thép hộp 125x125 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm, 5.8mm, 6mm, 6.8mm, 7mm, 7.8mm, 8mm, 8.8mm, 9mm, 9.8mm, 10mm, 10.8mm, 11mm, 11.8mm,12mm
Thép Nam Á chuyên cung cấp thép hộp 125x125 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm,...
11 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 120x120 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm, 5.8mm, 6mm, 6.8mm, 7mm, 7.8mm, 8mm, 8.8mm, 9mm, 9.8mm, 10mm, 10.8mm, 11mm,11.8mm,12mm
Thép Nam Á chuyên cung cấp thép hộp 120x120 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm,...
11 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 100x100 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm, 5.8mm, 6mm, 6.8mm, 7mm, 7.8mm, 8mm, 8.8mm, 9mm, 9.8mm, 10mm, 10.8mm, 11mm,11.8mm,12mm
Thép Nam Á chuyên cung cấp thép hộp 100x100 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm,...
9 Lượt xem
Xem chi tiếtHỘP VUÔNG TIÊU CHUẨN SS400
HỘP VUÔNG TIÊU CHUẨN SS400

Thép hộp vuông, hộp vuông, thép hộp chữ nhật, sắt hộp tiêu chuẩn SS400 dày 0.7ly, 0.8ly,0.9ly,1ly,1.1ly,1.2ly,1.4ly,1.5ly,1.8ly, 2ly, 2.5ly, 3ly, 3.5ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 9ly, 10ly, 12ly, 15ly, 20ly
Công Ty Thép NAM Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
THÉP HỘP VUÔNG / THÉP HỘP CHỮ NHẬT / SẮT HỘP TIÊU CHUẨN SS400
-
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Quy cách thép hộp:
THÉP HỘP VUÔNG 400x400, 350×350, 300×300, 250×250, 200x200, 180x180, 175×175, 160x160, 150x150, 140x140, 125x125, 120x120, 100×100, 90×90, 80×80, 75×75, 70×70, 65x65, 60x60, 50×50, 40×40, 30×30, 25×25, 20x20, 16x16, 14x14, 10x10
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 400x200, 350x250, 350x150, 200x300, 200x100, 160x80, 150x300, 150x250, 125x175, 120x80, 100x150, 100x50, 75x150, 75x125, 60x120, 40x80, 30x60, 25x50, 20x40.
-
Độ dày từ: 0.7ly, 0.8ly,0.9ly,1ly,1.1ly,1.2ly,1.4ly,1.5ly,1.8ly, 2ly, 2.5ly, 3ly, 3.5ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 9ly, 10ly, 12ly, 15ly, 20ly
-
Chiều dài: 6m, 9m, 12m.
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
Thép NAM Á chuyên cung cấp các loại Ống thép hộp vuông tiêu chuẩn SS400 bao gồm ống thép hộp vuông SS400 và ống thép hộp chữ nhật SS400
Thép hộp tiêu chuẩn SS400 nhập khẩu có đầy đủ giấy tờ chứng chỉ chất lượng CO - CQ của nhà sản xuất.
