THÉP TRÒN ĐẶC S20C MỚI NHẤT
Thép tròn đặc S20C là gì ? Thép tròn đặc S20C là một mác thép Cacbon thấp...
16 Lượt xem
Xem chi tiếtThép hộp 450x450 Dày 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm mới nhất Năm 2025
Thép hộp 450x450 Dày 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm mới nhất Năm 2025, Thép hộp 450x450x5mm...
14 Lượt xem
Xem chi tiếtTHÉP HỘP Q355B
Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép Hộp Q355 dày 3ly / 4ly/ 5ly / 6ly/ 8ly/ 10ly/ 12ly/...
39 Lượt xem
Xem chi tiếtLỤC GIÁC ĐỒNG
Công ty THÉP NAM Á cung cấp các loại sản phẩm từ ĐỒNG : Đồng thanh cái, Đồng tấm, Ống đồng, Cọc Đồng, Đồng cây, Đồng làm khuôn, dây đồng tròn đặc các loại kích thước theo yêu cầu của Quý khách hàng.
Sản phẩm đồng - lục giác đồng được chúng tôi cung cấp và sản xuất các loại kích thước theo yêu cầu
Sản phẩm Lục giác đồng đa dạng và phong phú về chủng loại - kích thước
Các kích thước thanh đồng tròn, lục giác đồng theo tiêu chuẩn:
Ф10-Ф20- Ф22- Ф25- Ф28- Ф32- Ф36- Ф40
Ф45- Ф50- Ф55- Ф60- Ф65- Ф70- Ф75- Ф80
Ф85Ф90- Ф95- Ф100- Ф110- Ф120….
Xuất xứ : Việt Nam
Gia công: Cắt theo yêu cầu khách hàng
Ứng dụng của lục giác đồng: Dùng cho cơ khí chế tạo, sản xuất ốc vít, bulong ngành điện...
Ống đồng thau dạng lục giác lỗ tròn dùng cho ngành cơ khí, bạc tàu thủy, dầu khí…
Đường kính: 17mm ~ 100mm
Độ dày: 3mm ~40mm
Chiều dài: 1000mm, 2000mm, 3000mm ( cắt theo yêu cầu )
Giới thiệu sản phẩm
Công ty Thép Nam Á nhà cung cấp lục giác đồng, lục giác đồng thau, cây lục giác , lục giác đồng đỏ, công ty chúng tôi luôn nhập khẩu lục giác đồng thau ,lục giác đồng đỏ với số lượng và kích thước khác nhau để phù hợp với yêu cầu của quý khách về sản phẩm lục giác đồng .
Đồng là kim loại lâu đời nhất được sử dụng bởi con người. Nó được sử dụng từ thời tiền sử. Đồng đã được khai thác từ hơn 10.000 năm trước. Một dây chuyền Đồng được tìm thấy tại Iraq đề ngày 8700BC (trước công nguyên). Năm 5000BC (trước công nguyên) Đồng đã được nấu chảy từ Đồng oxit. Đồng được tìm thấy như là kim loại tự nhiên và trong các khoáng chất, mỏ đồng, malachite, azurite, chalcopyrit và bornit.
Đồng cũng thường là một sản phẩm phụ của sản xuất bạc. Sulfide, oxit và cacbonat là những quặng quan trọng nhất. Đồng và hợp kim đồng: là vật liệu kỹ thuật linh hoạt nhất và có sẵn. Sự kết hợp của tính chất vật lý như cường độ, độ dẫn điện, chống ăn mòn, khả năng chế biến và độ dẻo làm cho đồng phù hợp cho một loạt các ứng dụng. Các tính chất này có thể được tăng cường hơn nữa với các biến trong thành phần và phương pháp sản xuất.
