THÉP TẤM ASTM A572 Gr.50 NHẬT BẢN
Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu hàng chính phẩm THÉP TẤM ASTM A572 Gr.50...
1 Lượt xem
Xem chi tiếtTHÉP TẤM CÁN NÓNG Q355 TIÊU CHUẨN GB/T1591
Thép Nam Á chuyên cung cấp các loại THÉP TẤM CÁN NÓNG Q355 TIÊU CHUẨN GB/T1591,...
2 Lượt xem
Xem chi tiếtthép tấm ASTM A572 Gr.50 dày 80ly - 80mm - 80li
Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu và cung cấp thép tấm ASTM A572 Gr.50 dày...
1 Lượt xem
Xem chi tiếtTHÉP TẤM S355, S355J2, S355JR, S355J0, S355JR+AR, S355J0+AR, S355J2+AR, S355J2+N
Công ty thép Nam Á chuyên cung ứng các loại thép như: Thép Nam Á chuyên cung cấp THÉP TẤM S355, THÉP TẤM S355J2, THÉP TẤM S355JR, THÉP TẤM S355J0, THÉP TẤM S355JR+AR, THÉP TẤM S355J0+AR, THÉP TẤM S355J2+AR, THÉP TẤM S355J2+N, THÉP TẤM S355 S355J2 S355JR S355J0 S355JR+AR S355J0+AR S355J2+AR S355J2+N, THÉP TẤM S355, S355J2, S355JR, S355J0, S355JR+AR, S355J0+AR, S355J2+AR, S355J2+N, S355J2+M, S355J2G3, S355J0, S355J2, S355K2G3,…
Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản, Châu Âu, Nga, Trung Quốc, Đài Loan, Ấn Độ, Malaysia…
Thép tấm S355-S355JR-S355J0-S355J2-S355J2+N-S355J2+M : 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 18MM 20MM 22MM 25MM 30MM 35MM 40MM 45MM 50MM 55MM 60MM 70MM 80MM 100MM 110MM 120MM 130MM 140MM 150MM 160M 170MM 180MM 190MM 200MM
Danh mục: Thép tấm nhập khẩu
Giới thiệu sản phẩm
Thép Nam Á chuyên cung cấp THÉP TẤM S355, THÉP TẤM S355J2, THÉP TẤM S355JR, THÉP TẤM S355J0, THÉP TẤM S355JR+AR, THÉP TẤM S355J0+AR, THÉP TẤM S355J2+AR, THÉP TẤM S355J2+N, THÉP TẤM S355 S355J2 S355JR S355J0 S355JR+AR S355J0+AR S355J2+AR S355J2+N
THÉP TẤM S355-S355J2-S355JR-S355J0
Thép tấm S355 là loại thép kết cấu cacbor thấp, khả năng chịu nhiệt, chịu sự ăn mòn do điều kiện môi trường oxi hóa cao, sức mạnh độ bền kéo tối thiểu 345(Mpa)
Thép tấm S355-S355JR-S355J0-S355J2-S355J2+N-S355J2+M : 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 18MM 20MM 22MM 25MM 30MM 35MM 40MM 45MM 50MM 55MM 60MM 70MM 80MM 100MM 110MM 120MM 130MM 140MM 150MM 160M 170MM 180MM 190MM 200MM
Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản, Châu Âu, Nga, Trung Quốc, Đài Loan, Ấn Độ, Malaysia…
Trong tiêu chuẩn EN10025-2 , có ba điều kiện xử lý nhiệt trong thép tấm kết cấu thép tấm S355 là + N và + M
+ Thép tấm S355JR+AR
+ Thép tấm S355J0+AR
+ Thép tấm S355J2+AR
+ Thép tấm S355J2+N
+ Thép tấm S355J2+M
Trong đó
S : Thép kết cấu
JR : Thử độ va đập ở 20oC
J0 : Thử độ va đập ở 00C
J2 : Thử độ va đập ở -20oC
AR : Cán nóng
N : xử lý bề mặt chuẩn hóa
M : Xử lý bề mặt trong quá trình kiểm soát cơ khí khác nhau ( TMCP)
Thép tấm S355 với chữ S có sức cong tối thiểu 355N/mm2. Với chữ JR là định nghĩa cho thép được kiểm được tra với máy dập chữ V tại điểm 27J (Joules) nhiệt độ bình thường của phòng. Các trường hợp dập khác được định nghĩa bao gồm J0, J2, K2
Tiêu chuẩn: EN10025-2
Mác thép tương đương: BS4360 Gr50B; BS4360 Grade50D; BS4360 Gr50DD; DIN 17100 ST52-3; ASTM A572-50;JIS G3106 SM490; JIS 3101 SS490; ABS EH36; LRS EH36
Thép tấm S355 được sử dụng trọng kết cấu kiến trúc và công nghiệp xây dựng. S355 phù hợp với sức căng bề mặt và sức cong cao nên được ứng dụng cho rất nhiều lĩnh vực cũng như đưa ra nhiều lựa chọn cho những công trình đòi hỏi sự ổn định, độ bền lâu dài của thép trong các dự án.
