Thép tấm A572: Q345, Q355, S355, SM490 MỚI NHẤT
THÉP NAM Á: Thép tấm A572: Q345 / Q355 / S355 / SM490 MỚI NHẤT, Thép tấm...
2 Lượt xem
Xem chi tiếtBảng giá Thép tấm astm A572 gr50 2025, Thép tấm astm A572 gr50
THÉP NAM Á : Bảng giá Thép tấm astm A572 gr50 2025, Thép tấm astm A572 gr50 ,...
3 Lượt xem
Xem chi tiếtBảng giá thép tấm AH36 2025 - Bảng giá thép tấm AH36
Bảng giá thép tấm AH36 2025 - Bảng giá thép tấm AH36, Thép tấm AH36 đăng kiểm...
34 Lượt xem
Xem chi tiếtTHÉP ỐNG ĐÚC PHI 17.1 tiêu chuẩn ASTM API5L
Công ty Thép Nam Á chuyên cung cấp THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17.1 tiêu chuẩn ASTM API5L, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17.1 tiêu chuẩn ASTM API5LX1.65MM, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17.1 tiêu chuẩn ASTM API5LX2.5MM, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17.1 tiêu chuẩn ASTM API5LX3MM, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17.1 tiêu chuẩn ASTM API5LX4.05MM, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17.1 tiêu chuẩn ASTM API5LX2.31MM, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17.1 tiêu chuẩn ASTM API5LX3.2, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17.1 tiêu chuẩn ASTM API5LX1.85, ống thép mới 100% chưa qua sử dụng, ống thép giá rẻ - cạnh tranh nhất.
I. THÔNG SỐ KĨ THUẬT THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17.1 tiêu chuẩn ASTM API5L
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17.1 tiêu chuẩn ASTM API5L, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17- DN10 - 3/8INCH, Thép ống phi 17- DN10.3/8inch tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, API-5L, GOST, JIS ,DIN , ANSI, EN.
Đường kính: Phi 17, DN10, 3/8 inch
Độ dày: THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17.1 tiêu chuẩn ASTM API5L, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17- DN10 - 3/8INCH, Ống đúc phi 17, DN10 có độ dày 1,65mm - 4.05mm
Chiều dài: 3m, 6m, 12m
Lưu ý: Sản phẩm THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17.1 tiêu chuẩn ASTM API5L, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17- DN10 - 3/8INCH, thép ống đúc phi 17-DN10. 3/8inch có thể cắt quy cách theo yêu cầu
Xuất xứ: THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17.1 tiêu chuẩn ASTM API5L, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17- DN10 - 3/8INCH được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Việt Nam...
( Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ)
Danh mục: Thép ống đúc, ống hàn
Giới thiệu sản phẩm
Công ty Thép Nam Á chuyên cung cấp THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17.1 tiêu chuẩn ASTM API5L, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17.1 tiêu chuẩn ASTM API5LX1.65MM, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17.1 tiêu chuẩn ASTM API5LX2.5MM, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17.1 tiêu chuẩn ASTM API5LX3MM, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17.1 tiêu chuẩn ASTM API5LX4.05MM, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17.1 tiêu chuẩn ASTM API5LX2.31MM, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17.1 tiêu chuẩn ASTM API5LX3.2, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17.1 tiêu chuẩn ASTM API5LX1.85, ống thép mới 100% chưa qua sử dụng, ống thép giá rẻ - cạnh tranh nhất.
I. THÔNG SỐ KĨ THUẬT THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17.1 tiêu chuẩn ASTM API5L
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17.1 tiêu chuẩn ASTM API5L, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17- DN10 - 3/8INCH, Thép ống phi 17- DN10.3/8inch tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, API-5L, GOST, JIS ,DIN , ANSI, EN.
