thép hộp 125x125 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm, 5.8mm, 6mm, 6.8mm, 7mm, 7.8mm, 8mm, 8.8mm, 9mm, 9.8mm, 10mm, 10.8mm, 11mm, 11.8mm,12mm
Thép Nam Á chuyên cung cấp thép hộp 125x125 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm,...
11 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 120x120 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm, 5.8mm, 6mm, 6.8mm, 7mm, 7.8mm, 8mm, 8.8mm, 9mm, 9.8mm, 10mm, 10.8mm, 11mm,11.8mm,12mm
Thép Nam Á chuyên cung cấp thép hộp 120x120 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm,...
11 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 100x100 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm, 5.8mm, 6mm, 6.8mm, 7mm, 7.8mm, 8mm, 8.8mm, 9mm, 9.8mm, 10mm, 10.8mm, 11mm,11.8mm,12mm
Thép Nam Á chuyên cung cấp thép hộp 100x100 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm,...
9 Lượt xem
Xem chi tiếtTHÉP TẤM GÂN SS490
Công ty Thép Nam Á chuyên cung cấp THÉP TẤM GÂN SS490 hay còn gọi là THÉP TẤM CHỐNG TRƯỢT SS490, THÉP TẤM NHÁM SS490, thép tấm gân SS490x2ly, thép tấm gân SS490x3ly, thép tấm gân SS490x4ly, thép tấm gân SS490x5ly, thép tấm gân SS490x6ly, thép tấm gân SS490x8ly, thép tấm gân SS490x10ly, thép tấm gân SS490x12ly hàng nhập khẩu- giá rẻ, mới 100% bề mặt phẳng không rỗ sét chưa qua sử dụng. Có đầy đủ các giấy tờ hóa đơn, chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
" Dung sai của THÉP TẤM GÂN SS490 theo quy định của nhà máy sản xuất".
THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÉP TẤM GÂN SS490
Xuất xứ: Thép tấm gân SS490 có xuất xứ Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Mỹ, Anh, Việt Nam, Nga...
Chủng loại: Thép cuộn
Tiêu Chuẩn: ASTM, AISI, JIS, GOST, DIN, EN, GB, BS
Mác Thép: SS400, SS300, A36, AH36, Q235A/B, Q345A/B, A572, S355, S275, S235...
Kích thước: Thép tấm gân SS490
-
Độ dày: 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly
-
Khổ rộng: 500mm, 900mm, 1000mm, 1020mm, 1250mm, 1350mm, 1500mm, 2000mm.
-
Chiều dài: 1000mm, 2000mm, 3000mm, 4000mm, 5000mm, 6000mm
Lưu ý: Các sản phẩm Thép tấm gân SS490 có thể cắt quy cách theo yêu cầu
Danh mục: Thép tấm nhập khẩu
Giới thiệu sản phẩm
Công ty Thép Nam Á chuyên cung cấp THÉP TẤM GÂN SS490 hay còn gọi là THÉP TẤM CHỐNG TRƯỢT SS490, THÉP TẤM NHÁM SS490, thép tấm gân SS490x2ly, thép tấm gân SS490x3ly, thép tấm gân SS490x4ly, thép tấm gân SS490x5ly, thép tấm gân SS490x6ly, thép tấm gân SS490x8ly, thép tấm gân SS490x10ly, thép tấm gân SS490x12ly hàng nhập khẩu- giá rẻ, mới 100% bề mặt phẳng không rỗ sét chưa qua sử dụng. Có đầy đủ các giấy tờ hóa đơn, chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
.jpg)
" Dung sai của THÉP TẤM GÂN SS490 theo quy định của nhà máy sản xuất".
THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÉP TẤM GÂN SS490
Xuất xứ: Thép tấm gân SS490 có xuất xứ Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Mỹ, Anh, Việt Nam, Nga...