DANH SÁCH HỢP KIM ĐỒNG TẤM
Lục Giác Đồng Tinh Khiết
| ASTM | EN | EN | DIN | DIN | BS | JIS | SN (Swiss) |
| Number | Symbol | Number | Symbol | ||||
| C10100 | CW009A | Cu-OFE | – | – | C110 | – | Cu-OFE |
| C10200 | CW008A | Cu-OF | 2.004 | OF-Cu | C103 | C1020 | Cu-OF |
| – | CW021A | Cu-HCP | 2.007 | SE-Cu | – | – | – |
| C10300 | CW020A | Cu-PHC | 2.007 | SE-Cu | – | – | Cu-HCP |
| – | CW022A | Cu-PHCE | – | – | – | – | – |
| C10700 | CW013A | CuAg0.10 | 2.1203 | CuAg0.1 | – | – | – |
| C11000 | CW004A | Cu-ETP | 2.0065 | E-Cu58 | C101 | C1100 | Cu-ETP |
| C11904 | CW014A | CuAg0.04P | – | – | – | – | – |
| C11907 | CW016A | CuAg0.10P | 2.1197 | CuAg0.1P | – | – | CuAg0.1P |
| – | CW128C | CuMg0.5 | – | – | – | – | – |
| – | CW127C | CuMg0.2 | – | – | – | – | – |
| C12200 | CW024A | Cu-DHP | 2.009 | SF-Cu | C106 | C1220 | – |
| C1221 | |||||||
| C14415 | – | – | – | – | CW117C | – | – |
| C14500 | CW118C | CuTeP | 2.1546 | CuTeP | – | – | CuTeP |
| C15000 | CW120C | CuZr | 2.158 | CuZr | – | – | – |
| C18150 | CW106C | CuCr1Zr | 2.1293 | CuCrZr | CC102 | – | – |
| CW106C | CuCr1Zr | 2.1293 | CuCrZr | – | – | – | |
| C18700 | CW113C | CuPb1P | 2.116 | CuPb1P | – | – | CuPb1P |
| C19000 | CW108C | CuNi1P | – | – | C113 | – | – |
| C19400 | CW107C | CuFe2P | 2.131 | CuFe2P | CW107C | – | – |
Đồng Thau – Không Dùng Cho Gia Công
| ASTM | EN | EN | DIN | DIN | BS | JIS | SN (Swiss) |
| Number | Symbol | Number | Symbol | ||||
| C21000 | CW500L | CuZn5 | 2.022 | CuZn5 | – | C2100 | CuZn5 |
| C22000 | CW501L | CuZn10 | 2.023 | CuZn10 | CZ101 | C2200 | CuZn10 |
| C23000 | CW502L | CuZn15 | 2.024 | CuZn15 | CZ102 | C2300 | CuZn15 |
| C24000 | CW503L | CuZn20 | 2.025 | CuZn20 | CZ103 | C2400 | CuZn20 |
| – | CW504L | CuZn28 | 2.0261 | CuZn28 | – | – | CuZn28 |
| C26000 | CW505L | CuZn30 | 2.0265 | CuZn30 | CZ106 | C2600 | CuZn30 |
| C26800 | CW506L | CuZn33 | 2.028 | CuZn33 | CZ107 | C2680 | – |
| C27000 | CW507L | CuZn36 | 2.0335 | CuZn36 | CZ108 | C2700 | CuZn36 |
| C27200 | CW508L | CuZn37 | 2.0321 | CuZn37 | CZ108 | C2700 | CuZn37 |
| C28000 | CW509L | CuZn40 | 2.036 | CuZn40 | CZ109 | C2800 | CuZn40 |
Đồng Thau – Dùng Cho Gia Công
| ASTM | EN | EN | DIN | DIN | BS | JIS | SN (Swiss) |
| Number | Symbol | Number | Symbol | ||||
| C33500 | CW604N | CuZn37Pb0.5 | 2.0332 | CuZn37Pb0.5 | – | – | CuZn37Pb0.5 |
| C33500 | CW605N | CuZn37Pb1 | – | – | CZ131 | C3501 | – |
| C34000 | CW600N | CuZn35Pb1 | 2.0331 | CuZn36Pb1.5 | CZ118 | C3501 | CuZn36Pb1 |
| C34200 | CW601N | CuZn35Pb2 | 2.0331 | CuZn36Pb1.5 | CZ131 | – | CuZn35Pb2 |
| CZ119 | |||||||
| C34400 | – | – | – | – | – | C3501 | – |
| C34500 | CW601N | CuZn35Pb2 | 2.0331 | CuZn36Pb1.5 | CZ131 | – | CuZn35Pb2 |
| CZ119 | |||||||
| C35300 | CW601N | CuZn35Pb2 | 2.0331 | CuZn36Pb1.5 | CZ131 | – | CuZn35Pb2 |
| CZ119 | |||||||