Đường kính: Phi 17, DN10, 3/8 inch
Độ dày: THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17.1 tiêu chuẩn ASTM API5L, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17- DN10 - 3/8INCH, Ống đúc phi 17, DN10 có độ dày 1,65mm - 4.05mm
Chiều dài: 3m, 6m, 12m
Lưu ý: Sản phẩm THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17.1 tiêu chuẩn ASTM API5L, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17- DN10 - 3/8INCH, thép ống đúc phi 17-DN10. 3/8inch có thể cắt quy cách theo yêu cầu
Xuất xứ: THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17.1 tiêu chuẩn ASTM API5L, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17- DN10 - 3/8INCH được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Việt Nam...
( Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ)
ĐẶC ĐIỂM NỔI TRỘI CỦA THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17.1 tiêu chuẩn ASTM API5L:
-
Cán nóng:THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17.1 tiêu chuẩn ASTM API5L, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17- DN10 - 3/8INCH được sản xuất trên phương pháp ép đùn và rút phôi ra từ ống trong lò nung kim loại.
-
Kéo nguội: Ống thép kéo nguội với độ chính xác cao và chất lượng bề mặt tốt.
-
Ống đúc có độ chịu áp lực cao.
-
Mật độ kim loại tương đối dày đặc nên thép ống đúc có độ ổn định rất cao.
Ứng dụng:
-
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17.1 tiêu chuẩn ASTM API5L, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17- DN10 - 3/8INCH sử dụng để làm khung nhà tiền chế, làm giàn giáo, giàn chịu lực hay hệ thống thông gió, làm hệ thống cột đèn chiếu sáng, trụ viễn thông, cọc siêu âm phát sóng và một số ứng dụng khác trong các nhà máy cơ khí.
-
Thép ống đúc phi 17 còn được ứng dụng trong ngành điện như: Dùng làm ống bao, ống luồn dây điện, ống luồn cáp quang (do không có mối hàn phía trong), cơ điện lạnh.
II. BẢNG QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17.1 tiêu chuẩn ASTM API5L
TÊN HÀNG HÓA | Đường kính danh nghĩa | INCH | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
Thép ống đúc phi 17 | DN10 | 3/8 | 17.1 | 1.65 | 0.63 |
Thép ống đúc phi 17 | DN10 | 3/8 | 17.1 | 1.85 | 0.70 |
Thép ống đúc phi 17 | DN10 | 3/8 | 17.1 | 2.31 | 0.84 |
Thép ống đúc phi 17 | DN10 | 3/8 | 17.1 | 2.25 | 0.82 |
Thép ống đúc phi 17 | DN10 | 3/8 | 17.1 | 3 | 1.04 |
Thép ống đúc phi 17 | DN10 | 3/8 | 17.1 | 3.2 | 1.10 |
Thép ống đúc phi 17 | DN10 | 3/8 | 17.1 | 3.5 | 1.17 |
Thép ống đúc phi 17 | DN10 | 3/8 | 17.1 | 4.05 | 1.30 |
III. THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17.1 tiêu chuẩn ASTM API5L, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17-DN10-3/8 INCH TIÊU CHUẨN ASTM API5L
1.THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17.1 tiêu chuẩn ASTM API5L :
Thành phần chất hóa học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17.1 tiêu chuẩn ASTM API5L:
Api 5L |
C |
Mn |
P |
S |
Si |
V |
Nb |
Ti |
Khác |
Ti |
CEIIW |
CEpcm |
Grade A |
0.24 |
1.40 |
0.025 |
0.015 |
0.45 |
0.10 |
0.05 |
0.04 |
b, c |
0.043 |
b, c |
0.025 |
Grade B |
0.28 |
1.40 |
0.03 |
0.03 |
- |
b |
b |
b |
- |
- |
- |
- |
- b. Tổng của niobi, vanadium, và nồng độ titan <0.06%.
- c. Trừ khi có thoả thuận khác, 0,50% tối đa cho đồng, 0,30% tối đa cho niken, 0,30% tối đa cho crom, và 0,12% tối đa cho molypden.
Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17- DN10 - 3/8INCH tiêu chuẩn ASTM API5L:
API 5L |
Sức mạnh năng suất |
Sức căng |
Năng suất kéo |
Độ kéo dài |
|
|
||||
Grade A |
30 |
48 |
0.93 |
28 |
|
|||||
Grade B |
35 |
60 |
0.93 |
23 |
|
2.THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17.1tiêu chuẩn ASTM A53 :
Thành phần hóa học THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17.1 tiêu chuẩn ASTM A53:
Mác thép |
C |
Mn |
P |
S |
Cu |
Ni |
Cr |
Mo |
V |
|
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Grade A |
0.25 |
0.95 |
0.05 |
0.045 |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.08 |
Grade B |
0.30 |
1.20 |
0.05 |
0.045 |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.08 |
Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17- DN10 - 3/8INCH tiêu chuẩn ASTM A53:
Thép ống đúc phi 10 |
GradeA |
Grade B |
Năng suất tối thiểu |
30.000 Psi |
35.000 Psi |
Độ bền kéo tối thiểu |
48.000 psi |
60.000 Psi |
3. THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17 Tiêu chuẩn ASTM A106 :
Thành phầm hóa học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17- DN10 - 3/8INCH tiêu chuẩn ASTM A106 :
Bảng thành phần hóa học thép ống đúc phi 10 |
||||||||||
MÁC THÉP |
C |
Mn |
P |
S |
Si |
Cr |
Cu |
Mo |
Ni |
V |
Max |
Max |
Max |
Max |
Min |
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
|
Grade A |
0.25 |
0.27- 0.93 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
Grade B |
0.30 |
0.29 - 1.06 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
Grade C |
0.35 |
0.29 - 1.06 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 17- DN10 - 3/8INCH tiêu chuẩn ASTM A106 :
Thép ống đúc phi 10 |
Grade A |
Grade B |
Grade C |
Độ bền kéo, min, psi |
58.000 |
70.000 |
70.000 |
Sức mạnh năng suất |
36.000 |
50.000 |
40.000 |
IV BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC THAM KHẢO
TÊN SẢN PHẨM | ĐƯỜNG KÍNH | TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY ( SCH ) | ||||||||||||||
DN | INCH | OD (mm) | 10 | 20 | 30 | 40 | STD | 60 | 80 | XS | 100 | 120 | 140 | 160 | XXS | |
Thép ống đúc | 8 | 1/4 | 13.7 | 1.65 | - | 1.85 | 2.24 | 2.24 | - | 3.02 | 3.02 | - | - | - | - | - |
Thép ống đúc | 10 | 3/8 | 17.1 | 1.65 | - | 1.85 | 2.31 | 2.31 | - | 3.20 | 3.20 | - | - | - | - | - |
Thép ống đúc | 15 | 1/2 | 21.3 | 2.11 | - | 2.41 | 2.77 | 2.77 | - | 3.73 | 3.73 | - | - | - | 4.78 | 7.47 |
Thép ống đúc | 20 | 3/4 | 26.7 | 2.11 | - | 2.41 | 2.87 | 2.87 | - | 3.91 | 3.91 | - | - | - | 5.56 | 7.82 |
Thép ống đúc | 25 | 1 | 33.4 | 2.77 | - | 2.90 | 3.38 | 3.38 | - | 4.55 | 4.55 | - | - | - | 6.35 | 9.09 |
Thép ống đúc | 32 | 1 1/4 | 42.2 | 2.77 | - | 2.97 | 3.56 | 3.56 | - | 4.85 | 4.85 | - | - | - | 6.35 | 9.70 |