Chúng tôi chuyên nhập khẩu và cung cấp các loại thép hộp vuông - thép hộp chữ nhật
HỘP VUÔNG TIÊU CHUẨN SS400
.jpg)
THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM
| Mác thép |
A36, A572 Gr.50 - Gr.70, A500 Gr.B - Gr.C, STKR400, STKR490, S235JR, S275JR, S355JOH, S355J2H, Q345B, Q345D, SS400, SS490... |
| Ứng dụng |
Thép hộp tiêu chuẩn SS400 (Thép hộp vuông SS400 - thép hộp chữ nhật SS400) được sử dụng rộng rãi trong nghành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, cầu cảng, ô tô, vận chuyển dầu khí chất lỏng, giao thông vận tải |
| Tiêu chuẩn |
ASTM - JIS G3466 - KS D 3507 - BS 1387 - JIS G3452 - JIS G3101 - JIS G3106 |
| Xuất xứ |
Nhật - Trung Quốc - Hàn Quốc - Việt Nam - Đài Loan - Nga |
| Quy cách |
Độ dày : 1.0mm - 16mm Chu Vi : 20x20mm, 50 x 25 mm - 300 x 200 mm.... Chiều dài : 6000mm |
ĐẶC TÍNH KĨ THUẬT
|
Mác thép |
Thành phần hóa học,% theo trọng lượng |
||||
|
C. tối đa |
Si. tối đa |
Mangan |
P. tối đa |
S. max |
|
|
SS400 |
- |
- |
- |
0,050 |
0,050 |
TÍNH CHẤT CƠ LÝ
|
Mác thép |
Yield Strength min. |
Sức căng |
Độ giãn dài min. |
Impact Resistance min [J] |
|||
|
(Mpa) |
MPa |
% |
|||||
|
Độ dày <16 mm |
Độ dày ≥16mm |
|
Độ dày <5mm |
Độ dày 5-16mm |
Độ dày ≥16mm |
||
|
SS400 |
245 |
235 |
400-510 |
21 |
17 |
21 |
- |
BẢNG QUY CÁCH THAM KHẢO
THÉP HỘP CHUẨN SS400 400x400 |
|||||||
|
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
|
1 |
Thép hộp SS400 |
400 |
x |
400 |
x |
5 |
62.02 |
|
2 |
Thép hộp SS400 |
400 |
x |
400 |
x |
6 |
74.23 |
|
3 |
Thép hộp SS400 |
400 |
x |
400 |
x |
8 |
98.47 |
|
4 |
Thép hộp SS400 |
400 |
x |
400 |
x |
10 |
122.46 |
|
5 |
Thép hộp SS400 |
400 |
x |
400 |
x |
12 |
146.20 |
|
6 |
Thép hộp SS400 |
400 |
x |
400 |
x |
15 |
181.34 |
|
7 |
Thép hộp SS400 |
400 |
x |
400 |
x |
16 |
192.92 |
|
8 |
Thép hộp SS400 |
400 |
x |
400 |
x |
20 |
238.64 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 350x350 |
|||||||
|
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
|
1 |
Thép hộp SS400 |
350 |
x |
350 |
x |
5 |
54.17 |
|
2 |
Thép hộp SS400 |
350 |
x |
350 |
x |
6 |
64.81 |
|
3 |
Thép hộp SS400 |
350 |
x |
350 |
x |
8 |
85.91 |
|
4 |
Thép hộp SS400 |
350 |
x |
350 |
x |
10 |
106.76 |
|
5 |
Thép hộp SS400 |
350 |
x |
350 |
x |
12 |
127.36 |
|
6 |
Thép hộp SS400 |
350 |
x |
350 |
x |
15 |
157.79 |
|
7 |
Thép hộp SS400 |
350 |
x |
350 |
x |
16 |
167.80 |
|
8 |
Thép hộp SS400 |
350 |
x |
350 |
x |
20 |
207.24 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 300x300 |
|||||||
|
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
|
1 |
Thép hộp SS400 |
300 |
x |
300 |
x |
5 |
46.32 |
|
2 |
Thép hộp SS400 |
300 |
x |
300 |
x |
6 |
55.39 |
|
3 |
Thép hộp SS400 |
300 |
x |
300 |
x |
8 |
73.35 |
|
4 |
Thép hộp SS400 |
300 |
x |
300 |
x |
10 |
91.06 |
|
5 |
Thép hộp SS400 |
300 |
x |
300 |
x |
12 |
108.52 |
|
6 |
Thép hộp SS400 |
300 |
x |
300 |
x |
15 |
134.24 |
|
7 |
Thép hộp SS400 |
