Sản phẩm bán chạy
THÉP HỘP 300X400 DẦY 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM MỚI NHẤT NĂM 2026

THÉP HỘP 300X400 DẦY 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM MỚI NHẤT NĂM 2026

Công Ty Thép Nam Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại: THÉP HỘP 300X400 DẦY...

30 Lượt xem

Xem chi tiết
THÉP HỘP 300X400X16MM/LY/LI MỚI NHẤT NĂM 2026

THÉP HỘP 300X400X16MM/LY/LI MỚI NHẤT NĂM 2026

Công Ty Thép Nam Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại: THÉP HỘP 300X400X16MM/LY/LI...

30 Lượt xem

Xem chi tiết
THÉP HỘP 300X400X14MM/LY/LI MỚI NHẤT NĂM 2026

THÉP HỘP 300X400X14MM/LY/LI MỚI NHẤT NĂM 2026

Công Ty Thép Nam Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại: THÉP HỘP 300X400X14MM/LY/LI...

30 Lượt xem

Xem chi tiết

THÉP TRÒN ĐẶC SCM420 PHI 1000

LÁP TRÒN ĐẶC SCM420 PHI 1000 - THANH THÉP HỢP KIM SCM 420 D1000 MM- THÉP TRÒN ĐẶC SCM420 PHI 1000 - THÉP TRÒN TRƠN SCM420 D1000MM

 THÉP NAM Á chuyên cung cấp các loại thép tròn đặc - láp đặc - thép tròn trơn hàng nhập khẩu chính phẩm. 

Thép tròn đặc phi 25 nhập khẩu từ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Nga , Việt Nam, EU, G7…

Mác thép: SCM 440, SCM420, SCM415, SCM435, SCR440, SCR420, SCR415, SCR435, SS400, CT3, CT45, CT50, S20C, S30C, S25C, S40C, S60C, S50C, S55C, S45C, S50C, SS400,  S235JR, S355JR, S275JR, SKD11, SKD61, S275JO, S355JO, S235JO, SNCM439, 2083,...

Tiêu chuẩn: JIS / ASTM/ EN/ GOST

Ứng dụng: Dùng  trong ngành cơ khí chế tạo, xây dựng, làm các trụ, các trục quay, các chi tiết máy móc, chế tạo bù lông, tiện ren, lám các móc ,...

Quy cách thép tròn đặc phi 25

Đường kính: phi 25

Trọng lượng : 3.85 ( kg/mét)

Độ dài: 6m, 9m, 12m

Lưu ý: Có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng

Danh mục: Thép tròn đặc

Giới thiệu sản phẩm

Thép tròn đặc SCM420 là một trong số những loại thép hợp kim Cr – Mo. Thép SCM420 có khả năng kháng nhiệt cao và được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4105. Thép tròn SCM420 có khả năng chịu nhiệt tới 500 – 550⁰C.

Thép SCM420 là loại thép có hàm lượng carbon cao có khả năng chịu được sự ăn mòn do oxi hóa. Khả năng chịu nhiệt độ tốt, độ bền kéo của thép cũng tương đối tốt, chịu được sự bền trong môi trường mặn không bị oxi hóa và trong môi trường có nhiệt độ thay đổi liên tục.

Tiêu chuẩn mác thép: JIS G4105 SCM420.

Xuất xứ: Thép tròn đặc SCM420 được nhập khẩu từ Nhật Bản, Trung Quốc….

Có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Thành phần hóa học:

Tiêu Chuẩn mác thép

C

Si

Mn

Cr

Ni
(Max)

Cu
(Max)

P
(Max)

S
(Max)

Mo

JIS G4105 SCM420

0,17-0,24

0,15-0,37

0,40-0,70

0,80-1,10

0,03

0,03

0,035

0,035

0,15-0,30

Tính chất cơ lý:

Tiêu Chuẩn mác thép

Giới hạn chảy
Min ( MPA )

Độ bền kéo
Min ( MPA )

Độ giãn dài
Min ( % )

Độ thắt
Min ( % )

Tác động hấp
thụ năng lượng ( J )

Độ cứng
( HB )

JIS G4105 SCM420

685

932

14

40

≥ 59

262-352

 

TIÊU CHUẨN MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG JIS G4105 SCM420:

JIS G4105

DIN

BS

GB

ASTM

EN

NF A35-551

ROCT 4543

SCM420
( SCM22 )

1,7218

708H20
( 708M20 )

20CrMo

4118

25CRMO4

18CD4

20XM

BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC

THÉP TRÒN ĐẶC 

STT

TÊN SẢN PHẨM

KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)

MÃ SẢN PHẨM

STT

TÊN SẢN PHẨM

KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)