Thép ống đúc | 40 | 1 1/2 | 48.3 | 2.77 | - | 3.18 | 3.68 | 3.68 | - | 5.08 | 5.08 | - | - | - | 7.14 | 10.15 |
Thép ống đúc | 50 | 2 | 60.3 | 2.77 | - | 3.18 | 3.91 | 3.91 | - | 5.54 | 5.54 | - | - | - | 8.74 | 11.07 |
Thép ống đúc | 65 | 2 1/2 | 73.0 | 3.05 | - | 4.78 | 5.16 | 5.16 | - | 7.01 | 7.01 | - | - | - | 9.53 | 14.02 |
Thép ống đúc | 80 | 3 | 88.9 | 3.05 | - | 4.78 | 5.49 | 5.49 | - | 7.62 | 7.62 | - | - | - | 11.13 | 15.24 |
Thép ống đúc | 90 | 3 1/2 | 101.6 | 3.05 | - | 4.78 | 5.74 | 5.74 | - | 8.08 | 8.08 | - | - | - | - | - |
Thép ống đúc | 100 | 4 | 114.3 | 3.05 | - | 4.78 | 6.02 | 6.02 | - | 8.56 | 8.56 | - | 11.13 | - | 13.49 | 17.12 |
Thép ống đúc | 125 | 5 | 141.3 | 3.40 | - | - | 6.55 | 6.55 | - | 9.53 | 9.53 | - | 12.70 | - | 15.88 | 19.05 |
Thép ống đúc | 150 | 6 | 168.3 | 3.40 | - | - | 7.11 | 7.11 | - | 10.97 | 10.97 | - | 14.27 | - | 18.26 | 21.95 |
Thép ống đúc | 200 | 8 | 219.1 | 3.76 | 6.35 | 7.04 | 8.18 | 8.18 | 10.31 | 12.70 | 12.70 | 15.09 | 18.26 | 20.62 | 23.01 | 22.23 |
Thép ống đúc | 250 | 10 | 273.0 | 4.19 | 6.35 | 7.80 | 9.27 | 9.27 | 12.70 | 15.09 | 12.70 | 18.26 | 21.44 | 25.40 | 28.58 | 25.40 |
Thép ống đúc | 300 | 12 | 323.8 | 4.57 | 6.35 | 8.38 | 10.31 | 9.53 | 14.27 | 17.48 | 12.70 | 21.44 | 25.40 | 28.58 | 33.32 | 25.40 |
Thép ống đúc | 350 | 14 | 355.6 | 6.35 | 7.92 | 9.53 | 11.13 | 9.53 | 15.09 | 19.05 | 12.70 | 23.83 | 27.79 | 31.75 | 35.71 | - |
Thép ống đúc | 400 | 16 | 406.4 | 6.35 | 7.92 | 9.53 | 12.70 | 9.53 | 16.66 | 21.44 | 12.70 | 26.19 | 30.96 | 36.53 | 40.49 | - |
Thép ống đúc | 450 | 18 | 457 | 6.35 | 7.92 | 11.13 | 14.29 | 9.53 | 19.09 | 23.83 | 12.70 | 29.36 | 34.93 | 39.67 | 45.24 | - |
Thép ống đúc | 500 | 20 | 508 | 6.35 | 9.53 | 12.70 | 15.08 | 9.53 | 20.62 | 26.19 | 12.70 | 32.54 | 38.10 | 44.45 | 50.01 | - |
Thép ống đúc | 550 | 22 | 559 | 6.35 | 9.53 | 12.70 | - | 9.53 | 22.23 | 28.58 | 12.70 | 34.93 | 41.28 | 47.63 | 53.98 | - |
Thép ống đúc | 600 | 24 | 610 | 6.35 | 9.53 | 14.27 | 17.48 | 9.53 | 24.61 | 30.96 | 12.70 | 38.89 | 46.02 | 52.37 | 59.54 | - |
Ngoài ra Công ty Thép Nam Á còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP HỘP VUÔNG, THÉP HỘP CHỮ NHẬT, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, INOX,ĐỒNG...
Sản phẩm khác
Ống thép đen
CÔNG TY THÉP NAM Á CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ CUNG CẤP Ống thép đen Ống Thép Đen...
294 Lượt xem
0912.186.345ống thép cỡ lớn - THÉP ỐNG LỚN
CÔNG TY THÉP NAM Á CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ CUNG CẤP ống thép cỡ lớn - THÉP ỐNG...
262 Lượt xem
0912.186.345Thép Ống Mạ Kẽm, Ống Đúc Mạ Kẽm, Ống Hàn Mạ Kẽm - THÉP NAM Á
CÔNG TY THÉP NAM Á CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ CUNG CẤP Thép Ống Mạ Kẽm, Ống Đúc...
333 Lượt xem
0912.186.345