HỘP VUÔNG TIÊU CHUẨN SS400

HỘP VUÔNG TIÊU CHUẨN SS400

HỘP VUÔNG TIÊU CHUẨN SS400

Thép hộp vuông, hộp vuông, thép hộp chữ nhật, sắt hộp tiêu chuẩn SS400 dày 0.7ly, 0.8ly,0.9ly,1ly,1.1ly,1.2ly,1.4ly,1.5ly,1.8ly, 2ly, 2.5ly, 3ly, 3.5ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 9ly, 10ly, 12ly, 15ly, 20ly

Công Ty Thép NAM Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm...  Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...

THÉP HỘP VUÔNG / THÉP HỘP CHỮ NHẬT / SẮT HỘP TIÊU CHUẨN SS400 

  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của thép hộp: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng,  nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…

Quy cách thép hộp:

THÉP HỘP VUÔNG 400x400, 350×350, 300×300, 250×250, 200x200, 180x180, 175×175, 160x160, 150x150, 140x140, 125x125, 120x120, 100×100, 90×90, 80×80, 75×75, 70×70, 65x65, 60x60, 50×50, 40×40, 30×30, 25×25, 20x20, 16x16, 14x14, 10x10

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 400x200, 350x250, 350x150, 200x300, 200x100, 160x80, 150x300, 150x250, 125x175, 120x80, 100x150, 100x50, 75x150, 75x125, 60x120, 40x80, 30x60, 25x50, 20x40.

  • Độ dày từ: 0.7ly, 0.8ly,0.9ly,1ly,1.1ly,1.2ly,1.4ly,1.5ly,1.8ly, 2ly, 2.5ly, 3ly, 3.5ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 9ly, 10ly, 12ly, 15ly, 20ly

  • Chiều dài: 6m, 9m, 12m.

Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng. 

Giới thiệu sản phẩm

Thép NAM Á chuyên cung cấp các loại Ống thép hộp vuông tiêu chuẩn SS400 bao gồm ống thép hộp vuông SS400  và ống thép hộp chữ nhật SS400 
Thép hộp tiêu chuẩn SS400 nhập khẩu có đầy đủ giấy tờ chứng chỉ chất lượng CO - CQ của nhà sản xuất.
Chúng tôi chuyên nhập khẩu và cung cấp các loại thép hộp vuông - thép hộp chữ nhật 

HỘP VUÔNG TIÊU CHUẨN SS400

HỘP VUÔNG TIÊU CHUẨN SS400

THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM

Mác thép  

  A36, A572 Gr.50 - Gr.70, A500 Gr.B - Gr.C, STKR400, STKR490, S235JR, S275JR, S355JOH, S355J2H, Q345B, Q345D, SS400, SS490...

Ứng dụng                 

 Thép hộp tiêu chuẩn SS400 (Thép hộp vuông SS400 - thép hộp chữ nhật SS400) được sử dụng rộng rãi trong nghành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, cầu cảng, ô tô, vận chuyển dầu khí chất lỏng, giao thông vận tải

 Tiêu chuẩn 

  ASTM - JIS G3466 - KS D 3507 - BS 1387 - JIS G3452 - JIS G3101 - JIS G3106

 Xuất xứ

 Nhật - Trung Quốc - Hàn Quốc - Việt Nam - Đài Loan - Nga

 Quy cách

Độ dày : 1.0mm - 16mm

Chu Vi : 20x20mm, 50 x 25 mm - 300 x 200 mm....

Chiều dài : 6000mm

ĐẶC TÍNH KĨ THUẬT 

Mác thép 

Thành phần hóa học,% theo trọng lượng 

C. tối đa 

Si. tối đa 

Mangan 

P. tối đa 

S. max 

SS400 

0,050 

0,050 

 

TÍNH CHẤT CƠ LÝ 

Mác thép

Yield Strength min.

Sức căng

Độ giãn dài min.

