THÉP HỘP 300X400 DẦY 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM MỚI NHẤT NĂM 2026
Công Ty Thép Nam Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại: THÉP HỘP 300X400 DẦY...
30 Lượt xem
Xem chi tiếtTHÉP HỘP 300X400X16MM/LY/LI MỚI NHẤT NĂM 2026
Công Ty Thép Nam Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại: THÉP HỘP 300X400X16MM/LY/LI...
30 Lượt xem
Xem chi tiếtTHÉP HỘP 300X400X14MM/LY/LI MỚI NHẤT NĂM 2026
Công Ty Thép Nam Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại: THÉP HỘP 300X400X14MM/LY/LI...
30 Lượt xem
Xem chi tiếtTHÉP TRÒN ĐẶC SCM440 - THÉP HỢP KIM SCM440
THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 / THÉP THANH TRÒN SCM440 là thép hợp kim cán nóng, được sản xuất trong điều kiện kiểm soát chặt chẽ các thành phần hóa học và tính chất cơ học từ đúc, rèn, cán, xử lý nhiệt, thép có độ dẻo dai cao, chống ăn mòn, chịu tải trọng thấp, tính năng hàn tốt (không phải xử lý nhiệt sau khi hàn).
THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 16, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 18, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 20, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 22, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 24 , THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 25, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 26, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 28, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 30, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 32, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 34 , THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 35, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 36, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 38, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 40, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 42, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 44 , THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 45, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 46, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 48, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 50, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 52, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 54 , THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 55, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 56, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 58, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 60, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 62, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 65 , THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 70, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 72, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 75 , THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 80, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 82, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 85 , THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 90, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 95 , THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 100, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 105 , THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 110, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 115 , THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 120, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 125 , THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 130, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 135, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 140, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 145, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 150, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 155, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 160, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 165, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 150, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 175, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 180, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 185, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 190, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 195, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 200, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 205, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 210, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 215, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 220, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 225, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 230, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 235, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 240, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 245, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 250, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 255, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 300, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 335 ..... ĐẾN THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 1000...
Ứng dụng: THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 - THÉP HỢP KIM SCM440 được sử dụng rộng rãi trong cơ khí chể tạo máy, linh kiện ô tô, thiết bị hàng hải
Làm các loại trục: Truc động cơ, trục cán rèn các trục chịu tải trọng vừa và nhẹ, làm trục.
Làm bánh răng truyền động, bánh răng siêu tăng áp, trục bánh răng,
Làm thớt đỡ, con lăn, tay quay, bù lông, thanh ren, gia công chi tiết máy móc và nhiều các ứng dụng khác.
Danh mục: Thép tròn đặc
Giới thiệu sản phẩm
THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 / THÉP THANH TRÒN SCM440 là thép hợp kim cán nóng, được sản xuất trong điều kiện kiểm soát chặt chẽ các thành phần hóa học và tính chất cơ học từ đúc, rèn, cán, xử lý nhiệt, thép có độ dẻo dai cao, chống ăn mòn, chịu tải trọng thấp, tính năng hàn tốt (không phải xử lý nhiệt sau khi hàn).
THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 16, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 18, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 20, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 22, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 24 , THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 25, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 26, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 28, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 30, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 32, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 34 , THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 35, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 36, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 38, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 40, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 42, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 44 , THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 45, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 46, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 48, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 50, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 52, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 54 , THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 55, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 56, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 58, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 60, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 62, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 65 , THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 70, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 72, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 75 , THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 80, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 82, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 85 , THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 90, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 95 , THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 100, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 105 , THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 110, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 115 , THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 120, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 125 , THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 130, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 135, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 140, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 145, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 150, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 155, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 160, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 165, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 150, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 175, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 180, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 185, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 190, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 195, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 200, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 205, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 210, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 215, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 220, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 225, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 230, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 235, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 240, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 245, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 250, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 255, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 300, THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 335 ..... ĐẾN THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 1000...
Ứng dụng: THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 - THÉP HỢP KIM SCM440 được sử dụng rộng rãi trong cơ khí chể tạo máy, linh kiện ô tô, thiết bị hàng hải
Làm các loại trục: Truc động cơ, trục cán rèn các trục chịu tải trọng vừa và nhẹ, làm trục.
Làm bánh răng truyền động, bánh răng siêu tăng áp, trục bánh răng,
Làm thớt đỡ, con lăn, tay quay, bù lông, thanh ren, gia công chi tiết máy móc và nhiều các ứng dụng khác.
