thép hộp 125x125 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm, 5.8mm, 6mm, 6.8mm, 7mm, 7.8mm, 8mm, 8.8mm, 9mm, 9.8mm, 10mm, 10.8mm, 11mm, 11.8mm,12mm
Thép Nam Á chuyên cung cấp thép hộp 125x125 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm,...
26 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 120x120 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm, 5.8mm, 6mm, 6.8mm, 7mm, 7.8mm, 8mm, 8.8mm, 9mm, 9.8mm, 10mm, 10.8mm, 11mm,11.8mm,12mm
Thép Nam Á chuyên cung cấp thép hộp 120x120 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm,...
31 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 100x100 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm, 5.8mm, 6mm, 6.8mm, 7mm, 7.8mm, 8mm, 8.8mm, 9mm, 9.8mm, 10mm, 10.8mm, 11mm,11.8mm,12mm
Thép Nam Á chuyên cung cấp thép hộp 100x100 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm,...
28 Lượt xem
Xem chi tiếtThép tròn đặc 40Cr tiêu chuẩn GB/T 3077
-
Thép Nam Á còn cung cấp đủ các size Thép tròn đặc 40Cr tiêu chuẩn GB/T 3077, Thép tròn đặc 40Cr tiêu chuẩn GB/T 3077 của Trung Quốc, Thép tròn đặc 40Cr Thép Tròn trơn tiêu chuẩn GB/T 3077, Láp tròn đặc 40Cr tiêu chuẩn GB/T 3077, Thép thanh tròn 40Cr tiêu chuẩn GB/T 3077, Thép tròn 40Cr tiêu chuẩn GB/T 3077, Thép tròn đặc 40Cr tiêu chuẩn GB/T 3077, Thép tròn đặc 40Cr GB/T 3077, như: phi 10, phi 12, phi 15, phi 16, phi18, phi 20, phi 22, phi 24, phi 25, phi 26, phi 28, phi 30, phi 32, phi 35, phi 36, phi 38, phi 40, phi 42, phi 44, phi 45, phi 46, phi 48, phi 50, phi 52, phi 54, phi 55, phi 60, phi 70, phi 80, phi 90, phi 95, phi 100, phi 110, phi 115, phi 120, phi 125, phi 130, phi 140, phi 150, phi 160, phi 170, phi 180, phi 190, phi 200, phi 230, phi 240, phi 250, phi 260, phi 80, phi 290, phi 300, phi 320, phi 350, phi 400, phi 500, phi 530 Và các loại thép tròn khác: s45cr, s45ccr, s50c, s55c, skd11, skd61, suj2, ct3, ss400, scm440, scm420, scr420, scr 440.
- Xuất xứ: Viet nam, Hàn Quốc,Nhật Bản,Trung Quốc,Đài Loan,Malaysia,Thái Lan,Nga,...
- Xuất xứ Thép tròn đặc 40Cr SCr440 SCM440: Trung Quốc, Ấn Độ, Inđô, Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản.
- Hàng mới, chưa qua sử dụng.
- Kích thước: phi 6 – phi 600
- Chiều dài: 6000 – 9000 – 12000
- Cắt theo quy cách
Danh mục: Thép tròn đặc
Giới thiệu sản phẩm
-
Thép Nam Á còn cung cấp đủ các size Thép tròn đặc 40Cr tiêu chuẩn GB/T 3077, Thép tròn đặc 40Cr tiêu chuẩn GB/T 3077 của Trung Quốc, Thép tròn đặc 40Cr Thép Tròn trơn tiêu chuẩn GB/T 3077, Láp tròn đặc 40Cr tiêu chuẩn GB/T 3077, Thép thanh tròn 40Cr tiêu chuẩn GB/T 3077, Thép tròn 40Cr tiêu chuẩn GB/T 3077, Thép tròn đặc 40Cr tiêu chuẩn GB/T 3077, Thép tròn đặc 40Cr GB/T 3077, như: phi 10, phi 12, phi 15, phi 16, phi18, phi 20, phi 22, phi 24, phi 25, phi 26, phi 28, phi 30, phi 32, phi 35, phi 36, phi 38, phi 40, phi 42, phi 44, phi 45, phi 46, phi 48, phi 50, phi 52, phi 54, phi 55, phi 60, phi 70, phi 80, phi 90, phi 95, phi 100, phi 110, phi 115, phi 120, phi 125, phi 130, phi 140, phi 150, phi 160, phi 170, phi 180, phi 190, phi 200, phi 230, phi 240, phi 250, phi 260, phi 80, phi 290, phi 300, phi 320, phi 350, phi 400, phi 500, phi 530 Và các loại thép tròn khác: s45cr, s45ccr, s50c, s55c, skd11, skd61, suj2, ct3, ss400, scm440, scm420, scr420, scr 440.
