Sản phẩm bán chạy
THÉP HỘP 120x120 dày 2ly 2.5ly 3ly 3.5ly 4ly 4.5ly 5ly 6ly 8ly 10ly 12ly

THÉP HỘP 120x120 dày 2ly 2.5ly 3ly 3.5ly 4ly 4.5ly 5ly 6ly 8ly 10ly 12ly

Công Ty Thép Nam Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại THÉP HỘP 120x120 dày...

0 Lượt xem

Xem chi tiết
thép tấm ASTM A572 Gr.50 dày 140ly - 140mm - 140li

thép tấm ASTM A572 Gr.50 dày 140ly - 140mm - 140li

Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu và cung cấp thép tấm ASTM A572 Gr.50 dày...

13 Lượt xem

Xem chi tiết
tấm đúc ASTM A572

tấm đúc ASTM A572

tấm đúc ASTM A572 là thép hợp kim thấp (columbi hay vandani), cường độ cao...

6 Lượt xem

Xem chi tiết

THÉP HÌNH CHỮ H / THÉP HÌNH H

  • Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 x 12m
  • Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m
  • Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 x 12m
  • Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12m
  • Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 x 12m
  • Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 x 12m
  • Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 x 12m
  • Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 x 12m
  • Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 x 12m
  • Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 x 12m
  • Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 x 12m​

Các mác thép hình H phổ biến hiện nay

  • Mác thép Nga tiêu chuẩn: CT3 theo tiêu chuẩn: GOST 380-88 Mác
  • Mác thép Nhật: SS400 theo tiêu chuẩn: JISnGn3101, SB410, 3010 Mác
  • Mác thép Trung Quốc: SS400, A235B theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010
  • Mác thép Mỹ: A36 theo tiêu chuẩn: ATSM A36

Ký hiệu thép hình H

Ký hiệu thép hình H bao gồm 3 ký hiệu thep tiêu chuẩn như sau: HSGS, HSWS, HSBS trong đó
- HSGS: Đây là chữ viết tắt của thép hình H sử dụng trong kết cấu thông thường, có tên tiếng anh - H Sections for General Structure.
- HSWS: Đây là ký hiệu thép hình H sử dụng trong kế cấu hàn, có tên tiếng anh - H Sections for Welded Structure.
- HSBS: Ký hiệu thép H này có ứng dụng trong kết cấu xây dựng, có tên tiếng anh -H Sections for Building Structure.

Dưới đây là bảng ký hiệu thép hình chữ H và giới hạn bền kéo tương đương. Quý anh chị khách hàng có thể tham khảo để lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp nhất:

Công dụng Ký hiệu loại thép Độ bền kéo - Mpa
Thép kết cấu thông thường HSGS 400 400
HSGS 490 490
HSGS 540 540
Thép kết cấu hàn HSWS 400A 400
HSWS 400B 400
HSWS 400C 400
HSWS 490A 490
HSWS 490B 490
HSWS 490C 490
HSWS 520B 520
HSWS 520C 520
HSWS 570 570
Thép kết cấu xây dựng HSBS 400A 400
HSBS 400B 400
HSBS 400C 400
HSBS 490B 490
HSBS 490C 490


- Giới hạn bền kéo, độ bền kéo được tính bằng đơn vị Mpa

Kích thước thép hình H

Quý khách hàng có thể xem cụ thể thông tin về: Thông số thép H, trọng lượng thép hình chữ H ở dưới đây

Thép H 100 x 100 x 6 x 8 x 12m

Có chiều cao cánh là 100mm, chiều dài bụng 100mm, độ dày bụng 6mm, độ dày cánh (đo phần dày nhất) 8mm, chiều dài 12m. Độ dài của thép nhập khẩu thường là 12m, tuy nhiên đôi với thép sản xuất trong nước là 6m (6000mm).
  • Cân nặng: 206.4kg/cây 12m
  • Nguồn gốc: Trung Quốc, An Khánh, Thái Nguyên...

Thép H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m

Thép H 125 có chiều cao cánh là 125mm, chiều dài bụng 125mm, độ dày bụng 6.5mm, độ dày cánh (đo phần dày nhất) 9.5mm, chiều dài 12m. Độ dài của thép nhập khẩu thường là 12m, tuy nhiên đôi với thép sản xuất trong nước là 6m (6000mm).
  • Cân nặng: 285.6kg/cây 12m
  • Nguồn gốc: Trung Quốc, An Khánh, Thái Nguyên, Malaysia...

Giới thiệu sản phẩm

Quy cách thép hình chữ H

1/ Tiêu chuẩn thép hình chữ H

Mác thép cho chúng ta biết tiêu chuẩn để sản xuất nên sản phẩm này là gì? Nơi sản xuất sản phẩm ra sao. Hiện tại có khá nhiều mac thép tương ứng với từng quốc gia khác nhau. Dưới đây là các mác thép tương ứng:

a/ Mác thép của Nga: CT0, CT3 , … theo tiêu chuẩn : GOST 380-88.

b/ Mác thép của Nhật:

Theo tiêu chuẩn: JIS G3101, G3106… SB410, 3010, G4051, G3114-04, G3115, G3136, G3125, SS540. SMA490(A.B.C), SMA570, SM400(A.B.C), SM490(A.B.C), SM520(B.C), SN400(A.B.C), SPAH.

