Thép hộp chữ nhật 200x150x6ly/mm/li - Thép hộp chữ nhật 150x200x6ly/mm/li mác Q235B SS400
Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp chữ nhật 200x150x6ly/mm/li - Thép hộp chữ...
9 Lượt xem
Xem chi tiếtThép hộp chữ nhật 200x150x10ly/mm/li - Thép hộp chữ nhật 150x200x10ly/mm/li mác Q235B SS400
Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp chữ nhật 200x150x10ly/mm/li - Thép hộp chữ...
15 Lượt xem
Xem chi tiếtThép hộp chữ nhật 200x150x8ly/mm/li - Thép hộp chữ nhật 150x200x8ly/mm/li mác Q235B
Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp chữ nhật 200x150x8ly/mm/li - Thép hộp chữ...
14 Lượt xem
Xem chi tiếtThép Tấm Grade SPV490/ SPV235/ SPV315/ SPV410/ SPV450/ A515/ A516
Công Ty Thép NamÁ Chuyên Cung Cấp Thép Tấm Grade SPV490/ SPV235/ SPV315/ SPV410/ SPV450/ A515/ A516, Thép Tấm Grade SPV490, Thép Tấm SPV235, Thép Tấm SPV315, Thép Tấm SPV410, Thép Tấm SPV450, Thép Tấm A515, Thép Tấm A516 xuât xứ tại Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản
Xuất Xứ tại: China , Taiwan, Japan, Russia, USA, EU
Tiêu chuẩn: Jis G3115: 2000
Mác thép: SPV490, SPV235, SPV315, SPV410, SPV450, A515, A516
Độ dày: 8mm – 650 mm
Chiều rộng: 1250 – 1500_ 2000 – 3000mm
Chiều dài: 6000 - 12000
Danh mục: Thép tấm nhập khẩu
Giới thiệu sản phẩm
Công Ty Thép NamÁ Chuyên Cung Cấp Thép Tấm Grade SPV490/ SPV235/ SPV315/ SPV410/ SPV450/ A515/ A516, Thép Tấm Grade SPV490, Thép Tấm SPV235, Thép Tấm SPV315, Thép Tấm SPV410, Thép Tấm SPV450, Thép Tấm A515, Thép Tấm A516 xuât xứ tại Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản
Xuất Xứ tại: China , Taiwan, Japan, Russia, USA, EU
Tiêu chuẩn: Jis G3115: 2000
Mác thép: SPV490, SPV235, SPV315, SPV410, SPV450, A515, A516
Độ dày: 8mm – 650 mm
Chiều rộng: 1250 – 1500_ 2000 – 3000mm
Chiều dài: 6000 - 12000
Ứng dụng: Dùng làm nồi hơi, đường ống dẫn dầu và khí đốt được sử dụng phổ biến trong ngành dầu khí, bồn bể xăng dầu, chế tạo nồi hơi, khí đốt, ngành công nghiệp ô tô, cầu cảng, kết cấu nhà xưởng, ngành cơ khí chế tạo, kiến trúc xây dựng….
Thành phần hóa học và tính chất vật lý của : Thép Tấm Grade SPV490, SPV235, SPV315, SPV410, SPV450, A515, A516
Elment |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
SPV490 Max % |
0.18 |
0.15-0.75 |
1.60 |
0.030 |
0.030 |
Tinh chất cơ lý – lý tính của Grade SPV 490
Grade |
Thickness |
Yield Strength |
Tensile Strength |
(mm) |
MPa (min) |
MPa |
|
SPV490 |
≤ 50 |
490 |
610 - 740 |
50 > to ≤ 100 |
470 |
610 - 740 |
|
100 > to > 200 |
450 |
610 - 740 |
STT |
Thép Tấm SPV490 |
Trọng lượng (kg) |
1 |
Thép Tấm SPV490 6ly x 1500 x 6000 (mm) |
423.9 |
2 |
Thép Tấm SPV490 8ly x 1500 x 6000 (mm) |
565.2 |
3 |
Thép Tấm SPV490 10ly x 2000 x 12000 (mm) |
1,884 |
4 |
Thép Tấm SPV490 12ly x 2000 x 12000 (mm) |
2,260.8 |
5 |
Thép Tấm SPV490 14ly x 2000 x 12000 (mm) |
2,637.6 |
6 |
Thép Tấm SPV490 16ly x 2000 x 12000 (mm) |
3,014.4 |
7 |
Thép Tấm SPV490 20ly x 2000 x 12000 (mm) |
3,768 |
8 |
Thép Tấm SPV490 22ly x 2000 x 12000 (mm) |
4,144.8 |
9 |
Thép Tấm SPV490 25ly x 2000 x 12000 (mm) |
4,710 |
10 |
Thép Tấm SPV490 30ly x 2000 x 12000 (mm) |
5,562 |
11 |
Thép Tấm SPV490 35ly x 2000 x 12000 (mm) |
6,594 |
12 |
Thép Tấm SPV490 40ly x 2000 x 12000 (mm) |
7,563 |
13 |
Thép Tấm SPV490 50ly x 2000 x 12000 (mm) |
9,420 |
Sản phẩm khác
Thép tấm Q235, TẤM Q235
Công ty thép chuyên cung cấp thép tấm Q235(Q235A, Q235B, Q235C, Q235D) là loại thép...
1275 Lượt xem
0912.186.345Thép tấm S355Jr / tấm s355jr
Công ty thép chuyên cung cấp thép tấm S355JR là thép hợp kim thấp cường lực...
1358 Lượt xem
0912.186.345Thép tấm A36 / THÉP TẤM ASTM A36
Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu và cung cấp thép tấm A36 từ các nước...
994 Lượt xem
0912.186.345