- Thép tròn đặc 40Cr là thép cấu trúc, thép chế tạo máy hợp kim chất lượng cao đã được trải qua quá trình nhiệt luyện. Thép được sản xuất theo tiêu chuẩn GB/T 3077 của Trung Quốc
- Thép tròn đặc 40Cr là thép hợp kim cao, lượng carbon thấp, crom – Molip – Niken trung bình. Thép sau khi đã tôi dầu và ram thì đạt độ cứng 28-34 HRC
- Thép 40Cr ủ thép có thể đạt độ cứng tối đa 250 HB. Thép có hàm lượng carbon thấp nên có thể hàn được
Thành phần hóa học thép tròn 40Cr:
| C(%) | 0.37~0.44 | Si(%) | 0.17~0.37 | Mn(%) | 0.50~0.80 | P(%) | ≤0.030 |
| S(%) | ≤0.030 | Cr(%) | 0.80~1.10 |
Mác thép tương đương:
| Mỹ | Đức | Trung | Nhật | Pháp | Anh |
| ASTM/AISI/ UNS/SAE |
DIN,WNr | GB | JIS | AFNOR | BS |
| 5140 / G51400 | 41Cr4 / 1.7035 | 40Cr | SCr440 | 42C4 | 530A40 / 530M40 |
Quá trình nhiệt luyện thép 40Cr
- Ủ thép 40Cr
Làm nóng từ từ tới 850 ℃ và cho phép thời gian đủ để tạo hình thép thông qua quá trình nhiệt. Sau đó làm chậm từ từ trong lò. Thép có thể đạt độc ứng tối đa 250HB
- Tôi thép 40Cr
Làm nóng từ từ tới 880-920°C, sau đó sục tại nhiệt độ này trong dầu. Để thép giảm tới nhiệt độ phòng
Tính chất cơ lý thép 40Cr
| Độ bền kéo | Giới hạn chảy | Mô đum Bulk | Mô đum cắt | Tỷ lệ độc | Va đập |
| MPA | MPA | MPA | MPA | ft.lb | |
| ≥550 | ≥385 | 139 | ≥80 | 0.27-0.30 | 84.8 |
Ứng dụng:
Thép GB 40CR được sử dụng rộng rãi cho nhiều ứng dụng khác nhau được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô và kỹ thuật cho các chủ công cụ và các thành phần khác như vậy. Các ứng dụng điển hình như thân van, máy bơm và phụ kiện, Trục, tải trọng cao của bánh xe, bu lông, bu lông hai đầu, bánh răng, v.v.
Sản phẩm khác
THÉP TRÒN ĐẶC SCM420THÉP THANH TRÒN SCM420 - LÁP TRÒN SCM420
Thép SCM420 là loại thép có hàm lượng carbon cao có khả năng chịu được...
468 Lượt xem
0912.186.345THÉP TRÒN ĐẶC SCR420, LÁP TRÒN ĐẶC SCR420, THÉP TRÒN SCR420
Thép tròn đặc SCR420 là thép hợp kim cán nóng, cường độ cao được xử...
348 Lượt xem
0912.186.345THÉP TRÒN SCM420, LÁP TRÒN ĐẶC SCM420
CÔNG TY THÉP NAM Á CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ CUNG CẤP THÉP TRÒN SCM420, Thép Tròn...
432 Lượt xem
0912.186.345