1

Thép tròn đặc Ø6

0.22

Thép tròn đặc

46

Thép tròn đặc Ø155

148.12

2

Thép tròn đặc Ø8

0.39

Thép tròn đặc 

47

Thép tròn đặc Ø160

157.83

3

Thép tròn đặc Ø10

0.62

Thép tròn đặc 

48

Thép tròn đặc Ø170

178.18

4

Thép tròn đặc Ø12

0.89

Thép tròn đặc 

49

Thép tròn đặc Ø180

199.76

5

Thép tròn đặc Ø14

1.21

Láp tròn đặc

50

Thép tròn đặc Ø190

222.57

6

Thép tròn đặc Ø16

1.58

Láp tròn đặc

51

Thép tròn đặc Ø200

246.62

7

Thép tròn đặc Ø18

2.00

Láp tròn đặc

52

Thép tròn đặc Ø210

271.89

8

Thép tròn đặc Ø20

2.47

Láp tròn đặc

53

Thép tròn đặc Ø220

298.40

9

Thép tròn đặc Ø22

2.98

Láp tròn đặc

54

Thép tròn đặc Ø230

326.15

10

Thép tròn đặc Ø24

3.55

Láp tròn đặc

55

Thép tròn đặc Ø240

355.13

11

Thép tròn đặc Ø25

3.85

Láp tròn đặc

56

Thép tròn đặc Ø250

385.34

12

Thép tròn đặc Ø26

4.17

Láp tròn đặc

57

Thép tròn đặc Ø260

416.78

13

Thép tròn đặc Ø28

4.83

Láp tròn đặc

58

Thép tròn đặc Ø270

449.46

14

Thép tròn đặc Ø30

5.55

Láp tròn đặc

59

Thép tròn đặc Ø280

483.37

15

Thép tròn đặc Ø32

6.31

Láp tròn đặc

60

Thép tròn đặc Ø290

518.51

16

Thép tròn đặc Ø34

7.13

Láp tròn đặc

61

Thép tròn đặc Ø300

554.89

17

Thép tròn đặc Ø35

7.55

Láp đặc

62

Thép tròn đặc Ø310

592.49

18

Thép tròn đặc Ø36

7.99

Láp đặc

63

Thép tròn đặc Ø320

631.34

19

Thép tròn đặc Ø38

8.90

Láp đặc

64

Thép tròn đặc Ø330

671.41

20

Thép tròn đặc Ø40

9.86

Láp đặc

65

Thép tròn đặc Ø340

712.72

21

Thép tròn đặc Ø42

10.88

Láp đặc

66

Thép tròn đặc Ø350

755.26

22

Thép tròn đặc Ø44

11.94

Láp đặc

67

Thép tròn đặc Ø360

799.03

23

Thép tròn đặc Ø45

12.48

Láp đặc

68

Thép tròn đặc Ø370

844.04

24

Thép tròn đặc Ø46

13.05

Láp đặc

69

Thép tròn đặc Ø380

890.28

25

Thép tròn đặc Ø48

14.21

Láp đặc

70

Thép tròn đặc Ø390

937.76

26

Thép tròn đặc Ø50

15.41

Láp đặc

71

Thép tròn đặc Ø400

986.46

27

Thép tròn đặc Ø52

16.67

Láp đặc

72

Thép tròn đặc Ø410

1,036.40

28

Thép tròn đặc Ø55

18.65

Thép tròn đặc 

73

Thép tròn đặc Ø420

1,087.57

29

Thép tròn đặc Ø60

22.20

Thép tròn đặc 

74

Thép tròn đặc Ø430

1,139.98

30

Thép tròn đặc Ø65

26.05

Thép tròn đặc 

75

Thép tròn đặc Ø450

1,248.49

31

Thép tròn đặc Ø70

30.21

Thép tròn đặc 

76

Thép tròn đặc Ø455

1,276.39

32

Thép tròn đặc Ø75

34.68

Thép tròn đặc 

77

Thép tròn đặc Ø480

1,420.51

33

Thép tròn đặc Ø80

39.46

Thép tròn đặc, láp đặc

78

Thép tròn đặc Ø500

1,541.35

34

Thép tròn đặc Ø85

44.54

Thép tròn đặc, láp đặc

79

Thép tròn đặc Ø520

1,667.12

35

Thép tròn đặc Ø90

49.94

Thép tròn đặc, láp đặc

80

Thép tròn đặc Ø550

1,865.03

36

Thép tròn đặc Ø95

55.64

Thép tròn đặc, láp đặc

81

Thép tròn đặc Ø580

2,074.04

37

Thép tròn đặc Ø100

61.65

Thép tròn đặc, láp đặc

82

Thép tròn đặc Ø600

2,219.54

38

Thép tròn đặc Ø110

74.60

Thép tròn đặc, láp đặc

83

Thép tròn đặc Ø635

2,486.04

39

Thép tròn đặc Ø120

88.78

Thép tròn đặc, láp đặc

84

Thép tròn đặc Ø645

2,564.96

40

Thép tròn đặc Ø125

96.33

