Thép Tấm S355JR Dày 25ly (25mm)

Thép Tấm S355, S355JR ứng dụng trong chế tạo xe tải, tàu thuyền, xe lửa vận tải hàng hóa, xe ben, xe ủi, máy xúc, máy lâm nghiệp, toa xe lửa, đường ống dẫn, ống thông, cầu đường, công trình xây dựng, công trình biển, đóng tàu, quạt, máy bơm, thiết bị nâng hạ và các thiết bị cổng

Thông số kỹ thuật Thép tấm S355, S355JR : Liên hệ 0912 186 345

-Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc, Châu Âu Nga, Mỹ…

-Quy cách Thép Tấm S355, S355JR
Độ dày:3mm-310mm

Chiều rộng: 1500-2000-3000mm

Chiều dài: 6000-12000mm

Thép tấm đúc S355JR, S355J2+N, S355J0, A515/70, AH36, EH36, S275J2, S275JR, A36, SS400, Q345, A572GR50, A516/70, SB410, SM570, Thép tấm Grade A … xuất xứ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài loan, Trung Quốc dày 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 22ly, 25ly, 28ly, 30ly, 32ly, 35ly, 40ly, 45ly, 50ly, 55ly, 60ly, 65ly, 70ly, 75ly, 80ly, 85ly, 90ly, 95ly, 100ly, 110ly, 120ly, 130ly, 140ly, 150ly, 160ly, 170ly, 180ly, 190ly, 200ly.

Hotline:   0912 186 345  ( BÁO GIÁ NHANH ) 

Giới thiệu sản phẩm

I.Thép tấm S355JR

Tiêu chuẩn:  EN10025-2
Mác  thép tương đương: BS4360 Gr50B; BS4360 Grade50D; BS4360 Gr50DD; DIN 17100 ST52-3; ASTM A572-50;JIS G3106 SM490; JIS 3101 SS490; ABS EH36; LRS EH36
Thép tấm S355JR là thép hợp kim thấp cường lực cao, là thép kết cấu chung với sức cong bề mặt tối thiểu là 355N/mm2.
Thép tấm S355Jr được sử dụng trọng kết cấu kiến trúc và công nghiệp xây dựng. S355JR phù hợp với sức căng bề mặt và sức cong cao nên được ứng dụng cho rất nhiều lĩnh vực cũng như đưa ra nhiều lựa chọn cho những công trình đòi hỏi sự ổn định, độ bền lâu dài của thép trong các dự án. Kiến trúc sư, kỹ sư có nhiều hứng thú và đam mê với mác thép này.

S355 với chữ S có sức cong tối thiểu 355N/mm2. Với chữ JR là định nghĩa cho thép được kiểm tra với máy dập chữ V tại điểm 27J (Joules) nhiệt độ bình thường của phòng. Các trường hợp dập khác được định nghĩa bao gồm J0, J2, K2
Ký hiều cho thép cấu trúc thông thường
JR ký hiệu cho nhiệt độ test là 200C
J0 ký hiệu cho nhiệt độ test là 00C
J2  ký hiệu cho nhiệt độ test là -200C

Ứng dụng của thép tấm S355JR
Thép tấm S355JR ứng dụng trong chế tạo xe tải, tàu thuyền, xe lửa vận tải hàng hóa, xe ben, xe ủi, máy xúc, máy lâm nghiệp, toa xe lửa, đường ống dẫn, ống thông, cầu đường, công trình xây dựng, công trình biển, đóng tàu, quạt, máy bơm, thiết bị nâng hạ và các thiết bị cổng .

