thép hộp 125x125 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm, 5.8mm, 6mm, 6.8mm, 7mm, 7.8mm, 8mm, 8.8mm, 9mm, 9.8mm, 10mm, 10.8mm, 11mm, 11.8mm,12mm
Thép Nam Á chuyên cung cấp thép hộp 125x125 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm,...
11 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 120x120 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm, 5.8mm, 6mm, 6.8mm, 7mm, 7.8mm, 8mm, 8.8mm, 9mm, 9.8mm, 10mm, 10.8mm, 11mm,11.8mm,12mm
Thép Nam Á chuyên cung cấp thép hộp 120x120 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm,...
11 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 100x100 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm, 5.8mm, 6mm, 6.8mm, 7mm, 7.8mm, 8mm, 8.8mm, 9mm, 9.8mm, 10mm, 10.8mm, 11mm,11.8mm,12mm
Thép Nam Á chuyên cung cấp thép hộp 100x100 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm,...
9 Lượt xem
Xem chi tiếtBẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM ĐÚC S355 (355J2-N / S355JR / S355JO)
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM ĐÚC S355 (355J2-N / S355JR / S355JO), BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM ĐÚC S355, BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM ĐÚC 355J2-N, BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM ĐÚC S355JR, BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM ĐÚC S355JO, BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM ĐÚC S355 (355J2-N - S355JR - S355JO), BẢNG QUY CÁCH TẤM S355 ĐÚC (355J2-N - S355JR - S355JO), BẢNG QUY CÁCH TẤM S355 (355J2-N - S355JR - S355JO)
Chiều Dày : 6 – 200mm.
Chiều Rộng : 1500 - 3500mm
Chiều Dài : 2000 - 12000mm
Chiều Dài : 6000 - 12000mm
Xuất xứ: Brazil, Đức, Ukaraine, Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc…
Lưu ý: có cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng.
Danh mục: Thép tấm nhập khẩu
Giới thiệu sản phẩm
BẢNG QUY CÁCH VỀ THÉP TẤM S355 (355J2-N, S355JR, S355JO), Thép tấm S355 có 3 loại thép chính là thép tấm S355J2-N, thép tấm S355JR và thép tấm S355JO.
Đầu tiên về quy cách thép tấm S355J2-N :
| BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM S355J2 | ||||
| STT | Thép Tấm đúc S355J2+N ( Nhật ) | KG/Tấm | ||
| 1 | 6x2000x12000mm | Tấm | 1130.4 | |
| 2 | 8x2000x12000mm | Tấm | 1507.2 | |
| 3 | 10x2000x12000mm | Tấm | 1884 | |
| 4 | 12x2000x12000mm | Tấm | 2260.8 | |
| 5 | 14x2000x12000mm | Tấm | 2637.6 | |
| 6 | 16x2000x12000mm | Tấm | 3014.4 | |
| 7 | 18x2000x12000mm | Tấm | 3391.2 | |
| 8 | 20x2000x12000mm | Tấm | 3768 | |
| 9 | 22x2000x12000mm | Tấm | 4144.8 | |
| 10 | 24x2000x12000mm | Tấm | 4521.6 | |
| 11 | 25x2000x12000mm | Tấm | 4710 | |
| 13 | 28x2000x12000mm | Tấm | 5275.2 | |