| C35300 | CW606N | CuZn37Pb2 | – | – | CZ131 | C3601 | CuZn37Pb2 |
| C35300 | – | – | 2.0371 | CuZn38Pb1.5 | – | – | CuZn38Pb2 |
| C35330 | CW602N | CuZn36Pb2As | – | – | CZ132 | – | – |
| C36000 | CW603N | CuZn36Pb3 | 2.0375 | CuZn36Pb3 | CZ124 | C3601 C3602 | CuZn36Pb3 |
| CuZn35Pb3 | |||||||
| – | CW609N | CuZn38Pb4 | – | – | CZ121/4 | C3605 | – |
| – | – | – | – | – | – | C3603 | – |
| C3604 | |||||||
| C36500 | CW610N | CuZn39Pb0.5 | 2.0372 | CuZn39Pb0.5 | CZ123 | – | CuZn39Pb0.5 |
| C37000 | CW607N | CuZn38Pb1 | – | – | CZ129 | C3501 | CuZn38Pb1 |
| C37700 | CW608N | CuZn38Pb2 | – | – | CZ128 | – | CuZn38Pb2 |
| C37700 | CW612N | CuZn39Pb2 | 2.038 | CuZn39Pb2 | CZ128 | C3771 | CuZn39Pb2 |
| C37800 | CW617N | CuZn40Pb2 | 2.0402 | CuZn40Pb2 | CZ120 | C3603 | CuZn40Pb2 |
| C3604 | |||||||
| C38000 | CW617N | CuZn40Pb2 | 2.0402 | CuZn40Pb2 | CZ120 | C3603 | CuZn40Pb2 |
| C3604 | |||||||
| C38000 | CW624N | CuZn43Pb2Al | 2.041 | CuZn44Pb2 | – | – | – |
| C38500 | CW614N | CuZn39Pb3 | 2.0401 | CuZn39Pb3 | CZ121/3 | C3603 | CuZn39Pb3 |
| C3604 | |||||||
| – | CW614N | CuZn39Pb3 | – | – | C3603 | – | |
| C3604 | |||||||
| – | CW616N | CuZn40Pb1Al | – | – | – | – | CuZn40Pb1 |
| – | CW621N | CuZn42PbAl | – | – | – | – | – |
Đồng Phốt Pho – Đồng Thiếc
| ASTM | EN | EN | DIN | DIN | BS | JIS | SN (Swiss) |
| C51000 | CW451K | CuSn5 | – | – | PB102 | C5102 | CuSN (Swiss)5 |
| C51100 | CW450K | CuSn4 | 2.1016 | CuSn4 | PB101 | C5111 | – |
| C51000 | CW451K | CuSn5 | – | – | PB102 | C5102 | – |
| C51900 | CW452K | CuSn6 | 2.102 | CuSn6 | PB103 | C5191 | CuSN (Swiss)6 |
| C52100 | CW453K | CuSn8 | 2.103 | CuSn8 | PB104 | C5212 | – |
| C5210 | |||||||
| C53400 | CW458K | CuSn5Pb1 | – | – | – | C5341 | CuSN (Swiss)5Pb1 |
| C54400 | CW456K | CuSn4Pb4Zn4 | – | – | – | C5441 | CuSN (Swiss)4Pb4Zn4 |
Đồng Nhôm – Đồng Silicon
| ASTM | EN | EN | DIN | DIN | BS | JIS | SN (Swiss) |
| C62730 | – | – | 2.0966 | CuAl10Ni5Fe4 | CA104 | – | CuAl10Ni5Fe4 |
| – | CW304G | CuAl9Ni3Fe2 | – | – | – | – | – |
| C63280 | – | – | 2.0923 | SG-CuAl8Ni6 | – | – | – |
| C61800 | CW305G | CuAl10Fe1 | 2.0937 | SG-CuAl10Fe | CA103 | – | CuAl10Fe1 |
| – | CW306G | CuAl10Fe3Mn2 | 2.0936 | CuAl10Fe3Mn2 | – | – | CuAl10Fe3Mn2 |
| C63000 | CW307G | CuAl10Ni5Fe4 | 2.0966 | CuAl10Ni5Fe4 | – | – | CuAl10Ni5Fe4 |
| – | CW308G | CuAl11Fe6Ni6 | 2.0978 | CuAl11Ni6Fe6 | – | – | – |
| C65500 | CW116C | CuSi3Mn1 | 2.1461 | SG-CuSi3 | CS101 | – | – |
Đồng – Niken – Silicon
| ASTM | EN | EN | DIN | DIN | BS | JIS | SN (Swiss) |
| – | CW109C | CuNi1Si | 2.0853 | CuNi1.5Si | – | – | – |
| C64700 | CW111C | CuNi2Si | 2.0855 | CuNi2Si | – | – | – |
| C70250 | CW112C | CuNi3Si | 2.0857 | CuNi3Si | – | – | – |
Đồng Hiệu Suất Cao
| ASTM | EN | EN | DIN | DIN | BS | JIS | SN (Swiss) |
| C48200 | CW714R | CuZn37Pb1Sn1 | – | – | – | – | CuZn37SN (Swiss)1Pb1 |
