THÉP TRÒN ĐẶC S20C MỚI NHẤT
Thép tròn đặc S20C là gì ? Thép tròn đặc S20C là một mác thép Cacbon thấp...
16 Lượt xem
Xem chi tiếtThép hộp 450x450 Dày 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm mới nhất Năm 2025
Thép hộp 450x450 Dày 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm mới nhất Năm 2025, Thép hộp 450x450x5mm...
14 Lượt xem
Xem chi tiếtTHÉP HỘP Q355B
Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép Hộp Q355 dày 3ly / 4ly/ 5ly / 6ly/ 8ly/ 10ly/ 12ly/...
39 Lượt xem
Xem chi tiếtThép Hình I
Trước hết, một sản phẩm thép hình I chất lượng. Đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của ngành xây dựng. Thì chúng cần đảm bảo được những tiêu chuẩn cơ bản sau đây:
+ Công dụng: Dùng cho công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, …
+ Mác thép của Nga: CT3 , … theo tiêu chuẩn : GOST 380-88.
+ Mác thép của Nhật : SS400, ….. theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010.
+ Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235B….theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
+ Mác thép của Mỹ : A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36
Danh mục: Thép hình (H,I,U,V)
Giới thiệu sản phẩm
Đồng thời, ngoài những tiêu chuẩn yêu cầu trên. Sản phẩm thép hình I sẽ đảm bảo tối đa các kích thước cơ bản về:
+ Chiều cao thân: 100 – 900 mm
+ Chiều rộng cánh: 55 – 300 mm
+ Chiều dài: 6000 – 12000 mm
Chính vì vậy, ngay sau đây sẽ tổng hợp kích thước phổ biến của thép hình I được sử dụng nhiều nhất hiện nay
| H (mm) | B (mm) | t1 (mm) | t2 (mm) | L (m) | W (kg/m) |
| 100 | 55 | 4.5 | 6.5 | 6 | 9.46 |
| 120 | 64 | 4.8 | 6.5 | 6 | 11.5 |
| 150 | 75 | 5 | 7 | 12 | 14,0 |
| 194 | 150 | 6 | 9 | 6/12 | 30.6 |
| 198 | 99 | 4.5 | 7 | 6/12 | 18,2 |
| 200 | 100 | 5,5 | 8 | 6/12 | 21,3 |
| 248 | 124 | 5 | 8 | 6/12 | 25.7 |
| 250 | 125 | 6 | 9 | 12 | 29,6 |
| 298 | 149 | 5.5 | 8 | 12 | 32,0 |
| 300 | 150 | 6,5 | 9 | 12 | 36,7 |
| 346 | 174 | 6 | 9 | 12 | 41,4 |
| 350 | 175 | 7 | 11 | 12 | 49,6 |
| 396 | 199 | 7 | 11 | 12 | 56,6 |
| 400 | 200 | 8 | 13 | 12 | 66,0 |
| 446 | 199 | 8 | 13 | 12 | 66,2 |
| 450 | 200 | 9 | 14 | 12 | 76,0 |
| 482 | 300 | 11 | 15 | 12 | 111,0 |
| 496 | 199 | 9 | 14 | 12 | 79,5 |
| 500 | 200 | 10 | 16 | 12 | 89,6 |
| 500 | 300 | 11 | 18 | 12 | 128,0 |
| 588 | 300 | 12 | 20 | 12 | 147,0 |
| 596 | 199 | 10 | 15 | 12 | 94,6 |
| 600 | 200 | 11 | 17 | 12 | 106,0 |
| 600 | 300 | 12 | 20 | 12 | 151,0 |
| 700 | 300 | 13 | 24 | 12 | 185,0 |
| 800 | 300 | 14 | 26 | 12 | 210 |
| 900 | 300 | 16 | 28 | 12 | 243 |
4/ Bảng tra thép hình chữ I với khối lượng tiêu chuẩn
Với các khối lượng đạt chuẩn, thép hình I sẽ giúp đảm bảo tốt nhất về chất lượng công trình của bạn. Và với kích thước khác nhau thì đương nhiên trọng lượng của chúng cũng sẽ khác nhau.