300 |
x |
300 |
x |
16 |
142.68 |
|
8 |
Thép hộp SS400 |
300 |
x |
300 |
x |
20 |
175.84 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 250x250 |
|||||||
|
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
|
1 |
Thép hộp SS400 |
250 |
x |
250 |
x |
5 |
38.47 |
|
2 |
Thép hộp SS400 |
250 |
x |
250 |
x |
6 |
45.97 |
|
3 |
Thép hộp SS400 |
250 |
x |
250 |
x |
8 |
60.79 |
|
4 |
Thép hộp SS400 |
250 |
x |
250 |
x |
10 |
75.36 |
|
5 |
Thép hộp SS400 |
250 |
x |
250 |
x |
12 |
89.68 |
|
6 |
Thép hộp SS400 |
250 |
x |
250 |
x |
15 |
110.69 |
|
7 |
Thép hộp SS400 |
250 |
x |
250 |
x |
16 |
117.56 |
|
8 |
Thép hộp SS400 |
250 |
x |
250 |
x |
20 |
144.44 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 200x200 |
|||||||
|
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
|
1 |
Thép hộp SS400 |
200 |
x |
200 |
x |
4 |
24.62 |
|
2 |
Thép hộp SS400 |
250 |
x |
250 |
x |
5 |
38.47 |
|
3 |
Thép hộp SS400 |
200 |
x |
200 |
x |
6 |
36.55 |
|
4 |
Thép hộp SS400 |
200 |
x |
200 |
x |
8 |
48.23 |
|
5 |
Thép hộp SS400 |
200 |
x |
200 |
x |
10 |
59.66 |
|
6 |
Thép hộp SS400 |
200 |
x |
200 |
x |
12 |
70.84 |
|
7 |
Thép hộp SS400 |
200 |
x |
200 |
x |
15 |
87.14 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 175x175 |
|||||||
|
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
|
1 |
Thép hộp SS400 |
175 |
x |
175 |
x |
3 |
16.20 |
|
2 |
Thép hộp SS400 |
175 |
x |
175 |
x |
3.5 |
18.85 |
|
3 |
Thép hộp SS400 |
175 |
x |
175 |
x |
4 |
21.48 |
|
4 |
Thép hộp SS400 |
175 |
x |
175 |
x |
4.5 |
24.09 |
|
5 |
Thép hộp SS400 |
175 |
x |
175 |
x |
5 |
26.69 |
|
6 |
Thép hộp SS400 |
175 |
x |
175 |
x |
6 |
31.84 |
|
7 |
Thép hộp SS400 |
175 |
x |
175 |
x |
8 |
41.95 |
|
8 |
Thép hộp SS400 |
175 |
x |
175 |
x |
10 |
51.81 |
|
9 |
Thép hộp SS400 |
175 |
x |
175 |
x |
12 |
61.42 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN 160x160 |
|||||||
|
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
|
1 |
Thép hộp SS400 |
160 |
x |
160 |
x |
3 |
14.79 |
|
2 |
Thép hộp SS400 |
160 |
x |
160 |
x |
3.5 |
17.20 |
|
3 |
Thép hộp SS400 |
160 |
x |
160 |
x |
4 |
19.59 |
|
4 |
Thép hộp SS400 |
160 |
x |
160 |
x |
4.5 |
21.97 |
|
5 |
Thép hộp SS400 |
160 |
x |
160 |
x |
5 |
24.34 |
|
6 |
Thép hộp SS400 |
160 |
x |
160 |
x |
6 |
29.01 |
|
7 |
Thép hộp SS400 |
160 |
x |
160 |
x |
8 |
38.18 |
|
8 |
Thép hộp SS400 |
160 |
x |
160 |
x |
10 |
47.10 |
|
9 |
Thép hộp SS400 |
160 |
x |
160 |
x |
12 |
55.77 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 150x150 |
|||||||
|
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
|
1 |
Thép hộp SS400 |
150 |
x |
150 |
x |
3 |
13.85 |
|
2 |
Thép hộp SS400 |
150 |
x |
150 |
x |
3.5 |
16.10 |
|
3 |
Thép hộp SS400 |
150 |
x |
150 |
x |
4 |
18.34 |
|
4 |
Thép hộp SS400 |
150 |
x |
150 |
x |
4.5 |
20.56 |
|
5 |
Thép hộp SS400 |
150 |
x |
150 |
x |
5 |
22.77 |
|
6 |
Thép hộp SS400 |
150 |
x |
150 |
x |
