Thép tấm A572: Q345, Q355, S355, SM490 MỚI NHẤT
THÉP NAM Á: Thép tấm A572: Q345 / Q355 / S355 / SM490 MỚI NHẤT, Thép tấm...
2 Lượt xem
Xem chi tiếtBảng giá Thép tấm astm A572 gr50 2025, Thép tấm astm A572 gr50
THÉP NAM Á : Bảng giá Thép tấm astm A572 gr50 2025, Thép tấm astm A572 gr50 ,...
3 Lượt xem
Xem chi tiếtBảng giá thép tấm AH36 2025 - Bảng giá thép tấm AH36
Bảng giá thép tấm AH36 2025 - Bảng giá thép tấm AH36, Thép tấm AH36 đăng kiểm...
34 Lượt xem
Xem chi tiếtTHÉP TRÒN ĐẶC SCR420, LÁP TRÒN ĐẶC SCR420, THÉP TRÒN SCR420
Miêu tả |
|
|
|
|
Thép tròn đặc SCR420 là thép có cường độ cao, là thép chế tạo đã được xử lý nhiệt qua các quá trình tôi thép, ram thép. Độ cứng, độ dẻo, độ đàn hồi và các tính chất cơ lý của thép phụ thuộc vào hàm lượng carbon thấp, hợp kim crom thấp.
Quá trình tôi dầu, ram thép tăng độ cứng từ 28-34 HRC. Thép SCR420 được thường hóa nên độ cứng thấp hơn 250HB. Với hàn lượng carbon thấp nên, JIS SCR420 được phân vào thép hợp kim có tính chế tạo, tính hàn tốt.
Danh mục: Thép tròn đặc
Giới thiệu sản phẩm
*Các tính năng chính Thép tròn đặc SCR420 :
SCR420 là thép hợp kim cán nóng, cường độ cao được xử lý nhiệt qua các quá trình tôi thép, ram thép.Do có hàm lượng carbon và crom thấp, độ cứng trung bình đạt 250HB nên thép có tính dẻo dai độ đàn hồi lớn, dễ gia công uốn tạo hình và có tính chế tạo cũng như tính hàn cao. Ngoài ra nếu trải qua quá trình tôi dầu, ram thép tăng độ cứng của thép từ 28-34 HRC.
*Tiêu chuẩn: JIS G4104 , JIS G4053 ....*Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn quốc, Trung quốc, Đài loan…
* Mác thép tương đương thép tròn đặc SCR420 :
Hoa Kỳ | Nhật Bản | Sản xuất tại Đức | Anh | Pháp | Quốc tế | Trung Quốc |
ASTM & AISI & SAE | JIS | EN DIN | EN BS | EN NF | ISO | GB |
5120 | SCr420 | 17Cr3 (1,7016) | 17Cr3 (1,7016) | 17Cr3 (1,7016) | ------ | 20Cr |
*Thành phần hóa học thép tròn đặc SCR420
C | Si | Mn | P | S | Cr | Ni |
≤ | ≤ | ≤ | ≤ | ≤ | ||
0,18-0,23 | 0,15-0,35 | 0,60-0,85 | 0.03 | 0.03 | 0,9-1,2 | ≤0.25 |
Mo | Al | Cu | Nb | Ti | V | Ce |
≤0.3 | ||||||
N | Co | Pb | B | Khác |
*Tính năng vật lý thép tròn đặc SCR420
YS | TS | EL (%) | Z, | Độ cứng | |
Cấp | Reh, MPa, Min | Rm, MPa | A,%, min | %, Min | HB, max |
JIS G4104 SCr420 | - | 400-650 | 19-29 | - | 33-38Hrc |
*Độ kéo giãn thép tròn đặc SCR420
JIS | Độ bền kéo | Giới hạn chảy | Độ dãn dài | Độ cứng | Giảm diện tích | Tỷ lệ độc | Va đập |
SCr420 | MPa | MPa | % | HRC | % | AKV/J |
*QUÁ TRÌNH NHIỆT LUYỆN THÉP TRÒN ĐẶC SCR420
Thường hóa thép hợp kim SCR420
Làm nóng chậm tới nhiệt độ 850 độ C và cho phép có đủ thời gian, để thép đủ nóng. Sau đó làm lạnh chậm trong lò, hợp kim SCR420 có độ cứng nhất là 250HB.
Làm cứng thép SCR420
Tôi thép từ từ tới nhiệt độ 880 độ C, sau đó ngâm thép tại nhiệt độ này vào dầu hoặc nước. Thép công cụ đạt được độ cứng này tại nhiệt độ phòng. Sau đó, tôi thép tại nhiệt độ từ 789 - 820 độ C, tiếp tục tôi thép trong môi trường dầu hoặc nước.
