Thép hộp chữ nhật 200x150x6ly/mm/li - Thép hộp chữ nhật 150x200x6ly/mm/li mác Q235B SS400
Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp chữ nhật 200x150x6ly/mm/li - Thép hộp chữ...
9 Lượt xem
Xem chi tiếtThép hộp chữ nhật 200x150x10ly/mm/li - Thép hộp chữ nhật 150x200x10ly/mm/li mác Q235B SS400
Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp chữ nhật 200x150x10ly/mm/li - Thép hộp chữ...
15 Lượt xem
Xem chi tiếtThép hộp chữ nhật 200x150x8ly/mm/li - Thép hộp chữ nhật 150x200x8ly/mm/li mác Q235B
Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp chữ nhật 200x150x8ly/mm/li - Thép hộp chữ...
13 Lượt xem
Xem chi tiếtTHÉP TẤM SM490
Thép tấm SM490 được phân vào thép tấm kết cấu thông thường sản xuất theo tiêu chuẩn của JIS. Thép tấm SM490 gồm có dòng sản phẩm SM490A, SM490YA, SM490B, SM490YB, SM490C, SM490YC
Ứng Dụng Thép Tấm SM490: là thép kết cấu hàn đươc sử dụng rộng rãi trong những công trình có kết cấu hàn như cầu trục, tàu thuyền, cầu đường, bồn bể xăng dầu, container và các ứng dụng có tính chất hàn cao.
Với thành phần carbon hợp kim thấp, được sản xuất nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn JIS G3106 của Nhật Bản, mỗi tấm thép SM490 ra đời đều mang lại vô số những ưu điểm tuyệt vời trong sản xuất, chế tạo và đời sống người dân, đó là:
- Thép tấm chịu lực tác động cực tốt
- Không bị cong vênh trong quá trình di chuyển hoặc cắt
- Được sản xuất với các loại kích thước, độ dày, chiều rộng, chiều dài khác nhau nên khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Những thép tấm SM490 có khả năng chống oxy hóa cao, vì vậy dễ bảo quản, hạn chế thấp nhất tình trạng bị gỉ sét, mài mòn, hư hao… duy trì tuổi thọ và thẩm mỹ lâu dài.
- Dễ dàng và thuận tiện khi gia công, hàn…
– XUẤT XỨ : Trung Quốc – Nhật Bản – Hàn Quốc – Đài Loan
– Tiêu Chuẩn : JIS G3106 Của Japan
Danh mục: Thép tấm nhập khẩu
Giới thiệu sản phẩm
CÔNG TY THÉP NAM Á chuyên cung cấp các loại: THÉP TẤM JIS G3106 SM490, Thép tấm JIS G3106 SM490A, Thép tấm JIS G3106 SM490B, Thép tấm SM490C, Thép tấm SM490A,Thép tấm JIS G3106 SM490YA, Thép tấm JIS G3106 SM490B, Thép tấm JIS G3106 SM490YB, Thép tấm JIS G3106 JIS G3106SM490C, Thép tấm JIS G3106 SM490YC, Thép tấm JIS G3106 SM490YA, Thép tấm JIS G3106 SM490B, Thép tấm JIS G3106 SM490YB, THÉP TẤM TIÊU CHUẨN JIS G3106 SM490, Thép tấm TIÊU CHUẨN JIS G3106 SM490A, Thép tấm TIÊU CHUẨN JIS G3106 SM490B, Thép tấm TIÊU CHUẨN SM490C
Mác thép | JIS G3106 SM490A |
Kích thước (mm) | Độ dày: 6 mm - 300mm, Chiều rộng: 1500 mm - 4050mm Dài: 3000 – 12000mm |
Tiêu chuẩn | JIS G3106 thép tấm cuốn cho kết cấu hàn |
Thành phần hóa học
SM490A thành phần hóa học | ||||||
Grade | Các nguyên tố Max (%) | |||||
C max | Si | Mn | P | S | Cu (min) | |
Thép tấm SM490A | 0.20-0.22 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | - |
Thép tấm SM490B |
0.18 – 0.20 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | |
Thép tấm SM490C | 0.18 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 |
Công thức tính carbon tương đương: Ceq = 【C+Mn/6+(Cr+Mo+V)/5+(Ni+Cu)/15】%
Tính chất cơ lý
Giới hạn chảy N/mm2 (min) |
Độ bền kéo N/mm2 |
Độ dãn dài | |||
Độ dày mm |
Độ dày mm |
Độ dày mm |
% min | ||
t≦16 | 16 |
t≦100 | |||
Thép tấm SM490A Thép tấm SM490B Thép tấm SM490C |
325 | 315 | 490-610 | <5 | 22 |
<16 | 17 | ||||
<50 | 21 |
Mác thép tương đương
Mác thép tương đương SM490A | ||||||||
Châu Âu | Bỉ | Đức | Pháp | Italy | Thụy Điển | Ấn Độ | Mỹ | Anh |
S355JR | AE 355 B | E 36-2 | Fe 510 B | SS21,32,01 | IS 961 | A633 gr A,C,D | 50 B |
Sản phẩm khác
Thép tấm Q235, TẤM Q235
Công ty thép chuyên cung cấp thép tấm Q235(Q235A, Q235B, Q235C, Q235D) là loại thép...
1275 Lượt xem
0912.186.345Thép tấm S355Jr / tấm s355jr
Công ty thép chuyên cung cấp thép tấm S355JR là thép hợp kim thấp cường lực...
1358 Lượt xem
0912.186.345Thép tấm A36 / THÉP TẤM ASTM A36
Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu và cung cấp thép tấm A36 từ các nước...
994 Lượt xem
0912.186.345