Ứng dụng của thép tấm S355
Thép tấm S355 ứng dụng trong chế tạo xe tải, tàu thuyền, xe lửa vận tải hàng hóa, xe ben, xe ủi, máy xúc, máy lâm nghiệp, toa xe lửa, đường ống dẫn, ống thông, cầu đường, công trình xây dựng, công trình biển, đóng tàu, quạt, máy bơm, thiết bị nâng hạ và các thiết bị cổng .
Công ty thép Thép Nam Á chuyên cung ứng các loại thép như: S355JR+AR, S355J0+AR, S355J2+AR, S355J2+N, S355J2+M, S355J2G3, S355J0, S355J2, S355K2G3,…
Đặc tính kỹ thuật thép tấm S355
Mác thép |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%) |
|||||||||
C |
Si max |
Mn max |
P |
S |
V |
N |
Cu |
Nb max |
Ti max |
|
S355JR |
0.24 |
0.55 |
1.60 |
0.035 |
0.035 |
|
0.012 |
0.55 |
|
|
S355J0 |
0.20 |
0.55 |
1.60 |
0.030 |
0.030 |
|
0.012 |
0.55 |
|
|
S355J2 |
0.20 |
0.55 |
1.60 |
0.025 |
0.025 |
|
|
|
|
|
Đặc tính cơ lý thép tấm S355
Mác thép |
ĐẶC TÍNH CƠ LÝ |
|||
Temp |
YS |
TS |
EL % |
|
S355JR |
|
355 |
470-630 |
22 |
S355J0 |
0 |
345 |
470-630 |
22 |
S355J2 |
-20 |
345 |
470-630 |
22 |
Bảng quy cách thép tấm S355
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM |
|||
Thép tấm |
Dày(mm) |
Chiều rộng(mm) |
Chiều dài (mm) |
Thép tấm |
3 |
1500 - 2000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
4 |
1500 - 2000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
5 |
1500 - 2000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
6 |
1500 - 2000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
8 |
1500 - 2000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
9 |
1500 - 2000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
10 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
12 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
13 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
14 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
15 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
16 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
18 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
20 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
22 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
24 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
25 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
28 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
30 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
32 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
34 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
35 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
36 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
38 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
40 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
44 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
45 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
50 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
55 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
60 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
65 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
70 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
75 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
80 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
82 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
85 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
90 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
95 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
100 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
105 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
110 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
120 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
150 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
180 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
200 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
220 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
250 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
260 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
270 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
280 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Thép tấm |
300 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Sản phẩm khác
Thép tấm Q235, TẤM Q235
Công ty thép chuyên cung cấp thép tấm Q235(Q235A, Q235B, Q235C, Q235D) là loại thép...
806 Lượt xem
0912.186.345Thép tấm S355Jr / tấm s355jr
Công ty thép chuyên cung cấp thép tấm S355JR là thép hợp kim thấp cường lực...
1181 Lượt xem
0912.186.345Thép tấm A36 / THÉP TẤM ASTM A36
Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu và cung cấp thép tấm A36 từ các nước...
695 Lượt xem
0912.186.345