Impact Resistance min [J] 

(Mpa) 

MPa 

Độ dày <16 mm 

Độ dày ≥16mm 

 

Độ dày <5mm 

Độ dày 5-16mm 

Độ dày ≥16mm 

SS400 

245

235

400-510 

21

17

21

 

BẢNG QUY CÁCH THAM KHẢO

THÉP HỘP CHUẨN SS400 400x400

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp SS400

400

x

400

x

5

62.02

2

Thép hộp SS400

400

x

400

x

6

74.23

3

Thép hộp SS400

400

x

400

x

8

98.47

4

Thép hộp SS400

400

x

400

x

10

122.46

5

Thép hộp SS400

400

x

400

x

12

146.20

6

Thép hộp SS400

400

x

400

x

15

181.34

7

Thép hộp SS400

400

x

400

x

16

192.92

8

Thép hộp SS400

400

x

400

x

20

238.64

THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 350x350

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp SS400

350

x

350

x

5

54.17

2

Thép hộp SS400

350

x

350

x

6

64.81

3

Thép hộp SS400

350

x

350

x

8

85.91

4

Thép hộp SS400

350

x

350

x

10

106.76

5

Thép hộp SS400

350

x

350

x

12

127.36

6

Thép hộp SS400

350

x

350

x

15

157.79

7

Thép hộp SS400

350

x

350

x

16

167.80

8

Thép hộp SS400

350

x

350

x

20

207.24

THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 300x300

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp SS400

300

x

300

x

5

46.32

2

Thép hộp SS400

300

x

300

x

6

55.39

3

Thép hộp SS400

300

x

300

x

8

73.35

4

Thép hộp SS400

300

x

300

x

10

91.06

5

Thép hộp SS400

300

x

300

x

12

108.52

6

Thép hộp SS400

300

x

300

x

15

134.24

7

Thép hộp SS400

300

x

300

x

16

142.68

8

Thép hộp SS400

300

x

300

x

20

175.84

THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 250x250

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp SS400

250

x

250

x

5

38.47

2

Thép hộp SS400

250

x

250

x

6

45.97

3

Thép hộp SS400

250

x

250

x

8

60.79

4

Thép hộp SS400

250

x

250

x

10

75.36

5

Thép hộp SS400

250

x

250

x

12

89.68

6

Thép hộp SS400

250

x

250

x

15

110.69

7

Thép hộp SS400

250

x

250

x

16

117.56

8

Thép hộp SS400

250

x

250

x

20

144.44

THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 200x200

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp SS400

200

x

200

x

4

24.62

2

Thép hộp SS400

250

x

250

x

5

38.47

3

Thép hộp SS400

200

x

200

x

6

36.55

4

Thép hộp SS400

200

x

200

x

8

48.23

5

Thép hộp SS400

200

x

200

x

10

59.66

6

Thép hộp SS400

200

x

200

x

12

70.84

7

Thép hộp SS400

200

x

200

x

15

87.14

THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 175x175

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp SS400

175

x

175

x

3

16.20

2

Thép hộp SS400

175

x

175

x

3.5

18.85

3

Thép hộp SS400

175

x

175

x

4

21.48

4

Thép hộp SS400

175

x

175

x

4.5

24.09

5

Thép hộp SS400

175

x

175

x

5

26.69

6

Thép hộp SS400

175

x

175

x

6

31.84

7

Thép hộp SS400

175

x

175

x

8

41.95

8

Thép hộp SS400

175

x

175

x

10

51.81

9

Thép hộp SS400

175

x

175

x

12

61.42

THÉP HỘP TIÊU CHUẨN 160x160

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp SS400

160

x

160

x

3

14.79

2

Thép hộp SS400

160

x

160

x

3.5

17.20

3

Thép hộp SS400

160

x

160

x

4

19.59

4

Thép hộp SS400

160

x

160

x

4.5

21.97

5

Thép hộp SS400

160

x

160

x

5

24.34

6

Thép hộp SS400

160

x

160

x

6

29.01

7

Thép hộp SS400

160

x

160

x

8

38.18

8

Thép hộp SS400

160

x

160

x

10

47.10

9

Thép hộp SS400

160

x

160

x

12

55.77

THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 150x150

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp SS400

150

x

150

x

3

13.85

2

Thép hộp SS400

150

x

150

x

3.5

16.10

3

Thép hộp SS400

150

x

150

x

4

18.34

4

Thép hộp SS400