Mác thép tương đương SCM440
|
Xuất Xứ |
Mỹ |
Đức |
Anh |
Nhật Bản |
Trung Quốc |
Úc |
|
Tiêu chuẩn |
ASTM A29 |
DIN 17200 |
BS 970 |
JIS 4105 |
GB/T 3077 |
AS 1444 |
|
Mác thép |
4140 |
42CrMo4 |
42CrMo4 |
SCM440 |
42CrMo |
4140 |
Thành phần hóa học
|
Tiêu chuẩn |
Cấp |
C |
sĩ |
mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
mo |
|
ASTM A29 |
4140 |
0,38-0,43 |
0,15-0,35 |
0,75-1,00 |
≤ 0,035 |
≤ 0,04 |
0,8-1,1 |
– |
0,15-0,25 |
|
|
42CrMo4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7225 |
|||||||||
|
JIS G4105 |
SCM440 |
0,38-0,43 |
0,15-0,35 |
0,6-0,85 |
≤ 0,035 |
≤ 0,04 |
0,9-1,2 |
– |
0,15-0,30 |
|
GB3077 |
42CrMo |
0,38-0,45 |
0,17-0,37 |
0,5-0,80 |
≤ 0,035 |
≤ 0,035 |
0,9-1,2 |
– |
0,15-0,25 |
|
BS 970 |
EN19 |
0,35-0,45 |
0,15-0,35 |
0,5-0,80 |
≤ 0,035 |
≤ 0,035 |
0,9-1,5 |
– |
0,2-0,40 |
-Tài sản vật chất
|
Mật độ g/cm3 |
7,85 |
||||
|
Điểm nóng chảy °C |
1416 |
||||
|
tỷ lệ Poisson |
0,27-0,30 |
||||
|
Khả năng gia công (AISI 1212 là khả năng gia công 100%) |
65% |
||||
|
Hệ số giãn nở nhiệt µm/m°C |
12.2 |
||||
|
Độ dẫn nhiệt W/(mK) |
46 |
||||
|
Mô đun đàn hồi 10^3 N/mm2 |
210 |
||||
|
Điện trở suất Ohm.mm2 /m |
0,19 |
||||
|
Nhiệt dung riêng J/(kg.K) |
460 |
||||
|
|
100 ℃ |
200 ℃ |
300 ℃ |
400 ℃ |
500 ℃ |
|
205 |
195 |
185 |
175 |
165 |
|
|
|
100 ℃ |
200 ℃ |
300 ℃ |
400 ℃ |
500 ℃ |
|
11.1 |
12.1 |
12.9 |
13,5 |
13,9 |
|
-Tài sản cơ khí
|
điều kiện cơ khí |
r |
S |
S |
t |
bạn |
V |
W |
|
Phần cai trị mm |
250 |
250 |
150 |
100 |
63 |
30 |
20 |
|
Độ bền kéo Mpa |
700-850 |
770-930 |
770-930 |
850-1000 |
930-1080 |
1000-1150 |
1080-1230 |
|
Sức mạnh năng suất Mpa tối thiểu |
480 |
540 |
570 |
655 |
740 |
835 |
925 |
|
Độ giãn dài% |
15 |
13 |
15 |
13 |
12 |
12 |
12 |
|
Izod Impact J Min |
34 |
27 |
54 |
54 |
47 |
47 |
40 |
|
Charpy Impact J Min |
28 |
22 |
50 |
50 |
42 |
42 |
35 |
|
Độ cứng Brinell HB |
201-255 |
233-277 |
233-277 |
248-302 |
269-331 |
293-352 |
311-375 |
-Nhiệt độ cao
|
Đối với các vật rèn nặng được tôi luyện và tôi luyện |
|||||||
|
|
Sức mạnh năng suất MPa |
||||||
|
20 ℃ |
100 ℃ |
200 ℃ |
250 ℃ |
300 ℃ |
350℃ |
400℃ |
|
|
≤250 |
510 |
486 |
461 |
441 |
422 |
392 |
363 |
|
250-500 |
460 |
431 |
412 |
402 |
382 |
353 |
324 |
|
500-750 |
390 |
333 |
333 |
324 |
304 |
275 |
245 |
Sản phẩm khác
THÉP TRÒN ĐẶC SCM420THÉP THANH TRÒN SCM420 - LÁP TRÒN SCM420
Thép SCM420 là loại thép có hàm lượng carbon cao có khả năng chịu được...
516 Lượt xem
0912.186.345THÉP TRÒN ĐẶC SCR420, LÁP TRÒN ĐẶC SCR420, THÉP TRÒN SCR420
Thép tròn đặc SCR420 là thép hợp kim cán nóng, cường độ cao được xử...
394 Lượt xem
0912.186.345THÉP TRÒN SCM420, LÁP TRÒN ĐẶC SCM420
CÔNG TY THÉP NAM Á CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ CUNG CẤP THÉP TRÒN SCM420, Thép Tròn...
478 Lượt xem
0912.186.345