thép hộp 125x125 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm, 5.8mm, 6mm, 6.8mm, 7mm, 7.8mm, 8mm, 8.8mm, 9mm, 9.8mm, 10mm, 10.8mm, 11mm, 11.8mm,12mm
Thép Nam Á chuyên cung cấp thép hộp 125x125 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm,...
11 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 120x120 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm, 5.8mm, 6mm, 6.8mm, 7mm, 7.8mm, 8mm, 8.8mm, 9mm, 9.8mm, 10mm, 10.8mm, 11mm,11.8mm,12mm
Thép Nam Á chuyên cung cấp thép hộp 120x120 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm,...
11 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 100x100 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm, 5.8mm, 6mm, 6.8mm, 7mm, 7.8mm, 8mm, 8.8mm, 9mm, 9.8mm, 10mm, 10.8mm, 11mm,11.8mm,12mm
Thép Nam Á chuyên cung cấp thép hộp 100x100 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm,...
9 Lượt xem
Xem chi tiếtTHÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 dày 14MM
-
CÔNG TY THÉP NAM Á chuyên cung cấp các lại THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 dày 14MM, THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 GR.70 dày 14MM, THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 GR.55 dày 14MM, THÉP TẤM CHỊU NHIỆT ASTM A515 GR.60 dày 14MM, THÉP TẤM CHỊU NHIỆT ASTM A515 GR.65 dày 14MM, THÉP TẤM ASTM A515 14X1500X6000MM, THÉP TẤM ASTM A515 14X2000X12000MM, THÉP TẤM ASTM A515
-
Tiêu chuẩn: ASTM, GOST,JIS,EN,..
-
Xuất xứ : Nhật Bản, Đức, Nga, Hàn Quốc, Trung Quốc…..
QUI CÁCH CỦA THÉP TẤM ASTM A515, THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 dày 14MM
-
Độ dày : 14mm
-
Chiều rộng : ≤ 3.000mm
-
Chiều dài : ≤ 12.000mm
-
Lưu ý: sản phẩm có thể gia công và cắt theo qui cách yêu cầu.
-
THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 dày 14MM, Thép tấm ASTM A515, Thép tấm ASTM A516 với ưu điểm chịu nhiệt, chịu áp suất tốt nên Thép tấm ASTM A515, thép tấm ASTM A516 thường được sử dụng trong chế tạo; Tấm chịu nhiệt , Lò hơi, Ống hơi, Nồi hơi (Boiler),Nồi hơi đốt (than đá, dầu, khí, bã mía..) , Bình hơi, Bình ga,Bình khí nén và Thiết bị chịu áp lực khác….
Ngoài ra Thép tấm ASTM A 515,thép tấm ASTM A516 còn được sử dụng trong cơ khí đóng tàu, lắp đặt nhà xưởng, kiến trúc xây dựng, làm bồn(bể) chứa xăng dầu , khí đốt…
Danh mục: Thép tấm nhập khẩu
Giới thiệu sản phẩm
-
CÔNG TY THÉP NAM Á chuyên cung cấp các lại THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 dày 14MM, THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 GR.70 dày 14MM, THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 GR.55 dày 14MM, THÉP TẤM CHỊU NHIỆT ASTM A515 GR.60 dày 14MM, THÉP TẤM CHỊU NHIỆT ASTM A515 GR.65 dày 14MM, THÉP TẤM ASTM A515 14X1500X6000MM, THÉP TẤM ASTM A515 14X2000X12000MM, THÉP TẤM ASTM A515
-
.jpg)
-
Tiêu chuẩn: ASTM, GOST,JIS,EN,..
-
Xuất xứ : Nhật Bản, Đức, Nga, Hàn Quốc, Trung Quốc…..
QUI CÁCH CỦA THÉP TẤM ASTM A515, THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 dày 14MM
-
Độ dày : 14mm
-
Chiều rộng : ≤ 3.000mm
-
Chiều dài : ≤ 12.000mm
-
Lưu ý: sản phẩm có thể gia công và cắt theo qui cách yêu cầu.