| 14 | 30x2000x12000mm | Tấm | 5652 | |
| 15 | 32x2000x12000mm | Tấm | 6028.8 | |
| 16 | 35x2000x12000mm | Tấm | 6594 | |
| 17 | 40x2000x12000mm | Tấm | 7536 | |
| 18 | 45x2000x12000mm | Tấm | 8478 | |
| 19 | 50x2000x12000mm | Tấm | 9420 | |
| 20 | 55x2000x12000mm | Tấm | 10362 | |
| 21 | 60x2000x12000mm | Tấm | 11304 | |
| 22 | 65x2000x12000mm | Tấm | 12434.4 | |
| 23 | 70x2000x12000mm | Tấm | 13188 | |
| 24 | 75x2000x12000mm | Tấm | 14130 | |
| 25 | 80x2000x12000mm | Tấm | 15072 | |
| 26 | 85x2000x12000mm | Tấm | 16014 | |
| 27 | 90x2000x12000mm | Tấm | 16956 | |
| 28 | 95x2000x12000mm | Tấm | 17898 | |
| 29 | 100x2000x12000mm | Tấm | 18840 | |
| 30 | 110x2000x12000mm | Tấm | 20724 | |
| 31 | 120x2000x12000mm | Tấm | 22608 | |
| 32 | 130x2000x12000mm | Tấm | 24492 | |
| 33 | 140x2000x12000mm | Tấm | 26376 | |
| 34 | 150x2000x12000mm | Tấm | 35325 | |
| 35 | 160x2000x12000mm | Tấm | 30144 | |
| 36 | 170x2000x12000mm | Tấm | 32028 | |
| 37 | 180x2000x12000mm | Tấm | 33912 | |
| 38 | 190x2000x12000mm | Tấm | 35796 | |
| 39 | 200x2000x12000mm | Tấm | 37680 | |
Bảng quy cách về thép tấm S355JR :
| BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM S355JR | ||||
| STT | Thép Tấm đúc S355JR ( Nhật ) | KG/Tấm | ||
| 1 | 6x2000x12000mm | Tấm | 1130.4 | |
| 2 | 8x2000x12000mm | Tấm | 1507.2 | |
| 3 | 10x2000x12000mm | Tấm | 1884 | |
| 4 | 12x2000x12000mm | Tấm | 2260.8 | |
| 5 | 14x2000x12000mm | Tấm | 2637.6 | |
| 6 | 16x2000x12000mm | Tấm | 3014.4 | |
| 7 | 18x2000x12000mm | Tấm | 3391.2 | |
| 8 | 20x2000x12000mm | Tấm | 3768 | |
| 9 | 22x2000x12000mm | Tấm | 4144.8 | |
| 10 | 25x2000x12000mm | Tấm | 4710 | |
| 11 | 28x2000x12000mm | Tấm | 5275.2 | |
| 12 | 30x2000x12000mm | Tấm | 5652 | |
| 13 | 32x2000x12000mm | Tấm | 6028.8 | |
| 14 | 35x2000x12000mm | Tấm | 6594 | |
| 15 | 40x2000x12000mm | Tấm | 7536 | |
| 16 | 45x2000x12000mm | Tấm | 8478 | |
| 17 | 50x2000x12000mm | Tấm | 9420 | |
| 18 | 55x2000x12000mm | Tấm | 10362 | |
| 19 | 60x2000x12000mm | Tấm | 11304 | |
| 20 | 65x2000x12000mm | Tấm | 12434.4 | |
| 21 | 70x2000x12000mm | Tấm | 13188 | |
| 22 | 75x2000x12000mm | Tấm | 14130 | |
| 23 | 80x2000x12000mm | Tấm | 15072 | |
| 24 | 85x2000x12000mm | Tấm | 16014 | |
| 25 | 90x2000x12000mm | Tấm | 16956 | |
| 26 | 95x2000x12000mm | Tấm | 17898 | |
| 27 | 100x2000x12000mm | Tấm | 18840 | |
| 28 | 110x2000x12000mm | Tấm | 20724 | |
| 29 | 120x2000x12000mm | Tấm | 22608 | |
| 30 | 130x2000x12000mm | Tấm | 24492 | |
| 31 | 140x2000x12000mm | Tấm | 26376 | |
| 32 | 150x2000x12000mm | Tấm | 35325 | |
| 33 | 160x2000x12000mm | Tấm | 30144 | |
| 34 | 170x2000x12000mm | Tấm | 32028 | |
| 35 | 180x2000x12000mm | Tấm | 33912 | |
| 36 | 190x2000x12000mm | Tấm | 35796 | |