6 |
27.13 |
|
7 |
Thép hộp SS400 |
150 |
x |
150 |
x |
8 |
35.67 |
|
8 |
Thép hộp SS400 |
150 |
x |
150 |
x |
10 |
43.96 |
|
9 |
Thép hộp SS400 |
150 |
x |
150 |
x |
12 |
52.00 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 125x125 |
|||||||
|
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
|
1 |
Thép hộp SS400 |
125 |
x |
125 |
x |
3 |
11.49 |
|
2 |
Thép hộp SS400 |
125 |
x |
125 |
x |
3.5 |
13.35 |
|
3 |
Thép hộp SS400 |
125 |
x |
125 |
x |
4 |
15.20 |
|
4 |
Thép hộp SS400 |
125 |
x |
125 |
x |
4.5 |
17.03 |
|
5 |
Thép hộp SS400 |
125 |
x |
125 |
x |
5 |
18.84 |
|
6 |
Thép hộp SS400 |
125 |
x |
125 |
x |
6 |
22.42 |
|
7 |
Thép hộp SS400 |
125 |
x |
125 |
x |
8 |
29.39 |
|
8 |
Thép hộp SS400 |
125 |
x |
125 |
x |
10 |
36.11 |
|
9 |
Thép hộp SS400 |
125 |
x |
125 |
x |
12 |
42.58 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 120x120 |
|||||||
|
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
|
1 |
Thép hộp SS400 |
120 |
x |
120 |
x |
3 |
11.02 |
|
2 |
Thép hộp SS400 |
120 |
x |
120 |
x |
3.5 |
12.80 |
|
3 |
Thép hộp SS400 |
120 |
x |
120 |
x |
4 |
14.57 |
|
4 |
Thép hộp SS400 |
120 |
x |
120 |
x |
4.5 |
16.32 |
|
5 |
Thép hộp SS400 |
120 |
x |
120 |
x |
5 |
18.06 |
|
6 |
Thép hộp SS400 |
120 |
x |
120 |
x |
6 |
21.48 |
|
7 |
Thép hộp SS400 |
120 |
x |
120 |
x |
8 |
28.13 |
|
8 |
Thép hộp SS400 |
120 |
x |
120 |
x |
10 |
34.54 |
|
9 |
Thép hộp SS400 |
120 |
x |
120 |
x |
12 |
40.69 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 100x100 |
|||||||
|
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
|
1 |
Thép hộp SS400 |
100 |
x |
100 |
x |
2 |
6.15 |
|
2 |
Thép hộp SS400 |
120 |
x |
120 |
x |
2.5 |
9.22 |
|
3 |
Thép hộp SS400 |
120 |
x |
120 |
x |
3 |
11.02 |
|
4 |
Thép hộp SS400 |
120 |
x |
120 |
x |
3.5 |
12.80 |
|
5 |
Thép hộp SS400 |
120 |
x |
120 |
x |
4 |
14.57 |
|
6 |
Thép hộp SS400 |
120 |
x |
120 |
x |
4.5 |
16.32 |
|
7 |
Thép hộp SS400 |
120 |
x |
120 |
x |
5 |
18.06 |
|
8 |
Thép hộp SS400 |
120 |
x |
120 |
x |
6 |
21.48 |
|
9 |
Thép hộp SS400 |
120 |
x |
120 |
x |
8 |
28.13 |
|
10 |
Thép hộp SS400 |
120 |
x |
120 |
x |
10 |
34.54 |
|
11 |
Thép hộp SS400 |
120 |
x |
120 |
x |
12 |
40.69 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 90x90 |
|||||||
|
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
|
1 |
Thép hộp SS400 |
90 |
x |
90 |
x |
2 |
5.53 |
|
2 |
Thép hộp SS400 |
90 |
x |
90 |
x |
2.5 |
6.87 |
|
3 |
Thép hộp SS400 |
90 |
x |
90 |
x |
3 |
8.20 |
|
4 |
Thép hộp SS400 |
90 |
x |
90 |
x |
3.5 |
9.51 |
|
5 |
Thép hộp SS400 |
90 |
x |
90 |
x |
4 |
10.80 |
|
6 |
Thép hộp SS400 |
90 |
x |
90 |
x |
5 |
13.35 |
|
7 |
Thép hộp SS400 |
90 |
x |
90 |
x |
6 |
15.83 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 80x80 |
|||||||
|
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
|
1 |
Thép hộp SS400 |
80 |
x |
80 |
x |
2 |
4.90 |
|
2 |
Thép hộp SS400 |
80 |
x |
80 |
x |
2.3 |