150

x

150

x

4.5

20.56

5

Thép hộp SS400

150

x

150

x

5

22.77

6

Thép hộp SS400

150

x

150

x

6

27.13

7

Thép hộp SS400

150

x

150

x

8

35.67

8

Thép hộp SS400

150

x

150

x

10

43.96

9

Thép hộp SS400

150

x

150

x

12

52.00

THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 125x125

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp SS400

125

x

125

x

3

11.49

2

Thép hộp SS400

125

x

125

x

3.5

13.35

3

Thép hộp SS400

125

x

125

x

4

15.20

4

Thép hộp SS400

125

x

125

x

4.5

17.03

5

Thép hộp SS400

125

x

125

x

5

18.84

6

Thép hộp SS400

125

x

125

x

6

22.42

7

Thép hộp SS400

125

x

125

x

8

29.39

8

Thép hộp SS400

125

x

125

x

10

36.11

9

Thép hộp SS400

125

x

125

x

12

42.58

THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 120x120

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp SS400

120

x

120

x

3

11.02

2

Thép hộp SS400

120

x

120

x

3.5

12.80

3

Thép hộp SS400

120

x

120

x

4

14.57

4

Thép hộp SS400

120

x

120

x

4.5

16.32

5

Thép hộp SS400

120

x

120

x

5

18.06

6

Thép hộp SS400

120

x

120

x

6

21.48

7

Thép hộp SS400

120

x

120

x

8

28.13

8

Thép hộp SS400

120

x

120

x

10

34.54

9

Thép hộp SS400

120

x

120

x

12

40.69

THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400  100x100

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp SS400

100

x

100

x

2

6.15

2

Thép hộp SS400

120

x

120

x

2.5

9.22

3

Thép hộp SS400

120

x

120

x

3

11.02

4

Thép hộp SS400

120

x

120

x

3.5

12.80

5

Thép hộp SS400

120

x

120

x

4

14.57

6

Thép hộp SS400

120

x

120

x

4.5

16.32

7

Thép hộp SS400

120

x

120

x

5

18.06

8

Thép hộp SS400

120

x

120

x

6

21.48

9

Thép hộp SS400

120

x

120

x

8

28.13

10

Thép hộp SS400

120

x

120

x

10

34.54

11

Thép hộp SS400

120

x

120

x

12

40.69

THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 90x90

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp SS400

90

x

90

x

2

5.53

2

Thép hộp SS400

90

x

90

x

2.5

6.87

3

Thép hộp SS400

90

x

90

x

3

8.20

4

Thép hộp SS400

90

x

90

x

3.5

9.51

5

Thép hộp SS400

90

x

90

x

4

10.80

6

Thép hộp SS400

90

x

90

x

5

13.35

7

Thép hộp SS400

90

x

90

x

6

15.83

THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 80x80

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp SS400

80

x

80

x

2

4.90

2

Thép hộp SS400

80

x

80

x

2.3

5.61

3

Thép hộp SS400

80

x

80

x

2.5

6.08

4

Thép hộp SS400

80

x

80

x

3

7.25

5

Thép hộp SS400

80

x

80

x

3.5

8.41

6

Thép hộp SS400

80

x

80

x

4

9.55

7

Thép hộp SS400

80

x

80

x

4.5

10.67

8

Thép hộp SS400

80

x

80

x

5

11.78

9

Thép hộp SS400

80

x

80

x

6

13.94

10

Thép hộp SS400

80

x

80

x

8

18.09

11

Thép hộp SS400

80

x

80

x

10

21.98

THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 75x75

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp SS400

75

x

75

x

2

4.58

2

Thép hộp SS400

75

x

75

x

2.3

5.25

3

Thép hộp SS400

75

x

75

x

2.5

5.69

4

Thép hộp SS400

75

x

75

x

3

6.78

5

Thép hộp SS400

75

x

75

x

3.5

7.86

6

Thép hộp SS400

75

x

75

x

4

8.92

7

Thép hộp SS400

75

x

75

x

4.5

9.96

8

Thép hộp SS400

75

x

75

x

5

10.99

9

Thép hộp SS400

75

x

75

x

6

13.00

THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 70x70

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp SS400

70

x

70

x

2

4.27

2

Thép hộp SS400

70

x

70

x

2.3

4.89

3

Thép hộp SS400

70

x

70

x

2.5

5.30

4

Thép hộp SS400

70

x

70

x

3

6.31

5

Thép hộp SS400

70

x

70

x

3.5

7.31

6

Thép hộp SS400

70

x

70

x

4

8.29

