thép hộp 125x125 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm, 5.8mm, 6mm, 6.8mm, 7mm, 7.8mm, 8mm, 8.8mm, 9mm, 9.8mm, 10mm, 10.8mm, 11mm, 11.8mm,12mm
Thép Nam Á chuyên cung cấp thép hộp 125x125 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm,...
11 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 120x120 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm, 5.8mm, 6mm, 6.8mm, 7mm, 7.8mm, 8mm, 8.8mm, 9mm, 9.8mm, 10mm, 10.8mm, 11mm,11.8mm,12mm
Thép Nam Á chuyên cung cấp thép hộp 120x120 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm,...
11 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 100x100 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm, 5.8mm, 6mm, 6.8mm, 7mm, 7.8mm, 8mm, 8.8mm, 9mm, 9.8mm, 10mm, 10.8mm, 11mm,11.8mm,12mm
Thép Nam Á chuyên cung cấp thép hộp 100x100 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm,...
9 Lượt xem
Xem chi tiếtTHÉP TẤM CÁN NÓNG S355J2+N dày 100ly, 110ly, 120ly, 150ly, 160ly, 180ly, 190ly, 200ly
THÉP TẤM CÁN NÓNG S355J2+N dày 100ly, 110ly, 120ly, 150ly, 160ly, 180ly, 190ly, 200ly, THÉP TẤM CÁN NÓNG S355J2+N dày 100ly, THÉP TẤM CÁN NÓNG S355J2+N dày 110ly, THÉP TẤM CÁN NÓNG S355J2+N dày 120ly, THÉP TẤM CÁN NÓNG S355J2+N dày 150ly, THÉP TẤM CÁN NÓNG S355J2+N dày 160ly, THÉP TẤM CÁN NÓNG S355J2+N dày 180ly, THÉP TẤM CÁN NÓNG S355J2+N dày 190ly, THÉP TẤM CÁN NÓNG S355J2+N dày 200ly : là thép tấm cán nóng,là thép hợp kim thấp cường độ cao theo tiêu chuẩn Châu Âu bao gồm bốn trong số sáu “các bộ phận” trong tiêu chuẩn EN10025-2 :2004. Với sức cong bề mặt tối thiểu 345N/mm2, đáp ứng được yêu cầu về thành phần hóa học và các tính chất vật lý tương tự như ASTM A572 và ASTM A709
Thông số kỹ thuật Thép Tấm S355JR S355JO / thép tấm S355JR gần tương đương với mác thép: ASTM A572-50, JIS G3 106 SM490, JIC 3101 SS490, BS4360 GR50B, DIN 17100 ST52-3
THÉP TẤM CÁN NÓNG S355J2+N dày 55ly, 60ly, 65ly, 70ly, 75ly, 80ly, 85ly, 90ly được nhập khẩu trực tiếp từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc ....
Chiều Dày : 6 – 300mm.
Chiều Rộng : 1500 - 3500mm
Chiều Dài : 2000 - 12000mm
Chiều Dài : 6000 - 12000mm
Xuất xứ: Brazil, Đức, Ukaraine, Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc…
Ứng dụng: THÉP TẤM CÁN NÓNG S355J2+N dày 55ly, 60ly, 65ly, 70ly, 75ly, 80ly, 85ly, 90ly là thép kết cấu hợp kim thấp cường độ cao cung cấp các tính chất cơ học tốt, khả năng chống mài mòn cao, và tương thích để hàn với các loại thép khác . Sử dụng rộng rãi trong kết cấu giàn khoan, bồn bể xăng dầu, ngành công nghiệp ô tô, cầu đường, cẩu trục, xây dựng kết câu nhà xưởng ...
Lưu ý: có cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng.
Danh mục: Thép tấm nhập khẩu
Giới thiệu sản phẩm
THÉP TẤM CÁN NÓNG S355J2+N dày 100ly, 110ly, 120ly, 150ly, 160ly, 180ly, 190ly, 200ly
|
TIÊU CHUẨN |
EN10025-2 2004 |
|
ỨNG DỤNG |
Thép tấm S355J2 , thép tấm S355JR , thép tấm S355J0 là thép kết cấu hợp kim thấp cường độ cao cung cấp các tính chất cơ học tốt, khả năng chống mài mòn cao, và tương thích để hàn với các loại thép khác . Sử dụng rộng rãi trong kết cấu giàn khoan, bồn bể xăng dầu, ngành công nghiệp ô tô, cầu đường, cẩu trục, xây dựng kết câu nhà xưởng ... |
|
XUẤT XỨ |
Trung Quốc - Nhật Bản - Hàn Quốc - Đài Loan - Brazil - Châu Âu |
|
QUY CÁCH |
Dày : 5.0mm - 120mm |
|
Rộng : 1500 - 3500mm |
|
|
Dài : 6000 - 12000mm |
Đặc tính kỹ thuật S355 / S355JR / S355J2+N / S355JO / S355JR + AR / S355JO + AR / S355J2 + AR
|
Mác thép |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%) |
|||||||||
|
C |
Si max |
Mn max |
P |
S |
V |
N |
Cu |
Nb max |
Ti max |
|
|
S355JR |
0.24 |
0.55 |
1.60 |
0.035 |
0.035 |
0.012 |
0.55 |
|||
|
S355J0 |
0.20 |
0.55 |
1.60 |
0.030 |
0.030 |
0.012 |
0.55 |
|||
|
S355J2 |
0.20 |
0.55 |
1.60 |
0.025 |
0.025 |
|||||
Đặc tính cơ lý S355 / S355JR / S355J2+N / S355JO / S355JR + AR / S355JO + AR / S355J2 + AR
|
Mác thép |
ĐẶC TÍNH CƠ LÝ |
|||
|
Temp |
YS |
TS |
EL % |
|
|
S355JR |
355 |
470-630 |
22 |
|
|
S355J0 |
0 |
345 |
470-630 |
22 |
|
S355J2 |
-20 |
345 |
470-630 |
22 |
THÉP TẤM CÁN NÓNG S355J2+N dày 100ly, 110ly, 120ly, 150ly, 160ly, 180ly, 190ly, 200ly: được sử dụng trọng kết cấu kiến trúc và công nghiệp xây dựng. S355JR phù hợp với sức căng bề mặt và sức cong cao nên được ứng dụng cho rất nhiều lĩnh vực cũng như đưa ra nhiều lựa chọn cho những công trình đòi hỏi sự ổn định, độ bền lâu dài của thép trong các dự án. Kiến trúc sư, kỹ sư có nhiều hứng thú và đam mê với mác thép này.
