THÉP HỘP 300X400 DẦY 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM MỚI NHẤT NĂM 2026
Công Ty Thép Nam Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại: THÉP HỘP 300X400 DẦY...
30 Lượt xem
Xem chi tiếtTHÉP HỘP 300X400X16MM/LY/LI MỚI NHẤT NĂM 2026
Công Ty Thép Nam Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại: THÉP HỘP 300X400X16MM/LY/LI...
30 Lượt xem
Xem chi tiếtTHÉP HỘP 300X400X14MM/LY/LI MỚI NHẤT NĂM 2026
Công Ty Thép Nam Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại: THÉP HỘP 300X400X14MM/LY/LI...
30 Lượt xem
Xem chi tiếtThép ống đúc phi 508 nhập khẩu
Công ty Thép Nam Á chuyên cung cấp THÉP ỐNG ĐÚC PHI 508 nhập khẩu, ống thép mới 100% chưa qua sử dụng, ống thép giá rẻ - cạnh tranh nhất
– Tiêu chuẩn: ASTM, GOST, JIN, EN, DIN…
– Mác thép: A106, A53, API5L, A179, A192, A333-Gr.6, A335-P5, A335-P9-P11-P22-P9-P92, X65, X52, X42, A213-T2-T5-T5B-T5C-T9-T11-T12-T22-T23-T91-T92, A210-C-A1, S355…
– Độ dày: 4,78mm – 50mm
– Đường kính: Phi 508, DN500
– Tiêu chuẩn độ dày thành ống: SCH5, SCH10, SCH20, SCH30, SCH40, SCH60, SCH80, SCH100,SCH120,SCH140, SCH160,
– Độ dài: 3m, 6m, 12m
– Ống thép đúc có đầy đủ chứng chỉ nhập khẩu và giấy hóa đơn chứng từ của nhà sản xuất
Ứng dụng:
– Ống thép đúc phi 508 DN500 được dùng trong hệ thống PCCC, xây dựng xí nghiệp, chế tạo nồi hơi, gia công sản xuất oto, làm khung xe đạp, xe máy, oto, ống dẫn nước…
Danh mục: Thép ống đúc, ống hàn
Giới thiệu sản phẩm
Công ty Thép Nam Á chuyên cung cấp THÉP ỐNG ĐÚC PHI 508 nhập khẩu, ống thép mới 100% chưa qua sử dụng, ống thép giá rẻ - cạnh tranh nhất.
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 508, DN500, 20 INCH tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355JO, S355JR, S235, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525,

Đường kính: Phi 508, DN500, 18 inch
Độ dày: Ống đúc phi 508, DN500, 20 inch có độ dày 4.78mm - 50.1mm
Chiều dài: 3m, 6m, 12m
Lưu ý: Sản phẩm thép ống đúc phi 508, DN500, 20 inch có thể cắt quy cách theo yêu cầu
Xuất xứ: Thép ống đúc phi 508, DN500 được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Việt Nam...(Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ)
BẢNG QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG THÉP ỐNG ĐÚC PHI 508, DN500, 20 INCH
| TÊN HÀNG HÓA | Đường kính danh nghĩa | INCH | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
| Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 4.78 | 59.32 |
| Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 5.54 | 68.64 |
| Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 6.35 | 78.55 |
| Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 7.53 | 92.93 |
| Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 8.2 | 101.07 |
| Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 9.53 | 117.15 |
| Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 11.15 | 136.61 |
| Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 12.7 | 155.12 |
| Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 20.62 | 247.83 |
| Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 26.19 | 311.17 |
| Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 32.54 | 381.53 |
| Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 34.93 | 407.49 |
| Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 35.01 | 408.35 |
| Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 36.53 | 424.71 |
| Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 38.1 | 441.49 |
| Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 39.6 | 457.41 |
| Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 40.5 | 466.91 |
| Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 44.45 | 508.11 |
| Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 40.49 | 466.80 |
| Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 44.45 | 508.11 |
| Thép ống đúc phi 508 | DN500 | 20 | 508 | 50.01 | 564.81 |
Bảng quy cách giá ống thép đúc tham khảo
| Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
| Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
| DN15 | 2.11 | 21.3 | 1.00 | SCH10 | 15,200 |
| DN15 | 2.41 | 21.3 | 1.12 | SCH30 | 15,200 |
| DN15 | 2.77 | 21.3 | 1.27 | SCH40 | 15,200 |
| DN15 | 2.77 | 21.3 | 1.27 | SCH.STD | 15,200 |
| DN15 | 3.73 | 21.3 | 1.62 | SCH80 | 15,200 |
| DN15 | 3.73 | 21.3 | 1.62 | SCH. XS | 15,200 |
| DN15 | 4.78 | 21.3 | 1.95 | 160 | 15,200 |
| DN15 | 7.47 | 21.3 | 2.55 | SCH. XXS | 15,200 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN20 phi 27 |
|||||
| Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
| Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
| DN 20 | 1.65 | 26.7 | 1.02 | SCH5 | 15,200 |
| DN 20 | 2.1 | 26.7 | 1.27 | SCH10 | 15,200 |
| DN 20 | 2.87 | 26.7 | 1.69 | SCH40 | 15,200 |
| DN 20 | 3.91 | 26.7 | 2.2 | SCH80 | 15,200 |
| DN 20 | 7.8 | 26.7 | 3.63 | XXS | 15,200 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN25 phi 34 |
|||||
| Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
| Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
| DN25 | 1.65 | 33.4 | 1.29 | SCH5 | 15,200 |
| DN25 | 2.77 | 33.4 | 2.09 | SCH10 | 15,200 |
| DN25 | 3.34 | 33.4 | 2.47 | SCH40 | 15,200 |
| DN25 | 4.55 | 33.4 | 3.24 | SCH80 | 15,200 |
| DN25 | 9.1 | 33.4 | 5.45 | XXS | 15,200 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN32 phi 42 |
|||||
| Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
| Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
| DN32 | 1.65 | 42.2 | 1.65 | SCH5 | 15,200 |
| DN32 | 2.77 | 42.2 | 2.69 | SCH10 | 15,200 |
| DN32 | 2.97 | 42.2 | 2.87 | SCH30 | 15,200 |
| DN32 | 3.56 | 42.2 | 3.39 | SCH40 | 15,200 |
| DN32 | 4.8 | 42.2 | 4.42 | SCH80 | 15,200 |
| DN32 | 9.7 | 42.2 | 7.77 | XXS | 15,200 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN40 phi 48.3 |
|||||
| Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
| Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
| DN40 | 1.65 | 48.3 | 1.9 | SCH5 | 15,200 |
| DN40 | 2.77 | 48.3 | 3.11 | SCH10 | 15,200 |
| DN40 | 3.2 | 48.3 | 3.56 | SCH30 | 15,200 |
| DN40 | 3.68 | 48.3 | 4.05 | SCH40 | 15,200 |
| DN40 | 5.08 | 48.3 | 5.41 | SCH80 | 15,200 |
| DN40 | 10.1 | 48.3 | 9.51 | XXS | 15,200 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN50 phi 60,3 |
|||||
| Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
| Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
| DN50 | 1.65 | 60.3 | 2.39 | SCH5 | 15,200 |
| DN50 | 2.77 | 60.3 | 3.93 | SCH10 | 15,200 |
| DN50 | 3.18 | 60.3 | 4.48 | SCH30 | 15,200 |
| DN50 | 3.91 | 60.3 | 5.43 | SCH40 | 15,200 |
| DN50 | 5.54 | 60.3 | 7.48 | SCH80 | 15,200 |
| DN50 | 6.35 | 60.3 | 8.44 | SCH120 | 15,200 |
| DN50 | 11.07 | 60.3 | 13.43 | XXS | 15,200 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 73 |
|||||
| Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
| Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
| DN65 | 2.1 | 73 | 3.67 | SCH5 | 15,200 |
| DN65 | 3.05 | 73 | 5.26 | SCH10 | 15,200 |
| DN65 | 4.78 | 73 | 8.04 | SCH30 | 15,200 |
| DN65 | 5.16 | 73 | 8.63 | SCH40 | 15,200 |
| DN65 | 7.01 | 73 | 11.4 | SCH80 | 15,200 |
| DN65 | 7.6 | 73 | 12.25 | SCH120 | 15,200 |
| DN65 | 14.02 | 73 | 20.38 | XXS | 15,200 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 76 |
|||||
| Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
| Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
| DN65 | 2.1 | 76 | 3.83 | SCH5 | 15,200 |
| DN65 | 3.05 | 76 | 5.48 | SCH10 | 15,200 |
| DN65 | 4.78 | 76 | 8.39 | SCH30 | 15,200 |
| DN65 | 5.16 | 76 | 9.01 | SCH40 | 15,200 |
| DN65 | 7.01 | 76 | 11.92 | SCH80 | 15,200 |
| DN65 | 7.6 | 76 | 12.81 | SCH120 | 15,200 |
| DN65 | 14.02 | 76 | 21.42 | XXS | 15,200 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN80 phi 88,9 |
|||||
| Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
| Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
| DN80 | 2.11 | 88.9 | 4.51 | SCH5 | 15,200 |
| DN80 | 3.05 | 88.9 | 6.45 | SCH10 | 15,200 |
| DN80 | 4.78 | 88.9 | 9.91 | SCH30 | 15,200 |