Chủng loại: Thép cuộn
Tiêu Chuẩn: ASTM, AISI, JIS, GOST, DIN, EN, GB, BS
Mác Thép: SS400, SS300, A36, AH36, Q235A/B, Q345A/B, A572, S355, S275, S235...
Kích thước: Thép tấm gân SS490
-
Độ dày: 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly
-
Khổ rộng: 500mm, 900mm, 1000mm, 1020mm, 1250mm, 1350mm, 1500mm, 2000mm.
-
Chiều dài: 1000mm, 2000mm, 3000mm, 4000mm, 5000mm, 6000mm
Lưu ý: Các sản phẩm Thép tấm gân SS490 có thể cắt quy cách theo yêu cầu
II. QUY CÁCH THÉP TẤM GÂN THAM KHẢO
| THÉP TẤM GÂN | ĐỘ DÀY | KHỔ | CHỦNG LOẠI | KHỐI LƯỢNG ( Kg/m2) | Lưu ý |
| Thép tấm gân SS490 | 3 | 3 x 1500 x 6000 | Cuộn | 26.69 | Có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng |
| Thép tấm gân SS490 | 4 | 4 x 1500 x 6000 | Cuộn | 34.54 | |
| Thép tấm gân SS490 | 5 | 5 x 1500 x 6000 | Cuộn | 42.39 | |
| Thép tấm gân SS490 | 6 | 6 x 1500 x 6000 | Cuộn | 50.24 | |
| Thép tấm gân SS490 | 8 | 8 x 1500 x 2000 | Cuộn | 65.94 | |
| Thép tấm gân SS490 | 8 | 8 x 1500 x 6000 | Cuộn | 65.94 | |
| Thép tấm gân SS490 | 10 | 10 x 1500 x 2000 | Cuộn | 81.64 | |
| Thép tấm gân SS490 | 10 | 10 x 1500 x 6000 | Cuộn | 81.64 | |
| Thép tấm gân SS490 | 12 | 12 x 1500 x 2000 | Cuộn | 97.34 | |
| Thép tấm gân SS490 | 12 | 12 x 1500 x 6000 | Cuộn | 97.34 |
III. THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP TẤM GÂN SS490
| Nguyên tố hóa học | C≤ 16mm Max |
C> 16mm Max | Si Max |
Mn Max |
P Max. |
S Max. |
| % Theo khối lượng | 0.24 | 0.24 | 0.55 | 1.60 | 0,045 | 0,045 |
CƠ TÍNH CỦA THÉP TẤM GÂN SS490:
| Grade | Lực kiểm tra | ||||||
| yield strength MPa |
Tensile strength MPa | Độ dãn dài % | Năng lượng kiểm tra với máy dập chữ V 200C 27J |
||||
| L=50 b=25 |
L=200 b=40 |
||||||
| Độ dày (mm) | Độ dày (mm) | ||||||
| ≤16 | >16 | ≤5 | >5~16 | >16 | |||
| SS490 | ≥285 | ≥275 | 490~610 | ≥19 | ≥15 | ≥19 | 4a |
Ứng dụng: Thép tấm gân SS490
Do cuộn gân có tính ma sát cao nên thép tấm gân SS490 thường được ứng dụng nhiều trong các công trình nhà xưởng, lót nền, làm sàn xe tải, cầu thang và nhiều những công dụng khác, cơ khí công nghiệp, dập khuông, gia công các chi tiết máy, dân dụng và nhiều ứng dụng khác trong đời sống...
Sản phẩm khác
Thép tấm Q235, TẤM Q235
Công ty thép chuyên cung cấp thép tấm Q235(Q235A, Q235B, Q235C, Q235D) là loại thép...
1450 Lượt xem
0912.186.345Thép tấm S355Jr / tấm s355jr
Công ty thép chuyên cung cấp thép tấm S355JR là thép hợp kim thấp cường lực...
1493 Lượt xem
0912.186.345Thép tấm A36 / THÉP TẤM ASTM A36
Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu và cung cấp thép tấm A36 từ các nước...
1148 Lượt xem
0912.186.345