7

Thép hộp SS400

70

x

70

x

4.5

9.26

8

Thép hộp SS400

70

x

70

x

5

10.21

9

Thép hộp SS400

70

x

70

x

6

12.06

THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 65x65

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp SS400

65

x

65

x

2

3.96

2

Thép hộp SS400

65

x

65

x

2.3

4.53

3

Thép hộp SS400

65

x

65

x

2.5

4.91

4

Thép hộp SS400

65

x

65

x

3

5.84

5

Thép hộp SS400

65

x

65

x

3.5

6.76

6

Thép hộp SS400

65

x

65

x

4

7.66

7

Thép hộp SS400

65

x

65

x

4.5

8.55

8

Thép hộp SS400

65

x

65

x

5

9.42

9

Thép hộp SS400

65

x

65

x

6

11.12

THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 60x60

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp SS400

60

x

60

x

2

3.64

2

Thép hộp SS400

60

x

60

x

2.3

4.17

3

Thép hộp SS400

60

x

60

x

2.5

4.51

4

Thép hộp SS400

60

x

60

x

3

5.37

5

Thép hộp SS400

60

x

60

x

3.5

6.21

6

Thép hộp SS400

60

x

60

x

4

7.03

7

Thép hộp SS400

60

x

60

x

4.5

7.84

8

Thép hộp SS400

60

x

60

x

5

8.64

9

Thép hộp SS400

60

x

60

x

6

10.17

THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 50x50

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp SS400

50

x

50

x

2

3.01

2

Thép hộp SS400

50

x

50

x

2.3

3.44

3

Thép hộp SS400

50

x

50

x

2.5

3.73

4

Thép hộp SS400

50

x

50

x

3

4.43

5

Thép hộp SS400

50

x

50

x

3.5

5.11

6

Thép hộp SS400

50

x

50

x

4

5.78

7

Thép hộp SS400

50

x

50

x

4.5

6.43

8

Thép hộp SS400

50

x

50

x

5

7.07

9

Thép hộp SS400

50

x

50

x

6

8.29

THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 40x40

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp SS400

40

x

40

x

1.5

1.81

2

Thép hộp SS400

40

x

40

x

2

2.39

3

Thép hộp SS400

40

x

40

x

2.5

2.94

4

Thép hộp SS400

40

x

40

x

3

3.49

5

Thép hộp SS400

40

x

40

x

3.5

4.01

6

Thép hộp SS400

40

x

40

x

4

4.52

7

Thép hộp SS400

40

x

40

x

5

5.50

THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 30x30

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp SS400

30

x

30

x

1.5

1.34

2

Thép hộp SS400

30

x

30

x

2

1.76

3

Thép hộp SS400

30

x

30

x

2.3

2.00

4

Thép hộp SS400

30

x

30

x

2.5

2.16

5

Thép hộp SS400

30

x

30

x

3

2.54

THÉP HỘP VUÔNG GIÁ RẺ 25x25

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp SS400

25

x

25

x

1

0.75

2

Thép hộp SS400

25

x

25

x

1.3

0.97

3

Thép hộp SS400

25

x

25

x

1.5

1.11

4

Thép hộp SS400

25

x

25

x

1.75

1.28

5

Thép hộp SS400

25

x

25

x

2

1.44

6

Thép hộp SS400

25

x

25

x

2.3

1.64

7

Thép hộp SS400

25

x

25

x

2.5

1.77

8

Thép hộp SS400

25

x

25

x

3

2.07

THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 20x20

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp SS400

20

x

20

x

1

0.60

2

Thép hộp SS400

20

x

20

x

1.3

0.76

3

Thép hộp SS400

20

x

20

x

1.5

0.87

4

Thép hộp SS400

20

x

20

x

1.75

1.00

5

Thép hộp SS400

20

x

20

x

2

1.13

 

Sản phẩm khác

THÉP HỘP VUÔNG 80X80X2

THÉP HỘP VUÔNG 80X80X2

Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp vuông 80x80x2 theo tiêu chuẩn của nhà sản...

521 Lượt xem

0912.186.345
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0

Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0

Thép Nam Á của chúng tôi phân phối khắp các tỉnh thành trong cả nước,...

488 Lượt xem

0912.186.345
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5

Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5

Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu và cung cấp Thép hộp mạ kẽm 25×50 Hòa...

840 Lượt xem

0912.186.345

Support Online(24/7) 0912.186.345