Thép Hộp Cường Độ Cao 40 X 40 X 6 Mác Thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490
Công ty THÉP NAM Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép...
18 Lượt xem
Xem chi tiếtThép tấm hardox 450 dày 35ly 38ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly
HARDOX 450 LÀ GÌ? Hardox 450 là một loại thép được biết đến với độ cứng,...
29 Lượt xem
Xem chi tiếtThép tấm hardox 450 dày 22ly 24ly 25ly 26ly 28ly 30ly 32ly
HARDOX 450 LÀ GÌ? Hardox 450 là một loại thép được biết đến với độ cứng,...
22 Lượt xem
Xem chi tiếtTHÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3 Tiêu chuẩn ASTM A53
Công ty Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép ống đúc, thép ống đúc phi 168 nhập khẩu, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3 Tiêu chuẩn ASTM A53, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3 Tiêu chuẩn ASTM A53x4mm, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3 Tiêu chuẩn ASTM A53x5mm, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3 Tiêu chuẩn ASTM A53x6mm, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3 Tiêu chuẩn ASTM A53x7.11mm, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3 Tiêu chuẩn ASTM A53x10.97mm, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3 Tiêu chuẩn ASTM A53x14.27mm, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3 Tiêu chuẩn ASTM A53x18.26mm, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3 Tiêu chuẩn ASTM A53x21.95mm, ống thép mới 100% chưa qua sử dụng, ống thép giá rẻ - cạnh tranh nhất.
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3 Tiêu chuẩn ASTM A53, Thép ống đúc phi 168, DN150, 6inch tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525,
Đường kính: Phi 168, DN150, 6inch
Độ dày: Ống đúc phi 168- DN150 có độ dày 3.40mm - 21.95mm
Chiều dài: 3m, 6m, 12m
Ưu điểm : Chịu được lực và áp lực cao, dễ lắp đặt và tái sử dụng…
Thép ống đúc nếu đươc mạ kẽm có thể tăng tuổi thọ và độ bền ống
Lưu ý: Sản phẩm THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3 Tiêu chuẩn ASTM A53, thép ống đúc phi 168, DN150, 6inch có thể cắt quy cách theo yêu cầu
Xuất xứ: THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3 Tiêu chuẩn ASTM A53, Thép ống đúc phi 168, DN150 được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Việt Nam...
(Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ)
Được dùng trong lắp đặt và chế tạo các đường ống dần khí , dẫn hơi , dẫn khí ga, dẫn nước dẫn chất lỏng ,dần dầu, thi công cầu thang nhà xưởng, chân máy, cầu trục…
Danh mục: Thép ống đúc, ống hàn
Giới thiệu sản phẩm
Công ty Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép ống đúc, thép ống đúc phi 168 nhập khẩu, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3 Tiêu chuẩn ASTM A53, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3 Tiêu chuẩn ASTM A53x4mm, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3 Tiêu chuẩn ASTM A53x5mm, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3 Tiêu chuẩn ASTM A53x6mm, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3 Tiêu chuẩn ASTM A53x7.11mm, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3 Tiêu chuẩn ASTM A53x10.97mm, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3 Tiêu chuẩn ASTM A53x14.27mm, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3 Tiêu chuẩn ASTM A53x18.26mm, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3 Tiêu chuẩn ASTM A53x21.95mm, ống thép mới 100% chưa qua sử dụng, ống thép giá rẻ - cạnh tranh nhất.
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3 Tiêu chuẩn ASTM A53, Thép ống đúc phi 168, DN150, 6inch tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525,
Đường kính: Phi 168, DN150, 6inch
Độ dày: Ống đúc phi 168- DN150 có độ dày 3.40mm - 21.95mm
Chiều dài: 3m, 6m, 12m
Ưu điểm : Chịu được lực và áp lực cao, dễ lắp đặt và tái sử dụng…
Thép ống đúc nếu đươc mạ kẽm có thể tăng tuổi thọ và độ bền ống
Lưu ý: Sản phẩm THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3 Tiêu chuẩn ASTM A53, thép ống đúc phi 168, DN150, 6inch có thể cắt quy cách theo yêu cầu
Xuất xứ: THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3 Tiêu chuẩn ASTM A53, Thép ống đúc phi 168, DN150 được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Việt Nam...
(Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ)
Được dùng trong lắp đặt và chế tạo các đường ống dần khí , dẫn hơi , dẫn khí ga, dẫn nước dẫn chất lỏng ,dần dầu, thi công cầu thang nhà xưởng, chân máy, cầu trục…
II. THÀNH PHẦN HÓA HỌC
1. THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3 Tiêu chuẩn ASTM A53 :
Thành phần hóa học THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3 tiêu chuẩn ASTM A53:
Mác thép |
C |
Mn |
P |
S |
Cu |
Ni |
Cr |
Mo |
V |
|
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Grade A |
0.25 |
0.95 |
0.05 |
0.045 |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.08 |
Grade B |
0.30 |
1.20 |
0.05 |
0.045 |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.08 |
Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3 tiêu chuẩn ASTM A53:
Thép ống đúc phi 168 |
GradeA |
Grade B |
Năng suất tối thiểu |
30.000 Psi |
35.000 Psi |
Độ bền kéo tối thiểu |
48.000 psi |
60.000 Psi |
*2. THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3 Tiêu chuẩn ASTM API5L :
Thành phần chất hóa học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3 tiêu chuẩn ASTM API5L:
Api 5L |
C |
Mn |
P |
S |
Si |
V |
Nb |
Ti |
Khác |
Ti |
CEIIW |
CEpcm |
Grade A |
0.24 |
1.40 |
0.025 |
0.015 |
0.45 |
0.10 |
0.05 |
0.04 |
b, c |
0.043 |
b, c |
0.025 |
Grade B |
0.28 |
1.40 |
0.03 |
0.03 |
- |
b |
b |
b |
- |
- |
- |
- |
- b. Tổng của niobi, vanadium, và nồng độ titan <0.06%.
- c. Trừ khi có thoả thuận khác, 0,50% tối đa cho đồng, 0,30% tối đa cho niken, 0,30% tối đa cho crom, và 0,12% tối đa cho molypden.
Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3 tiêu chuẩn ASTM API5L:
API 5L |
Sức mạnh năng suất |
Sức căng |
Năng suất kéo |
Độ kéo dài |
|
|
||||
Grade A |
30 |
48 |
0.93 |
28 |
|
|||||
Grade B |
35 |
60 |
0.93 |
23 |
|
3. THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3 Tiêu chuẩn ASTM A106 :
Thành phầm hóa học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3 tiêu chuẩn ASTM A106 :
Bảng thành phần hóa học thép ống đúc phi 168 |
||||||||||
MÁC THÉP |
C |
Mn |
P |
S |
Si |
Cr |
Cu |
Mo |
Ni |
V |
Max |
Max |
Max |
Max |
Min |
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
|
Grade A |
0.25 |
0.27- 0.93 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
Grade B |
0.30 |
0.29 - 1.06 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
Grade C |
0.35 |
0.29 - 1.06 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168.3 tiêu chuẩn ASTM A106 :
Thép ống đúc phi 168 |
Grade A |
Grade B |
Grade C |
Độ bền kéo, min, psi |
58.000 |
70.000 |
70.000 |
Sức mạnh năng suất |
36.000 |
50.000 |
40.000 |
*III. BẢNG QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG THÉP ỐNG ĐÚC PHI 168, DN150, 6INCH
TÊN HÀNG HÓA | Đường kính danh nghĩa | INCH | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 2.78 | 11.35 |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 3.4 | 13.83 |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 4 | 16.21 |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 4.78 | 19.27 |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 5.16 | 20.76 |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 6.35 | 25.36 |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 7.11 | 28.26 |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 8.05 | 31.81 |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 9.15 | 35.91 |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 11 | 42.67 |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 12.5 | 48.03 |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 13.5 | 51.53 |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 14.3 | 54.31 |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 15.5 | 58.40 |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 16 | 60.09 |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 17.05 | 63.59 |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 18.3 | 67.69 |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 19 | 69.95 |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 20.5 | 74.72 |
Thép ống đúc phi 168 | DN150 | 6 | 168.3 | 21.95 | 79.22 |
V. QUY CÁCH THAM KHẢO
Sản phẩm khác
Ống thép đen
CÔNG TY THÉP NAM Á CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ CUNG CẤP Ống thép đen Ống Thép Đen...
323 Lượt xem
0912.186.345ống thép cỡ lớn - THÉP ỐNG LỚN
CÔNG TY THÉP NAM Á CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ CUNG CẤP ống thép cỡ lớn - THÉP ỐNG...
301 Lượt xem
0912.186.345Thép Ống Mạ Kẽm, Ống Đúc Mạ Kẽm, Ống Hàn Mạ Kẽm - THÉP NAM Á
CÔNG TY THÉP NAM Á CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ CUNG CẤP Thép Ống Mạ Kẽm, Ống Đúc...
369 Lượt xem
0912.186.345