Thép Tấm Grade SPV490/ SPV235/ SPV315/ SPV410/ SPV450/ A515/ A516

Công Ty Thép NamÁ Chuyên Cung Cấp Thép Tấm Grade SPV490/ SPV235/ SPV315/ SPV410/ SPV450/ A515/ A516, Thép Tấm Grade SPV490, Thép Tấm SPV235, Thép Tấm SPV315, Thép Tấm SPV410, Thép Tấm SPV450, Thép Tấm A515, Thép Tấm A516 xuât xứ tại Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản

Xuất Xứ tại: China , Taiwan, Japan, Russia, USA, EU

Tiêu chuẩn:        Jis G3115: 2000

Mác thép: SPV490, SPV235, SPV315, SPV410, SPV450, A515, A516

Độ dày: 8mm – 650 mm

Chiều rộng: 1250 – 1500_ 2000 – 3000mm

Chiều dài: 6000 - 12000

Giới thiệu sản phẩm

Công Ty Thép NamÁ Chuyên Cung Cấp Thép Tấm Grade SPV490/ SPV235/ SPV315/ SPV410/ SPV450/ A515/ A516, Thép Tấm Grade SPV490, Thép Tấm SPV235, Thép Tấm SPV315, Thép Tấm SPV410, Thép Tấm SPV450, Thép Tấm A515, Thép Tấm A516 xuât xứ tại Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm Grade SPV490/ SPV235/ SPV315/ SPV410/ SPV450/ A515/ A516

Xuất Xứ tại: China , Taiwan, Japan, Russia, USA, EU

Tiêu chuẩn:        Jis G3115: 2000

Mác thép: SPV490, SPV235, SPV315, SPV410, SPV450, A515, A516

Độ dày: 8mm – 650 mm

Chiều rộng: 1250 – 1500_ 2000 – 3000mm

Chiều dài: 6000 - 12000

Ứng dụng: Dùng làm nồi hơi, đường ống dẫn dầu và khí đốt được sử dụng phổ biến trong ngành dầu khí, bồn bể xăng dầu, chế tạo nồi hơi, khí đốt, ngành công nghiệp ô tô, cầu cảng, kết cấu nhà xưởng, ngành cơ khí chế tạo, kiến trúc xây dựng….

Thành phần hóa học và tính chất vật lý của : Thép Tấm Grade SPV490, SPV235, SPV315, SPV410, SPV450, A515, A516

Elment

C

Si

Mn

P

S

SPV490 Max %

0.18

0.15-0.75

1.60

0.030

0.030

 

Tinh chất cơ lý – lý tính của Grade SPV 490

Grade

Thickness

Yield Strength

Tensile Strength

(mm)

MPa (min)

MPa

SPV490

≤ 50

490

610 - 740

50 > to ≤ 100

470

610 - 740

100 > to > 200

450

610 - 740

 

STT

Thép Tấm SPV490

Trọng lượng  (kg)

1

Thép Tấm SPV490 6ly x 1500 x 6000 (mm)

423.9

2

Thép Tấm SPV490 8ly x 1500 x 6000 (mm)

565.2

3

Thép Tấm SPV490 10ly x 2000 x 12000 (mm)

1,884

4

Thép Tấm SPV490 12ly x 2000 x 12000 (mm)

2,260.8

5

Thép Tấm SPV490 14ly x 2000 x 12000 (mm)

2,637.6

6

Thép Tấm SPV490 16ly x 2000 x 12000 (mm)

3,014.4

7

Thép Tấm SPV490 20ly x 2000 x 12000 (mm)

3,768

8

Thép Tấm SPV490 22ly x 2000 x 12000 (mm)

4,144.8

9

Thép Tấm SPV490 25ly x 2000 x 12000 (mm)

4,710

10

Thép Tấm SPV490 30ly x 2000 x 12000 (mm)

5,562

11

Thép Tấm SPV490 35ly x 2000 x 12000 (mm)

6,594

12

Thép Tấm SPV490 40ly x 2000 x 12000 (mm)

7,563

13

Thép Tấm SPV490 50ly x 2000 x 12000 (mm)

9,420

 

Sản phẩm khác

Thép tấm Q235, TẤM Q235

Thép tấm Q235, TẤM Q235

Công ty thép chuyên cung cấp thép tấm Q235(Q235A, Q235B, Q235C, Q235D) là loại thép...

1275 Lượt xem

0912.186.345
Thép tấm S355Jr / tấm s355jr

Thép tấm S355Jr / tấm s355jr

Công ty thép chuyên cung cấp thép tấm S355JR là thép hợp kim thấp cường lực...

1358 Lượt xem

0912.186.345
Thép tấm A36 / THÉP TẤM ASTM A36

Thép tấm A36 / THÉP TẤM ASTM A36

Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu và cung cấp thép tấm A36 từ các nước...

994 Lượt xem

0912.186.345

Support Online(24/7) 0912.186.345