THÉP TẤM ĐÚC A572 Gr.50 DÀY 100LY / 100MM

Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu và cung cấp THÉP TẤM ĐÚC A572 Gr.50 DÀY 100LY / 100MM, THÉP TẤM ĐÚC A572 Gr.50 DÀY 100LY / 100MM TRUNG QUỐC, THÉP TẤM ĐÚC A572 Gr.50 DÀY 100LY / 100MM NHẬT BẢN, THÉP TẤM ĐÚC A572 Gr.50 DÀY 100LY / 100MM HÀN QUỐC, TẤM ĐÚC A572 Gr.50 DÀY 100LY / 100MM, THÉP TẤM ĐÚC A572 Gr.50 DÀY 100LY, THÉP TẤM ĐÚC A572 Gr.50 DÀY 100MM, THÉP TẤM  ĐÚC ASTM A572 Gr.50 DÀY 100LY / 100MM

Tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, UNS, EN...

Mác thép: A572-Gr.42, A572-Gr.45, A572-Gr.50, A572-Gr.60, A572-Gr.65

Quy cách của thép tấm A572:

Độ dày: 3mm - 200mm

Chiều rộng: 1500mm - 2000mm

Chiều dài: 6000mm – 12000mm

Ứng dụng: Tấm thép ASTM A572 được sử dụng trong nhiều ứng dụng kết cấu bao gồm cầu cảng, đóng tàu, tòa nhà, xây dựng, kết cấu ống hàn, xe chở hàng, máy móc, phụ tùng xe tải và tháp truyền tải.

Giới thiệu sản phẩm

Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu và cung cấp THÉP TẤM ĐÚC A572 Gr.50 DÀY 100LY / 100MM, THÉP TẤM ĐÚC A572 Gr.50 DÀY 100LY / 100MM TRUNG QUỐC, THÉP TẤM ĐÚC A572 Gr.50 DÀY 100LY / 100MM NHẬT BẢN, THÉP TẤM ĐÚC A572 Gr.50 DÀY 100LY / 100MM HÀN QUỐC, TẤM ĐÚC A572 Gr.50 DÀY 100LY / 100MM, THÉP TẤM ĐÚC A572 Gr.50 DÀY 100LY, THÉP TẤM ĐÚC A572 Gr.50 DÀY 100MM, THÉP TẤM  ĐÚC ASTM A572 Gr.50 DÀY 100LY / 100MM

THÉP TẤM ĐÚC A572 Gr.50 DÀY 100LY / 100MM

 

THÉP TẤM ĐÚC A572 Gr.50 DÀY 100LY / 100MM được sản xuất theo quy trình cán nóng theo tiêu chuẩn ASTM A572 của Mỹ, theo tiêu chuẩn mác thép này thì có rất nhiều nhà máy tại Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, …, Mỹ, đều sản xuất được như Nhà máy Xinyu Steel, Yingyeiron Steel, Rizhao Steel, Baotou Steel, …, của Trung Quốc, Nhà máy Posco Steel, Huyndai Steel, …., của Hàn Quốc, Nippon Steel, JFE Steel của Nhât, …

Các mác thép thông dụng tương đương với A572: SM490, Q355, Q345, S355, …

Ở thị trường Việt Nam thì ĐÚC được sử dụng phổ biến vậy cùng tìm hiểu một số đặc tính Gia công và công năng của ASTM A572-Grade 50:

II. Đặc điểm kỹ thuật THÉP TẤM ĐÚC A572 Gr.50 DÀY 100LY / 100MM:

Tiêu chuẩn & Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

ASTM A572-Gr.42

0.21

0.30

1.35

0.04

0.05

>.20

190

415

22

ASTM A572-Gr.50

 0.23 

 0.30 

 1.35 

 0.04 

 0.05 

 >.20 

345

450

19

ASTM A572-Gr.60

0.26

0.30

1.35

0.04

0.05

>.20

415

520

17

ASTM A572-Gr.65

0.23

0.30

1.65

0.04

0.05

>.20

450

550

16

 

Mác Thép – Lớp Thép

A572 Grade 50

Quy cách kỹ thuật

Dày  4 mm-200mm, Khổ: 1500-4020mm, Dài: 3000-27000mm

Tiêu chuẩn

 ASTM A572

Tổ chức thứ 3 phê duyệt vật liệu

ABS, DNV, GL, CCS, LR , RINA, KR, TUV, CE

Thép cơ khí chế tạo

Thép tấm cường độ cao, có thể hàn cắt gia công tốt

Thành phần hóa học tham khảo của mác THÉP TẤM ĐÚC A572 Gr.50 DÀY 100LY / 100MM

Thành phần hóa học của mác thép  A572 Grade 50

Mác thép

Hàm lượng hóa học Max (%)

