THÉP TRÒN ĐẶC S45C PHI 85 - THÉP TRÒN TRƠN C45 PHI 85
THÉP NAM Á Chuyên cung cấp: THÉP TRÒN ĐẶC S45C PHI 85, THÉP TRÒN TRƠN...
7 Lượt xem
Xem chi tiếtTHÉP TRÒN ĐẶC S45C PHI 80, THÉP TRÒN TRƠN C45 PHI 80
THÉP NAM Á Chuyên cung cấp: THÉP TRÒN ĐẶC S45C PHI 80, THÉP TRÒN TRƠN...
6 Lượt xem
Xem chi tiếtTHÉP TRÒN ĐẶC S45C PHI 70 - THÉP TRÒN TRƠN C45 PHI 70
THÉP NAM Á Chuyên cung cấp: THÉP TRÒN ĐẶC S45C PHI 70, THÉP TRÒN TRƠN...
6 Lượt xem
Xem chi tiếtTHÉP TẤM Q345
Thép Nam Á chuyên nhập khẩu THÉP TẤM Q345, TẤM Q345, THÉP Q345, THÉP TẤM Q345 có xuất xứ Trung Quốc, Nga, Ukraina, Nhật, Hàn Quốc, Taiwan, Thái Lan, EU, Mỹ,Malaysia…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, DIN, GB, EN...
Mác thép: Q345, Q345A, Q345B, Q345C, Q345D, Q345R, Q345E.
KÍCH THƯỚC
-
Độ dày 3mm - 120mm
-
Khổ rộng: 1200mm - 3000mm
-
Chiều dài: 3m - 6m- 12m
Lưu ý: Các sản phẩm thép tấm Q345 có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng.
Đặc điểm kỹ thuật của thép tấm Q345: Thép tấm Q345 thuộc loại thép 16Mn, thường được sản xuất ở dạng cán nóng, thép tấm nóng, thép cuộn cán nóng.
Các thuộc tính thép tấm Q345: Tính chất hàn của thép tấm Q345 đã được chứng minh là một tiêu chuẩn thép tốt vì mục đích kết cấu thép.
Danh mục: Thép tấm nhập khẩu
Giới thiệu sản phẩm
Thép Nam Á chuyên nhập khẩu THÉP TẤM Q345, TẤM Q345, THÉP Q345, THÉP TẤM Q345 có xuất xứ Trung Quốc, Nga, Ukraina, Nhật, Hàn Quốc, Taiwan, Thái Lan, EU, Mỹ,Malaysia…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, DIN, GB, EN...
Mác thép: Q345, Q345A, Q345B, Q345C, Q345D, Q345R, Q345E.
KÍCH THƯỚC
-
Độ dày 3mm - 120mm
-
Khổ rộng: 1200mm - 3000mm
-
Chiều dài: 3m - 6m- 12m
Lưu ý: Các sản phẩm thép tấm Q345 có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng.
Đặc điểm kỹ thuật của thép tấm Q345: Thép tấm Q345 thuộc loại thép 16Mn, thường được sản xuất ở dạng cán nóng, thép tấm nóng, thép cuộn cán nóng.
Các thuộc tính thép tấm Q345: Tính chất hàn của thép tấm Q345 đã được chứng minh là một tiêu chuẩn thép tốt vì mục đích kết cấu thép.
Sự khác biệt về ứng dụng Q345 - Q235:
Vì các thành phần của hợp kim ở Q345 và Q235 khác nhau, các ứng dụng của chúng khác nhau.
-
Thép kết cấu cacbon Q235 được làm từ kim loại không có nhu cầu cao về sức bền của thép, cần trục, thanh nối, móc, khớp nối, bu lông và đai ốc, tay áo, trục và các bộ phận hàn.
-
Q345 là thép kết cấu hợp kim thấp có đặc tính cơ lý tốt, hiệu suất nhiệt độ thấp, độ dẻo và khả năng hàn tốt, chủ yếu được sử dụng trong bình áp lực thấp, bể chứa dầu, xe cộ, cần cẩu, máy móc khai thác mỏ, trạm điện, các bộ phận cơ khí, các bộ phận, tấm thép của Q345 (E) luôn luôn được vận chuyển trong trạng thái cán nóng hoặc chuẩn hóa, có thể được sử dụng trong các khu vực có nhiệt độ trên 40 ℃.
II. THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP TẤM Q345
Q345 | Thành phần hóa học % | ||||||||
C%≤ | Si%≤ | Mn% | P%≤ | S%≤ | V% | Nb% | Ti% | Al ≥ | |
A | 0.2 | 0.55 | 1-1.6 | 0.045 | 0.045 | 0.02-0.15 | 0.015-0.060 | 0.02-0.20 | - |
B | 0.2 | 0.04 | 0.04 | - | |||||
C | 0.2 | 0.035 | 0.035 | 0.015 | |||||
D | 0.18 | 0.03 | 0.03 | 0.015 | |||||
E | 0.18 | 0.025 | 0.025 | 0.015 |
CƠ TÍNH CỦA THÉP TẤM Q345
Grade | Giới hạn chảy δs (MPa) | Độ bền kéo δb (MPa) | Độ giãn dài δ(%) |
A | 345 | 470-630 | 21 |
B | 21 | ||
C | 22 | ||
D | 22 | ||
E | 22 |
ĐỘ CỨNG VÀ NHIỆT LUYỆN
Độ cứng khi ủ (HBS) | Độ cứng sau khi ủ (HBS) | Nhiệt độ ủ ˚C | Nhiệt độ tôi ˚C | Thời gian giữ nhiệt | Phương pháp ram | Nhiệt độ ram ˚C | Độ cứng (≥HRC) | |
Lò tắm muối | Lò áp suất | (Phút) | ||||||
235 | 262 | 788 | 1191 | 1204 | 15-May | Làm mát trong không khí | 522 | 60 |
ỨNG DỤNG THÉP TẤM Q345
Thép tấm Q345 nó được sử dụng rộng rãi như là một phần kết cấu hàn trong sản xuất tàu, đường sắt, cầu cống và xe cộ, nồi hơi, thùng chứa áp lực, làm khung nhà, bồn chứa thép, nhà máy xi măng...
III. QUY CÁCH THÉP TẤM Q345 THAM KHẢO
SẢN PHẨM | ĐỘ DÀY (mm) | KHỔ RỘNG (mm) | CHIỀU DÀI (mm) | KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) | CHÚ Ý |
Thép tấm Q345 | 2 ly | 1200/1250/1500 | 2500/6000/cuộn | 15.7 |
Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng |
Thép tấm Q345 | 3 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 23.55 | |
Thép tấm Q345 | 4 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 31.4 | |
Thép tấm Q345 | 5 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 39.25 | |
Thép tấm Q345 | 6 ly | 1500/2000 | 6000/9000/12000/cuộn | 47.1 | |
Thép tấm Q345 | 7 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 54.95 | |
Thép tấm Q345 | 8 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 62.8 | |
Thép tấm Q345 | 9 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 70.65 | |
Thép tấm Q345 | 10 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 78.5 | |
Thép tấm Q345 | 11 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 86.35 | |
Thép tấm Q345 | 12 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 94.2 | |
Thép tấm Q345 | 13 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 102.05 | |
Thép tấm Q345 | 14ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 109.9 | |
Thép tấm Q345 | 15 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 117.75 | |
Thép tấm Q345 | 16 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 125.6 | |
Thép tấm Q345 | 17 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 133.45 | |
Thép tấm Q345 | 18 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 141.3 | |
Thép tấm Q345 | 19 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 149.15 | |
Thép tấm Q345 | 20 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 157 | |
Thép tấm Q345 | 21 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 164.85 | |
Thép tấm Q345 | 22 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 172.7 | |
Thép tấm Q345 | 25 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 196.25 | |
Thép tấm Q345 | 28 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 219.8 | |
Thép tấm Q345 | 30 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 235.5 | |
Thép tấm Q345 | 35 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 274.75 | |
Thép tấm Q345 | 40 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 314 | |
Thép tấm Q345 | 45 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 353.25 | |
Thép tấm Q345 | 50 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 392.5 | |
Thép tấm Q345 | 55 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 431.75 | |
Thép tấm Q345 | 60 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 471 | |
Thép tấm Q345 | 80 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 628 |
Ngoài ra còn cung cấp thép tấm Q345A, Q345B, Q345C, Q345D, Q345E, Q235, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D, Q235E....
Sản phẩm khác
Thép tấm Q235, TẤM Q235
Công ty thép chuyên cung cấp thép tấm Q235(Q235A, Q235B, Q235C, Q235D) là loại thép...
1006 Lượt xem
0912.186.345Thép tấm S355Jr / tấm s355jr
Công ty thép chuyên cung cấp thép tấm S355JR là thép hợp kim thấp cường lực...
1285 Lượt xem
0912.186.345Thép tấm A36 / THÉP TẤM ASTM A36
Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu và cung cấp thép tấm A36 từ các nước...
816 Lượt xem
0912.186.345