-
THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 dày 14MM, Thép tấm ASTM A515, Thép tấm ASTM A516 với ưu điểm chịu nhiệt, chịu áp suất tốt nên Thép tấm ASTM A515, thép tấm ASTM A516 thường được sử dụng trong chế tạo; Tấm chịu nhiệt , Lò hơi, Ống hơi, Nồi hơi (Boiler),Nồi hơi đốt (than đá, dầu, khí, bã mía..) , Bình hơi, Bình ga,Bình khí nén và Thiết bị chịu áp lực khác….
Ngoài ra Thép tấm ASTM A 515,thép tấm ASTM A516 còn được sử dụng trong cơ khí đóng tàu, lắp đặt nhà xưởng, kiến trúc xây dựng, làm bồn(bể) chứa xăng dầu , khí đốt…
|
Tính chất cơ lý |
||||
|
Thép tấm ASTM A515 - Thép tấm ASTM A516 |
||||
|
Steel plate |
||||
|
Tiêu chuẩn |
Mác thép |
Độ bền cơ lý |
||
|
Giới hạn chảy |
Giới hạn đứt |
Độ giãn dài |
||
|
ASTM A515 |
Gr 60 |
220 min |
415-550 |
21 |
|
Gr 65 |
240 min |
450-585 |
19 |
|
|
Gr 70 |
260 min |
485-620 |
17 |
|
|
ASTM A516 |
Gr 55 |
205 min |
380-515 |
23 |
|
Gr 60 |
220 min |
415-550 |
21 |
|
|
Gr 60S |
220 min |
415-550 |
21 |
|
|
Gr 65 |
240 min |
450-585 |
19 |
|
|
Gr 65S |
240 min |
450-585 |
19 |
|
|
Gr 70 |
260 min |
485-620 |
17 |
|
|
Gr 70S |
260 min |
485-620 |
17 |
|
|
Thành phần hóa học Thép tấm ASTM A515 - Thép tấm ASTM A516 |
|||||||
|
Steel plate |
|||||||
|
Tiêu chuẩn |
Mác thép |
Độ dày |
Thành phần hóa học |
||||
|
C (max) |
Si |
Mn (max) |
P (max) |
S (max) |
|||
|
ASTM A515 |
Gr 60 |
t≤25 |
0.24 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
|
25 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
||
|
50 |
0.29 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
||
|
100 |
0.31 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
||
|
t>200 |
0.31 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
||
|
Gr 65 |
t≤25 |
0.28 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
|
|
25 |
0.31 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
||
|
50 |
0.33 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
||
|
100 |
0.33 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
||
|
t>200 |
0.33 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
||
|
Gr 70 |
t≤25 |
0.31 |
0.15-0.40 |
1.2 |
0.035 |
0.035 |
|
|
25 |
0.33 |
0.15-0.40 |
1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
|
50 |
0.35 |
0.15-0.40 |
1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
|
100 |
0.35 |
0.15-0.40 |
1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
|
t>200 |
0.35 |
0.15-0.40 |
1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
|
ASTM A516 |
Gr 55 |
t≤12.5 |
0.18 |
0.15-0.40 |
0.6-0.9 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5 |
0.20 |
0.15-0.40 |
0.6-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
|
50 |
0.22 |
0.15-0.40 |
0.6-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
|
100 |
0.24 |
0.15-0.40 |
0.6-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
|
t>200 |
0.26 |
0.15-0.40 |
0.6-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
|
Gr 60 |
t≤12.5 |
0.21 |
0.15-0.40 |
0.6-0.9 |
0.035 |
0.035 |
|
|
12.5 |
0.23 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
|
50 |
0.25 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
|
100 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
|
t>200 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
|
Gr 60S |
t≤12.5 |
0.21 |
0.15-0.40 |
0.6-0.9 |
0.035 |
0.035 |
|
|
12.5 |
0.23 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
|
50 |
0.25 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
|
100 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
|
t>200 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
|
Gr 65 |
t≤12.5 |
