thép hộp 125x125 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm, 5.8mm, 6mm, 6.8mm, 7mm, 7.8mm, 8mm, 8.8mm, 9mm, 9.8mm, 10mm, 10.8mm, 11mm, 11.8mm,12mm
Thép Nam Á chuyên cung cấp thép hộp 125x125 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm,...
11 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 120x120 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm, 5.8mm, 6mm, 6.8mm, 7mm, 7.8mm, 8mm, 8.8mm, 9mm, 9.8mm, 10mm, 10.8mm, 11mm,11.8mm,12mm
Thép Nam Á chuyên cung cấp thép hộp 120x120 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm,...
11 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 100x100 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm, 5.8mm, 6mm, 6.8mm, 7mm, 7.8mm, 8mm, 8.8mm, 9mm, 9.8mm, 10mm, 10.8mm, 11mm,11.8mm,12mm
Thép Nam Á chuyên cung cấp thép hộp 100x100 dày 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 4.8mm, 5mm,...
9 Lượt xem
Xem chi tiếtTHÉP HỘP I482X300, Thép hình I482x300x11x15x12000 mm
Thép hình i482 x 300 x 11 x 15 x 12000 mm Chiều cao bụng: 482 mm. Dày bụng: 11 mm. Chiều rộng cánh: 300 mm. Dày cánh: 15 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 114 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập khẩu ...
Danh mục: Thép hình (H,I,U,V)
Giới thiệu sản phẩm
Thép hình i482 x 300 x 11 x 15 x 12000 mm
Chiều cao bụng: 482 mm.
Dày bụng: 11 mm.
Chiều rộng cánh: 300 mm.
Dày cánh: 15 mm.
Chiều dài cây : 12000 mm.
Trọng lượng: 114 Kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,…
Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,…
Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,…
.jpg)
Hàng nhập khẩu có đầy đủ CO/CQ.
Bảng quy cách thép hình chữ I
| TÊN SẢN PHẨM | Quy cách hàng hóa ( mm ) | Chiều Dài Cây ( M/ Cây ) |
Trọng Lượng ( KG/ M ) |
||
| Kích thước cạnh ( XxYmm ) |
Độ dày bụng T1 | Độ dày cánh T2 | |||
| Thép hình I 100 | I100x55 | 4.5 | 6.5 | 6m | 9.46 |
| Thép hình I 120 | I120x64 | 4.8 | 6.5 | 6m | 11.5 |
| Thép hình I 148 | I148x100 | 6 | 9 | 6m – 12m | 21.1 |
| Thép hình I 150 | I150x75 | 5 | 7 | 6m – 12m | 14 |
| Thép hình I 194 | I194x150 | 6 | 9 | 6m – 12m | 30.6 |
| Thép hình I 198 | I198x99 | 4.5 | 7 | 6m – 12m | 18.2 |
| Thép hình I 200 | I200x100 | 5.5 | 8 | 6m – 12m | 21.3 |
| Thép hình I 244 | I244x175 | 7 | 11 | 6m – 12m | 44.1 |
| Thép hình I 248 | I248x 124 | 5 | 8 | 6m – 12m | 25.7 |
| Thép hình I 250 | I250x125 | 6 | 9 | 6m – 12m | 29.6 |
| Thép hình I 250 | I250x175 | 7 | 11 | 6m – 12m | 44.1 |
| Thép hình I 294 | I294x200 | 8 | 12 | 6m – 12m | 56.8 |
| Thép hình I 298 | I298x149 | 5.5 | 8 | 6m – 12m | 32 |
| Thép hình I 300 | I300x150 | 6.5 | 9 | 6m – 12m | 36.7 |
| Thép hình I 340 | I340x250 | 9 | 14 | 6m – 12m | 79.7 |