5.61 |
|
3 |
Thép hộp SS400 |
80 |
x |
80 |
x |
2.5 |
6.08 |
|
4 |
Thép hộp SS400 |
80 |
x |
80 |
x |
3 |
7.25 |
|
5 |
Thép hộp SS400 |
80 |
x |
80 |
x |
3.5 |
8.41 |
|
6 |
Thép hộp SS400 |
80 |
x |
80 |
x |
4 |
9.55 |
|
7 |
Thép hộp SS400 |
80 |
x |
80 |
x |
4.5 |
10.67 |
|
8 |
Thép hộp SS400 |
80 |
x |
80 |
x |
5 |
11.78 |
|
9 |
Thép hộp SS400 |
80 |
x |
80 |
x |
6 |
13.94 |
|
10 |
Thép hộp SS400 |
80 |
x |
80 |
x |
8 |
18.09 |
|
11 |
Thép hộp SS400 |
80 |
x |
80 |
x |
10 |
21.98 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 75x75 |
|||||||
|
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
|
1 |
Thép hộp SS400 |
75 |
x |
75 |
x |
2 |
4.58 |
|
2 |
Thép hộp SS400 |
75 |
x |
75 |
x |
2.3 |
5.25 |
|
3 |
Thép hộp SS400 |
75 |
x |
75 |
x |
2.5 |
5.69 |
|
4 |
Thép hộp SS400 |
75 |
x |
75 |
x |
3 |
6.78 |
|
5 |
Thép hộp SS400 |
75 |
x |
75 |
x |
3.5 |
7.86 |
|
6 |
Thép hộp SS400 |
75 |
x |
75 |
x |
4 |
8.92 |
|
7 |
Thép hộp SS400 |
75 |
x |
75 |
x |
4.5 |
9.96 |
|
8 |
Thép hộp SS400 |
75 |
x |
75 |
x |
5 |
10.99 |
|
9 |
Thép hộp SS400 |
75 |
x |
75 |
x |
6 |
13.00 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 70x70 |
|||||||
|
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
|
1 |
Thép hộp SS400 |
70 |
x |
70 |
x |
2 |
4.27 |
|
2 |
Thép hộp SS400 |
70 |
x |
70 |
x |
2.3 |
4.89 |
|
3 |
Thép hộp SS400 |
70 |
x |
70 |
x |
2.5 |
5.30 |
|
4 |
Thép hộp SS400 |
70 |
x |
70 |
x |
3 |
6.31 |
|
5 |
Thép hộp SS400 |
70 |
x |
70 |
x |
3.5 |
7.31 |
|
6 |
Thép hộp SS400 |
70 |
x |
70 |
x |
4 |
8.29 |
|
7 |
Thép hộp SS400 |
70 |
x |
70 |
x |
4.5 |
9.26 |
|
8 |
Thép hộp SS400 |
70 |
x |
70 |
x |
5 |
10.21 |
|
9 |
Thép hộp SS400 |
70 |
x |
70 |
x |
6 |
12.06 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 65x65 |
|||||||
|
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
|
1 |
Thép hộp SS400 |
65 |
x |
65 |
x |
2 |
3.96 |
|
2 |
Thép hộp SS400 |
65 |
x |
65 |
x |
2.3 |
4.53 |
|
3 |
Thép hộp SS400 |
65 |
x |
65 |
x |
2.5 |
4.91 |
|
4 |
Thép hộp SS400 |
65 |
x |
65 |
x |
3 |
5.84 |
|
5 |
Thép hộp SS400 |
65 |
x |
65 |
x |
3.5 |
6.76 |
|
6 |
Thép hộp SS400 |
65 |
x |
65 |
x |
4 |
7.66 |
|
7 |
Thép hộp SS400 |
65 |
x |
65 |
x |
4.5 |
8.55 |
|
8 |
Thép hộp SS400 |
65 |
x |
65 |
x |
5 |
9.42 |
|
9 |
Thép hộp SS400 |
65 |
x |
65 |
x |
6 |
11.12 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 60x60 |
|||||||
|
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
|
1 |
Thép hộp SS400 |
60 |
x |
60 |
x |
2 |
3.64 |
|
2 |
Thép hộp SS400 |
60 |
x |
60 |
x |
2.3 |
4.17 |
|
3 |
Thép hộp SS400 |
60 |
x |
60 |
x |
2.5 |
4.51 |
|
4 |
Thép hộp SS400 |
60 |
x |
60 |
x |
3 |
5.37 |
|
5 |
Thép hộp SS400 |
60 |
x |
60 |
x |
3.5 |
6.21 |
|
6 |
Thép hộp SS400 |
60 |
x |
60 |
x |
4 |
7.03 |
|
7 |
Thép hộp SS400 |
60 |
x |
60 |
x |
4.5 |
7.84 |
|
8 |
Thép hộp SS400 |
60 |
x |
60 |
x |
5 |
8.64 |
|
9 |
Thép hộp SS400 |
60 |
x |
60 |
x |
6 |
