THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 dày 42MM,

Công Ty Thép Nam Á chuyên cung cp các li THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 dày 42MM, THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 GR.70 dày 42MM, THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 GR.55 dày 42MM, THÉP TẤM CHỊU NHIỆT ASTM A515 GR.60 dày 42MM, THÉP TẤM CHỊU NHIỆT ASTM A515 GR.65 dày 42MM, THÉP TẤM ASTM A515 42X1500X6000MM, THÉP TẤM ASTM A515 42X2000X12000MM,  THÉP TẤM ASTM A515 DÀY 42MM với nhiều quy cách khác nhau với giá cả hợp lý, chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn. Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất .

 

  • Tiêu chuẩn: ASTM, GOST,JIS,EN,..
  • Xuất xứ :  Nhật Bản, Đức, Nga, Hàn Quốc, Trung Quốc…..
  • Kích thước:
  • Chiều Dày : 3 – 300mm.
  • Chiều Rộng : 1500 - 3500mm
  • Chiều Dài    : 2000 - 6000mm
  • Chiều Dài    : 2000 - 12000mm
  • Khổ : 1500x6000 hoặc thép cuộn
  • ► Độ dày:  3mm, 3.2mm, 3.5mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 15mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 24mm, 25mm, 26mm, 28mm, 30mm, 32mm, 34mm, 35mm, 36mm, 38mm, 40mm, 42mm, 44mm, 45mm, 46mm, 48mm, 50mm, 52mm, 54mm, 55mm, 56mm, 58mm, 60mm, 62mm, 64mm, 65mm, 66mm, 68mm, 70mm, 72mm, 74mm, 75mm, 76mm, 78mm, 80mm, 82mm, 84mm, 85mm, 86mm, 88mm, 90mm, 92mm, 94mm, 95mm, 96mm, 98mm, 100mm, 115mm, 110mm, 120mm, 130mm, 140mm, 150mm ...300 ly
  • Lưu ý: sản phẩm có thể gia công và cắt theo qui cách yêu cầu.
  • THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 dày 42MM, Thép tấm ASTM A515, Thép tấm ASTM A516 với ưu điểm chịu nhiệt, chịu áp suất  tốt  nên Thép tấm ASTM A515, thép tấm ASTM A516 thường được sử dụng trong chế tạo; Tấm chịu nhiệt , Lò hơi, Ống hơi,  Nồi hơi (Boiler),Nồi hơi đốt (than đá, dầu, khí, bã mía..) , Bình hơi, Bình ga,Bình khí nén và Thiết bị chịu áp lực khác….

Giới thiệu sản phẩm

Công Ty Thép Nam Á chuyên cung cp các li THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 dày 42MM, THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 GR.70 dày 42MM, THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 GR.55 dày 42MM, THÉP TẤM CHỊU NHIỆT ASTM A515 GR.60 dày 42MM, THÉP TẤM CHỊU NHIỆT ASTM A515 GR.65 dày 42MM, THÉP TẤM ASTM A515 42X1500X6000MM, THÉP TẤM ASTM A515 42X2000X12000MM,  THÉP TẤM ASTM A515 DÀY 42MM với nhiều quy cách khác nhau với giá cả hợp lý, chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn. Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất .

 

  • Tiêu chuẩn: ASTM, GOST,JIS,EN,..
  • Xuất xứ :  Nhật Bản, Đức, Nga, Hàn Quốc, Trung Quốc…..

I. QUI CÁCH CỦA THÉP TẤM ASTM A515 dày 42mm, THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 dày 42MM

  • Độ dày  :  42mm
  • Chiều rộng  : ≤  3.000mm
  • Chiều dài     :  ≤  12.000mm
  • Lưu ý: sản phẩm có thể gia công và cắt theo qui cách yêu cầu.
  • THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 dày 42MM, Thép tấm ASTM A515, Thép tấm ASTM A516 với ưu điểm chịu nhiệt, chịu áp suất  tốt  nên Thép tấm ASTM A515, thép tấm ASTM A516 thường được sử dụng trong chế tạo; Tấm chịu nhiệt , Lò hơi, Ống hơi,  Nồi hơi (Boiler),Nồi hơi đốt (than đá, dầu, khí, bã mía..) , Bình hơi, Bình ga,Bình khí nén và Thiết bị chịu áp lực khác….

