Thép tấm A572: Q345, Q355, S355, SM490 MỚI NHẤT
THÉP NAM Á: Thép tấm A572: Q345 / Q355 / S355 / SM490 MỚI NHẤT, Thép tấm...
2 Lượt xem
Xem chi tiếtBảng giá Thép tấm astm A572 gr50 2025, Thép tấm astm A572 gr50
THÉP NAM Á : Bảng giá Thép tấm astm A572 gr50 2025, Thép tấm astm A572 gr50 ,...
3 Lượt xem
Xem chi tiếtBảng giá thép tấm AH36 2025 - Bảng giá thép tấm AH36
Bảng giá thép tấm AH36 2025 - Bảng giá thép tấm AH36, Thép tấm AH36 đăng kiểm...
35 Lượt xem
Xem chi tiếtTHÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 260, THÉP THANH TRÒN D260 SCM440
- THÉP NAM Á CHUYÊN CUNG CẤP: THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 260 - THÉP THANH TRÒN D260 SCM440, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 260, THÉP THANH TRÒN D260 SCM440, THÉP TRÒN SCM440 PHI 260, THÉP THANH TRƠN D260 SCM440, LÁP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 260, LÁP TRÒN TRỤC D260 SCM440, THÉP TRÒN TRỤC SCM440 PHI 260 là thép hợp kim cán nóng, được sản xuất trong điều kiện kiểm soát chặt chẽ các thành phần hóa học và tính chất cơ học từ đúc, rèn, cán, xử lý nhiệt, thép có độ dẻo dai cao, chống ăn mòn, chịu tải trọng thấp, tính năng hàn tốt (không phải xử lý nhiệt sau khi hàn).
- Hàng mới, chưa qua sử dụng.
- Kích thước: phi 20, phi 22, phi 24, phi 25, phi 26, phi 28, phi 30, phi 32, phi 35, phi 36, phi 38, phi 40, phi 42, phi 44, phi 45, phi 46, phi 48, phi 50, phi 52, phi 54, phi 55, phi 60, phi 70, phi 80, phi 90, phi 95, phi 100, phi 110, phi 115, phi 120, phi 125, phi 130, phi 140, phi 150, phi 160, phi 170, phi 180, phi 190, phi 200, phi 220, phi 230, phi 240, phi 250, phi 260, phi 280, phi 290, phi 300, phi 320, phi 350, phi 400, phi 500, phi 530 sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản.
- Chiều dài: 6000 – 9000 – 12000
-
Ứng dụng: THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 260 - THÉP THANH TRÒN D260 SCM440 được sử dụng rộng rãi trong cơ khí chể tạo máy, linh kiện ô tô, thiết bị hàng hải
Làm các loại trục: Truc động cơ, trục cán rèn các trục chịu tải trọng vừa và nhẹ, làm trục.
Làm bánh răng truyền động, bánh răng siêu tăng áp, trục bánh răng,
Làm thớt đỡ, con lăn, tay quay, bù lông, thanh ren, gia công chi tiết máy móc và nhiều các ứng dụng khác.
Danh mục: Thép tròn đặc
Giới thiệu sản phẩm
- THÉP NAM Á CHUYÊN CUNG CẤP: THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 260 - THÉP THANH TRÒN D260 SCM440, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 260, THÉP THANH TRÒN D260 SCM440, THÉP TRÒN SCM440 PHI 260, THÉP THANH TRƠN D260 SCM440, LÁP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 260, LÁP TRÒN TRỤC D260 SCM440, THÉP TRÒN TRỤC SCM440 PHI 260 là thép hợp kim cán nóng, được sản xuất trong điều kiện kiểm soát chặt chẽ các thành phần hóa học và tính chất cơ học từ đúc, rèn, cán, xử lý nhiệt, thép có độ dẻo dai cao, chống ăn mòn, chịu tải trọng thấp, tính năng hàn tốt (không phải xử lý nhiệt sau khi hàn).
- Hàng mới, chưa qua sử dụng.
- Kích thước: phi 20, phi 22, phi 24, phi 25, phi 26, phi 28, phi 30, phi 32, phi 35, phi 36, phi 38, phi 40, phi 42, phi 44, phi 45, phi 46, phi 48, phi 50, phi 52, phi 54, phi 55, phi 60, phi 70, phi 80, phi 90, phi 95, phi 100, phi 110, phi 115, phi 120, phi 125, phi 130, phi 140, phi 150, phi 160, phi 170, phi 180, phi 190, phi 200, phi 220, phi 230, phi 240, phi 250, phi 260, phi 280, phi 290, phi 300, phi 320, phi 350, phi 400, phi 500, phi 530 sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản.
- Chiều dài: 6000 – 9000 – 12000
-
Ứng dụng: THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 260 - THÉP THANH TRÒN D260 SCM440 được sử dụng rộng rãi trong cơ khí chể tạo máy, linh kiện ô tô, thiết bị hàng hải
-
Làm các loại trục: Truc động cơ, trục cán rèn các trục chịu tải trọng vừa và nhẹ, làm trục.