| 37 | 200x2000x12000mm | Tấm | 37680 | |
Bảng quy cách về thép tấm S355JO :
| BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM S355JO | ||||
| STT | Thép Tấm đúc S355JO ( Nhật ) | KG/Tấm | ||
| 1 | 6x2000x12000mm | Tấm | 1130.4 | |
| 2 | 8x2000x12000mm | Tấm | 1507.2 | |
| 3 | 10x2000x12000mm | Tấm | 1884 | |
| 4 | 12x2000x12000mm | Tấm | 2260.8 | |
| 5 | 14x2000x12000mm | Tấm | 2637.6 | |
| 6 | 16x2000x12000mm | Tấm | 3014.4 | |
| 7 | 18x2000x12000mm | Tấm | 3391.2 | |
| 8 | 20x2000x12000mm | Tấm | 3768 | |
| 9 | 22x2000x12000mm | Tấm | 4144.8 | |
| 10 | 25x2000x12000mm | Tấm | 4710 | |
| 11 | 28x2000x12000mm | Tấm | 5275.2 | |
| 12 | 30x2000x12000mm | Tấm | 5652 | |
| 13 | 32x2000x12000mm | Tấm | 6028.8 | |
| 14 | 35x2000x12000mm | Tấm | 6594 | |
| 15 | 40x2000x12000mm | Tấm | 7536 | |
| 16 | 45x2000x12000mm | Tấm | 8478 | |
| 17 | 50x2000x12000mm | Tấm | 9420 | |
| 18 | 55x2000x12000mm | Tấm | 10362 | |
| 19 | 60x2000x12000mm | Tấm | 11304 | |
| 20 | 65x2000x12000mm | Tấm | 12434.4 | |
| 21 | 70x2000x12000mm | Tấm | 13188 | |
| 22 | 75x2000x12000mm | Tấm | 14130 | |
| 23 | 80x2000x12000mm | Tấm | 15072 | |
| 24 | 85x2000x12000mm | Tấm | 16014 | |
| 25 | 90x2000x12000mm | Tấm | 16956 | |
| 26 | 95x2000x12000mm | Tấm | 17898 | |
| 27 | 100x2000x12000mm | Tấm | 18840 | |
| 28 | 110x2000x12000mm | Tấm | 20724 | |
| 29 | 120x2000x12000mm | Tấm | 22608 | |
| 30 | 130x2000x12000mm | Tấm | 24492 | |
| 31 | 140x2000x12000mm | Tấm | 26376 | |
| 32 | 150x2000x12000mm | Tấm | 35325 | |
| 33 | 160x2000x12000mm | Tấm | 30144 | |
| 34 | 170x2000x12000mm | Tấm | 32028 | |
| 35 | 180x2000x12000mm | Tấm | 33912 | |
| 36 | 190x2000x12000mm | Tấm | 35796 | |
| 37 | 200x2000x12000mm | Tấm | 37680 | |
ĐẶT HÀNG TẠI CÔNG TY THÉP NAM Á
- Nếu các bạn muốn đặt hàng thép tấm tại công ty thép Nam Á chúng tôi, xin vui lòng liên hệ đến số hotline của chúng tôi qua số điện thoại sau : 0912186345 hoặc qua zalo 0912 186345 hoặc có thể gửi mail lại báo giá loại sản phẩm và yêu cầu sản phẩm bên chúng tôi cung cấp
- Về chi phí vận chuyển thép tấm và các loại thép khác như thép hộp, thép hình, thép cuộn, ... sẽ có sự chênh lệch giá cả khác nhau.
- Bên Công ty chúng tôi có nhận gia công, cắt với chi phí theo yêu cầu của khách hàng.
Sản phẩm khác
Thép tấm Q235, TẤM Q235
Công ty thép chuyên cung cấp thép tấm Q235(Q235A, Q235B, Q235C, Q235D) là loại thép...
1450 Lượt xem
0912.186.345Thép tấm S355Jr / tấm s355jr
Công ty thép chuyên cung cấp thép tấm S355JR là thép hợp kim thấp cường lực...
1493 Lượt xem
0912.186.345Thép tấm A36 / THÉP TẤM ASTM A36
Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu và cung cấp thép tấm A36 từ các nước...
1148 Lượt xem
0912.186.345