Thép hộp chữ nhật 200x400x12ly/mm/li mác Q235B

Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp chữ nhật 400x200x12ly/mm/li mác Q235B, Thép hộp chữ nhật 400x200x12 Q235B, Thép hộp chữ nhật 400x200x12mm/ly/li Q235B, Thép hộp chữ nhật 400x200x12LY Q235B, Thép hộp chữ nhật 400x200x12LI Q235B, Thép hộp chữ nhật 200x400x12ly/mm/li mác Q235B, Thép hộp 200x400x12ly mác Q235B, Thép hộp chữ nhật 200x400x12mm mác Q235B, Thép hộp chữ nhật 200x400x12li mác Q235B theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP chữ nhật 200x400x12x6000mm có khối lượng =651,11 kg/mét. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ±2-5%.  Thép hộp vuông, Thép hộp chữ nhật, Thép hộp mạ kẽm…..Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU,Đài Loan, Nga, ViệtNam…

  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của thép hộp chữ nhật 200x400x12 được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác.

 

Giới thiệu sản phẩm

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200X400X12MM Q235B

Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp chữ nhật 400x200x12ly/mm/li mác Q235BThép hộp chữ nhật 400x200x12 Q235B, Thép hộp chữ nhật 400x200x12mm/ly/li Q235B, Thép hộp chữ nhật 400x200x12LY Q235B, Thép hộp chữ nhật 400x200x12LI Q235B, Thép hộp chữ nhật 200x400x12ly/mm/li mác Q235B, Thép hộp 200x400x12ly mác Q235B, Thép hộp chữ nhật 200x400x12mm mác Q235B, Thép hộp chữ nhật 200x400x12li mác Q235B theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP chữ nhật 200x400x12x6000mm có khối lượng =651,11 kg/mét. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ±2-5%.  Thép hộp vuông, Thép hộp chữ nhật, Thép hộp mạ kẽm…..Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU,Đài Loan, Nga, ViệtNam…

I.BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP 200x400/THÉP HỘP 400X200

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200x400/HỘP 400 X 200

STT

Tên Sản Phẩm

Quy cách (mm)

Khối Lượng(kg/cây)

1

Thép hộp chữ nhật 200x400x5

200

X

400

X

5

277.89

2

Thép hộp chữ nhật 200x400x6

200

X

400

X

6

332.34

3

Thép hộp chữ nhật 200x400x8

200

X

400

X

8

440.10

4

Thép hộp chữ nhật 200x400x10

200

X

400

X

10546.36

 

5

Thép hộp chữ nhật 200x400x12

200

X

400

X

12

651,11

 

Ngoài Thép Hộp Chữ Nhật 400x200x12ly/mm/li: chúng tôi còn cung cấp rất nhiều loại thép hộp với đủ  các kích thước và độ dày khác nhau. Vui lòng liên hệ: 0912186345 để được biết thêm chi tiết

II.TIÊU CHUẨN THÉP HỘP 250X200/ THÉP HỘP 200X250

Xuất xứ:

  • Thép hộp được nhập từ các nhà máy trong nước : Hòa Phát, Sun Steel, Vinaone, Nipponsteel, Nguyễn Minh, Sunco.
  • Thép hộp nhập khẩu từ các nước: Nhật Bản, Nga, Trung Quốc, Hàn Quốc ….                                                                        
  • Theo tiêu chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST…                                                                                                                                                            

Mác thép:SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr70, A500Gr.B – Gr.C, STKR400-STKR490, S235-S235JR, S235JO, S275-S275JO- S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H,Q345- Q345A- Q345B- Q345C- Q345D, Q235- Q235A- Q235B- Q235C- Q235D…

  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của Thép Hộp Chữ Nhật 200x400x12ly/mm/li : Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…

Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.

III. THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP HỘP 250X200/THÉP HỘP 200X250

  • THÉP HỘP 200X400X12/THÉP HỘP400X200X12 TIÊU CHUẨN SS400:

 

Mác thép

Thành phần hóa học, % theo trọng lượng

C.  tối đa

Si.  tối đa

Mangan

P.  tối đa

S.  max

SS400

-

-

-

0,050

0,050

 

Cơ tính:

Mác thép

Yield Strength min.

Sức căng

Độ giãn dài min.

