Sản phẩm bán chạy
THÉP HỘP 300X400 DẦY 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM MỚI NHẤT NĂM 2026

THÉP HỘP 300X400 DẦY 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM MỚI NHẤT NĂM 2026

Công Ty Thép Nam Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại: THÉP HỘP 300X400 DẦY...

30 Lượt xem

Xem chi tiết
THÉP HỘP 300X400X16MM/LY/LI MỚI NHẤT NĂM 2026

THÉP HỘP 300X400X16MM/LY/LI MỚI NHẤT NĂM 2026

Công Ty Thép Nam Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại: THÉP HỘP 300X400X16MM/LY/LI...

30 Lượt xem

Xem chi tiết
THÉP HỘP 300X400X14MM/LY/LI MỚI NHẤT NĂM 2026

THÉP HỘP 300X400X14MM/LY/LI MỚI NHẤT NĂM 2026

Công Ty Thép Nam Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại: THÉP HỘP 300X400X14MM/LY/LI...

30 Lượt xem

Xem chi tiết

THÉP TẤM A515

Thép tấm A515 chịu nhiệt – Các lớp A515 Gr50 A515 Gr60 A515 Gr70 với ưu điểm chịu nhiệt, chịu áp suất tốt nên thường được sử dụng trong chế tạo tấm chịu nhiệt. Lò hơi, ống hơi, nồi hơi (Boiler), nồi hơi đốt (than đá, dầu, khí, bã mía..). Chế tạo các loại bình hơi, bình ga, bình khí nén và thiết bị chịu áp lực khác….

Độ dày  :  6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm,….
Chiều rộng  : ≤  3.000mm
Chiều dài     :  ≤  12.000mm
Lưu ý: sản phẩm có thể gia công và cắt theo qui cách yêu cầu.

Giới thiệu sản phẩm

Đa phần Thép tấm A515 được dùng cuốn bồn thép, gia công nồi hơi, lò sấy cho nên sản phẩm càng có kích thước lớn càng cuốn tốt hơn bởi sử dụng ít mối hàn.
Về độ dày: Thép A515 có độ dày từ 2ly đến 100ly ( Thông dụng)
Về khổ rộng:  1500 / 2000 / 2450 mm
Về chiều dài: 6000 / 9000 /12000mm

 

Thành phần hóa học của thép tấm A515

THÀNH PHẦN ĐỘ DÀY THÀNH PHẦN (%) CHÚ THÍCH
Carbon (tối đa) 12 mm trở xuống 0,27 A, B, C
Độ dày từ 12 đến 50 mm 0,28 A, B, C
Độ dày 50 đến 100 mm 0,30 A, B, C
Độ dày  100 mm 0,31 A, B, C
Mangan 0,85 – 1,20 AC
0,79 – 1,30 B, C
Photpho (tối đa) 0,025 A, B
Lưu huỳnh (tối đa) 0,025 A, B
Silic 0,15 – 0,40 Một
0,13 – 0,45 B

Tính chất cơ lý:

Tiêu chuẩn
Standard

Mác thép
Grade

Độ bền cơ lý
Mechanical Properties

Giới hạn chảy
Yeild Point
(Mpa)

Giới hạn đứt
Tensile Strength
(Mpa)

Độ giãn dài
Elongation
(%)

ASTM A515

Gr 60

220 min

415-550

21

Gr 65

240 min

450-585

19

Gr 70

260 min

485-620

17

ASTM A516

Gr 55

205 min

380-515

23

Gr 60

220 min

415-550

21

Gr 60S

220 min

415-550

21

Gr 65

240 min

450-585

19

Gr 65S

240 min

450-585

19

Gr 70

260 min

485-620

17

Gr 70S

260 min

485-620

17

Thành phần hóa học:

Tiêu chuẩn
Standard

Mác thép
Grade

Độ dày
(mm)

Thành phần hóa học
Chemical Composition

C (max)

Si

Mn (max)

P (max)

S (max)

ASTM A515

Gr 60

t≤25

0.24

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

25

0.27

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

50

0.29

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

100

0.31

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

t>200

0.31

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

Gr 65

t≤25

0.28

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

25

0.31

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

50

0.33

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

100

0.33

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

t>200

0.33

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

Gr 70

t≤25

0.31

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

25

0.33

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

50

0.35

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

100

0.35

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

t>200

0.35

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

ASTM A516

Gr 55

t≤12.5

0.18

0.15-0.40

0.6-0.9

0.035

0.035

12.5

0.20

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

50

0.22

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

100

0.24

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

t>200

0.26

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

Gr 60

t≤12.5

0.21

0.15-0.40

0.6-0.9

0.035

0.035

12.5

0.23

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50

0.25

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 60S

t≤12.5

0.21

0.15-0.40

0.6-0.9

0.035

0.035

12.5

0.23

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50

0.25

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 65

t≤12.5

0.24

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5

0.26

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 65S

t≤12.5

0.24

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5

0.26

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 70

t≤12.5

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50

0.30

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 70S

t≤12.5

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50

0.30

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Nên mua thép tấm A515 ở đâu uy tín và giá thành hợp lý

Công ty Thép Nam Á phân phối sản phẩm thép tấm chịu nhiệt Thép A515 nhập khẩu tại Đài loan, Trung quốc, Nhật bản,Hàn quốc…

Sản phẩm khác

Thép tấm Q235, TẤM Q235

Thép tấm Q235, TẤM Q235

Công ty thép chuyên cung cấp thép tấm Q235(Q235A, Q235B, Q235C, Q235D) là loại thép...

1539 Lượt xem

0912.186.345
Thép tấm S355Jr / tấm s355jr

Thép tấm S355Jr / tấm s355jr

Công ty thép chuyên cung cấp thép tấm S355JR là thép hợp kim thấp cường lực...

1564 Lượt xem

0912.186.345
Thép tấm A36 / THÉP TẤM ASTM A36

Thép tấm A36 / THÉP TẤM ASTM A36

Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu và cung cấp thép tấm A36 từ các nước...

1222 Lượt xem

0912.186.345
90Phut TV CakhiaTV xoilac xoilac tv xemtv xoilac tv xoilac Xoilac TV

Support Online(24/7) 0912.186.345