THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 dày 14MM

  • CÔNG TY THÉP NAM Á chuyên cung cấp các lại THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 dày 14MM, THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 GR.70 dày 14MM, THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 GR.55 dày 14MM, THÉP TẤM CHỊU NHIỆT ASTM A515 GR.60 dày 14MM, THÉP TẤM CHỊU NHIỆT ASTM A515 GR.65 dày 14MM, THÉP TẤM ASTM A515 14X1500X6000MM, THÉP TẤM ASTM A515 14X2000X12000MM,  THÉP TẤM ASTM A515

  • Tiêu chuẩn: ASTM, GOST,JIS,EN,..

  • Xuất xứ :  Nhật Bản, Đức, Nga, Hàn Quốc, Trung Quốc…..

QUI CÁCH CỦA THÉP TẤM ASTM A515, THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 dày 14MM

  • Độ dày  :  14mm

  • Chiều rộng  : ≤  3.000mm

  • Chiều dài     :  ≤  12.000mm

  • Lưu ý: sản phẩm có thể gia công và cắt theo qui cách yêu cầu.

  • THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 dày 14MM, Thép tấm ASTM A515, Thép tấm ASTM A516 với ưu điểm chịu nhiệt, chịu áp suất  tốt  nên Thép tấm ASTM A515, thép tấm ASTM A516 thường được sử dụng trong chế tạo; Tấm chịu nhiệt , Lò hơi, Ống hơi,  Nồi hơi (Boiler),Nồi hơi đốt (than đá, dầu, khí, bã mía..) , Bình hơi, Bình ga,Bình khí nén và Thiết bị chịu áp lực khác….

      Ngoài ra  Thép tấm ASTM A 515,thép tấm ASTM A516  còn được sử dụng trong cơ khí đóng tàu, lắp đặt nhà xưởng, kiến trúc xây dựng, làm bồn(bể) chứa xăng dầu , khí đốt…

Giới thiệu sản phẩm

  • CÔNG TY THÉP NAM Á chuyên cung cấp các lại THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 dày 14MM, THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 GR.70 dày 14MM, THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 GR.55 dày 14MM, THÉP TẤM CHỊU NHIỆT ASTM A515 GR.60 dày 14MM, THÉP TẤM CHỊU NHIỆT ASTM A515 GR.65 dày 14MM, THÉP TẤM ASTM A515 14X1500X6000MM, THÉP TẤM ASTM A515 14X2000X12000MM,  THÉP TẤM ASTM A515

  • THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 dày 14MM

  • Tiêu chuẩn: ASTM, GOST,JIS,EN,..

  • Xuất xứ :  Nhật Bản, Đức, Nga, Hàn Quốc, Trung Quốc…..

QUI CÁCH CỦA THÉP TẤM ASTM A515, THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 dày 14MM

  • Độ dày  :  14mm

  • Chiều rộng  : ≤  3.000mm

  • Chiều dài     :  ≤  12.000mm

  • Lưu ý: sản phẩm có thể gia công và cắt theo qui cách yêu cầu.

  • THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 dày 14MM, Thép tấm ASTM A515, Thép tấm ASTM A516 với ưu điểm chịu nhiệt, chịu áp suất  tốt  nên Thép tấm ASTM A515, thép tấm ASTM A516 thường được sử dụng trong chế tạo; Tấm chịu nhiệt , Lò hơi, Ống hơi,  Nồi hơi (Boiler),Nồi hơi đốt (than đá, dầu, khí, bã mía..) , Bình hơi, Bình ga,Bình khí nén và Thiết bị chịu áp lực khác….

      Ngoài ra  Thép tấm ASTM A 515,thép tấm ASTM A516  còn được sử dụng trong cơ khí đóng tàu, lắp đặt nhà xưởng, kiến trúc xây dựng, làm bồn(bể) chứa xăng dầu , khí đốt…

 Tính chất cơ lý

 Thép tấm ASTM A515 - Thép tấm ASTM A516

 Steel plate 

Tiêu chuẩn
Standard

Mác thép
Grade

Độ bền cơ lý
Mechanical Properties

Giới hạn chảy
Yeild Point
(Mpa)

Giới hạn đứt
Tensile Strength
(Mpa)

Độ giãn dài
Elongation
(%)

ASTM A515

Gr 60

220 min

415-550

21

Gr 65

240 min

450-585

19

Gr 70

260 min

485-620

17

ASTM A516

Gr 55

205 min

380-515

23

Gr 60

220 min

415-550

21

Gr 60S

220 min

415-550

21

Gr 65

240 min

450-585

19

Gr 65S

240 min

450-585

19

Gr 70

260 min

485-620

17

Gr 70S

260 min

485-620

17

 Thành phần hóa học Thép tấm ASTM A515 - Thép tấm ASTM A516

Steel plate 

Tiêu chuẩn
Standard

Mác thép
Grade

Độ dày
(mm)