Impact  Resistance min[J]

(Mpa)

(MPa)

%

Độ dày<16mm

Độ dày≥16mm

 

Độ dày<5mm

Độ dày5-16mm

Độ dày≥16mm

SS400

245

235

400-510

21

17

21

-

 

THÉP HỘP 200X400X12/THÉP HỘP400X200X12 TIÊU CHUẨN Q235:

Thép hộp Q235 tương đương với Q235A, Q235B, Q235C, Q235D

Steel Grade

Quality Grade

C % (≤)

S % (≤)

Mn  (≤)

P (≤)

S (≤)

 

Q235

Q235A

0.22

0.35

1.4

0.045

0.5

Q235B

0.2

0.35

1.4

0.045

0.045

Q235C

0.17

0.35

1.4

0.04

0.04

Q235D

0.17

0.35

1.4

0.035

0.035

 

Grade

Yield Strength

Tesile Strength

Elongation %

Q235  Steel

235 Mpa

370-500 Mpa

26

Test Sample: 16mm steel bar,(Mpa=N/mm2)

 

THÉP HỘP 200X400X12/THÉP HỘP400X200X12 TIÊU CHUẨN Q355B

Thành phần hóa học của thép hộp Q355B   

Mác thép

Lớp chất lượng

C % (<)

Si % (≤)

Triệu (<)

P (<)

S (<)

Cr (<)

Không (<)

Với (<)

N (<)

Q355

Q355B

0.24

0.55

1.6

0.035

0.035

0.3

0.3

0.4

0.012

Q355C

0.2

0.03

0.03

0.012

Q355D

0.2

0.025

0.025

-

         Lưu ý: Đối với loại chất lượng C&D , hàm lượng Carbon (C) :

  • C 0.20% khi độ dày/đường kính 40mm (1.57 in.):
  • C 0.22 khi độ dày/đường kính. > 40mm (1.57 inch.):

Tính chất cơ học của Thép Hộp Q355

Ghi chú:

  • 1 MPa = 1N/ mm²
  • 1 GPa = 1KN/ mm²Các đặc tính cơ học của thép Q355 được liệt kê theo bảng dữ liệu bên dưới, bao gồm cường độ năng suất, độ bền kéo và độ giãn dài, v.v.

Yield Strength (≥ MPa), Độ dày hoặc Dia.(d) mm

Mác Thép

Lớp chất lượng

D < 16

16 < ngày 40

40 < ngày 63

63 < d 80

80 < d 100

100  < d< 150

150  < d 200

200  < d 250

250  < d 400

Q355

Q355B

355

345

335

325

315

295

285

275

-

Q355C

-

Q355D

265

Q355N

Tất Cả

-

Yield Strength (≥ MPa), Độ dày hoặc Dia.(d) mm

Mác Thép

Lớp chất lượng

D < 16

16 < ngày 40

40 < ngày 63

63 < d 80

80 < d 100

100  < d< 120

Q355M

Tất Cả

355

345

335

325

325

320

                           

 

 

Độ bền kéo, MPA; Dia. (d) mm

Mác thép

Lớp chất lượng

D<100

<100 ngày 250

250 < ngày 400

Q355

Q355B

470 -630

450 – 600

 -

Q355C

 -

Q355D

450 – 600

Q355N

Tất cả

-

 

Độ bền kéo, MPA; Dia. (d) mm

Mác thép

Lớp chất lượng

D< 4 0

40 < ngày 63

63 < ngày 100

100 < ngày 120

Q355m

Tất cả

470 – 630

450 – 610

440 – 600

430 – 590

 

Độ giãn dài (%); Dia . (d) mm; ( Cán nóng)

Hướng mẫu

D<4 0

40 ngày 63

63 < ngày 100

100 < ngày 150

150 < D< 200

250< ngày 400

Ngang

20

19

18

18

17

17

Theo chiều dọc

22

21

20

18

17

17

 

  • THÉP HỘP 200X400X12/THÉP HỘP400X200X12 TIÊU CHUẨN ASTM A36:

Mác Thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min (%)

A36

0.16

0.22

0.49

0.16

0.08

0.01

44

65

30

 

  • THÉP HỘP 200X400X12/THÉP HỘP400X200X12 TIÊU CHUẨN JISG 3466 – STKR400:

 

C

Si

Mn

P

S

  • 0.25

-

-

  • 0.040
  • 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004

 

Cơ tính STKR400:

Ts

Ys

E.L (%)

≥ 400

≥ 245

468

393

34

 

  • THÉP HỘP 200X400X12/THÉP HỘP400X200X12 TIÊU CHUẨN CT3 – NGA:

C %

Si %

Mn %

P %

S %

Cr %

Ni %

MO %

Cu %

N2 %

V %

16

26

45

10

4

2

2

4

6

-

-

 

  • THÉP HỘP 200X400X12/THÉP HỘP400X200X12 TIÊU CHUẨN S235-275-355
  • THÉP HỘP 300X250X6TIÊU CHUẨN S235-275-355
  •  

Sản phẩm khác

THÉP HỘP VUÔNG 80X80X2

THÉP HỘP VUÔNG 80X80X2

Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp vuông 80x80x2 theo tiêu chuẩn của nhà sản...

388 Lượt xem

0912.186.345
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0

Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0

Thép Nam Á của chúng tôi phân phối khắp các tỉnh thành trong cả nước,...

367 Lượt xem

0912.186.345
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5

Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5

Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu và cung cấp Thép hộp mạ kẽm 25×50 Hòa...

628 Lượt xem

0912.186.345

Support Online(24/7) 0912.186.345