Sản phẩm bán chạy
 THÉP TRÒN ĐẶC S45C PHI 85 - THÉP TRÒN TRƠN C45 PHI 85

THÉP TRÒN ĐẶC S45C PHI 85 - THÉP TRÒN TRƠN C45 PHI 85

THÉP NAM Á Chuyên cung cấp: THÉP TRÒN ĐẶC S45C PHI 85, THÉP TRÒN TRƠN...

7 Lượt xem

Xem chi tiết
THÉP TRÒN ĐẶC S45C PHI 80, THÉP TRÒN TRƠN C45 PHI 80

THÉP TRÒN ĐẶC S45C PHI 80, THÉP TRÒN TRƠN C45 PHI 80

THÉP NAM Á Chuyên cung cấp: THÉP TRÒN ĐẶC S45C PHI 80, THÉP TRÒN TRƠN...

6 Lượt xem

Xem chi tiết
THÉP TRÒN ĐẶC S45C PHI 70 - THÉP TRÒN TRƠN C45 PHI 70

THÉP TRÒN ĐẶC S45C PHI 70 - THÉP TRÒN TRƠN C45 PHI 70

THÉP NAM Á Chuyên cung cấp: THÉP TRÒN ĐẶC S45C PHI 70, THÉP TRÒN TRƠN...

6 Lượt xem

Xem chi tiết

THÉP TẤM SM490B

Thép tấm SM490A, SM490B, SM490C là thép tấm carbon hợp kim thấp cường độ cao được sản xuất theo quy chiếu tiêu chuẩn JIS G3106 của Nhật Bản.
Ứng dụng: chủ yếu trong nồi hơi, lò hơi, đóng tàu, cơ khí chế tạo máy…
 
 Định danh
 

Mác thép JIS G3106 SM490A
Kích thước (mm) Độ dày:  6 mm -  300mm,
Chiều rộng: 1500 mm -  4050mm
Dài: 3000 – 12000mm
Tiêu chuẩn JIS G3106 thép tấm cuốn cho kết cấu hàn
 

Giới thiệu sản phẩm

Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB được nhập khẩu từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc...

THÉP TẤM SM490B

  • Có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ

  • Rất nhiều loại độ dày, kích thước đa dạng.

Ứng Dụng:

Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB Được sử dụng cho các cấu trúc với yêu cầu cao về tính chất cơ và hiệu suất hàn trong xây dựng, cầu đường, tàu, ô tô, container, bồn chứa xăng dầu...

Thành phần hóa học của Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB:

Mác Thép   Thành phần hóa học
Cmax Simax Mn  Pmax Smax
SM490 A 0.20 0.55 1.6 max 0,035 0,035
SM490 B 0.19 0.55 1.6 max 0,035 0,035
SM490 C 0.19 0.55 1.6 max 0,035 0,035
SM490 YA 0.20 0.55 1.6 max 0,035 0,035
SM490 YB 0.20 0.55 1.6 max 0,035 0,035

 

Tính chất cơ học của Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB:

Mác Thép Điểm năng suất hoặc Giới hạn chảy
N/mm2 (min)
Sức căng hoặc
Độ bền kéo
N/mm2
ly giác
Độ dày của thép mm Độ dày của thép mm Độ dày của thép mm Kiểm tra % min
16 hoặc dưới Trong 16-40 100 hoặc dưới
SM490 A
SM490 B
SM490 C
325 315 490-610 <5 SỐ 5 22
≥ 5 <16 1A 17
≥ 16 <50 1A 21
SM490 YA
SM490 YB
365 355 490-610 <5 SỐ 5 19
≥ 5 <16 1A 15
≥ 16 <50 1A 19

 

Mác Thép Nhiệt độ thử nghiệm °C Charp hấp thụ năng lượng J (min) Kiểm tra mảnh
SM490 B 0 27 Lăn ở 4 hướng
SM490 C 0 47
SM490 YB 0 27
 

Sản phẩm khác

Thép tấm Q235, TẤM Q235

Thép tấm Q235, TẤM Q235

Công ty thép chuyên cung cấp thép tấm Q235(Q235A, Q235B, Q235C, Q235D) là loại thép...

1006 Lượt xem

0912.186.345
Thép tấm S355Jr / tấm s355jr

Thép tấm S355Jr / tấm s355jr

Công ty thép chuyên cung cấp thép tấm S355JR là thép hợp kim thấp cường lực...

1285 Lượt xem

0912.186.345
Thép tấm A36 / THÉP TẤM ASTM A36

Thép tấm A36 / THÉP TẤM ASTM A36

Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu và cung cấp thép tấm A36 từ các nước...

816 Lượt xem

0912.186.345

Support Online(24/7) 0912.186.345