Thành phần hóa học
Chemical Composition

C (max)

Si

Mn (max)

P (max)

S (max)

ASTM A515

Gr 60

t≤25

0.24

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

25

0.27

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

50

0.29

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

100

0.31

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

t>200

0.31

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

Gr 65

t≤25

0.28

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

25

0.31

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

50

0.33

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

100

0.33

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

t>200

0.33

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

Gr 70

t≤25

0.31

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

25

0.33

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

50

0.35

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

100

0.35

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

t>200

0.35

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

ASTM A516

Gr 55

t≤12.5

0.18

0.15-0.40

0.6-0.9

0.035

0.035

12.5

0.20

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

50

0.22

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

100

0.24

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

t>200

0.26

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

Gr 60

t≤12.5

0.21

0.15-0.40

0.6-0.9

0.035

0.035

12.5

0.23

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50

0.25

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 60S

t≤12.5

0.21

0.15-0.40

0.6-0.9

0.035

0.035

12.5

0.23

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50

0.25

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 65

t≤12.5

0.24

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5

0.26

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 65S

t≤12.5

0.24

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5

0.26

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 70

t≤12.5

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50

0.30

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 70S

t≤12.5

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50

0.30

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

 

HOTLINE : 0912 186 345 (Mr. Hùng)

III. BẢNG QUY CÁCH Thép tấm ASTM A515, Thép tấm ASTM A516

 

Quy cách Trọng lượng/Kg Giá/Kg Xuất xứ
4 x 1500 x 6000mm 282.6 14,200 Hàn Quốc-Nhật Bản
5 x 1500 x 6000mm 353.2 14,200 Hàn Quốc-Nhật Bản
6 x 1500 x 6000mm 423.9 14,200 Hàn Quốc-Nhật Bản
8 x 1500 x 6000mm 565.2 14,200 Hàn Quốc-Nhật Bản
10 x 1500 x 6000mm 706.5 14,200 Hàn Quốc-Nhật Bản
12 x 1500 x 6000mm 847.8 14,200 Hàn Quốc-Nhật Bản
14 x 1500 x 6000mm 989.1 14,200 Hàn Quốc-Nhật Bản
6 x 2000 x 12000mm 1,130.4 14,200 Hàn Quốc-Nhật Bản
8 x 2000 x 12000mm 1,507.2 14,200 Hàn Quốc-Nhật Bản
10 x 2000 x 12000mm 1,884.0 14,200 Hàn Quốc-Nhật Bản
12 x 2000 x 12000mm 2,260.8 14,200 Hàn Quốc-Nhật Bản
14 x 2000 x 12000mm 2,637.6 14,200 Hàn Quốc-Nhật Bản
16 x 2000 x 12000mm 3,014.4 14,200 Hàn Quốc-Nhật Bản
18 x 2000 x 12000mm 3,391.2 14,200 Hàn Quốc-Nhật Bản
20 x 2000 x 12000mm 3,768.0 14,200 Hàn Quốc-Nhật Bản
22 x 2000 x 12000mm 4,144.8 14,200 Hàn Quốc-Nhật Bản
25 x 2000 x 12000mm 4,710.0 14,200 Hàn Quốc-Nhật Bản
30 x 2000 x 12000mm 5,562.0 14,200 Hàn Quốc-Nhật Bản
35 x 2000 x 12000mm 6,594.0 14,200 Hàn Quốc-Nhật Bản
40 x 2000 x 12000mm 7,536.0 14,200 Hàn Quốc-Nhật Bản
45 x 2000 x 12000mm 8,748.0 14,200 Hàn Quốc-Nhật Bản
50 x 2000 x 12000mm 9,420.0 14,200 Hàn Quốc-Nhật Bản
       

*** Lưu ý: Bảng giá mang tình chất đúng với từng thời điểm, giá thép có thể tăng lên theo thị trường NHẬP KHẨU. Vì hàng bên công ty được nhập khẩu về. Do đó, quý khách hàng cứ liên hệ với công ty để nhận báo giá thép đúng nhất. Cam kết chính xác !!!

Sản phẩm khác

Thép tấm Q235, TẤM Q235

Thép tấm Q235, TẤM Q235

Công ty thép chuyên cung cấp thép tấm Q235(Q235A, Q235B, Q235C, Q235D) là loại thép...

1450 Lượt xem

0912.186.345
Thép tấm S355Jr / tấm s355jr

Thép tấm S355Jr / tấm s355jr

Công ty thép chuyên cung cấp thép tấm S355JR là thép hợp kim thấp cường lực...

1493 Lượt xem

0912.186.345
Thép tấm A36 / THÉP TẤM ASTM A36

Thép tấm A36 / THÉP TẤM ASTM A36

Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu và cung cấp thép tấm A36 từ các nước...

1148 Lượt xem

0912.186.345

Support Online(24/7) 0912.186.345