Trong tiêu chuẩn EN10025-2 , có ba điều kiện xử lý nhiệt trong thép tấm kết cấu thép tấm S355 là + N và + M
+ Thép tấm S355JR+AR
+ Thép tấm S355J0+AR
+ Thép tấm S355J2+AR
+ Thép tấm S355J2+N
+ Thép tấm S355J2+M
Trong đó
S : Thép kết cấu
JR : Thử độ va đập ở 20oC
J0 : Thử độ va đập ở 00C
J2 : Thử độ va đập ở -20oC
AR : Cán nóng
N : xử lý bề mặt chuẩn hóa
M : Xử lý bề mặt trong quá trình kiểm soát cơ khí khác nhau ( TMCP)
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM S355/S355JR/S355J0+AR/S355J2+AR/S355J2+N
|
STT |
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM S355/S355JR/S355J0+AR/S355J2+AR/S355J2+N |
|||
|
Thép tấm |
Dày(mm) |
Chiều rộng(mm) |
Chiều dài (mm) |
|
|
1 |
Thép tấm |
3 |
1500 - 2000 |
6000 - 12.000 |
|
2 |
Thép tấm |
4 |
1500 - 2000 |
6000 - 12.000 |
|
3 |
Thép tấm |
5 |
1500 - 2000 |
6000 - 12.000 |
|
4 |
Thép tấm |
6 |
1500 - 2000 |
6000 - 12.000 |
|
5 |
Thép tấm |
8 |
1500 - 2000 |
6000 - 12.000 |
|
6 |
Thép tấm |
9 |
1500 - 2000 |
6000 - 12.000 |
|
7 |
Thép tấm |
10 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
8 |
Thép tấm |
12 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
9 |
Thép tấm |
13 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
10 |
Thép tấm |
14 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
11 |
Thép tấm |
15 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
12 |
Thép tấm |
16 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
13 |
Thép tấm |
18 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
14 |
Thép tấm |
20 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
15 |
Thép tấm |
22 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
16 |
Thép tấm |
24 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
17 |
Thép tấm |
25 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
18 |
Thép tấm |
28 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
19 |
Thép tấm |
30 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
20 |
Thép tấm |
32 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
21 |
Thép tấm |
34 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
22 |
Thép tấm |
35 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
23 |
Thép tấm |
36 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
24 |
Thép tấm |
38 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
25 |
Thép tấm |
40 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
26 |
Thép tấm |
44 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
27 |
Thép tấm |
45 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
28 |
Thép tấm |
50 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
29 |
Thép tấm |
55 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
30 |
Thép tấm |
60 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
31 |
Thép tấm |
65 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
32 |
Thép tấm |
70 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
33 |
Thép tấm |
75 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
34 |
Thép tấm |
80 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
35 |
Thép tấm |
82 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
36 |
Thép tấm |
85 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
37 |
Thép tấm |
90 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
38 |
Thép tấm |
95 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
39 |
Thép tấm |
100 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
40 |
Thép tấm |
110 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
41 |
Thép tấm |
120 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
42 |
Thép tấm |
150 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
43 |
Thép tấm |
180 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
44 |
Thép tấm |
200 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
45 |
Thép tấm |
220 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
46 |
Thép tấm |
250 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
47 |
Thép tấm |
260 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
48 |
Thép tấm |
270 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
49 |
Thép tấm |
280 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
|
50 |
Thép tấm |
300 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Ngoài ra Công Ty Chúng tôi còn cung cấp Thép Tấm với nhiều Chủng Loại và Tiêu Chuẩn khác nhau có xuất xứ từ Trung Quốc - Nhật Bản - Hàn Quốc - Đài Loan - Châu Âu: THÉP TẤM SM490 (SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB), THÉP TẤM A515, THÉP TẤM SM400 (SM400A, SM400B, SM400C), THÉP TẤM SM520 (SM520B, SM520C), THÉP TẤM SM570, THÉP TẤM 65GE, THÉP TẤM A516, THÉP TẤM SM590, THÉP TẤM S45C, THÉP TẤM S50C, THÉP TẤM S275JR... được nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Thụy Điển, Ukaraina, Brazil, Trung Quốc… kích thước đa dạng, chứng chỉ CO, CQ đầy đủ.
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ 0912.186.345
Sản phẩm khác
Thép tấm Q235, TẤM Q235
Công ty thép chuyên cung cấp thép tấm Q235(Q235A, Q235B, Q235C, Q235D) là loại thép...
1450 Lượt xem
0912.186.345Thép tấm S355Jr / tấm s355jr
Công ty thép chuyên cung cấp thép tấm S355JR là thép hợp kim thấp cường lực...
1493 Lượt xem
0912.186.345Thép tấm A36 / THÉP TẤM ASTM A36
Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu và cung cấp thép tấm A36 từ các nước...
1148 Lượt xem
0912.186.345