C

Si

Mn

P

S

V

Ni

Co

A572 Grade 50

0.23

0.4

1.35

0.04

0.05

0.06

0.015

0.05

Tính chất cơ lý học của THÉP TẤM ĐÚC A572 Gr.50 DÀY 100LY / 100MM (tham khảo)

Mác thép

độ dày (mm)

Min Yield (Mpa)

Tensile(MPa)

Elongation(%)

A572 Grade 50

8mm-50mm

345Mpa

450Mpa

21%

50mm-200mm

345Mpa

450Mpa

18%


 

 

III. BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM ĐÚC A572 Gr.50 DÀY 100LY / 100MM THÉP NAM Á CUNG CẤP

Bảng Quy Cách Thép Tấm A572

STT

Thép Tấm đúc A572 Gr50 CHINA

 

KG/Tấm

1

6x2000x12000mm

Tấm 

1130.4

2

8x2000x12000mm

Tấm 

1507.2

3

10x2000x12000mm

Tấm 

1884

4

12x2000x12000mm

Tấm 

2260.8

5

14x2000x12000mm

Tấm 

2637.6

6

16x2000x12000mm

Tấm 

3014.4

7

18x2000x12000mm

Tấm 

3391.2

8

20x2000x12000mm

Tấm 

3768

9

22x2000x12000mm

Tấm 

4144.8

10

24x2000x12000mm

Tấm 

4521.6

11

25x2000x12000mm

Tấm 

4710

13

28x2000x12000mm

Tấm 

5275.2

14

30x2000x12000mm

Tấm 

5652

15

32x2000x12000mm

Tấm 

6028.8

16

35x2000x12000mm

Tấm 

6594

17

40x2000x12000mm

Tấm 

7536

18

45x2000x12000mm

Tấm 

8478

19

50x2000x12000mm

Tấm 

9420

20

55x2000x12000mm

Tấm 

10362

21

60x2000x12000mm

Tấm 

11304

22

65x2000x12000mm

Tấm 

12434.4

23

70x2000x12000mm

Tấm 

13188

24

75x2000x12000mm

Tấm 

14130

25

80x2000x12000mm

Tấm 

15072

26

85x2000x12000mm

Tấm 

16014

27

90x2000x12000mm

Tấm 

16956

28

95x2000x12000mm

Tấm 

17898

29

100x2000x12000mm

Tấm 

18840

30

110x2000x12000mm

Tấm 

20724

31

120x2000x12000mm

Tấm 

22608

32

130x2000x12000mm

Tấm 

24492

33

140x2000x12000mm

Tấm 

26376

34

150x2000x12000mm

Tấm 

35325

35

160x2000x12000mm

Tấm 

30144

36

170x2000x12000mm

Tấm 

32028

37

180x2000x12000mm

Tấm 

33912

38

190x2000x12000mm

Tấm 

35796

39

200x2000x12000mm

Tấm 

37680

 

Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp: Thép tấm Q345, Thép Tấm Q235, Thép tấm SS400, Thép Tấm S355J2-N, S355JR, S355J0, A515/70, AH36, EH36, S275J2, S275JR, A36, SS400, Q345, A572GR50, A516/70, SB410, SM570, Thép tấm Grade A , Thép tấm AH36 - ABS, Thép tấm EH36 - ABS, Thép tấm A515 GR70, Thép tấm A516GR70, Thép tấm 65GE, Thép tấm S45C, S50C, S55C, SCM490, Thép tấm dày 2ly-3ly-4ly-5ly-6ly-8ly-10ly-12ly-14ly-16ly-18ly-20ly-22ly-24ly-25ly-28ly-30ly-35ly-40ly-50ly-60ly-80ly-70ly-90ly-100ly-110ly-12 0ly-130ly-150ly-190ly-200ly

Sản phẩm khác

Thép tấm Q235, TẤM Q235

Thép tấm Q235, TẤM Q235

Công ty thép chuyên cung cấp thép tấm Q235(Q235A, Q235B, Q235C, Q235D) là loại thép...

1450 Lượt xem

0912.186.345
Thép tấm S355Jr / tấm s355jr

Thép tấm S355Jr / tấm s355jr

Công ty thép chuyên cung cấp thép tấm S355JR là thép hợp kim thấp cường lực...

1493 Lượt xem

0912.186.345
Thép tấm A36 / THÉP TẤM ASTM A36

Thép tấm A36 / THÉP TẤM ASTM A36

Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu và cung cấp thép tấm A36 từ các nước...

1148 Lượt xem

0912.186.345

Support Online(24/7) 0912.186.345