem
0912.186.345