THÉP HỘP 300X400 DẦY 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM MỚI NHẤT NĂM 2026
Công Ty Thép Nam Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại: THÉP HỘP 300X400 DẦY...
29 Lượt xem
Xem chi tiếtTHÉP HỘP 300X400X16MM/LY/LI MỚI NHẤT NĂM 2026
Công Ty Thép Nam Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại: THÉP HỘP 300X400X16MM/LY/LI...
29 Lượt xem
Xem chi tiếtTHÉP HỘP 300X400X14MM/LY/LI MỚI NHẤT NĂM 2026
Công Ty Thép Nam Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại: THÉP HỘP 300X400X14MM/LY/LI...
29 Lượt xem
Xem chi tiếtThép hộp vuông 300x300 dày 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 15mm 16mm 20mm mới nhất năm 2026
Công ty Thép Nam Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại : Thép hộp vuông 300x300 dày 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 15mm 16mm 20mm, Thép hộp vuông 300x300x5mm, Thép hộp vuông 300x300x6mm, Thép hộp vuông 300x300x8mm, Thép hộp vuông 300x300x10mm, Thép hộp vuông 300x300x12mm, Thép hộp vuông 300x300x14mm, Thép hộp vuông 300x300x15mm, Thép hộp vuông 300x300x16mm, Thép hộp vuông 300x300x20mm thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
TIÊU CHUẨN Thép hộp vuông 300x300 dày 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 15mm 16mm 20mm
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của Thép hộp vuông 300x300 dày 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 15mm 16mm 20mm. Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
Công ty Thép Nam Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại : Thép hộp vuông 300x300 dày 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 15mm 16mm 20mm, Thép hộp vuông 300x300x5mm, Thép hộp vuông 300x300x6mm, Thép hộp vuông 300x300x8mm, Thép hộp vuông 300x300x10mm, Thép hộp vuông 300x300x12mm, Thép hộp vuông 300x300x14mm, Thép hộp vuông 300x300x15mm, Thép hộp vuông 300x300x16mm, Thép hộp vuông 300x300x20mm thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
TIÊU CHUẨN Thép hộp vuông 300x300 dày 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 15mm 16mm 20mm
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của Thép hộp vuông 300x300 dày 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 15mm 16mm 20mm. Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 300X300
|
THÉP HỘP VUÔNG 300x300 |
|||||||
|
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
|
1 |
Thép hộp vuông 300x300x5 |
300 |
x |
300 |
x |
5 |
46.32 |
|
2 |
Thép hộp vuông 300x300x6 |
300 |
x |
300 |
x |
6 |
55.39 |
|
3 |
Thép hộp vuông 300x300x8 |
300 |
x |
300 |
x |
8 |
73.35 |
|
4 |
Thép hộp vuông 300x300x10 |
300 |
x |
300 |
x |
10 |
91.06 |
|
5 |
Thép hộp vuông 300x300x12 |
300 |
x |
300 |
x |
12 |
108.52 |
|
6 |
Thép hộp vuông 300x300x14 |
300 |
x |
300 |
x |
14 |
125.73 |
|
7 |
Thép hộp vuông 300x300x16 |
300 |
x |
300 |
x |
16 |
142.68 |
|
8 |
Thép hộp vuông 300x300x20 |
300 |
x |
300 |
x |
20 |
175.84 |
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Thành phần hóa học và cơ tính THÉP HỘP 300X300
Thép hộp vuông 300x300 dày 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 15mm 16mm 20mm TIÊU CHUẨN SS400:
|
Mác thép |
Thành phần hóa học,% theo trọng lượng |
||||
|
C. tối đa |
Si. tối đa |
Mangan |
P. tối đa |
S. max |
|
|
SS400 |
- |
- |
- |
0,050 |
0,050 |
Cơ tính:
|
Mác thép |
Yield Strength min. |
Sức căng |
Độ giãn dài min. |
Impact Resistance min [J] |
|||
|
(Mpa) |
MPa |
% |
|||||
|
Độ dày <16 mm |
Độ dày ≥16mm |
|
Độ dày <5mm |
Độ dày 5-16mm |
Độ dày ≥16mm |
||
|
SS400 |
245 |
235 |
400-510 |
21 |
17 |
21 |
- |
Thép hộp vuông 300x300 dày 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 15mm 16mm 20mm TIÊU CHUẨN ASTM A36:
|
Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
|
Thép A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
Thép hộp vuông 300x300 dày 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 15mm 16mm 20mm TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
|
C |
Si |
Mn |
P |
S |
|
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
|
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tinh STKR400:
|
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
|
≥ 400 |
≥ 245 |
|
|
468 |
393 |
34 |
Thép hộp vuông 300x300 dày 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 15mm 16mm 20mm TIÊU CHUẨN CT3 – NGA:
|
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
|
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- |
- |
Thành phần hóa học và cơ lý tính có thay đổi theo quy cách của từng sản phẩm liên hệ với chúng tôi để bạn biết thêm thông tin chi tiết. 0912.186.345 A. HÙNG
Sản phẩm khác
THÉP HỘP VUÔNG 80X80X2
Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp vuông 80x80x2 theo tiêu chuẩn của nhà sản...
609 Lượt xem
0912.186.345Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0
Thép Nam Á của chúng tôi phân phối khắp các tỉnh thành trong cả nước,...
561 Lượt xem
0912.186.345Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5
Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu và cung cấp Thép hộp mạ kẽm 25×50 Hòa...
934 Lượt xem
0912.186.345