II.Thành phần hóa học

  C%
(max)
Si %
(max)
Mn %
(max)
P %
(max)
S %
(max)
N %
(max)
Cu %
(max)
S355JR 0.270 0.600 1.700 0.045 0.045 0.014 0.060

 

Tình chất cơ lý

  Độ dày (mm) Sức cong
Min Yield (Mpa)
Sức căng
Tensile (Mpa)
Độ dãn dài (%) Điều kiệm test
S355JR 8mm-100mm 315Mpa-355Mpa 450-630Mpa 18-20% 20 27J
101mm-200mm 285-295Mpa 450-600Mpa 18% 20 27J
201mm-400mm 275Mpa - 17% 20 27J

 
Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản, Châu Âu, Nga, Trung Quốc, Đài Loan, Ấn Độ, Malaysia…
Ngoài ra công ty thép Nam  còn cung ứng các loại thép như S355J2G3, S355J0, S355J2, S355K2G3,…

III. BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM ĐÚC S355JR

STT

Độ dày thép Tấm đúc S355JR

KG/Tấm

1

6x2000x12000mm

Tấm 

1130.4

2

8x2000x12000mm

Tấm 

1507.2

3

10x2000x12000mm

Tấm 

1884

4

12x2000x12000mm

Tấm 

2260.8

5

14x2000x12000mm

Tấm 

2637.6

6

16x2000x12000mm

Tấm 

3014.4

7

18x2000x12000mm

Tấm 

3391.2

8

20x2000x12000mm

Tấm 

3768

9

22x2000x12000mm

Tấm 

4144.8

10

25x2000x12000mm

Tấm 

4710

11

28x2000x12000mm

Tấm 

5275.2

12

30x2000x12000mm

Tấm 

5652

13

32x2000x12000mm

Tấm 

6028.8

14

35x2000x12000mm

Tấm 

6594

15

40x2000x12000mm

Tấm 

7536

16

45x2000x12000mm

Tấm 

8478

17

50x2000x12000mm

Tấm 

9420

18

55x2000x12000mm

Tấm 

10362

19

60x2000x12000mm

Tấm 

11304

20

65x2000x12000mm

Tấm 

12434.4

21

70x2000x12000mm

Tấm 

13188

22

75x2000x12000mm

Tấm 

14130

23

80x2000x12000mm

Tấm 

15072

24

85x2000x12000mm

Tấm 

16014

25

90x2000x12000mm

Tấm 

16956

26

95x2000x12000mm

Tấm 

17898

27

100x2000x12000mm

Tấm 

18840

28

110x2000x12000mm

Tấm 

20724

29

120x2000x12000mm

Tấm 

22608

30

130x2000x12000mm

Tấm 

24492

31

140x2000x12000mm

Tấm 

26376

32

150x2000x12000mm

Tấm 

35325

33

160x2000x12000mm

Tấm 

30144

34

170x2000x12000mm

Tấm 

32028

35

180x2000x12000mm

Tấm 

33912

36

190x2000x12000mm

Tấm 

35796

37

200x2000x12000mm

Tấm 

37680

 

Ngoài ra Thép Nam Á còn cung cấp một số loại thép tấm khác như: Thép tấm DH36, Thép tấm AH36, Thép tấm A515, Thép tấm A516, Thép tấm Q345-B, Thép tấm C45, Thép tấm SM490, Thép tấm S355JO, Thép tấm SM570, Thép tấm SS400, Thép tấm 65mn, Thép tấm s355, Thép Tấm A36…

Liên hệ ngay để nhận được báo giá mới nhất hôm nay

Hotline: 0912 186 345
Zalo: 0912 186 345
Email: thepnhapkhaunama@gmail.com

Sản phẩm khác

Thép tấm Q235, TẤM Q235

Thép tấm Q235, TẤM Q235

Công ty thép chuyên cung cấp thép tấm Q235(Q235A, Q235B, Q235C, Q235D) là loại thép...

1450 Lượt xem

0912.186.345
Thép tấm S355Jr / tấm s355jr

Thép tấm S355Jr / tấm s355jr

Công ty thép chuyên cung cấp thép tấm S355JR là thép hợp kim thấp cường lực...

1493 Lượt xem

0912.186.345
Thép tấm A36 / THÉP TẤM ASTM A36

Thép tấm A36 / THÉP TẤM ASTM A36

Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu và cung cấp thép tấm A36 từ các nước...

1148 Lượt xem

0912.186.345

Support Online(24/7) 0912.186.345