Do đó, để lựa chọn được loại vật liệu phù hợp nhất cho công trình của mình. Thì việc đầu tiên là bạn nên tìm hiểu và ước tính thép xây dựng cần thiết. Chính vì vậy, ngay sau đây sẽ là bảng tra khối lượng thép hình I tương ứng với các kích thước tiêu chuẩn nhất
| STT | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) |
| 1 | I 100 x 55 x 4.5 x 7.2 TN | 6 | 55 |
| 2 | I 120 x 64 x 4.8 x 7.3 TN | 6 | 62 |
| 3 | I 150 x 75 x 5 x 7 SNG-JIS G3101 | 12 | 168 |
| 4 | I175 x 90 x 5.0 x 8.0 Kr-JIS G3101 | 12 | 218,4 |
| 5 | I 194 x 150 x 6 x 9 Chn-JIS G3101 | 12 | 367,2 |
| 6 | I198 x 99 x 4,5 x 7 Chn-JIS G3101 | 12 | 218,4 |
| 7 | I 200 x 100 x 5.5 x 8 GB/T11263-1998 | 12 | 260,4 |
| 8 | I 250 x 125 x 6 x 9 Chn JIS G3101 | 12 | 355,2 |
| 9 | I 248 x 124 x 5 x 8 Chn-JIS G3101 | 12 | 308,4 |
| 10 | I 298 x 149 x 5.5 x 8 Chn-JIS G3101 | 12 | 384 |
| 11 | I 300 x 150 x 6.5 x 9 Chn-JIS G3101 | 12 | 440,4 |
| 12 | I 346 x 174 x 6 x 9 Chn-JIS G3101 | 12 | 496,8 |
| 13 | I 350 x 175 x 7 x 11 Chn-JIS G3101 | 12 | 595,2 |
| 14 | I 396 x 199 x 7 x 11 Chn-JIS G3101 | 12 | 679,2 |
| 15 | I 400 x 200 x 8 x 13 Chn-JIS G3101 | 12 | 792 |
| 16 | I 450 x 200 x 9 x14 Chn-JIS G3101 | 12 | 912 |
| 17 | I 496 x 199 x 9 x 14 Chn-JIS G3101 | 12 | 954 |
| 18 | I 500 x 200 x 10 x 16 Chn-JIS G3101 | 12 | 1.075 |
| 19 | I 596 x 199 x 10 x 15 Chn-JIS G3101 | 12 | 1.135 |
| 20 | I 600 x 200 x 11 x 17 Chn-JIS G3101 | 12 | 1.272 |
| 21 | I 900 x 300 x 16 x 26 SNG-JIS G3101 | 12 | 2.880,01 |
| 22 | Ia 300 x150 x10x16 cầu trục | 12 | 786 |
| 23 | Ia 250 x 116 x 8 x 12 cầu trục | 12 | 457,2 |
| 24 | I 180 x 90 x 5.1 x 8 Kr-JIS G3101 | 12 | 220,8 |
| 25 | I 446 x 199 x 8 x 12 SNG-JIS G3101 | 12 | 794,4 |
| 26 | I200 x 100 x 5.5 x 8 JIS G3101 SS400 | 12 | 255,6 |
| 27 | I 700 x 300 x 13 x 24 Chn | 12 | 2.220,01 |
Bảng giá thép hình chữ I mới nhất hôm nay
Thị trường thép hình i hiện nay đang rất đa dạng. Có nhiều hãng sản xuất trong nước cũng như nhập khẩu từ nước ngoài. Giá cả cũng đa dạng, giá rẻ và giá cao. Sản phẩm của các hãng đưa ra đều nhắm vào mục tiêu sử dụng khác nhau. Kích thước đa dạng để chúng ta lựa chọn.Sau đây sẽ là bảng báo giá thép hình I mới nhất hiện nay. Đồng thời là bảng giá thép hình chữ I thấp nhất trên thị trường, có duy nhất tại Mạnh Tiến Phát
