Thép tấm S355 DÀY 90LY - 90MM

Thép tấm S355 DÀY 90LY - 90MM, Thep tam S355 DÀY 90LY - 90MM, Thép tm S355 - TM S355 DÀY 90LY - 90MM, Thép tm S355 DÀY 90LY, Thép tm S355 DÀY 90mm, Thép tấm S355 DÀY 90LY - 90MM giá rẻ, Thép tấm S355 DÀY 90LY - 90MM TRUNG QUC, Thép tấm S355 DÀY 90LY - 90MM NHT BN, Thép tấm S355 DÀY 90LY - 90MM HÀN QUỐC

Dầy 8mm - 300mm,
Rộng: 1500 - 3000mm - 2000mm,
 Dài: 6000 - 12000mm

Lưu ý: Bên công ty Thép Nam Á (có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng).

Giới thiệu sản phẩm

Thép tấm S355 DÀY 90LY - 90MM là loại thép kết cấu cacbor thấp, khả năng chịu nhiệt, chịu sự ăn mòn do điều kiện môi trường oxi hóa cao, sức mạnh độ bền kéo tối thiểu 345(Mpa)

Trong tiêu chuẩn EN10025-2 , có ba điều kiện xử lý nhiệt  trong thép tấm kết cấu thép tấm S355 là + N và + M

+ Thép tấm S355JR+AR

+ Thép tấm S355J0+AR

+ Thép tấm S355J2+AR

+ Thép tấm S355J2+N

+ Thép tấm S355J2+M

Trong đó 

S   : Thép kết cấu

JR : Thử độ va đập ở 20oC

J0 : Thử độ va đập ở 00C

J2 :  Thử độ va đập ở -20oC

AR : Cán nóng

N  :  xử lý bề mặt chuẩn hóa

Thép tấm S355 DÀY 90LY - 90MM với chữ S có sức cong tối thiểu 355N/mm2. Với chữ JR là định nghĩa cho thép được kiểm được tra với máy dập chữ V tại điểm 27J (Joules) nhiệt độ bình thường của phòng. Các trường hợp dập khác được định nghĩa bao gồm J0, J2, K2

Tiêu chuẩn:  EN10025-2

Mác  thép tương đương: BS4360 Gr50B; BS4360 Grade50D; BS4360 Gr50DD; DIN 17100 ST52-3; ASTM A572-50;JIS G3106 SM490; JIS 3101 SS490; ABS EH36; LRS EH36

Thép tấm S355 DÀY 90LY - 90MM được sử dụng trọng kết cấu kiến trúc và công nghiệp xây dựng. S355 phù hợp với sức căng bề mặt và sức cong cao nên được ứng dụng cho rất nhiều lĩnh vực cũng như đưa ra nhiều lựa chọn cho những công trình đòi hỏi sự ổn định, độ bền lâu dài của thép trong các dự án.

Ứng dụng của Thép tấm S355 DÀY 85LY - 85MM

Thép tấm S355 DÀY 90LY - 90MM ứng dụng trong chế tạo xe tải, tàu thuyền, xe lửa vận tải hàng hóa, xe ben, xe ủi, máy xúc, máy lâm nghiệp, toa xe lửa, đường ống dẫn, ống thông, cầu đường, công trình xây dựng, công trình biển, đóng tàu, quạt, máy bơm, thiết bị nâng hạ và các thiết bị cổng .

Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản, Châu Âu, Nga, Trung Quốc, Đài Loan, Ấn Độ, Malaysia…

II. Bảng quy cách thép tấm S355

BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM

Thép tấm 

Dày(mm)

Chiều rộng(mm)

Chiều dài (mm)

Thép tấm 

3

1500 - 2000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

4

1500 - 2000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

5

1500 - 2000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

6

1500 - 2000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

8

1500 - 2000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

9

1500 - 2000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

10

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

12

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

13

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

14

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

15

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

16

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

18

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

20

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

22

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

24

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

25

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

28

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

30

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

32

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

34

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

35

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

36

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

38

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

40

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

44

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

45

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

50

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

55

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

60

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

65

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

70

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

75

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

80

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

82

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

85

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

90

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

95

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

100

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

105

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

110

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

120

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

150

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

180

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

200

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

220

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

250

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

260

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

270

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

280

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

Thép tấm 

300

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

 

Công ty thép Nam Á chuyên cung ứng các loại thép như: S355JR+AR, S355J0+AR, S355J2+AR, S355J2+N, S355J2+M, S355J2G3, S355J0, S355J2, S355K2G3,…

III. Đặc tính kỹ thuật thép tấm S355, Thép tấm S355 DÀY 85LY - 85MM

Mác thép

THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%)

C
max

    Si       max

    Mn      max

P
 max

S
max

V
 max

N
 max

Cu
 max

 Nb    max

  Ti       max

S355JR

0.24

0.55

1.60

0.035

0.035

 

0.012

0.55

 

 

S355J0

0.20

0.55

1.60

0.030

0.030

 

0.012

0.55

 

 

S355J2

0.20

0.55

1.60

0.025

0.025

 

 

 

 

 

Đặc tính cơ lý thép tấm S355, Thép tấm S355 DÀY 90LY - 90MM

Mác thép

ĐẶC TÍNH CƠ LÝ

Temp
oC

YS
Mpa

TS
Mpa

             EL

%

S355JR

 

355

470-630

22

S355J0

0

345

470-630

22

S355J2

-20

345

470-630

22

 

Sản phẩm khác

Thép tấm Q235, TẤM Q235

Thép tấm Q235, TẤM Q235

Công ty thép chuyên cung cấp thép tấm Q235(Q235A, Q235B, Q235C, Q235D) là loại thép...

1450 Lượt xem

0912.186.345
Thép tấm S355Jr / tấm s355jr

Thép tấm S355Jr / tấm s355jr

Công ty thép chuyên cung cấp thép tấm S355JR là thép hợp kim thấp cường lực...

1493 Lượt xem

0912.186.345
Thép tấm A36 / THÉP TẤM ASTM A36

Thép tấm A36 / THÉP TẤM ASTM A36

Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu và cung cấp thép tấm A36 từ các nước...

1148 Lượt xem

0912.186.345

Support Online(24/7) 0912.186.345