  Ngoài ra  Thép tấm ASTM A 515,thép tấm ASTM A516 dày 42mm  còn được sử dụng trong cơ khí đóng tàu, lắp đặt nhà xưởng, kiến trúc xây dựng, làm bồn(bể) chứa xăng dầu , khí đốt…

II. Thành phần hóa học thép tấm ASTM A 515,thép tấm ASTM A516

 Tính chất cơ lý

 Thép tấm ASTM A515 - Thép tấm ASTM A516

 Steel plate 

Tiêu chuẩn
Standard

Mác thép
Grade

Độ bền cơ lý
Mechanical Properties

Giới hạn chảy
Yeild Point
(Mpa)

Giới hạn đứt
Tensile Strength
(Mpa)

Độ giãn dài
Elongation
(%)

ASTM A515

Gr 60

220 min

415-550

21

Gr 65

240 min

450-585

19

Gr 70

260 min

485-620

17

ASTM A516

Gr 55

205 min

380-515

23

Gr 60

220 min

415-550

21

Gr 60S

220 min

415-550

21

Gr 65

240 min

450-585

19

Gr 65S

240 min

450-585

19

Gr 70

260 min

485-620

17

Gr 70S

260 min

485-620

17

 

 Thành phần hóa học Thép tấm ASTM A515 - Thép tấm ASTM A516

Steel plate 

Tiêu chuẩn
Standard

Mác thép
Grade

Độ dày
(mm)

Thành phần hóa học
Chemical Composition

C (max)

Si

Mn (max)

P (max)

S (max)

ASTM A515

Gr 60

t≤25

0.24

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

25

0.27

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

50

0.29

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

100

0.31

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

t>200

0.31

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

Gr 65

t≤25

0.28

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

25

0.31

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

50

0.33

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

100

0.33

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

t>200

0.33

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

Gr 70

t≤25

0.31

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

25

0.33

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

50

0.35

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

100

0.35

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

t>200

0.35

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

ASTM A516

Gr 55

t≤12.5

0.18

0.15-0.40

0.6-0.9

0.035

0.035

12.5

0.20

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

50

0.22

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

100

0.24

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

t>200

0.26

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

Gr 60

t≤12.5

0.21

0.15-0.40

0.6-0.9

0.035

0.035

12.5

0.23

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50

0.25

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 60S

t≤12.5

0.21

0.15-0.40

0.6-0.9

0.035

0.035

12.5

0.23

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50

0.25

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 65

t≤12.5

0.24

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5

0.26

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 65S

t≤12.5

0.24

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5

0.26

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 70

t≤12.5

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50

0.30

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 70S

t≤12.5

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50

0.30

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

 

HOTLINE : 0912 186 345 (Mr. Hùng)

III. BẢNG QUY CÁCH Thép tấm ASTM A515, Thép tấm ASTM A516

 

Quy cách

Trọng lượng/Kg

Giá/Kg

Xuất xứ

4 x 1500 x 6000mm

282.6

14,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

5 x 1500 x 6000mm

353.2

14,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

6 x 1500 x 6000mm

423.9

14,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

8 x 1500 x 6000mm

565.2

14,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

10 x 1500 x 6000mm

706.5

14,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

12 x 1500 x 6000mm

847.8

14,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

14 x 1500 x 6000mm

989.1

14,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

6 x 2000 x 12000mm

1,130.4

14,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

8 x 2000 x 12000mm

1,507.2

14,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

10 x 2000 x 12000mm

1,884.0

14,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

12 x 2000 x 12000mm

2,260.8

14,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

14 x 2000 x 12000mm

2,637.6

14,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

16 x 2000 x 12000mm

3,014.4

14,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

18 x 2000 x 12000mm

3,391.2

14,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

20 x 2000 x 12000mm

3,768.0

14,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

22 x 2000 x 12000mm

4,144.8

14,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

25 x 2000 x 12000mm

4,710.0

14,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

30 x 2000 x 12000mm

5,562.0

14,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

35 x 2000 x 12000mm

6,594.0

14,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

40 x 2000 x 12000mm

7,536.0

14,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

45 x 2000 x 12000mm

8,748.0

14,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

50 x 2000 x 12000mm

9,420.0

14,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

       

*** Lưu ý: Bảng giá mang tình chất đúng với từng thời điểm, giá thép có thể tăng lên theo thị trường NHẬP KHẨU. Vì hàng bên công ty  THÉP NAM Á được nhập khẩu về. Do đó, quý khách hàng cứ liên hệ với công ty để nhận báo giá thép đúng nhất. Cam kết chính xác !!!

 

Sản phẩm khác

Thép tấm Q235, TẤM Q235

Thép tấm Q235, TẤM Q235

Công ty thép chuyên cung cấp thép tấm Q235(Q235A, Q235B, Q235C, Q235D) là loại thép...

1450 Lượt xem

0912.186.345
Thép tấm S355Jr / tấm s355jr

Thép tấm S355Jr / tấm s355jr

Công ty thép chuyên cung cấp thép tấm S355JR là thép hợp kim thấp cường lực...

1493 Lượt xem

0912.186.345
Thép tấm A36 / THÉP TẤM ASTM A36

Thép tấm A36 / THÉP TẤM ASTM A36

Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu và cung cấp thép tấm A36 từ các nước...

1148 Lượt xem

0912.186.345

Support Online(24/7) 0912.186.345