| STT | Quy cách | Xuất sứ | Barem | Đơn vị tính | ||
| kg/m | Giá/KG | Cây 6M | Cây 12M | |||
| 1 | I100*50*4.5 | An Khánh | 42.5kg/cây | 837.000 | ||
| 2 | I100*50*4.5 | TQ | 42.5kg/cây | 800.000 | ||
| 3 | I100*50*4.5 | Á Châu | 42.5kg/cây | 770.000 | ||
| 4 | I120*65*4.5 | An Khánh | 42.5kg/cây | 1.015.000 | ||
| 5 | I120*65*4.5 | TQ | 42.5kg/cây | THEO THỜI ĐIỂM | ||
| 6 | I150*75*5*7 | An Khánh | 14 | 1.535.000 | ||
| 7 | I150*75*5*7 | Posco | 14 | 22.500 | 1.890.000 | 3.780.000 |
| 8 | I198*99*4.5*7 | Posco | 18,2 | 22.500 | 2.457.000 | 4.914.000 |
| 9 | I200*100*5.5*8 | Posco | 21.3 | 21.700 | 2.773.260 | 5.546.520 |
| 10 | I248*124*5*8 | Posco | 25.7 | 22.500 | 3.469.500 | 6.939.000 |
| 11 | I250*125*6*9 | Posco | 29.6 | 21.700 | 3.853.920 | 7.707.840 |
| 12 | I298*149*5.5*8 | Posco | 32 | 22.500 | 4.320.000 | 8.640.000 |
| 13 | I300*150*6.5*9 | Posco | 36.7 | 21.700 | 4.778.340 | 9.556.680 |
| 14 | I346*174*6*9 | Posco | 41.4 | 22.500 | 5.589.000 | 11.178.000 |
| 15 | I350*175*7*11 | Posco | 49.6 | 21.700 | 6.457.920 | 12.915.840 |
| 16 | I396*199*7*11 | Posco | 56.6 | 22.500 | 7.641.000 | 15.282.000 |
| 17 | I400*200*8*13 | Posco | 66 | 21.700 | 8.593.200 | 17.186.400 |
| 18 | I450*200*9*14 | Posco | 76 | 21.700 | 9.895.200 | 19.790.400 |
| 19 | I496*199*9*14 | Posco | 79.5 | 22.500 | 10.732.500 | 21.465.000 |
| 20 | I500*200*10*16 | Posco | 89.6 | 21.700 | 11.665.920 | 23.331.840 |
| 21 | I600*200*11*17 | Posco | 106 | LIÊN HỆ: 0912 1863 | ||
| 22 | I700*300*13*24 | Posco | 185 | |||
Giá trên chưa bao gồm chi phí vận chuyển và có thể thay đổi theo thời gian hiện tại do các hãng sản xuất điều chỉnh. Do vậy, để biết về giá hiện tại chuẩn xác nhất. Quý khách vui lòng liên hệ với hệ thống kinh doanh của chúng tôi trên toàn quốc qua thông tin liên hệ sau đây!
Sản phẩm khác
THÉP HÌNH U HÀN QUỐC / THÉP HÌNH CHỮ U HÀN QUỐC
CÔNG TY THÉP NAM Á CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ CUNG CẤP THÉP HÌNH U HÀN QUỐC, THÉP...
549 Lượt xem
0912.186.345THÉP HÌNH CHỮ H / THÉP HÌNH H
CÔNG TY THÉP NAM Á CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ CUNG CẤP THÉP HÌNH CHỮ + Công dụng:...
511 Lượt xem
0912.186.345Thép hình chữ V - THÉP HÌNH V
Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu và cung cấp thép hình chữ V Thường được...
424 Lượt xem
0912.186.345