Thép tấm A572: Q345, Q355, S355, SM490 MỚI NHẤT
THÉP NAM Á: Thép tấm A572: Q345 / Q355 / S355 / SM490 MỚI NHẤT, Thép tấm...
14 Lượt xem
Xem chi tiếtBảng giá Thép tấm astm A572 gr50 2025, Thép tấm astm A572 gr50
THÉP NAM Á : Bảng giá Thép tấm astm A572 gr50 2025, Thép tấm astm A572 gr50 ,...
14 Lượt xem
Xem chi tiếtBảng giá thép tấm AH36 2025 - Bảng giá thép tấm AH36
Bảng giá thép tấm AH36 2025 - Bảng giá thép tấm AH36, Thép tấm AH36 đăng kiểm...
49 Lượt xem
Xem chi tiếtThép tròn đặc S20C, C20, S45C, S50C, S15C, S35C, S70C
Thép tròn đặc S20C, C20, S45C, S50C, S15C, S35C, S70C Thép tròn đặc S20C, Thép tròn đặc C20, Thép tròn đặc S45C, Thép tròn đặc S50C, Thép tròn đặc S15C, Thép tròn đặc S35C, Thép tròn đặc S70C, Thép tròn đặc S20C-C20-S45C,S50C-S15C-S35C-S70C phi 10, phi 12, phi 15, phi 16, phi18, phi 20, phi 22, phi 24, phi 25, phi 26, phi 28, phi 30, phi 32, phi 35, phi 36, phi 38, phi 40, phi 42, phi 44, phi 45, phi 46, phi 48, phi 50, phi 52, phi 54, phi 55, phi 60, phi 70, phi 80, phi 90, phi 95, phi 100, phi 110, phi 115, phi 120, phi 125, phi 130, phi 140, phi 150, phi 160, phi 170, phi 180, phi 190, phi 200, phi 230, phi 240, phi 250, phi 260, phi 80, phi 290, phi 300, phi 320, phi 350, phi 400, phi 500, phi 530
Danh mục: Thép tròn đặc
Giới thiệu sản phẩm
Thép tròn đặc S20C, C20, S45C, S50C, S15C, S35C, S70C Thép tròn đặc S20C, Thép tròn đặc C20, Thép tròn đặc S45C, Thép tròn đặc S50C, Thép tròn đặc S15C, Thép tròn đặc S35C, Thép tròn đặc S70C, Thép tròn đặc S20C-C20-S45C,S50C-S15C-S35C-S70C phi 10, phi 12, phi 15, phi 16, phi18, phi 20, phi 22, phi 24, phi 25, phi 26, phi 28, phi 30, phi 32, phi 35, phi 36, phi 38, phi 40, phi 42, phi 44, phi 45, phi 46, phi 48, phi 50, phi 52, phi 54, phi 55, phi 60, phi 70, phi 80, phi 90, phi 95, phi 100, phi 110, phi 115, phi 120, phi 125, phi 130, phi 140, phi 150, phi 160, phi 170, phi 180, phi 190, phi 200, phi 230, phi 240, phi 250, phi 260, phi 80, phi 290, phi 300, phi 320, phi 350, phi 400, phi 500, phi 530
Chất Liệu :S20C,C20,S20Cr...
Tiêu Chuẩn :JIS/DIN/ASTM/AISI/....
Kích Thước :Đường kính: Ø8 ~ Ø502 mm.
Chiều dài: 6000 mm (cắt theo quy cách yêu cầu khách hàng)
Xuất Xứ :Hàn Quốc /EU/NHật Bản/Đài Loan /Malaysia/Trung Quốc/Ấn Độ/Châu Âu/...
Công Dụng : Thép tròn đặc S20C, C20, S45C, S50C, S15C, S35C, S70C được sử dụng trong ngành dầu mỏ, công nghiệp hóa học, điện năng, chế tạo máy công nghiệp, kiến trúc, thích hợp cho sản xuất những bộ phận như trục xe, bánh răng, ốc vít.
Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng; các chi tiết máy qua rèn dập nóng; chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton; các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao; lò xo, trục cán, …
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Thành phần hóa học và cơ lý tính của thép tròn Carbon
Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
S10C |
0.08 ~ 0.13 |
0.15 ~ 0.35 |
0.30 ~ 0.60 |
0.030 max |
0.035 max |
S20C |
0.18 ~ 0.23 |
0.15 ~ 0.35 |
0.30 ~ 0.60 |
0.030 max |
0.035 max |
S35C |
0.32 ~ 0.38 |
0.15 ~ 0.35 |
0.30 ~ 0.90 |
0.030 max |
0.035 max |
S45C |
0.42 ~ 0.48 |
0.15 ~ 0.35 |
0.30 ~ 0.90 |
0.030 max |
0.035 max |
S50C |
0.47 ~ 0.53 |
0.15 ~ 0.35 |
0.30 ~ 0.90 |
0.030 max |
0.035 max |
S70C |
0.67 ~ 0.73 |
0.15 ~ 0.35 |
0.30 ~ 0.90 |
0.030 max |
0.035 max |
Mác thép |
Độ bền kéo |
Điểm chảy |
Độ dãn dài |
S10C |
310 |
205 |
33 |
S20C |
400 |
245 |
28 |
S35C |
510 ~ 570 |
305 ~ 390 |
22 |
S45C |
570 ~ 690 |
345 ~ 490 |
17 |
S50C |
610 ~ 740 |
365 ~ 540 |
15 |
S70C |
690 ~ 715 |
410 ~ 420 |
9 |
Sản phẩm khác
THÉP TRÒN ĐẶC SCM420THÉP THANH TRÒN SCM420 - LÁP TRÒN SCM420
Thép SCM420 là loại thép có hàm lượng carbon cao có khả năng chịu được...
247 Lượt xem
0912.186.345THÉP TRÒN ĐẶC SCR420, LÁP TRÒN ĐẶC SCR420, THÉP TRÒN SCR420
Thép tròn đặc SCR420 là thép hợp kim cán nóng, cường độ cao được xử...
159 Lượt xem
0912.186.345THÉP TRÒN SCM420, LÁP TRÒN ĐẶC SCM420
CÔNG TY THÉP NAM Á CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ CUNG CẤP THÉP TRÒN SCM420, Thép Tròn...
218 Lượt xem
0912.186.345