| Thép hình I 346 | I346x174 | 6 | 9 | 6m – 12m | 41.4 |
| Thép hình I 350 | I350x175 | 7 | 11 | 6m – 12m | 49.6 |
| Thép hình I 390 | I390x300 | 10 | 16 | 6m – 12m | 107 |
| Thép hình I 396 | I396x199 | 7 | 11 | 6m – 12m | 56.6 |
| Thép hình I 400 | I400x200 | 8 | 13 | 6m – 12m | 66 |
| Thép hình I 440 | I440x300 | 11 | 18 | 6m – 12m | 124 |
| Thép hình I 446 | I446x199 | 8 | 12 | 6m – 12m | 66.2 |
| Thép hình I 450 | I450x200 | 9 | 14 | 6m – 12m | 76 |
| Thép hình I 482 | I482x300 | 11 | 15 | 6m – 12m | 114 |
| Thép hình I 488 | I488x300 | 11 | 18 | 6m – 12m | 128 |
| Thép hình I 496 | I496x199 | 9 | 14 | 6m – 12m | 79.5 |
| Thép hình I 500 | I500x200 | 10 | 16 | 6m – 12m | 89.6 |
| Thép hình I 596 | I596x199 | 10 | 15 | 6m – 12m | 94.6 |
| Thép hình I 582 | I582x300 | 12 | 17 | 6m – 12m | 137 |
| Thép hình I 588 | I588x300 | 12 | 20 | 6m – 12m | 151 |
| Thép hình I 594 | I594x302 | 14 | 23 | 6m – 12m | 175 |
| Thép hình I 600 | I600x200 | 11 | 17 | 6m – 12m | 106 |
| Thép hình I 692 | I692x300 | 13 | 20 | 6m – 12m | 166 |
| Thép hình I 700 | I700x300 | 13 | 24 | 6m – 12m | 185 |
| Thép hình I 792 | I792x300 | 14 | 22 | 6m – 12m | 191 |
| Thép hình I 800 | I800x300 | 14 | 26 | 6m – 12m | 210 |
| Thép hình I 900 | I900x300 | 16 | 18 | 6m – 12m | 240 |
Bảng tra Khối lượng thép hình I
| STT | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) |
| 1 | I 100 x 55 x 4.5 x 7.2 TN | 6 | 55 |
| 2 | I 120 x 64 x 4.8 x 7.3 TN | 6 | 62 |
| 3 | I 150 x 75 x 5 x 7 SNG-JIS G3101 | 12 | 168 |
| 4 | I175 x 90 x 5.0 x 8.0 Kr-JIS G3101 | 12 | 218,4 |
| 5 | I 194 x 150 x 6 x 9 Chn-JIS G3101 | 12 | 367,2 |
| 6 | I198 x 99 x 4,5 x 7 Chn-JIS G3101 | 12 | 218,4 |
| 7 | I 200 x 100 x 5.5 x 8 GB/T11263-1998 | 12 | 260,4 |
| 8 | I 250 x 125 x 6 x 9 Chn – JIS G3101 | 12 | 355,2 |
| 9 | I 248 x 124 x 5 x 8 Chn-JIS G3101 | 12 | 308,4 |
| 10 | I 298 x 149 x 5.5 x 8 Chn-JIS G3101 | 12 | 384 |
| 11 | I 300 x 150 x 6.5 x 9 Chn-JIS G3101 | 12 | 440,4 |
| 12 | I 346 x 174 x 6 x 9 Chn-JIS G3101 | 12 | 496,8 |
| 13 | I 350 x 175 x 7 x 11 Chn-JIS G3101 | 12 | 595,2 |
| 14 | I 396 x 199 x 7 x 11 Chn-JIS G3101 | 12 | 679,2 |
| 15 | I 400 x 200 x 8 x 13 Chn-JIS G3101 | 12 | 792 |
| 16 | I 450 x 200 x 9 x14 Chn-JIS G3101 | 12 | 912 |
| 17 | I 496 x 199 x 9 x 14 Chn-JIS G3101 | 12 | 954 |
| 18 | I 500 x 200 x 10 x 16 Chn-JIS G3101 | 12 | 1.075 |
| 19 | I 596 x 199 x 10 x 15 Chn-JIS G3101 | 12 | 1.135 |
| 20 | I 600 x 200 x 11 x 17 Chn-JIS G3101 | 12 | 1.272 |
| 21 | I 900 x 300 x 16 x 26 SNG-JIS G3101 | 12 | 2.880,01 |
| 22 | Ia 300 x150 x10x16 cầu trục | 12 | 786 |
| 23 | Ia 250 x 116 x 8 x 12 cầu trục | 12 | 457,2 |
| 24 | I 180 x 90 x 5.1 x 8 Kr-JIS G3101 | 12 | 220,8 |
| 25 | I 446 x 199 x 8 x 12 SNG-JIS G3101 | 12 | 794,4 |