Ram thép
Làm nóng thép tới nhiệt độ 20 độ C, sau đó làm lạnh với dầu hoặc nước. Thép sẽ đạt độ cứng nhỏ nhất 179HB
* Ưu điểm thép tròn đặc SCR420:
- Thép tròn đặc SCR420 : được làm nguội lạnh ngay sau khi sản xuất bởi hai quá trình, do đó thép có độ bền cao và độ dẻo dai rất tốt.
- Trong quá trình ủ sau khi sản xuất giúp thép đạt được độ bền kéo cũng như một số tính năng cơ lý đạt tiêu chuẩn tốt.
* Ứng dụng thép tròn đặc SCR420:
- Thép tròn đặc SCR420 : được sử dụng trong lĩnh vực sản xuất linh kiện ô tô, bánh răng truyền,bánh răng trong hộp số, trục bánh răng, trục cam.
- Được sử dụng trong chế tạo cơ khí, cơ khí chính xác :đai ốc, bù lông con tán ,bù lông neo, dây buộc, bánh răng định hướng cho máy kéo .
- Sử dụng trong lĩnh vực cơ khí hàn -sau khi gia công hàn sẽ giảm bớt công đoạn xử lý nhiệt hàn , ngoài ra thép tròn đặc SCr 420 còn được dùng làm thanh giằng và piton chân máy.
*Quy cách tham khảo:
STT | TÊN VẬT TƯ (Description) |
KÍCH THƯỚC (Dimension) |
KL | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 310 | x | 6.000 | 3.555 | |||
1 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 18 | x | 6.000 | 12 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 315 | x | 6.000 | 3.671 |
2 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 20 | x | 6.000 | 15 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 320 | x | 6.000 | 3.788 |
3 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 22 | x | 6.000 | 18 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 325 | x | 6.000 | 3.907 |
4 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 24 | x | 6.000 | 21 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 330 | x | 6.000 | 4.028 |
5 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 26 | x | 6.000 | 25 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 335 | x | 6.000 | 4.151 |
6 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 28 | x | 6.000 | 29 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 340 | x | 6.000 | 4.276 |
7 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 30 | x | 6.000 | 33 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 345 | x | 6.000 | 4.403 |
8 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 32 | x | 6.000 | 38 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 350 | x | 6.000 | 4.532 |
9 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 34 | x | 6.000 | 43 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 355 | x | 6.000 | 4.662 |
10 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 36 | x | 6.000 | 48 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 360 | x | 6.000 | 4.794 |
11 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 38 | x | 6.000 | 53 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 365 | x | 6.000 | 4.928 |
12 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 40 | x | 6.000 | 59 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 370 | x | 6.000 | 5.064 |
13 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 42 | x | 6.000 | 65 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 375 | x | 6.000 | 5.202 |
14 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 44 | x | 6.000 | 72 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 380 | x | 6.000 | 5.342 |
15 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 46 | x | 6.000 | 78 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 385 | x | 6.000 | 5.483 |
16 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 48 | x | 6.000 | 85 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 390 | x | 6.000 | 5.627 |
17 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 50 | x | 6.000 | 92 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 395 | x | 6.000 | 5.772 |
18 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 52 | x | 6.000 | 100 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 400 | x | 6.000 | 5.919 |
19 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 54 | x | 6.000 | 108 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 405 | x | 6.000 | 6.068 |
20 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 56 | x | 6.000 | 116 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 410 | x | 6.000 | 6.218 |
21 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 58 | x | 6.000 | 124 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 415 | x | 6.000 | 6.371 |
22 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 60 | x | 6.000 | 133 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 420 | x | 6.000 | 6.525 |
23 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 62 | x | 6.000 | 142 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 425 | x | 6.000 | 6.682 |
24 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 64 | x | 6.000 | 152 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 430 | x | 6.000 | 6.840 |
25 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 66 | x | 6.000 | 161 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 435 | x | 6.000 | 7.000 |
26 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 68 | x | 6.000 | 171 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 440 | x | 6.000 | 7.162 |
27 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 70 | x | 6.000 | 181 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 445 | x | 6.000 | 7.325 |
28 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 72 | x | 6.000 | 192 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 450 | x | 6.000 | 7.491 |
29 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 74 | x | 6.000 | 203 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 455 | x | 6.000 | 7.658 |
30 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 76 | x | 6.000 | 214 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 460 | x | 6.000 | 7.828 |
31 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 78 | x | 6.000 | 225 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 465 | x | 6.000 | 7.999 |
32 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 80 | x | 6.000 | 237 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 470 | x | 6.000 | 8.172 |
33 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 82 | x | 6.000 | 249 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 475 | x | 6.000 | 8.346 |
34 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 84 | x | 6.000 | 261 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 480 | x | 6.000 | 8.523 |
35 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 86 | x | 6.000 | 274 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 485 | x | 6.000 | 8.702 |
36 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 88 | x | 6.000 | 286 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 490 | x | 6.000 | 8.882 |
37 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 90 | x | 6.000 | 300 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 495 | x | 6.000 | 9.064 |
38 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 95 | x | 6.000 | 334 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 500 | x | 6.000 | 9.248 |