c/ Mác thép của Trung Quốc:

Theo tiêu chuẩn: SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D, Q245R/Q345R…. Q345B 15X , 20X,..AS40/45/50/60/70. AR400/AR500.

d/ Mác thép của Mỹ: A36,…

Theo tiêu chuẩn : A570 GrA, A570 GrD, A572 Gr42/50,… ASTM/ASME SA/A36, AH32/AH36, ASTM A283/285.

e/ Theo châu âu (EN)

Theo tiêu chuẩn: S275JR/S275J0/S275J2 S355JR/S355J0/S355J2/S355K2/S235NL, St37-2, ST52-3

b/ Thông số thép hình chữ H

  • Chiều cao thân H:  100 – 900 mm
  • Chiều rộng cánh B: 50 – 400 mm
  • Chiều dài L:  6000 – 12000 mm
 

c/ Khối lượng thép hình H

Bảng quy chuẩn trọng lượng, quy cách thép hình H: H Beams

Nominal Kích thước thông dụng và độ dày tiêu chuẩn. 
Size
(mm) H (mm)  B (mm)  t1(mm)  t2 (mm)  L (m)  W (kg/m) 
100X50 100 50 5 7 6/12 9,3
100X100 100 100 6 8 6/12 17,2
125X125 125 125 6,5 9 6/12 23,8
150X75 150 75 5 7 6/12 14
150X100 148 100 6 9 6/12 21,1
150X150 150 150 7 10 6/12 31,5
175X175 175 175 7,5 11 6/12 40,2
200X100 198 99 4,5 7 6/12 18,2
200 100 5,5 8 6/12 21,3
200X150 194 150 6 9 6/12 30,6
200X200 200 200 8 12 6/12 49,9
200 204 12 12 6/12 56,2
208 202 10 16 6/12 65,7
250×125 248 124 5 8 6/12 25,7
250 125 6 9 6/12 29,6
250×175 250 175 7 11 6/12 44,1
250×250 244 252 11 11 6/12 64,4
248 249 8 13 6/12 66,5
250 250 9 14 6/12 72,4
250 255 14 14 6/12 82,2
300×150 298 149 5,5 8 6/12 32
300 150 6,5 9 6/12 36,7
300×200 294 200 8 12 6/12 56,8
298 201 9 14 6/12 65,4
300×300 294 302 12 12 6/12 84,5
298 299 9 14 6/12 87
300 300 10 15 6/12 94
300 305 15 15 6/12 106
304 301 11 17 6/12 106
350×175 346 174 6 9 6/12 41,4
350 175 7 11 6/12 49,6
354 176 8 13 6/12 57,8
350×250 336 249 8 12 6/12 69,2
340 250 9 14 6/12 79,7
350×350 338 351 13 13 6/12 106
344 348 10 16 6/12 115
344 354 16 16 6/12 131
350 350 12 19 6/12 137
350 357 19 19 6/12 156
400×200 396 199 7 11 6/12 56,6
400 200 8 13 6/12 66
404 201 9 15 6/12 75,5
400×300 386 299 9 14 6/12 94,3
390 300 10 16 6/12 107
400×400 388 402 15 15 6/12 140
394 398 11 18 6/12 147
394 405 18 18 6/12 168
400 400 13 21 6/12 172
400 408 21 21 6/12 197
414 405 18 28 6/12 232
450X200 446 199 8 12 6/12 66,2
450 200 9 14 6/12 76
456 201 10 17 6/12 88,9
450X300 434 299 10 15 6/12 106
440 300 11 18 6/12 124
446 302 13 21 6/12 145
500X200 496 199 9 14 6/12 79,5
500 200 10 16 6/12 89,6
506 201 11 19 6/12 103
500X300 482 300 11 15 6/12 114
488 300 11 18 6/12 128
494 302 13 21 6/12 150
600X200 596 199 10 15 6/12 94,6
600 200 11 17 6/12 106
606 201 12 20 6/12 120
612 202 13 23 6/12 134
600X300 582 300 12 17 6/12 137
588 300 12 20 6/12 151
594 302 14 23 6/12 175
700X300 692 300 13 20 6/12 166
700 300 13 24 6/12 185
800X300 792 300 14 22 6/12 191
800 300 14 26 6/12 210
900×300 890 299 15 23 6/12 210
900 300 16 28 6/12 243
912 302 18 34 6/12 286
 

Sản phẩm khác

THÉP HÌNH U HÀN QUỐC / THÉP HÌNH CHỮ U HÀN QUỐC

THÉP HÌNH U HÀN QUỐC / THÉP HÌNH CHỮ U HÀN QUỐC

CÔNG TY THÉP NAM Á CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ CUNG CẤP THÉP HÌNH U HÀN QUỐC, THÉP...

77 Lượt xem

0912.186.345
Thép hình chữ V - THÉP HÌNH V

Thép hình chữ V - THÉP HÌNH V

Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu và cung cấp thép hình chữ V Thường được...

130 Lượt xem

0912.186.345
Thép Hình Chữ L Hàn Quốc - THÉP HÌNH L

Thép Hình Chữ L Hàn Quốc - THÉP HÌNH L

Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu và cung cấp Thép Hình Chữ L Hàn Quốc Thép...

266 Lượt xem

0912.186.345

Support Online(24/7) 0912.186.345