| 26 | I200 x 100 x 5.5 x 8 JIS G3101 SS400 | 12 | 255,6 |
| 27 | I 700 x 300 x 13 x 24 Chn | 12 | 2.220,01 |
Bảng giá thép hình I cập nhật mới nhất tháng 12 - 2022
| STT | TÊN HÀNG | KG/M | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
| 01 | I100*6m VN | 7.3 | M | 95.500 |
| 02 | I100*6m TQ | 7 | M | 83.000 |
| 03 | I120*6m VN | 9 | M | 113.000 |
| 04 | I120*6m TQ | 8.7 | M | 97.500 |
| 05 | I150*75*5*7 VN | 14 | M | 152.000 |
| 06 | I150*75*5*7*12m M | 14 | M | 146.000 |
| 07 | I150*75*5*7*12m D | 14 | M | 152.000 |
| 08 | I198*99*4.5*7 JINXI M | 18.2 | Kg | 10.200 |
| 09 | I198*99*4.5*7 JINXI | 18.2 | Kg | 10.600 |
| 10 | I200*100*5.5*8 JINXI M | 21.3 | Kg | 10.200 |
| 11 | I200*100*5.5*8 JINXI | 21.3 | Kg | 10.600 |
| 12 | I248*124*5*8 JINXI M | 25.7 | Kg | 10.200 |
| 13 | I248*124*5*8 JINXI | 25.7 | Kg | 10.600 |
| 14 | I250*125*6*9 JINXI M | 29.6 | Kg | 10.200 |
| 15 | I250*125*6*9 JINXI | 29.6 | Kg | 10.600 |
| 16 | I298*149*5.5*8 JINXI M | 32 | Kg | 10.200 |
| 17 | I298*149*5.5*8 JINXI | 32 | Kg | 10.600 |
| 18 | I300*150*6.5*9 JINXI M | 36.7 | Kg | 10.200 |
| 19 | I300*150*6.5*9 JINXI | 36.7 | Kg | 10.600 |
| 20 | I346*174*6*9 JINXI M | 41.4 | Kg | 10.200 |
| 21 | I346*174*6*9 JINXI | 41.4 | Kg | 10.600 |
| 22 | I350*175*7*11 JINXI M | 49.6 | Kg | 10.200 |
| 23 | I350*175*7*11 JINXI | 49.6 | Kg | 10.600 |
| 24 | I396*199*7*11 JINXI | 56.6 | Kg | 10.800 |
| 25 | I400*200*8*13 JINXI | 66 | Kg | 10.800 |
| 26 | I446*199*8*12 JINXI | 66.2 | Kg | 10.800 |
| 27 | I450*200*9*14 JINXI | 76 | Kg | 10.800 |
| 28 | I482*300 JINXI | 114 | Kg | 10.800 |
| 29 | I488*300*11*18 JINXI | 128 | Kg | 10.800 |
| 30 | I496*199*9*14 JINXI | 79.5 | Kg | 10.800 |
| 31 | I500*200*10*16 JINXI | 89.6 | Kg | 10.800 |
| 32 | I582*300*12*17 JINXI | 137 | Kg | 10.900 |
| 33 | I588*300*12*20 JINXI | 151 | Kg | 10.900 |
| 34 | I596*199*10*15 JINXI | 94.6 | Kg | 10.900 |
| 35 | I596*199*10*15 HQ | 94.6 | Kg | 14.600 |
| 36 | I600*200*11*17 JINXI | 106 | Kg | 11.000 |
| 37 | I700*300*13*24 JINXI | 185 | Kg | 11.200 |
| 38 | I800*300*14*26 JINXI | 210 | Kg | 11.200 |
| 39 | I900*300*16*28 JINXI | 240 | Kg | 12.400 |
| 40 | I900*300*16*28 HQ | 243 | Kg | 17.100 |
Sản phẩm khác
THÉP HÌNH U HÀN QUỐC / THÉP HÌNH CHỮ U HÀN QUỐC
CÔNG TY THÉP NAM Á CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ CUNG CẤP THÉP HÌNH U HÀN QUỐC, THÉP...
512 Lượt xem
0912.186.345THÉP HÌNH CHỮ H / THÉP HÌNH H
CÔNG TY THÉP NAM Á CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ CUNG CẤP THÉP HÌNH CHỮ + Công dụng:...
471 Lượt xem
0912.186.345Thép hình chữ V - THÉP HÌNH V
Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu và cung cấp thép hình chữ V Thường được...
393 Lượt xem
0912.186.345