Thép tấm A572: Q345, Q355, S355, SM490 MỚI NHẤT
THÉP NAM Á: Thép tấm A572: Q345 / Q355 / S355 / SM490 MỚI NHẤT, Thép tấm...
2 Lượt xem
Xem chi tiếtBảng giá Thép tấm astm A572 gr50 2025, Thép tấm astm A572 gr50
THÉP NAM Á : Bảng giá Thép tấm astm A572 gr50 2025, Thép tấm astm A572 gr50 ,...
3 Lượt xem
Xem chi tiếtBảng giá thép tấm AH36 2025 - Bảng giá thép tấm AH36
Bảng giá thép tấm AH36 2025 - Bảng giá thép tấm AH36, Thép tấm AH36 đăng kiểm...
34 Lượt xem
Xem chi tiếtThép Ống Đúc Phi 325 ASTM A106/A53 , ỐNG THÉP ĐÚC D325 TIÊU CHUẨN ASTM A106/A53/API5L
Công ty Thép Nam Á chuyên Bán ống thép đúc phi 325, DN300 nhập khẩu, giá rẻ.
– Chúng tôi phân phối khắp thị trường Việt Nam và Campuchia.
Mọi loại ống thép đúc đều có giấy tờ, hóa đơn, chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
– Mới 100%, chưa qua sử dụng.
– Tiêu chuẩn: ASTM, GOST, JIS, DIN…
– Mác thép: A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355JO, S355JR, S235, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525,…
– Đường kính: Phi 325, DN300, 12 inch
– Độ dày: 3.4mm – 28.6mm
– Chiều dài: 3m, 6m, 12m
– Mọi sản phẩm ống thép đều có thể cắt theo quy cách yêu cầu của quý khách hàng.
– Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Ấ Độ…
Ứng dụng:
– Ống thép đúc phi 325 được dùng trong lắp đặt và chế tạo các đường ống dần khí , dẫn hơi , dẫn khí ga, dẫn nước dẫn chất lỏng, dẫn dầu, thi công cầu thang nhà xưởng, chân máy, cầu trục…
Ưu điểm :
– Chịu được lực và áp lực cao, dễ lắp đặt, chịu được sự mài mòn từ môi trường…
Danh mục: Thép ống đúc, ống hàn
Giới thiệu sản phẩm
Công Ty Thép Nam Á chuyên cung cấp ỐNG THÉP ĐÚC PHI 325 nhập khẩu, ống thép mới 100% chưa qua sử dụng, ống thép giá rẻ - cạnh tranh nhất.
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 325, DN300, 12INCH tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355JO, S355JR, S235, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525,
Đường kính: Phi 325, DN300, 12inch
Độ dày: Ống đúc phi 325, DN300, 12inch có độ dày 3.4mm - 28.6mm
Chiều dài: 3m, 6m, 12m
Lưu ý: Sản phẩm ống thép đúc phi 325, DN300, 12inch có thể cắt quy cách theo yêu cầu
Xuất xứ: Ống thép đúc phi 325, DN300 được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Việt Nam...(Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ)
Được dùng trong lắp đặt và chế tạo các đường ống dần khí , dẫn hơi , dẫn khí ga, dẫn nước dẫn chất lỏng ,dần dầu, thi công cầu thang nhà xưởng, chân máy, cầu trục…
Ưu điểm : Chịu được lực và áp lực cao, dễ lắp đặt và tái sử dụng…
Ống thép đúc nếu đươc mạ kẽm có thể tăng tuổi thọ và độ bền ống
BẢNG QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG ỐNG THÉP ĐÚC PHI 325 TIÊU CHUẨN ASTM A106/A53/API5L
TÊN HÀNG HÓA | Đường kính danh nghĩa | INCH | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
Ống thép đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 4.2 | 33.10 |
Ống thép đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 4.57 | 35.98 |
Ống thép đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 5.74 | 45.02 |
Ống thép đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 6.35 | 49.71 |
Ống thép đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 7.04 | 54.99 |
Ống thép đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 7.8 | 60.78 |
Ống thép đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 8.38 | 65.18 |
Ống thép đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 9 | 69.87 |
Ống thép đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 9.53 | 73.86 |
Ống thép đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 10.31 | 79.70 |
Ống thép đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 12.7 | 97.43 |
Ống thép đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 14.27 | 108.92 |
Ống thép đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 15.1 | 114.95 |
Ống thép đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 16.5 | 125.04 |
Ống thép đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 17.48 | 132.04 |
Ống thép đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 18.3 | 137.87 |
Ống thép đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 21.44 | 159.86 |
Ống thép đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 25.4 | 186.91 |
Ống thép đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 28.58 | 208.07 |
Ống thép đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 33.32 | 238.68 |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC
1.Tiêu chuẩn ASTM A106 :
Thành phần hóa học của ỐNG THÉP ĐÚC PHI 325 tiêu chuẩn ASTM A106 :
Bảng thành phần hóa học ống thép đúc phi 325 |
||||||||||
MÁC THÉP |
C |
Mn |
P |
S |
Si |
Cr |
Cu |
Mo |
Ni |
V |
Max |
Max |
Max |
Max |
Min |
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
|
Grade A |
0.25 |
0.27- 0.93 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
Grade B |
0.30 |
0.29 - 1.06 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
Grade C |
0.35 |
0.29 - 1.06 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
Tính chất cơ học của ỐNG THÉP ĐÚC PHI 325 tiêu chuẩn ASTM A106 :
Ống thép đúc phi 325 |
Grade A |
Grade B |
Grade C |
Độ bền kéo, min, psi |
58.000 |
70.000 |
70.000 |
Sức mạnh năng suất |
36.000 |
50.000 |
40.000 |
*2.Tiêu chuẩn ASTM A53 :
Thành phần hóa học ỐNG THÉP ĐÚC PHI 325 tiêu chuẩn ASTM A53:
Mác thép |
C |
Mn |
P |
S |
Cu |
Ni |
Cr |
Mo |
V |
|
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Grade A |
0.25 |
0.95 |
0.05 |
0.045 |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.08 |
Grade B |
0.30 |
1.20 |
0.05 |
0.045 |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.08 |
Tính chất cơ học của ỐNG THÉP ĐÚC PHI 325 tiêu chuẩn ASTM A53:
Ống thép đúc phi 325 |
GradeA |
Grade B |
Năng suất tối thiểu |
30.000 Psi |
35.000 Psi |
Độ bền kéo tối thiểu |
48.000 psi |
60.000 Psi |
Sản phẩm khác
Ống thép đen
CÔNG TY THÉP NAM Á CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ CUNG CẤP Ống thép đen Ống Thép Đen...
294 Lượt xem
0912.186.345ống thép cỡ lớn - THÉP ỐNG LỚN
CÔNG TY THÉP NAM Á CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ CUNG CẤP ống thép cỡ lớn - THÉP ỐNG...
262 Lượt xem
0912.186.345Thép Ống Mạ Kẽm, Ống Đúc Mạ Kẽm, Ống Hàn Mạ Kẽm - THÉP NAM Á
CÔNG TY THÉP NAM Á CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ CUNG CẤP Thép Ống Mạ Kẽm, Ống Đúc...
333 Lượt xem
0912.186.345