| DN80 | 5.5 | 88.9 | 11.31 | SCH40 | 15,200 |
| DN80 | 7.6 | 88.9 | 15.23 | SCH80 | 15,200 |
| DN80 | 8.9 | 88.9 | 17.55 | SCH120 | 15,200 |
| DN80 | 15.2 | 88.9 | 27.61 | XXS | 15,200 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN90 phi 101,6 |
|||||
| Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
| Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
| DN90 | 2.11 | 101.6 | 5.17 | SCH5 | 15,200 |
| DN90 | 3.05 | 101.6 | 7.41 | SCH10 | 15,200 |
| DN90 | 4.78 | 101.6 | 11.41 | SCH30 | 15,200 |
| DN90 | 5.74 | 101.6 | 13.56 | SCH40 | 15,200 |
| DN90 | 8.1 | 101.6 | 18.67 | SCH80 | 15,200 |
| DN90 | 16.2 | 101.6 | 34.1 | XXS | 15,200 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN100 phi 114,3 |
|||||
| Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
| Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
| DN100 | 2.11 | 114.3 | 5.83 | SCH5 | 15,200 |
| DN100 | 3.05 | 114.3 | 8.36 | SCH10 | 15,200 |
| DN100 | 4.78 | 114.3 | 12.9 | SCH30 | 15,200 |
| DN100 | 6.02 | 114.3 | 16.07 | SCH40 | 15,200 |
| DN100 | 7.14 | 114.3 | 18.86 | SCH60 | 15,200 |
| DN100 | 8.56 | 114.3 | 22.31 | SCH80 | 15,200 |
| DN100 | 11.1 | 114.3 | 28.24 | SCH120 | 15,200 |
| DN100 | 13.5 | 114.3 | 33.54 | SCH160 | 15,200 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN120 phi 127 |
|||||
| Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
| Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
| DN120 | 6.3 | 127 | 18.74 | SCH40 | 15,200 |
| DN120 | 9 | 127 | 26.18 | SCH80 | 15,200 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN125 phi 141,3 |
|||||
| Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
| Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
| DN125 | 2.77 | 141.3 | 9.46 | SCH5 | 15,200 |
| DN125 | 3.4 | 141.3 | 11.56 | SCH10 | 15,200 |
| DN125 | 6.55 | 141.3 | 21.76 | SCH40 | 15,200 |
| DN125 | 9.53 | 141.3 | 30.95 | SCH80 | 15,200 |
| DN125 | 14.3 | 141.3 | 44.77 | SCH120 | 15,200 |
| DN125 | 18.3 | 141.3 | 55.48 | SCH160 | 15,200 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN150 phi 168,3 |
|||||
| Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
| Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
| DN150 | 2.78 | 168.3 | 11.34 | SCH5 | 15,200 |
| DN150 | 3.4 | 168.3 | 13.82 | SCH10 | 15,200 |
| DN150 | 4.78 | 168.3 | 19.27 | SCH40 | 15,200 |
| DN150 | 5.16 | 168.3 | 20.75 | SCH80 | 15,200 |
| DN150 | 6.35 | 168.3 | 25.35 | SCH120 | 15,200 |
| DN150 | 7.11 | 168.3 | 28.25 | SCH40 | 15,200 |
| DN150 | 11 | 168.3 | 42.65 | SCH80 | 15,200 |
| DN150 | 14.3 | 168.3 | 54.28 | SCH120 | 15,200 |
| DN150 | 18.3 | 168.3 | 67.66 | SCH160 | 15,200 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN200 phi 219,1 |
|||||
| Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
| Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
| DN200 | 2.769 | 219.1 | 14.77 | SCH5 | 15,200 |
| DN200 | 3.76 | 219.1 | 19.96 | SCH10 | 15,200 |
| DN200 | 6.35 | 219.1 | 33.3 | SCH20 | 15,200 |
| DN200 | 7.04 | 219.1 | 36.8 | SCH30 | 15,200 |
| DN200 | 8.18 | 219.1 | 42.53 | SCH40 | 15,200 |
| DN200 | 10.31 | 219.1 | 53.06 | SCH60 | 15,200 |
| DN200 | 12.7 | 219.1 | 64.61 | SCH80 | 15,200 |
| DN200 | 15.1 | 219.1 | 75.93 | SCH100 | 15,200 |
| DN200 | 18.2 | 219.1 | 90.13 | SCH120 | 15,200 |
| DN200 | 20.6 | 219.1 | 100.79 | SCH140 | 15,200 |
| DN200 | 23 | 219.1 | 111.17 | SCH160 | 15,200 |
Bảng giá chỉ mang tính tham khảo
Sản phẩm khác
Ống thép đen
CÔNG TY THÉP NAM Á CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ CUNG CẤP Ống thép đen Ống Thép Đen...
553 Lượt xem
0912.186.345ống thép cỡ lớn - THÉP ỐNG LỚN
CÔNG TY THÉP NAM Á CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ CUNG CẤP ống thép cỡ lớn - THÉP ỐNG...
533 Lượt xem
0912.186.345Thép Ống Mạ Kẽm, Ống Đúc Mạ Kẽm, Ống Hàn Mạ Kẽm - THÉP NAM Á
CÔNG TY THÉP NAM Á CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ CUNG CẤP Thép Ống Mạ Kẽm, Ống Đúc...
614 Lượt xem
0912.186.345