| C46400 | CW719R | CuZn39Pb1 | 3.053 | CuZn38Sn1 | CZ133 | – | CuZn38SN (Swiss)1 |
| C67000 | CW704R | CuZn23Al6Mn4Fe3Pb | 2.05 | CuZn23Al6Mn4Fe3 | – | – | CuZn23Al6Mn4Fe3 |
| – | CW708R | CuZn31Si | 2.049 | CuZn31Si | – | – | – |
| – | CW710R | CuZn35Ni3Mn2AlPb | 2.054 | CuZn35Ni2 | – | – | – |
| C67410 | CW713R | CuZn37Mn3Al2PbSi | 2.055 | CuZn40Al2 | – | – | CuZn40Al2 |
| – | CW720R | CuZn40Mn1Pb1 | 2.058 | CuZn40Mn1Pb | CZ136 | – | CuZn40Mn1Pb1 |
| – | CW723R | CuZn40Mn2Fe1 | 2.0572 | CuZn42Mn2 | – | – | CuZn42Mn2 |
| – | – | – | – | – | CZ136 | – | – |
| C63280 | – | – | 2.0923 | SG-CuAl8Ni6 | CA105 | – | – |
Lục Giác Đồng Bạc Niken
| ASTM | EN | EN | DIN | DIN | BS | JIS | SN (Swiss) |
| C73500 | – | – | – | – | – | C7351 | – |
| C75200 | – | – | – | – | – | C7521 | – |
| C76200 | CW405J | CuNi12Zn29 | – | – | – | – | – |
| C77000 | CW410J | CuNi18Zn27 | 2.0742 | CuNi18Zn27 | NS107 | C7701 | – |
| C79800 | CW400J | CuNi7Zn39Pb3Mn2 | – | – | – | – | – |
| C79620 | CW402J | CuNi10Zn42Pb2 | – | – | NS101 | – | CuNi10Zn42Pb2 |
| C75700 | CW403J | CuNi12Zn24 | 2.073 | CuNi12Zn24 | NS104 | – | CuNi12Zn24 |
| C79200 | CW404J | CuNi12Zn25Pb1 | – | – | – | – | CuNi12Zn25Pb |
| C79300 | CW406J | CuNi12Zn30Pb1 | 2.078 | CuNi12Zn30Pb1 | – | – | – |
| C79860 | CW407J | CuNi12Zn38Mn5Pb2 | – | – | – | – | – |
| C76300 | CW408J | CuNi18Zn19Pb1 | 2.079 | CuNi18Zn19Pb1 | NS113 | – | – |
| C76400 | CW409J | CuNi18Zn20 | 2.074 | CuNi18Zn20 | NS106 | – | CuNi18Zn20 |
Lục Giác Đồng Đồng Niken Thiếc
| ASTM | EN | EN | DIN | DIN | BS | JIS | SN (Swiss) |
| C70250 | CW112C | CuNi3Si1 | 2.0857 | CuNi3Si | – | – | – |
| C72500 | CW351H | CuNi9Sn2 | 2.0875 | CuNi9Sn2 | – | – | – |
| ASTM | EN | EN | DIN | DIN | BS | JIS | SN (Swiss) |
| C17000 | CW100C | CuBe1.7 | 2.1245 | CuBe1.7 | CB101 | C1700 | – |
| C17200 | CW101C | CuBe2 | 2.1247 | CuBe2 | – | C1720 | – |
| C17500 | CW104C | CuCo2Be | 2.1285 | CuCo2Be | C112 | – | – |
| C17510 | CW110C | CuNi2Be | 2.085 | CuNi2Be | – | – | – |
| – | CW103C | CuCo1Ni1Be | – | – | – | – | – |
Lục Giác Đồng Thau Thiếc
| ASTM | EN | EN | DIN | DIN | BS | JIS | SN (Swiss) |
| C42500 | CW454K | CuSn3Zn9 | – | – | – | – | – |
Lục Giác Đồng Niken
| ASTM | EN | EN | DIN | DIN | BS | JIS | SN (Swiss) |
| C70600 | CW352H | CuNi10Fe1Mn | 2.0872 | CuNi10Fe1Mn | CN102 | C7060 | – |
| C71500 | CW354H | CuNi30Mn1Fe | 2.0882 | CuNi30Mn1Fe | CN107 | C7150 | – |
Ngoài ra công ty chúng tôi còn cung cấp thêm các sản phẩm về lục giác như : thép lục giác, lục giác inox, …
Sản phẩm khác
Ống đồng
Ống đồng phi 6, ống đồng phi 8,ống đồng phi12, ống đồng phi 22, ống đồng...
789 Lượt xem
0912.186.345Cáp đồng
Dây cáp đồng , cáp đồng trục , cáp đồng trần , cáp đồng dẫn điện...
159 Lượt xem
0912.186.345Tấm đồng
Tấm đồng thau , Đồng tấm , tấm đồng đỏ , tấm đồng cắt quy cách ,...
430 Lượt xem
0912.186.345