10.17 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 50x50 |
|||||||
|
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
|
1 |
Thép hộp SS400 |
50 |
x |
50 |
x |
2 |
3.01 |
|
2 |
Thép hộp SS400 |
50 |
x |
50 |
x |
2.3 |
3.44 |
|
3 |
Thép hộp SS400 |
50 |
x |
50 |
x |
2.5 |
3.73 |
|
4 |
Thép hộp SS400 |
50 |
x |
50 |
x |
3 |
4.43 |
|
5 |
Thép hộp SS400 |
50 |
x |
50 |
x |
3.5 |
5.11 |
|
6 |
Thép hộp SS400 |
50 |
x |
50 |
x |
4 |
5.78 |
|
7 |
Thép hộp SS400 |
50 |
x |
50 |
x |
4.5 |
6.43 |
|
8 |
Thép hộp SS400 |
50 |
x |
50 |
x |
5 |
7.07 |
|
9 |
Thép hộp SS400 |
50 |
x |
50 |
x |
6 |
8.29 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 40x40 |
|||||||
|
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
|
1 |
Thép hộp SS400 |
40 |
x |
40 |
x |
1.5 |
1.81 |
|
2 |
Thép hộp SS400 |
40 |
x |
40 |
x |
2 |
2.39 |
|
3 |
Thép hộp SS400 |
40 |
x |
40 |
x |
2.5 |
2.94 |
|
4 |
Thép hộp SS400 |
40 |
x |
40 |
x |
3 |
3.49 |
|
5 |
Thép hộp SS400 |
40 |
x |
40 |
x |
3.5 |
4.01 |
|
6 |
Thép hộp SS400 |
40 |
x |
40 |
x |
4 |
4.52 |
|
7 |
Thép hộp SS400 |
40 |
x |
40 |
x |
5 |
5.50 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 30x30 |
|||||||
|
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
|
1 |
Thép hộp SS400 |
30 |
x |
30 |
x |
1.5 |
1.34 |
|
2 |
Thép hộp SS400 |
30 |
x |
30 |
x |
2 |
1.76 |
|
3 |
Thép hộp SS400 |
30 |
x |
30 |
x |
2.3 |
2.00 |
|
4 |
Thép hộp SS400 |
30 |
x |
30 |
x |
2.5 |
2.16 |
|
5 |
Thép hộp SS400 |
30 |
x |
30 |
x |
3 |
2.54 |
THÉP HỘP VUÔNG GIÁ RẺ 25x25 |
|||||||
|
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
|
1 |
Thép hộp SS400 |
25 |
x |
25 |
x |
1 |
0.75 |
|
2 |
Thép hộp SS400 |
25 |
x |
25 |
x |
1.3 |
0.97 |
|
3 |
Thép hộp SS400 |
25 |
x |
25 |
x |
1.5 |
1.11 |
|
4 |
Thép hộp SS400 |
25 |
x |
25 |
x |
1.75 |
1.28 |
|
5 |
Thép hộp SS400 |
25 |
x |
25 |
x |
2 |
1.44 |
|
6 |
Thép hộp SS400 |
25 |
x |
25 |
x |
2.3 |
1.64 |
|
7 |
Thép hộp SS400 |
25 |
x |
25 |
x |
2.5 |
1.77 |
|
8 |
Thép hộp SS400 |
25 |
x |
25 |
x |
3 |
2.07 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 20x20 |
|||||||
|
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
|
1 |
Thép hộp SS400 |
20 |
x |
20 |
x |
1 |
0.60 |
|
2 |
Thép hộp SS400 |
20 |
x |
20 |
x |
1.3 |
0.76 |
|
3 |
Thép hộp SS400 |
20 |
x |
20 |
x |
1.5 |
0.87 |
|
4 |
Thép hộp SS400 |
20 |
x |
20 |
x |
1.75 |
1.00 |
|
5 |
Thép hộp SS400 |
20 |
x |
20 |
x |
2 |
1.13 |
Sản phẩm khác
THÉP HỘP VUÔNG 80X80X2
Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp vuông 80x80x2 theo tiêu chuẩn của nhà sản...
521 Lượt xem
0912.186.345Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0
Thép Nam Á của chúng tôi phân phối khắp các tỉnh thành trong cả nước,...
488 Lượt xem
0912.186.345Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5
Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu và cung cấp Thép hộp mạ kẽm 25×50 Hòa...
840 Lượt xem
0912.186.345