0.24 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
|
|
12.5 |
0.26 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
|
50 |
0.28 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
|
100 |
0.29 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
|
t>200 |
0.29 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
|
Gr 65S |
t≤12.5 |
0.24 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
|
|
12.5 |
0.26 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
|
50 |
0.28 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
|
100 |
0.29 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
|
t>200 |
0.29 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
|
Gr 70 |
t≤12.5 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
|
|
12.5 |
0.28 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
|
50 |
0.30 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
|
100 |
0.31 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
|
t>200 |
0.31 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
|
Gr 70S |
t≤12.5 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
|
|
12.5 |
0.28 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
|
50 |
0.30 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
|
100 |
0.31 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
|
t>200 |
0.31 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
HOTLINE : 0912 186 345 (Mr. Hùng)
III. BẢNG QUY CÁCH Thép tấm ASTM A515, Thép tấm ASTM A516
| Quy cách | Trọng lượng/Kg | Giá/Kg | Xuất xứ |
| 4 x 1500 x 6000mm | 282.6 | 14,200 | Hàn Quốc-Nhật Bản |
| 5 x 1500 x 6000mm | 353.2 | 14,200 | Hàn Quốc-Nhật Bản |
| 6 x 1500 x 6000mm | 423.9 | 14,200 | Hàn Quốc-Nhật Bản |
| 8 x 1500 x 6000mm | 565.2 | 14,200 | Hàn Quốc-Nhật Bản |
| 10 x 1500 x 6000mm | 706.5 | 14,200 | Hàn Quốc-Nhật Bản |
| 12 x 1500 x 6000mm | 847.8 | 14,200 | Hàn Quốc-Nhật Bản |
| 14 x 1500 x 6000mm | 989.1 | 14,200 | Hàn Quốc-Nhật Bản |
| 6 x 2000 x 12000mm | 1,130.4 | 14,200 | Hàn Quốc-Nhật Bản |
| 8 x 2000 x 12000mm | 1,507.2 | 14,200 | Hàn Quốc-Nhật Bản |
| 10 x 2000 x 12000mm | 1,884.0 | 14,200 | Hàn Quốc-Nhật Bản |
| 12 x 2000 x 12000mm | 2,260.8 | 14,200 | Hàn Quốc-Nhật Bản |
| 14 x 2000 x 12000mm | 2,637.6 | 14,200 | Hàn Quốc-Nhật Bản |
| 16 x 2000 x 12000mm | 3,014.4 | 14,200 | Hàn Quốc-Nhật Bản |
| 18 x 2000 x 12000mm | 3,391.2 | 14,200 | Hàn Quốc-Nhật Bản |
| 20 x 2000 x 12000mm | 3,768.0 | 14,200 | Hàn Quốc-Nhật Bản |
| 22 x 2000 x 12000mm | 4,144.8 | 14,200 | Hàn Quốc-Nhật Bản |
| 25 x 2000 x 12000mm | 4,710.0 | 14,200 | Hàn Quốc-Nhật Bản |
| 30 x 2000 x 12000mm | 5,562.0 | 14,200 | Hàn Quốc-Nhật Bản |
| 35 x 2000 x 12000mm | 6,594.0 | 14,200 | Hàn Quốc-Nhật Bản |
| 40 x 2000 x 12000mm | 7,536.0 | 14,200 | Hàn Quốc-Nhật Bản |
| 45 x 2000 x 12000mm | 8,748.0 | 14,200 | Hàn Quốc-Nhật Bản |
| 50 x 2000 x 12000mm | 9,420.0 | 14,200 | Hàn Quốc-Nhật Bản |
*** Lưu ý: Bảng giá mang tình chất đúng với từng thời điểm, giá thép có thể tăng lên theo thị trường NHẬP KHẨU. Vì hàng bên công ty được nhập khẩu về. Do đó, quý khách hàng cứ liên hệ với công ty để nhận báo giá thép đúng nhất. Cam kết chính xác !!!
Sản phẩm khác
Thép tấm Q235, TẤM Q235
Công ty thép chuyên cung cấp thép tấm Q235(Q235A, Q235B, Q235C, Q235D) là loại thép...
1450 Lượt xem
0912.186.345Thép tấm S355Jr / tấm s355jr
Công ty thép chuyên cung cấp thép tấm S355JR là thép hợp kim thấp cường lực...
1493 Lượt xem
0912.186.345Thép tấm A36 / THÉP TẤM ASTM A36
Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu và cung cấp thép tấm A36 từ các nước...
1148 Lượt xem
0912.186.345