39 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 100 | x | 6.000 | 370 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 505 | x | 6.000 | 9.434 |
40 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 105 | x | 6.000 | 408 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 510 | x | 6.000 | 9.622 |
41 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 110 | x | 6.000 | 448 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 515 | x | 6.000 | 9.811 |
42 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 115 | x | 6.000 | 489 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 520 | x | 6.000 | 10.003 |
43 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 120 | x | 6.000 | 533 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 525 | x | 6.000 | 10.196 |
44 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 125 | x | 6.000 | 578 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 530 | x | 6.000 | 10.391 |
45 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 130 | x | 6.000 | 625 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 535 | x | 6.000 | 10.588 |
46 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 135 | x | 6.000 | 674 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 540 | x | 6.000 | 10.787 |
47 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 140 | x | 6.000 | 725 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 545 | x | 6.000 | 10.988 |
48 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 145 | x | 6.000 | 778 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 550 | x | 6.000 | 11.190 |
49 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 150 | x | 6.000 | 832 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 555 | x | 6.000 | 11.395 |
50 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 155 | x | 6.000 | 889 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 560 | x | 6.000 | 11.601 |
51 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 160 | x | 6.000 | 947 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 565 | x | 6.000 | 11.809 |
52 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 165 | x | 6.000 | 1.007 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 570 | x | 6.000 | 12.019 |
53 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 170 | x | 6.000 | 1.069 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 575 | x | 6.000 | 12.231 |
54 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 175 | x | 6.000 | 1.133 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 580 | x | 6.000 | 12.444 |
55 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 180 | x | 6.000 | 1.199 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 585 | x | 6.000 | 12.660 |
56 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 185 | x | 6.000 | 1.266 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 590 | x | 6.000 | 12.877 |
57 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 190 | x | 6.000 | 1.335 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 595 | x | 6.000 | 13.096 |
58 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 200 | x | 6.000 | 1.480 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 600 | x | 6.000 | 13.317 |
59 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 205 | x | 6.000 | 1.555 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 605 | x | 6.000 | 13.540 |
60 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 210 | x | 6.000 | 1.631 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 610 | x | 6.000 | 13.765 |
61 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 215 | x | 6.000 | 1.710 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 615 | x | 6.000 | 13.991 |
62 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 220 | x | 6.000 | 1.790 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 620 | x | 6.000 | 14.220 |
63 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 225 | x | 6.000 | 1.873 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 625 | x | 6.000 | 14.450 |
64 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 230 | x | 6.000 | 1.957 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 630 | x | 6.000 | 14.682 |
65 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 235 | x | 6.000 | 2.043 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 635 | x | 6.000 | 14.916 |
66 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 240 | x | 6.000 | 2.131 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 640 | x | 6.000 | 15.152 |
67 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 245 | x | 6.000 | 2.220 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 645 | x | 6.000 | 15.390 |
68 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 250 | x | 6.000 | 2.312 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 650 | x | 6.000 | 15.629 |
69 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 255 | x | 6.000 | 2.405 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 655 | x | 6.000 | 15.871 |
70 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 260 | x | 6.000 | 2.501 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 660 | x | 6.000 | 16.114 |
71 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 265 | x | 6.000 | 2.598 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 665 | x | 6.000 | 16.359 |
72 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 270 | x | 6.000 | 2.697 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 670 | x | 6.000 | 16.606 |
73 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 275 | x | 6.000 | 2.798 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 675 | x | 6.000 | 16.855 |
74 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 280 | x | 6.000 | 2.900 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 680 | x | 6.000 | 17.105 |
75 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 285 | x | 6.000 | 3.005 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 685 | x | 6.000 | 17.358 |
76 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 290 | x | 6.000 | 3.111 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 690 | x | 6.000 | 17.612 |
77 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 295 | x | 6.000 | 3.219 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 695 | x | 6.000 | 17.868 |
78 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 300 | x | 6.000 | 3.329 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 700 | x | 6.000 | 18.126 |
79 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 305 | x | 6.000 | 3.441 | Thép tròn đặc scr420 | Ø | 705 | x | 6.000 | 18.38 |
Sản phẩm khác
THÉP TRÒN ĐẶC SCM420THÉP THANH TRÒN SCM420 - LÁP TRÒN SCM420
Thép SCM420 là loại thép có hàm lượng carbon cao có khả năng chịu được...
240 Lượt xem
0912.186.345THÉP TRÒN SCM420, LÁP TRÒN ĐẶC SCM420
CÔNG TY THÉP NAM Á CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ CUNG CẤP THÉP TRÒN SCM420, Thép Tròn...
214 Lượt xem
0912.186.345THÉP TRÒN SCM440, LÁP TRÒN ĐẶC SCM440, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440
CÔNG TY THÉP NAM Á CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ CUNG CẤP THÉP TRÒN SCM440 Thép tròn...
105 Lượt xem
0912.186.345