Thép tròn đặc, láp đặc

85

Thép tròn đặc Ø680

2,850.88

41

Thép tròn đặc Ø130

104.20

Thép tròn đặc, láp đặc

86

Thép tròn đặc Ø700

3,021.04

42

Thép tròn đặc Ø135

112.36

Thép tròn đặc, láp đặc

87

Thép tròn đặc Ø750

3,468.03

43

Thép tròn đặc Ø140

120.84

Thép tròn đặc, láp đặc

88

Thép tròn đặc Ø800

3,945.85

44

Thép tròn đặc Ø145

129.63

Thép tròn đặc, láp đặc

89

Thép tròn đặc Ø900

4,993.97

45

Thép tròn đặc Ø150

138.72

Thép tròn đặc, láp đặc

90

Thép tròn đặc Ø1000

6,165.39

Ngoài ra Công ty Thép Nam Á còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNHTHÉP HỘP VUÔNG, THÉP HỘP CHỮ NHẬTTHÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN,ĐỒNG.. INOX,.

Ứng dụng:

  • Thép Tròn đặc SCM420 dùng trong công nghiệp chế tạo trong ngành chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí, cơ khí chính xác.
  • Làm khuôn dập nguội, trục cán hình, lưỡi cưa, các chi tiết chịu mài mòn.
  • Các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng …
  • KHÁCH HÀNG NÀO THƯỜNG MUA THÉP Tròn Đặc SCM420 CỦA THÉP Nan Á
  • Thép Nam Á chuyên cung cấp THÉP Tròn Đặc SCM420 cho những doanh nghiệp hay các khách hàng kỹ thuật phục vụ cho các cấu trúc với yêu cầu cao về tính chất cơ và hiệu suất hàn trong xây dựng, chủ yếu, đinh tán, cơ khí chế tạo máy…

·Chất lượng sản phẩm:

  •  Sản phẩm THÉP Tròn Đặc SCM420 được Thép Nam Á đưa tới khách hàng đều là sản phẩm được kiểm duyệt giấy tờ chất lượng từ các cơ quan có thẩm quyền, hàng mới không cong vênh, rỉ sét.

·Giá thành cạnh tranh:

  • Sản phẩm THÉP Tròn Đặc SCM420 hiện nay trên thị trường đang được rất nhiều đơn vị bán ra với những giá thành khác nhau, Thép Nam Á luôn mang đến cho khách hàng về sự yên tâm về chất lượng sản phẩm, giá thành hợp lý vì Thép Nam Á là nhà nhập khẩu thép chính ngạch không qua trung gian nên giá thành cạnh tranh, một lần nữa xin cảm ơn tất cả các đối tác đã hợp tác cùng công ty thép Nam Á

·Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp:

· khi tiến hành mua THÉP Tròn Đặc SCM420 tại Công Ty thép Nam Áchúng tôi sẽ được đội ngũ nhân viên tư vấn về các vấn đề mà khách hàng chưa nắm bắt được với nhiều năm kinh nghiệm chúng tôi sẽ giải quyết tất cả những thắc mắc mà quý khách hàng đề ra.

 

 

Sản phẩm khác

THÉP TRÒN ĐẶC SCM420THÉP THANH TRÒN  SCM420 - LÁP TRÒN SCM420

THÉP TRÒN ĐẶC SCM420THÉP THANH TRÒN SCM420 - LÁP TRÒN SCM420

Thép SCM420 là loại thép có hàm lượng carbon cao có khả năng chịu được...

516 Lượt xem

0912.186.345
THÉP TRÒN ĐẶC SCR420, LÁP TRÒN ĐẶC SCR420, THÉP TRÒN SCR420

THÉP TRÒN ĐẶC SCR420, LÁP TRÒN ĐẶC SCR420, THÉP TRÒN SCR420

Thép tròn đặc SCR420 là thép hợp kim cán nóng, cường độ cao được xử...

394 Lượt xem

0912.186.345
THÉP TRÒN SCM420, LÁP TRÒN ĐẶC SCM420

THÉP TRÒN SCM420, LÁP TRÒN ĐẶC SCM420

CÔNG TY THÉP NAM Á CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ CUNG CẤP THÉP TRÒN SCM420, Thép Tròn...

478 Lượt xem

0912.186.345
90Phut TV CakhiaTV xoilac xoilac tv xemtv xoilac tv xoilac Xoilac TV

Support Online(24/7) 0912.186.345