Làm bánh răng truyền động, bánh răng siêu tăng áp, trục bánh răng,
Làm thớt đỡ, con lăn, tay quay, bù lông, thanh ren, gia công chi tiết máy móc và nhiều các ứng dụng khác.
-
Làm các loại trục: Truc động cơ, trục cán rèn các trục chịu tải trọng vừa và nhẹ, làm trục.
Làm bánh răng truyền động, bánh răng siêu tăng áp, trục bánh răng,
Làm thớt đỡ, con lăn, tay quay, bù lông, thanh ren, gia công chi tiết máy móc và nhiều các ứng dụng khác.
-
Mác thép tương đương SCM440
Xuất Xứ
Mỹ
Đức
Anh
Nhật Bản
Trung Quốc
Úc
Tiêu chuẩn
ASTM A29
DIN 17200
BS 970
JIS 4105
GB/T 3077
AS 1444
Mác thép
4140
42CrMo4
42CrMo4
SCM440
42CrMo
4140
Thành phần hóa học
Tiêu chuẩn
Cấp
C
sĩ
mn
P
S
Cr
Ni
mo
ASTM A29
4140
0,38-0,43
0,15-0,35
0,75-1,00
≤ 0,035
≤ 0,04
0,8-1,1
–
0,15-0,25
EN1008342CrMo4
0,38-0,45
≤ 0,4
0,6-0,90
≤ 0,025
≤ 0,035
0,9-1,2
–
0,15-0,301.7225
JIS G4105
SCM440
0,38-0,43
0,15-0,35
0,6-0,85
≤ 0,035
≤ 0,04
0,9-1,2
–
0,15-0,30
GB3077
42CrMo
0,38-0,45
0,17-0,37
0,5-0,80
≤ 0,035
≤ 0,035
0,9-1,2
–
0,15-0,25
BS 970
EN19
0,35-0,45
0,15-0,35
0,5-0,80
≤ 0,035
≤ 0,035
0,9-1,5
–
0,2-0,40
-Tài sản vật chất
Mật độ g/cm3
7,85
Điểm nóng chảy °C
1416
tỷ lệ Poisson
0,27-0,30
Khả năng gia công (AISI 1212 là khả năng gia công 100%)
65%
Hệ số giãn nở nhiệt µm/m°C
12.2
Độ dẫn nhiệt W/(mK)
46
Mô đun đàn hồi 10^3 N/mm2
210
Điện trở suất Ohm.mm2 /m
0,19
Nhiệt dung riêng J/(kg.K)
460
Mô đun đàn hồi 10^3 N/mm2100 ℃
200 ℃
300 ℃
400 ℃
500 ℃
205
195
185
175
165
Giãn nở nhiệt 10^6 m/(mK)100 ℃
200 ℃
300 ℃
400 ℃
500 ℃
11.1
12.1
12.9
13,5
13,9
-Tài sản cơ khí
điều kiện cơ khí
r
S
S
t
bạn
V
W
Phần cai trị mm
250
250
150
100
63
30
20
Độ bền kéo Mpa
700-850
770-930
770-930
850-1000
930-1080
1000-1150
1080-1230
Sức mạnh năng suất Mpa tối thiểu
480
540
570
655
740
835
925
Độ giãn dài%
15
13
15
13
12
12
12
Izod Impact J Min
34
27
54
54
47
47
40
Charpy Impact J Min
28
22
50
50
42
42
35
Độ cứng Brinell HB
201-255
233-277
233-277
248-302
269-331
293-352
311-375
-Nhiệt độ cao
Đối với các vật rèn nặng được tôi luyện và tôi luyện
Đường kính mmSức mạnh năng suất MPa
20 ℃
100 ℃
200 ℃
250 ℃
300 ℃
350℃
400℃
≤250
510
486
461
441
422
392
363
250-500
460
431
412
402
382
353
324
500-750
390
333
333
324
304
275
245
Sản phẩm khác
THÉP TRÒN ĐẶC SCM420THÉP THANH TRÒN SCM420 - LÁP TRÒN SCM420
Thép SCM420 là loại thép có hàm lượng carbon cao có khả năng chịu được...
240 Lượt xem
0912.186.345THÉP TRÒN ĐẶC SCR420, LÁP TRÒN ĐẶC SCR420, THÉP TRÒN SCR420
Thép tròn đặc SCR420 là thép hợp kim cán nóng, cường độ cao được xử...
152 Lượt xem
0912.186.345THÉP TRÒN SCM420, LÁP TRÒN ĐẶC SCM420
CÔNG TY THÉP NAM Á CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ CUNG CẤP THÉP TRÒN SCM420, Thép Tròn...
215 Lượt xem
0912.186.345